Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[7]
 (1 1/4:0

Paris Saint Germain

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/10/19 Nice1-4Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/05/19Paris Saint Germain*1-1Nice0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/09/18 Nice0-3Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/03/18Nice1-2Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/10/17Paris Saint Germain*3-0Nice0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/05/17Nice3-1Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D112/12/16Paris Saint Germain*2-2Nice0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D102/04/16Paris Saint Germain*4-1Nice0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D105/12/15 Nice0-3Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/04/15Nice1-3Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
PSG dường như chưa thoát khỏi thất bại ở trận chung kết UEFA Champions League, đều thất bại ở 2 vòng gần nhất, trận này đụng độ một Nice có thực lực yếu hơn, họ vẫn cần dốc sức thi đấu. Ngoài ra, trong 6 trận đối đầu gần nhất, tổng số bàn thắng có 5 trận là 3 bàn hoặc trở lên, đáng được lưu ý.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/09/20Montpellier HSC*3-1NiceB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF04/09/20Nice2-3AS MonacoB  Trênl2-0Trên
FRA D130/08/20Strasbourg*0-2NiceT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D123/08/20Nice*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF16/08/20Nice3-2Stade Rennes FCT  Trênl2-1Trên
INT CF08/08/20Red Bull Salzburg(T)*4-1NiceB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/08/20DAC Dunajska Streda(T)0-6Nice*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
INT CF25/07/20Standard Liege1-2Nice*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF19/07/20Nice0-2Glasgow Rangers*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF17/07/20Nice1-1Celtic*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF10/07/20Saint-Etienne4-1NiceB  Trênl1-1Trên
INT CF05/07/20Lyonnais*1-0NiceB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D108/03/20Nice2-1AS Monaco* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/03/20Bordeaux*1-1NiceH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D122/02/20Nice*2-2Stade BrestoisH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D116/02/20 Toulouse*0-2NiceT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D109/02/20 Nice*1-3NimesB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D106/02/20Stade Reims*1-1NiceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/02/20 Nice2-1Lyonnais* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC31/01/20Nice1-2Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 4 1 0 1 3 2 3
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 397 169 13 421 437
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 181 263 168 130 276 314 172 96
13.52% 21.10% 30.65% 19.58% 15.15% 32.17% 36.60% 20.05% 11.19%
Sân nhà 79 108 122 54 34 94 146 100 57
19.90% 27.20% 30.73% 13.60% 8.56% 23.68% 36.78% 25.19% 14.36%
Sân trung lập 5 7 13 11 6 13 19 3 7
11.90% 16.67% 30.95% 26.19% 14.29% 30.95% 45.24% 7.14% 16.67%
Sân khách 32 66 128 103 90 169 149 69 32
7.64% 15.75% 30.55% 24.58% 21.48% 40.33% 35.56% 16.47% 7.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 130 5 145 207 4 174 45 35 41
46.43% 1.79% 51.79% 53.77% 1.04% 45.19% 37.19% 28.93% 33.88%
Sân nhà 114 5 117 36 0 37 28 15 14
48.31% 2.12% 49.58% 49.32% 0.00% 50.68% 49.12% 26.32% 24.56%
Sân trung lập 7 0 10 9 0 4 1 2 4
41.18% 0.00% 58.82% 69.23% 0.00% 30.77% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 9 0 18 162 4 133 16 18 23
33.33% 0.00% 66.67% 54.18% 1.34% 44.48% 28.07% 31.58% 40.35%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/09/2020 11:00:00BordeauxVSNice
FRA D103/10/2020 19:00:00NiceVSNantes
FRA D117/10/2020 18:00:00Saint-EtienneVSNice
FRA D124/10/2020 18:00:00NiceVSLille OSC
FRA D131/10/2020 19:00:00Angers SCOVSNice
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/09/20 Paris Saint Germain*1-0MetzT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille B0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D111/09/20RC Lens1-0Paris Saint Germain*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL24/08/20Paris Saint Germain(T)0-1Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Bayern Munich)
(4) Phạt góc (4)
(4) Thẻ vàng (4)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA CL19/08/20RB Leipzig(T)0-3Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Paris Saint Germain)
(5) Phạt góc (4)
(3) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (3)
(5) Thay người (4)
UEFA CL13/08/20Atalanta(T)1-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/20Paris Saint Germain*1-0SochauxT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
2x40phút
FRA LC01/08/20Paris Saint Germain(T)*0-0Lyonnais H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[6-5]
FRAC25/07/20Paris Saint Germain(T)*1-0Saint-Etienne T0:2 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF22/07/20Paris Saint Germain*4-0CelticT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF18/07/20Paris Saint Germain7-0Red Star Waasland-Beveren T  Trênl4-0Trên
4x30phút
INT CF13/07/20Le Havre0-9Paris Saint Germain*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
UEFA CL12/03/20Paris Saint Germain*2-0Borussia Dortmund T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRAC05/03/20 Lyonnais1-5Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/03/20Paris Saint Germain*4-0DijonT0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D124/02/20 Paris Saint Germain*4-3BordeauxT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL19/02/20Borussia Dortmund2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/02/20Amiens SC4-4Paris Saint Germain*H1:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRAC13/02/20Dijon1-6Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2LyonnaisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 8 0 1 3 1 1 3 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 88.89% 0.00% 11.11% 60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 439 312 33 519 543
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 361 242 250 129 80 192 312 258 300
33.99% 22.79% 23.54% 12.15% 7.53% 18.08% 29.38% 24.29% 28.25%
Sân nhà 207 99 103 35 26 64 112 128 166
44.04% 21.06% 21.91% 7.45% 5.53% 13.62% 23.83% 27.23% 35.32%
Sân trung lập 35 29 24 9 4 14 26 28 33
34.65% 28.71% 23.76% 8.91% 3.96% 13.86% 25.74% 27.72% 32.67%
Sân khách 119 114 123 85 50 114 174 102 101
24.24% 23.22% 25.05% 17.31% 10.18% 23.22% 35.44% 20.77% 20.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 39 351 82 2 64 30 25 18
47.93% 5.21% 46.86% 55.41% 1.35% 43.24% 41.10% 34.25% 24.66%
Sân nhà 201 19 188 7 0 3 7 6 1
49.26% 4.66% 46.08% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 42.86% 7.14%
Sân trung lập 35 5 29 7 0 8 7 2 1
50.72% 7.25% 42.03% 46.67% 0.00% 53.33% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 123 15 134 68 2 53 16 17 16
45.22% 5.51% 49.26% 55.28% 1.63% 43.09% 32.65% 34.69% 32.65%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/09/2020 19:00:00Stade ReimsVSParis Saint Germain
FRA D102/10/2020 19:00:00Paris Saint GermainVSAngers SCO
FRA D117/10/2020 18:00:00NimesVSParis Saint Germain
FRA D124/10/2020 18:00:00Paris Saint GermainVSDijon
FRA D131/10/2020 19:00:00NantesVSParis Saint Germain
Nice Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 352

Đội hình Nice:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
40 Walter Benitez 30 Yoann Cardinale 16 Teddy Boulhendi 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 30 Marcin Bulka 40 Garissone Innocent 50 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Marcos Paulo Mesquita Lopes
9 Kasper Dolberg
10 Alexis Claude Maurice
11 Amine Gouiri
7 Myziane Maolida
34 Eddy Sylvestre
14 Dan Ndoye
33 Pedro David Brazao Teixeira
6 Morgan Schneiderlin
8 Pierre Lees Melou
19 Khephren Thuram Ulien
Jean Victor Makengo
27 Alexis Trouillet
28 Hichem Boudaoui
25 Wylan Cyprien
4 Dante Bonfim Costa
13 Hassane Kamara
15 Patrick Burner
24 Andy Pelmard
Racine Coly
23 Jordan Lotomba
20 Youcef Attal
2 Stanley Nsoki
32 Flavius Daniliuc
3 Robson Bambu
21 Danilo Barbosa da Silva
19 Pablo Sarabia Garcia
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
17 Eric Maxim Choupo-Moting
Jese Rodriguez Ruiz
29 Arnaud Kalimuendo
39 Kenny Nagera
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
11 Angel Fabian Di Maria
21 Ander Herrera Aguera
27 Idrissa Gana Gueye
23 Julian Draxler
5 Marcos Aoas Correa
Alessandro Florenzi
38 Maxen Kapo
36 Kays Ruiz-Atil
37 Edouard Michut
33 Bandiougou Fadiga
8 Leandro Daniel Paredes
6 Marco Verratti
3 Presnel Kimpembe
25 Mitchel Bakker
31 Colin Dagba
32 Timothee Pembele
35 El Chadaille Bitshiabu
22 Abdou-Lakhad Diallo
20 Layvin Kurzawa
14 Juan Bernat
4 Thilo Kehrer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne3323003100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC4434004100.00%Chi tiết
3RC Lens441301275.00%Chi tiết
4Lille OSC332201166.67%Chi tiết
5Angers SCO333201166.67%Chi tiết
6Nantes331201166.67%Chi tiết
7Nice331201166.67%Chi tiết
8Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
9Marseille332201166.67%Chi tiết
10AS Monaco443202050.00%Chi tiết
11Bordeaux441202050.00%Chi tiết
12Nimes441202050.00%Chi tiết
13Stade Reims331102-133.33%Chi tiết
14Stade Brestois330102-133.33%Chi tiết
15FC Lorient332102-133.33%Chi tiết
16Metz330102-133.33%Chi tiết
17Lyonnais444103-225.00%Chi tiết
18Dijon331003-30.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain333003-30.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 17 51.52%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 16 48.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, Stade Rennes FC, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, Metz, Marseille, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Saint-Etienne, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2020 17:44:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2020 11:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
Cable TV 602
Cable TV 662
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2020 17:44:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.