Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Stade Brestois

[16]
 (0:1/4

FC Lorient

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF31/07/20Stade Brestois2-2FC Lorient Trênc2-0Trên
FRAC05/01/20FC Lorient*1-1Stade Brestois0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF18/07/19Stade Brestois(T)*2-1FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D216/03/19FC Lorient*1-1Stade Brestois0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D220/10/18Stade Brestois*3-2FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF11/07/18FC Lorient(T)*2-3Stade Brestois0:0Thua kèoTrênl 
FRA D217/04/18Stade Brestois*3-0FC Lorient 0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D218/11/17FC Lorient*4-2Stade Brestois0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF21/07/17Stade Brestois2-1FC Lorient Trênl0-0Dưới
INT CF09/07/15Stade Brestois0-1FC Lorient Dướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Brestois: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Stade Brestois: 6thắng kèo(85.71%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(14.29%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Brestois FC Lorient
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Brestois 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Cả hai đội đều giành được 1 thắng 2 thua trong 3 vòng qua, có thể hai đội sẽ hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Brestois - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/09/20 Dijon*0-2Stade BrestoisT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D131/08/20Stade Brestois2-3Marseille*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D123/08/20Nimes*4-0Stade Brestois B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF16/08/20Lille OSC1-2Stade BrestoisT  Trênl1-1Trên
INT CF12/08/20Stade Brestois1-0GuingampT  Dướil1-0Trên
INT CF08/08/20Stade Brestois1-2Stade Rennes FCB  Trênl0-0Dưới
INT CF31/07/20Stade Brestois2-2FC LorientH  Trênc2-0Trên
INT CF26/07/20Stade Briochin0-1Stade BrestoisT  Dướil0-1Trên
FRA D108/03/20 Stade Reims*1-0Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/03/20Stade Brestois*0-1Angers SCOB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/02/20Nice*2-2Stade BrestoisH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D116/02/20Stade Brestois*3-2Saint-EtienneT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D109/02/20Stade Rennes FC*0-0Stade BrestoisH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/02/20 Stade Brestois*1-1BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D102/02/20Dijon*3-0Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/01/20Stade Brestois*2-1Amiens SCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D112/01/20Toulouse*2-5Stade BrestoisT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA LC09/01/20Lyonnais*3-1Stade BrestoisB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC05/01/20FC Lorient*1-1Stade BrestoisH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
FRA D122/12/19Montpellier HSC*4-0Stade BrestoisB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 7thắng kèo(46.67%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 3 0 0 0 4 3 5
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 360 144 5 363 401
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 126 151 239 149 99 239 271 172 82
16.49% 19.76% 31.28% 19.50% 12.96% 31.28% 35.47% 22.51% 10.73%
Sân nhà 72 79 109 56 28 83 123 93 45
20.93% 22.97% 31.69% 16.28% 8.14% 24.13% 35.76% 27.03% 13.08%
Sân trung lập 7 14 17 12 9 18 27 7 7
11.86% 23.73% 28.81% 20.34% 15.25% 30.51% 45.76% 11.86% 11.86%
Sân khách 47 58 113 81 62 138 121 72 30
13.02% 16.07% 31.30% 22.44% 17.17% 38.23% 33.52% 19.94% 8.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Brestois - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 124 2 143 174 5 139 43 30 24
46.10% 0.74% 53.16% 54.72% 1.57% 43.71% 44.33% 30.93% 24.74%
Sân nhà 106 2 111 25 0 18 19 15 14
48.40% 0.91% 50.68% 58.14% 0.00% 41.86% 39.58% 31.25% 29.17%
Sân trung lập 6 0 11 12 0 11 6 1 2
35.29% 0.00% 64.71% 52.17% 0.00% 47.83% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 12 0 21 137 5 110 18 14 8
36.36% 0.00% 63.64% 54.37% 1.98% 43.65% 45.00% 35.00% 20.00%
Stade Brestois - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/09/2020 13:00:00Angers SCOVSStade Brestois
FRA D104/10/2020 13:00:00Stade BrestoisVSAS Monaco
FRA D117/10/2020 18:00:00NantesVSStade Brestois
FRA D124/10/2020 18:00:00Stade BrestoisVSStrasbourg
FRA D131/10/2020 19:00:00Stade Rennes FCVSStade Brestois
FC Lorient - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/09/20FC Lorient*2-3RC Lens B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF05/09/20FC Lorient3-1Chamois NiortaisT  Trênc3-0Trên
FRA D130/08/20Saint-Etienne*2-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/08/20FC Lorient*3-1StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF15/08/20FC Lorient1-0GuingampT  Dướil0-0Dưới
INT CF08/08/20FC Lorient(T)0-0Angers SCO*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF04/08/20FC Lorient1-1Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF31/07/20Stade Brestois2-2FC LorientH  Trênc2-0Trên
INT CF18/07/20FC Lorient1-0ConcarneauT  Dướil0-0Dưới
FRA D207/03/20Ajaccio1-0FC Lorient*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D229/02/20FC Lorient*1-2Chambly FCB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D222/02/20Rodez AF0-1FC Lorient*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D215/02/20 FC Lorient*0-1Clermont FootB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/02/20Guingamp2-1FC Lorient*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D205/02/20FC Lorient*4-2Le MansT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D201/02/20Sochaux0-4FC Lorient*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D225/01/20FC Lorient*2-1NancyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRAC20/01/20FC Lorient0-1Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D214/01/20FC Lorient*2-1Caen T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRAC05/01/20FC Lorient*1-1Stade BrestoisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 7 2 4 0 1 0 2 1 3
45.00% 20.00% 35.00% 53.85% 15.38% 30.77% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 338 192 10 384 395
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 158 219 159 122 239 264 165 111
15.53% 20.28% 28.11% 20.41% 15.66% 30.68% 33.89% 21.18% 14.25%
Sân nhà 72 85 104 57 32 86 126 78 60
20.57% 24.29% 29.71% 16.29% 9.14% 24.57% 36.00% 22.29% 17.14%
Sân trung lập 11 7 25 15 6 21 22 12 9
17.19% 10.94% 39.06% 23.44% 9.38% 32.81% 34.38% 18.75% 14.06%
Sân khách 38 66 90 87 84 132 116 75 42
10.41% 18.08% 24.66% 23.84% 23.01% 36.16% 31.78% 20.55% 11.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 4 179 150 4 138 31 34 35
44.21% 1.22% 54.57% 51.37% 1.37% 47.26% 31.00% 34.00% 35.00%
Sân nhà 115 3 120 28 1 18 14 13 14
48.32% 1.26% 50.42% 59.57% 2.13% 38.30% 34.15% 31.71% 34.15%
Sân trung lập 12 1 24 5 0 6 2 5 6
32.43% 2.70% 64.86% 45.45% 0.00% 54.55% 15.38% 38.46% 46.15%
Sân khách 18 0 35 117 3 114 15 16 15
33.96% 0.00% 66.04% 50.00% 1.28% 48.72% 32.61% 34.78% 32.61%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/09/2020 15:00:00FC LorientVSLyonnais
FRA D104/10/2020 13:00:00MetzVSFC Lorient
FRA D117/10/2020 18:00:00Stade ReimsVSFC Lorient
FRA D124/10/2020 18:00:00FC LorientVSMarseille
FRA D131/10/2020 19:00:00DijonVSFC Lorient
Stade Brestois Formation: 442 FC Lorient Formation: 451

Đội hình Stade Brestois:

Đội hình FC Lorient:

Thủ môn Thủ môn
1 Gautier Larsonneur 30 Sebastien Cibois 30 Nardi Paul 1 Mathieu Dreyer 16 Teddy Bartouche
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Charbonnier Gaetan
14 Irvin Cardona
Steve Mounie
Heriberto Tavares
25 Rafiki Said
7 Haris Belkbela
21 Romain Faivre
6 Ibrahima Diallo
26 Jeremy Le Douaron
8 Paul-Bastien Lasne
11 Cristian Battocchio
19 Ferris N‘Goma
27 Hugo Magnetti
28 Hianga Mananga Mbock
15 Idrissa Dioh
Franck Honorat
22 Julien Faussurier
2 Jean Kevin Duverne
20 Ronael Pierre-Gabriel
18 Romain Perraud
24 Ludovic Baal
23 Christopher Herelle
5 Brendan Chardonnet
17 Denys Bain
9 Umut Bozok
27 Adrian Grbic
29 Pierre Yves Hamel
18 Fabien Lemoine
19 Yoane Wissa
11 Quentin Boisgard
7 Stephane Diarra
10 Enzo Le Fee
13 Sylvain Marveaux
22 Jonathan Delaplace
23 Thomas Monconduit
6 Laurent Abergel
24 Franklin Wadja
37 Julien Ponceau
5 Thomas Fontaine
25 Vincent Le Goff
15 Julien Laporte
17 Houboulang Mendes
21 Jeremy Morel
20 Matthieu Saunier
14 Jerome Hergault
Joshua Homawoo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne3323003100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC4434004100.00%Chi tiết
3RC Lens441301275.00%Chi tiết
4Lille OSC332201166.67%Chi tiết
5Angers SCO333201166.67%Chi tiết
6Nantes331201166.67%Chi tiết
7Nice331201166.67%Chi tiết
8Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
9Marseille332201166.67%Chi tiết
10AS Monaco443202050.00%Chi tiết
11Bordeaux441202050.00%Chi tiết
12Nimes441202050.00%Chi tiết
13Stade Reims331102-133.33%Chi tiết
14Stade Brestois330102-133.33%Chi tiết
15FC Lorient332102-133.33%Chi tiết
16Metz330102-133.33%Chi tiết
17Lyonnais444103-225.00%Chi tiết
18Dijon331003-30.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain333003-30.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 17 51.52%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 16 48.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, Stade Rennes FC, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, Metz, Marseille, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Saint-Etienne, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2020 08:50:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2020 13:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2020 08:50:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.