Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[8]
 (0:1/4

Lille OSC

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2Marseille0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/11/19Marseille*2-1Lille OSC0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/01/19 Marseille*1-2Lille OSC0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/10/18Lille OSC*3-0Marseille0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D121/04/18Marseille*5-1Lille OSC0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D130/10/17Lille OSC0-1Marseille*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D118/03/17Lille OSC*0-0Marseille0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D118/12/16Marseille*2-0Lille OSC0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/01/16 Marseille*1-1Lille OSC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/10/15Lille OSC*1-2Marseille0:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Lille OSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Marseille đứng thứ 2 trên BXH ở mùa trước, đồng thời, họ còn toàn thắng cả 2 trận đối đầu với Lille OSC gần nhất, trong đó trung bình ghi 2 bàn/trận, có thể Marseille sẽ chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/09/20Marseille*0-2Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D131/08/20Stade Brestois2-3Marseille*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF10/08/20Nimes0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF31/07/20Bayern Munich(T)*1-0MarseilleB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF25/07/20Marseille(T)*1-2DAC Dunajska StredaB0:2Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF23/07/20SV Heimstetten(T)1-6Marseille*T4 1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF20/07/20FC Pinzgau Saalfelden(T)1-5Marseille*T4 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D107/03/20Marseille*2-2Amiens SCH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D129/02/20Nimes2-3Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D123/02/20Marseille*1-3NantesB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC13/02/20Lyonnais*1-0MarseilleB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/02/20Marseille*1-0ToulouseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D103/02/20Bordeaux0-0Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC30/01/20Marseille*3-1Strasbourg T0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D126/01/20Marseille*0-0Angers SCOH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC18/01/20 Granville(T)0-3Marseille*T2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/01/20Stade Rennes FC*0-1MarseilleT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 2 2 2 3 0 2 7 1 1
60.00% 15.00% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 77.78% 11.11% 11.11%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 491 230 25 515 509
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 252 260 172 121 239 342 264 179
21.39% 24.61% 25.39% 16.80% 11.82% 23.34% 33.40% 25.78% 17.48%
Sân nhà 134 123 104 60 34 79 139 144 93
29.45% 27.03% 22.86% 13.19% 7.47% 17.36% 30.55% 31.65% 20.44%
Sân trung lập 20 20 17 15 13 18 27 19 21
23.53% 23.53% 20.00% 17.65% 15.29% 21.18% 31.76% 22.35% 24.71%
Sân khách 65 109 139 97 74 142 176 101 65
13.43% 22.52% 28.72% 20.04% 15.29% 29.34% 36.36% 20.87% 13.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 301 20 324 79 6 103 46 32 38
46.67% 3.10% 50.23% 42.02% 3.19% 54.79% 39.66% 27.59% 32.76%
Sân nhà 173 13 192 7 0 16 10 6 5
45.77% 3.44% 50.79% 30.43% 0.00% 69.57% 47.62% 28.57% 23.81%
Sân trung lập 29 3 30 3 0 8 3 2 5
46.77% 4.84% 48.39% 27.27% 0.00% 72.73% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 99 4 102 69 6 79 33 24 28
48.29% 1.95% 49.76% 44.81% 3.90% 51.30% 38.82% 28.24% 32.94%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/09/2020 19:00:00MarseilleVSMetz
FRA D104/10/2020 19:00:00LyonnaisVSMarseille
FRA D117/10/2020 18:00:00MarseilleVSBordeaux
FRA D124/10/2020 18:00:00FC LorientVSMarseille
FRA D131/10/2020 19:00:00MarseilleVSRC Lens
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/09/20Lille OSC*1-0MetzT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D130/08/20Stade Reims*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D123/08/20 Lille OSC*1-1Stade Rennes FC H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF16/08/20Lille OSC1-2Stade BrestoisB  Trênl1-1Trên
INT CF08/08/20AZ Alkmaar2-1Lille OSCB  Trênl0-0Dưới
INT CF01/08/20Lille OSC2-0AnderlechtT  Dướic0-0Dưới
INT CF25/07/20Club Brugge*2-0Lille OSCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF18/07/20Royal Excel Mouscron1-2Lille OSC*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/03/20Lille OSC*1-0LyonnaisT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D101/03/20Nantes*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/02/20Lille OSC*3-0ToulouseT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D108/02/20Angers SCO0-2Lille OSC*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/02/20Lille OSC*1-0Stade Rennes FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/02/20Strasbourg*1-2Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC30/01/20Epinal2-1Lille OSC*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/01/20Lille OSC0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA LC22/01/20Lyonnais*2-2Lille OSCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRAC18/01/20ESM DE Gonfreville-L'Orcher0-2Lille OSCT  Dướic0-0Dưới
FRA D112/01/20 Dijon1-0Lille OSC* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 1 3 0 0 0 6 1 4
55.00% 10.00% 35.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 456 191 9 465 499
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 213 279 157 106 261 340 203 160
21.68% 22.10% 28.94% 16.29% 11.00% 27.07% 35.27% 21.06% 16.60%
Sân nhà 121 116 118 54 28 84 158 97 98
27.69% 26.54% 27.00% 12.36% 6.41% 19.22% 36.16% 22.20% 22.43%
Sân trung lập 23 15 16 12 3 19 20 16 14
33.33% 21.74% 23.19% 17.39% 4.35% 27.54% 28.99% 23.19% 20.29%
Sân khách 65 82 145 91 75 158 162 90 48
14.19% 17.90% 31.66% 19.87% 16.38% 34.50% 35.37% 19.65% 10.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 24 243 129 5 101 40 41 37
48.26% 4.65% 47.09% 54.89% 2.13% 42.98% 33.90% 34.75% 31.36%
Sân nhà 163 19 153 9 1 11 12 10 11
48.66% 5.67% 45.67% 42.86% 4.76% 52.38% 36.36% 30.30% 33.33%
Sân trung lập 21 3 16 6 1 8 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 40.00% 6.67% 53.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 65 2 74 114 3 82 25 29 24
46.10% 1.42% 52.48% 57.29% 1.51% 41.21% 32.05% 37.18% 30.77%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/09/2020 19:00:00Lille OSCVSNantes
FRA D104/10/2020 13:00:00StrasbourgVSLille OSC
FRA D117/10/2020 18:00:00Lille OSCVSRC Lens
FRA D124/10/2020 18:00:00NiceVSLille OSC
FRA D131/10/2020 19:00:00Lille OSCVSLyonnais
Marseille Formation: 433 Lille OSC Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 16 Yohann Pele 40 Ahmadou Dia 1 Simon Ngapandouentnbu 16 Mike Maignan Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis 30 Lucas Chevalier
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Dimitri Payet
9 Dario Ismael Benedetto
26 Florian Thauvin
11 Konstantinos Mitroglou
27 Maxime Lopez
7 Nemanja Radonjic
8 Morgan Sanson
21 Valentin Rongier
4 Boubacar Kamara
6 Kevin Strootman
28 Valere Germain
24 Saif-Eddine Khaoui
22 Pape Gueye
29 Florian Chabrolle
34 Alexandre Phliponeau
23 Marley Ake
43 Nassim Ahmed
38 Ugo Bertelli
41 Cheick Oumar Souare
39 Jores Rahou
2 Hiroki Sakai
3 Alvaro Gonzalez Soberon
15 Duje Caleta Car
5 Leonardo Balerdi Rossa
25 Yuto Nagatomo
17 Bouna Sarr
20 Chris Rocchia
31 Abdallah Ali Mohamed
32 Lucas Perrin
37 Aaron Kamardin
42 Richecard Richard
18 Jordan Amavi
17 Burak Yilmaz
11 Luiz de Araujo Guimaraes Neto
22 Timothy Weah
19 Isaac Lihadji
23 Fadiga Ouattara
21 Benjamin Andre
7 Jonathan Bamba
10 Nanitamo Jonathan Ikone
24 Boubakary Soumare
12 Yusuf Yazici
27 Cheikh Niasse
15 Eugenio Pizzuto Puga
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
18 Renato Junior Luz Sanches
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
26 Jeremy Pied
5 Sven Botman
29 Domagoj Bradaric
2 Mehmet Zeki Celik
28 Reinildo Isnard Mandava
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne3323003100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC4434004100.00%Chi tiết
3RC Lens441301275.00%Chi tiết
4Lille OSC332201166.67%Chi tiết
5Angers SCO333201166.67%Chi tiết
6Nantes331201166.67%Chi tiết
7Nice331201166.67%Chi tiết
8Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
9Marseille332201166.67%Chi tiết
10AS Monaco443202050.00%Chi tiết
11Bordeaux441202050.00%Chi tiết
12Nimes441202050.00%Chi tiết
13Stade Reims331102-133.33%Chi tiết
14Stade Brestois330102-133.33%Chi tiết
15FC Lorient332102-133.33%Chi tiết
16Metz330102-133.33%Chi tiết
17Lyonnais444103-225.00%Chi tiết
18Dijon331003-30.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain333003-30.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 17 51.52%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 16 48.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, Stade Rennes FC, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, Metz, Marseille, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Saint-Etienne, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2020 08:50:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2020 08:50:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.