Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

AS Monaco

[3]
 (0:3/4

Stade Rennes FC

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/09/20Stade Rennes FC*2-1AS Monaco0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/10/19AS Monaco*3-2Stade Rennes FC0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/05/19Stade Rennes FC2-2AS Monaco*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA LC10/01/19AS Monaco1-1Stade Rennes FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D107/10/18 AS Monaco*1-2Stade Rennes FC0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/04/18Stade Rennes FC1-1AS Monaco*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D121/12/17AS Monaco*2-1Stade Rennes FC0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/05/17Stade Rennes FC2-3AS Monaco*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA LC15/12/16AS Monaco*7-0Stade Rennes FC0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D117/09/16AS Monaco*3-0Stade Rennes FC0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
AS Monaco phải vững chắc vị trí top 3 để giành chiếc vé dự Champions Leaguem mùa tới, các cầu thủ tràn đầy tinh thần phấn đấu. Hơn nữa, AS Monaco đang trên đỉnh cao phongd dộ bởi thắng tới 5/6 trận đã qua trên mọi đấu trường. Cần biết thêm, họ chơi rất hay trên sân nhà tại mùa này. Vậy thế, trận này AS Monaco hãy nắm chắc phần thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC14/05/21GFA Rumilly Vallieres(T)1-5AS Monaco*T2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D109/05/21Stade Reims0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D103/05/21 AS Monaco*2-3Lyonnais B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/04/21Angers SCO0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRAC22/04/21 Lyonnais*0-2AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/04/21 Bordeaux0-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/04/21AS Monaco*3-0DijonT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC07/04/21AS Monaco*0-0MetzH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
FRA D103/04/21AS Monaco*4-0Metz T0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/03/21Saint-Etienne0-4AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D115/03/21AS Monaco*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/03/21Strasbourg1-0AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/21AS Monaco*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D114/02/21AS Monaco*2-2FC LorientH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC10/02/21Grenoble0-1AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/02/21Nimes3-4AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1NiceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/02/21 Nantes1-2AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 4 3 1 1 0 0 10 0 1
75.00% 15.00% 10.00% 50.00% 37.50% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 90.91% 0.00% 9.09%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 453 259 24 472 543
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 242 217 284 148 124 250 332 235 198
23.84% 21.38% 27.98% 14.58% 12.22% 24.63% 32.71% 23.15% 19.51%
Sân nhà 134 108 127 54 39 96 136 123 107
29.00% 23.38% 27.49% 11.69% 8.44% 20.78% 29.44% 26.62% 23.16%
Sân trung lập 16 10 13 8 10 17 17 7 16
28.07% 17.54% 22.81% 14.04% 17.54% 29.82% 29.82% 12.28% 28.07%
Sân khách 92 99 144 86 75 137 179 105 75
18.55% 19.96% 29.03% 17.34% 15.12% 27.62% 36.09% 21.17% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 16 290 127 4 107 42 34 36
46.50% 2.80% 50.70% 53.36% 1.68% 44.96% 37.50% 30.36% 32.14%
Sân nhà 158 13 193 19 0 17 14 3 8
43.41% 3.57% 53.02% 52.78% 0.00% 47.22% 56.00% 12.00% 32.00%
Sân trung lập 13 0 13 9 0 6 2 3 5
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 95 3 84 99 4 84 26 28 23
52.20% 1.65% 46.15% 52.94% 2.14% 44.92% 33.77% 36.36% 29.87%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC19/05/2021 19:15:00AS Monaco(T)VSParis Saint Germain
FRA D123/05/2021 19:00:00RC LensVSAS Monaco
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/05/21Stade Rennes FC1-1Paris Saint Germain* H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D102/05/21Bordeaux1-0Stade Rennes FC* B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D125/04/21Stade Rennes FC*5-1DijonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/04/21Angers SCO0-3Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/04/21Stade Rennes FC*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/04/21 Stade Reims2-2Stade Rennes FC*H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/03/21Metz1-3Stade Rennes FC* T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D114/03/21Stade Rennes FC*1-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D111/03/21Marseille*1-0Stade Rennes FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/03/21Lyonnais*1-0Stade Rennes FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/02/21Stade Rennes FC*1-2NiceB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D121/02/21Montpellier HSC2-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D114/02/21Stade Rennes FC*0-2Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC12/02/21Angers SCO2-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D107/02/21RC Lens*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D104/02/21Stade Rennes FC*1-1FC LorientH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/01/21Stade Rennes FC*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D117/01/21Stade Brestois1-2Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/01/21Stade Rennes FC2-2Lyonnais*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D107/01/21Nantes0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 3 0 0 0 3 3 5
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 452 214 11 446 509
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 187 265 178 147 275 345 204 131
18.64% 19.58% 27.75% 18.64% 15.39% 28.80% 36.13% 21.36% 13.72%
Sân nhà 99 109 131 60 45 92 169 109 74
22.30% 24.55% 29.50% 13.51% 10.14% 20.72% 38.06% 24.55% 16.67%
Sân trung lập 16 15 15 19 8 13 33 13 14
21.92% 20.55% 20.55% 26.03% 10.96% 17.81% 45.21% 17.81% 19.18%
Sân khách 63 63 119 99 94 170 143 82 43
14.38% 14.38% 27.17% 22.60% 21.46% 38.81% 32.65% 18.72% 9.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 13 214 172 4 136 45 41 53
47.09% 3.03% 49.88% 55.13% 1.28% 43.59% 32.37% 29.50% 38.13%
Sân nhà 155 12 152 30 0 17 11 15 17
48.59% 3.76% 47.65% 63.83% 0.00% 36.17% 25.58% 34.88% 39.53%
Sân trung lập 19 0 27 8 0 4 7 1 2
41.30% 0.00% 58.70% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 28 1 35 134 4 115 27 25 34
43.75% 1.56% 54.69% 52.96% 1.58% 45.45% 31.40% 29.07% 39.53%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00Stade Rennes FCVSNimes
AS Monaco Formation: 451 Stade Rennes FC Formation: 442

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 30 Vito Mannone 1 Radoslaw Majecki 16 Alfred Benjamin Gomis 1 Romain Salin 30 Pepe Bonet Kapambu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Ben Yedder Wissam
11 Gelson Martins
19 Pietro Pellegri
38 Enzo Millot
13 Willem Geubbels
10 Stevan Jovetic
4 Cesc Fabregas
31 Kevin Volland
26 Ruben Aguilar
8 Aurelien Djani Tchouameni
22 Youssouf Fofana
17 Aleksandr Golovin
Youssef Ait Bennasser
27 Krepin Diatta
35 Florentino Ibrain Morris Luis
37 Sofiane Diop
36 Eliot Matazo
29 Djibril Sidibe
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
20 Axel Disasi
12 Caio Henrique Oliveira Silva
2 Fode Ballo-Toure
32 Benoit Badiashile
34 Chrislain Matsima
9 Sehrou Guirassy
18 Jeremy Doku
22 Romain Del Castillo
8 Clement Grenier
20 Flavien Tait
14 Benjamin Bourigeaud
7 Martin Terrier
15 Steven Nzonzi
12 James Lea Siliki
19 Yann Gboho
10 Eduardo Camavinga
28 Jonas Martin
3 Damien Da Silva
27 Hamary Traore
17 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
6 Naif Aguerd
5 Dalbert Henrique Chagas Estevao
4 Gerzino Nyamsi
34 Brandon Soppy
31 Adrien Truffert
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC363629241111366.67%Chi tiết
2Nice36361420115555.56%Chi tiết
3Metz36361219413652.78%Chi tiết
4Angers SCO36361319215452.78%Chi tiết
5Stade Reims36361419413652.78%Chi tiết
6Nimes3636618018050.00%Chi tiết
7Stade Rennes FC36362818216250.00%Chi tiết
8Marseille36362218315350.00%Chi tiết
9AS Monaco36363118018050.00%Chi tiết
10Saint-Etienne36361518018050.00%Chi tiết
11FC Lorient36361417019-247.22%Chi tiết
12RC Lens36362016614244.44%Chi tiết
13Paris Saint Germain36363615318-341.67%Chi tiết
14Stade Brestois36361315219-441.67%Chi tiết
15Dijon3636215120-541.67%Chi tiết
16Lyonnais36363215219-441.67%Chi tiết
17Montpellier HSC36361415516-141.67%Chi tiết
18Nantes36361414220-638.89%Chi tiết
19Bordeaux36361514319-538.89%Chi tiết
20Strasbourg36361612123-1133.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 158 41.47%
 Hòa 42 11.02%
 Đội khách thắng kèo 181 47.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AS Monaco, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Stade Rennes FC, 55.56%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Brestois, Dijon, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 12:03:44

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Lille OSC3623103622279 
2Paris Saint Germain362448802876 
3AS Monaco362358744174 
4Lyonnais3621105743873 
5Marseille36151110504456 
6RC Lens36151110555156 
7Stade Rennes FC36151011493855 
8Montpellier HSC36131112586150 
9Nice3614715474949 
10Metz36121014424546 
11Saint-Etienne3612915425345 
12Angers SCO3612816375344 
13Stade Reims3691512414442 
14Stade Brestois3611718506440 
15Bordeaux3611619375539 
16Strasbourg3610818465738 
17FC Lorient3610818476638 
18Nantes3681315425337 
19Nimes369819386435 
20Dijon363924246918 
Chú ý: Dijon đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 360 94.74%
 Các trận chưa diễn ra 20 5.26%
 Chiến thắng trên sân nhà 136 37.78%
 Trận hòa 90 25.00%
 Chiến thắng trên sân khách 134 37.22%
 Tổng số bàn thắng 995 Trung bình 2.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 506 Trung bình 1.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 489 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 80 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà AS Monaco 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 40 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dijon 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Dijon 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Dijon 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Lille OSC 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Lille OSC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Dijon 69 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Montpellier HSC 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Dijon 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 12:03:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 12:03:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.