Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nantes

[13]
 (0:1/4

Saint-Etienne

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2Nantes0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D110/11/19Nantes*2-3Saint-Etienne0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D131/01/19 Nantes*1-1Saint-Etienne 0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D101/12/18Saint-Etienne*3-0Nantes0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/04/18Nantes*0-3Saint-Etienne0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D103/12/17Saint-Etienne*1-1Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D109/04/17Saint-Etienne*1-1Nantes0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D122/09/16Nantes*0-0Saint-Etienne 0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D110/01/16Nantes*2-1Saint-Etienne0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D120/09/15Saint-Etienne*2-0Nantes0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Saint-Etienne ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Saint-Etienne có khởi đầu tốt ở mùa giải mới, hơn nữa, họ còn thắng nhiều hơn thua trong 5 trận đối đầu gần nhất, nhiều khả năng Saint-Etienne sẽ chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/09/20AS Monaco*2-1NantesB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D130/08/20 Nantes*2-1NimesT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D122/08/20 Bordeaux*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/08/20Nantes(T)*3-1Le HavreT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF25/07/20Anderlecht(T)0-0Nantes*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF18/07/20Stade Nyonnais0-6NantesT  Trênc0-3Trên
FRA D108/03/20Angers SCO*2-0NantesB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/03/20Nantes*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/02/20Marseille*1-3NantesT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D116/02/20Nantes*0-0Metz H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/02/20Dijon*3-3NantesH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/02/20Stade Rennes FC*3-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/01/20 Nantes*0-1BordeauxB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC19/01/20Nantes3-4Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2NantesT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC04/01/20Aviron Bayonnais0-2Nantes*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D122/12/19Nantes*1-2Angers SCOB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA LC19/12/19Nantes*0-1StrasbourgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/12/19Nimes0-1Nantes*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 1 1 6 1 1 0 5 2 3
35.00% 20.00% 45.00% 12.50% 12.50% 75.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 423 160 9 426 460
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 185 251 177 141 293 330 164 99
14.90% 20.88% 28.33% 19.98% 15.91% 33.07% 37.25% 18.51% 11.17%
Sân nhà 73 113 117 57 43 104 145 93 61
18.11% 28.04% 29.03% 14.14% 10.67% 25.81% 35.98% 23.08% 15.14%
Sân trung lập 12 12 18 14 9 20 25 14 6
18.46% 18.46% 27.69% 21.54% 13.85% 30.77% 38.46% 21.54% 9.23%
Sân khách 47 60 116 106 89 169 160 57 32
11.24% 14.35% 27.75% 25.36% 21.29% 40.43% 38.28% 13.64% 7.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 13 176 157 6 158 34 41 46
43.58% 3.88% 52.54% 48.91% 1.87% 49.22% 28.10% 33.88% 38.02%
Sân nhà 125 9 133 22 2 16 9 20 18
46.82% 3.37% 49.81% 55.00% 5.00% 40.00% 19.15% 42.55% 38.30%
Sân trung lập 11 3 17 9 0 8 5 4 4
35.48% 9.68% 54.84% 52.94% 0.00% 47.06% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân khách 10 1 26 126 4 134 20 17 24
27.03% 2.70% 70.27% 47.73% 1.52% 50.76% 32.79% 27.87% 39.34%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/09/2020 19:00:00Lille OSCVSNantes
FRA D103/10/2020 19:00:00NiceVSNantes
FRA D117/10/2020 18:00:00NantesVSStade Brestois
FRA D124/10/2020 18:00:00RC LensVSNantes
FRA D131/10/2020 19:00:00NantesVSParis Saint Germain
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/09/20Marseille*0-2Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D113/09/20Saint-Etienne*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/08/20Saint-Etienne*2-0FC LorientT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF15/08/20Angers SCO*1-0Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF12/08/20Stade Rennes FC3-0Saint-EtienneB  Trênl1-0Trên
INT CF01/08/20Saint-Etienne4-2BordeauxT  Trênc2-1Trên
FRAC25/07/20Paris Saint Germain(T)*1-0Saint-Etienne B0:2 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF18/07/20Saint-Etienne0-1AnderlechtB  Dướil0-1Trên
45+30phút
INT CF18/07/20Saint-Etienne1-2AnderlechtB  Trênl1-1Trên
45+30phút
INT CF15/07/20Saint-Etienne4-0Sporting CharleroiT  Trênc1-0Trên
INT CF10/07/20Saint-Etienne4-1NiceT  Trênl1-1Trên
INT CF04/07/20Saint-Etienne4-1GFA Rumilly VallieresT  Trênl2-1Trên
FRA D108/03/20 Saint-Etienne*1-1BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC06/03/20Saint-Etienne*2-1Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/02/20Saint-Etienne*1-1Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/02/20Stade Brestois*3-2Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC14/02/20Epinal(T)1-2Saint-Etienne*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/02/20 Montpellier HSC*1-0Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 6thắng kèo(46.15%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 7 2 3 1 0 1 1 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 58.33% 16.67% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 16.67% 0.00% 83.33%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 389 183 9 396 433
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 156 239 146 118 240 283 181 125
20.51% 18.82% 28.83% 17.61% 14.23% 28.95% 34.14% 21.83% 15.08%
Sân nhà 112 72 115 49 37 96 115 97 77
29.09% 18.70% 29.87% 12.73% 9.61% 24.94% 29.87% 25.19% 20.00%
Sân trung lập 17 14 13 11 5 14 20 10 16
28.33% 23.33% 21.67% 18.33% 8.33% 23.33% 33.33% 16.67% 26.67%
Sân khách 41 70 111 86 76 130 148 74 32
10.68% 18.23% 28.91% 22.40% 19.79% 33.85% 38.54% 19.27% 8.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 200 7 192 147 7 139 31 32 35
50.13% 1.75% 48.12% 50.17% 2.39% 47.44% 31.63% 32.65% 35.71%
Sân nhà 144 6 147 22 0 23 7 10 5
48.48% 2.02% 49.49% 48.89% 0.00% 51.11% 31.82% 45.45% 22.73%
Sân trung lập 21 1 12 7 0 4 2 3 5
61.76% 2.94% 35.29% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 35 0 33 118 7 112 22 19 25
51.47% 0.00% 48.53% 49.79% 2.95% 47.26% 33.33% 28.79% 37.88%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/09/2020 15:00:00Saint-EtienneVSStade Rennes FC
FRA D103/10/2020 15:00:00RC LensVSSaint-Etienne
FRA D117/10/2020 18:00:00Saint-EtienneVSNice
FRA D124/10/2020 18:00:00MetzVSSaint-Etienne
FRA D131/10/2020 19:00:00Saint-EtienneVSMontpellier HSC
Nantes Formation: 451 Saint-Etienne Formation: 451

Đội hình Nantes:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
1 Alban Lafont 30 Denis Petric 40 Charly Jan 30 Jessy Moulin 16 Stephane Ruffier 40 Alexis Guendouz 1 Stefan Bajic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Randal Kolo Muani
28 Renaud Emond
22 Bridge Ndilu
17 Anthony Limbombe Ekango
7 Coulibaly Kalifa
19 Abdoulaye Toure
27 Moses Simon
10 Ludovic Blas
5 Pedro Chirivella
32 Kader Bamba
8 Mehdi Abeid
6 Roli Pereira de Sa
31 Abou Ba
36 Abdoulaye Dabo
26 Imran Louza
11 Marcus Regis Coco
2 Fabio Pereira da Silva
4 Pallois Nicolas
3 Andrei Girotto
14 Charles Traore
12 Dennis Appiah
21 Jean-Charles Castelletto
18 Samuel Moutoussamy
15 Thomas Basila
29 Batista Mendy
29 Charles Abi
22 Kevin Monnet-Paquet
37 Maxence Rivera
14 Jean-Philippe Krasso
21 Romain Hamouma
20 Denis Bouanga
8 Mahdi Camara
15 Bilal Benkhedim
17 Adil Aouchiche
18 Arnaud Nordin
28 Youssef Zaydou
7 Ryad Boudebouz
10 Wahbi Khazri
19 Yvan Neyou Noupa
26 Mathieu Debuchy
5 Timothee Christian Kolodziejczak
27 Yvann Macon
3 Wesley Fofana
2 Harold Moukoudi
Nelson Sissoko
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
23 Sergi Palencia Hurtado
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne3323003100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC4434004100.00%Chi tiết
3RC Lens441301275.00%Chi tiết
4Lille OSC332201166.67%Chi tiết
5Angers SCO333201166.67%Chi tiết
6Nantes331201166.67%Chi tiết
7Nice331201166.67%Chi tiết
8Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
9Marseille332201166.67%Chi tiết
10AS Monaco443202050.00%Chi tiết
11Bordeaux441202050.00%Chi tiết
12Nimes441202050.00%Chi tiết
13Stade Reims331102-133.33%Chi tiết
14Stade Brestois330102-133.33%Chi tiết
15FC Lorient332102-133.33%Chi tiết
16Metz330102-133.33%Chi tiết
17Lyonnais444103-225.00%Chi tiết
18Dijon331003-30.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain333003-30.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 17 51.52%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 16 48.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, Stade Rennes FC, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, Metz, Marseille, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Saint-Etienne, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2020 08:50:31

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Stade Rennes FC43109510 
2Saint-Etienne3300609 
3RC Lens4301759 
4Lille OSC3210317 
5AS Monaco4211657 
6Montpellier HSC3201646 
7Nice3201546 
8Marseille3201446 
9Angers SCO3201226 
10Lyonnais4121535 
11Bordeaux4121325 
12Nimes4112764 
13Nantes3111334 
14FC Lorient3102563 
15Paris Saint Germain3102123 
16Stade Brestois3102473 
17Stade Reims3012241 
18Metz3003030 
19Strasbourg3003170 
20Dijon3003170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 33 8.68%
 Các trận chưa diễn ra 347 91.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 17 51.52%
 Trận hòa 5 15.15%
 Chiến thắng trên sân khách 11 33.33%
 Tổng số bàn thắng 80 Trung bình 2.42 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 45 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 35 Trung bình 1.06 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Stade Rennes FC 9 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nimes 6 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Stade Rennes FC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Metz 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Marseille,Bordeaux,Stade Reims,Metz,Strasbourg,Dijon 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Lorient,Paris Saint Germain,Metz 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Saint-Etienne 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Saint-Etienne,Bordeaux 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Saint-Etienne,Lille OSC,Angers SCO 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Stade Brestois,Strasbourg,Dijon 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nimes,FC Lorient 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Strasbourg 5 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/09/2020 08:50:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2020 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2020 08:50:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.