Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[9]
 (1/2:0

Strasbourg

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/08/20Strasbourg*0-2Nice0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D127/10/19Strasbourg*1-0Nice 0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D103/03/19 Nice*1-0Strasbourg 0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D123/12/18Strasbourg*2-0Nice0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D129/04/18Strasbourg*1-1Nice0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D122/10/17Nice*1-2Strasbourg 0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D113/01/08Strasbourg*0-1Nice0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/08/07Nice*1-0Strasbourg 0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/04/06Nice*3-1Strasbourg0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/11/05Strasbourg*0-0Nice0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nice: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Strasbourg
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Nice ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Nice thắng 4 hòa 1 ở 5 trận sân nhà vừa qua tại Ligue 1, hơn nữa, đội bóng chơi tấn công khủng. Vậy thế, sợ rằng Strasbourg sẽ phải hứng chịu thất bại bởi họ đã 5 trận liền không thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/05/21 Nice*3-2Stade BrestoisT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D102/05/21Lille OSC*2-0Nice B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D125/04/21Nice*3-1Montpellier HSCT0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D118/04/21Dijon2-0Nice*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/04/21Nice*0-0Stade ReimsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/04/21Nantes*1-2NiceT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D120/03/21Nice3-0Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/03/21FC Lorient*1-1NiceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D104/03/21Nice*2-1NimesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D127/02/21Stade Rennes FC*1-2NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D121/02/21Nice*1-2MetzB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/02/21Marseille*3-2NiceB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D113/02/21Paris Saint Germain*2-1NiceB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC10/02/21Nimes1-3Nice*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D107/02/21Nice*3-0Angers SCOT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1NiceB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/01/21Nice*0-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/01/21RC Lens*0-1NiceT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/01/21Nice*0-3BordeauxB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 1 4 0 0 0 4 1 5
45.00% 10.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 418 180 14 444 455
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 123 188 270 178 140 288 326 182 103
13.68% 20.91% 30.03% 19.80% 15.57% 32.04% 36.26% 20.24% 11.46%
Sân nhà 82 112 125 59 40 100 153 104 61
19.62% 26.79% 29.90% 14.11% 9.57% 23.92% 36.60% 24.88% 14.59%
Sân trung lập 5 7 13 11 6 13 19 3 7
11.90% 16.67% 30.95% 26.19% 14.29% 30.95% 45.24% 7.14% 16.67%
Sân khách 36 69 132 108 94 175 154 75 35
8.20% 15.72% 30.07% 24.60% 21.41% 39.86% 35.08% 17.08% 7.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 135 6 152 218 5 184 48 36 43
46.08% 2.05% 51.88% 53.56% 1.23% 45.21% 37.80% 28.35% 33.86%
Sân nhà 117 6 122 38 1 42 30 15 16
47.76% 2.45% 49.80% 46.91% 1.23% 51.85% 49.18% 24.59% 26.23%
Sân trung lập 7 0 10 9 0 4 1 2 4
41.18% 0.00% 58.82% 69.23% 0.00% 30.77% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 11 0 20 171 4 138 17 19 23
35.48% 0.00% 64.52% 54.63% 1.28% 44.09% 28.81% 32.20% 38.98%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00LyonnaisVSNice
Strasbourg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/05/21Strasbourg*2-3Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/05/21Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/04/21Strasbourg*1-2NantesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/04/21Nimes1-1Strasbourg* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/04/21Strasbourg1-4Paris Saint Germain*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D104/04/21Bordeaux*2-3StrasbourgT0:0Thắng kèoTrênl2-3Trên
FRA D121/03/21Strasbourg*1-2RC LensB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D114/03/21Stade Rennes FC*1-0StrasbourgB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D104/03/21Strasbourg1-0AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/21Lille OSC*1-1StrasbourgH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/02/21Strasbourg*0-0Angers SCOH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D114/02/21Metz*1-2StrasbourgT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC10/02/21Strasbourg*0-2Montpellier HSCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D107/02/21Lyonnais*3-0Strasbourg B0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/02/21Strasbourg*2-2Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D131/01/21Strasbourg*0-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/01/21Dijon1-1Strasbourg*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/01/21Strasbourg*1-0Saint-EtienneT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D110/01/21RC Lens*0-1StrasbourgT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D107/01/21Strasbourg*5-0NimesT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 6 0 0 0 3 4 2
30.00% 30.00% 40.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 226 385 187 8 371 435
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 163 240 140 117 234 262 196 114
18.11% 20.22% 29.78% 17.37% 14.52% 29.03% 32.51% 24.32% 14.14%
Sân nhà 91 92 110 48 39 81 124 111 64
23.95% 24.21% 28.95% 12.63% 10.26% 21.32% 32.63% 29.21% 16.84%
Sân trung lập 7 12 9 7 3 9 11 11 7
18.42% 31.58% 23.68% 18.42% 7.89% 23.68% 28.95% 28.95% 18.42%
Sân khách 48 59 121 85 75 144 127 74 43
12.37% 15.21% 31.19% 21.91% 19.33% 37.11% 32.73% 19.07% 11.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Strasbourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 14 162 146 5 109 30 34 39
45.17% 4.36% 50.47% 56.15% 1.92% 41.92% 29.13% 33.01% 37.86%
Sân nhà 117 13 125 22 0 13 11 12 13
45.88% 5.10% 49.02% 62.86% 0.00% 37.14% 30.56% 33.33% 36.11%
Sân trung lập 8 0 7 5 1 2 4 3 2
53.33% 0.00% 46.67% 62.50% 12.50% 25.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân khách 20 1 30 119 4 94 15 19 24
39.22% 1.96% 58.82% 54.84% 1.84% 43.32% 25.86% 32.76% 41.38%
Strasbourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00StrasbourgVSFC Lorient
Nice Formation: 451 Strasbourg Formation: 433

Đội hình Nice:

Đội hình Strasbourg:

Thủ môn Thủ môn
40 Walter Benitez 30 Yoann Cardinale 16 Teddy Boulhendi 1 Matz Sels 16 Eiji Kawashima 30 Bingourou Kamara
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Kasper Dolberg
34 Ayodeji Sotona
22 Marcos Paulo Mesquita Lopes
10 Alexis Claude Maurice
11 Amine Gouiri
19 Khephren Thuram Ulien
14 Dan Ndoye
28 Hichem Boudaoui
27 Alexis Trouillet
8 Pierre Lees Melou
6 Morgan Schneiderlin
29 Jeff Reine-Adelaide
7 Myziane Maolida
13 Hassane Kamara
23 Jordan Lotomba
3 Robson Bambu
18 William Alain Andre Gabriel Saliba
20 Youcef Attal
2 Stanley Nsoki
24 Andy Pelmard
25 Jean-Clair Todibo
5 Flavius Daniliuc
4 Dante Bonfim Costa
26 Adrien Thomasson
11 Dimitri Lienard
28 Habib Diallo
25 Ludovic Ajorque
8 Abdul Majeed Waris
9 Idriss Saadi
12 Lebo Mothiba
6 Jean Eudes Aholou
27 Ibrahima Sissoko
17 Jeanricner Bellegarde
14 Sanjin Prcic
20 Kevin Lucien Zohi
21 Mehdi Chahiri
18 Mahame Siby
5 Lamine Kone
13 Stefan Mitrovic
4 Frederic Guilbert
19 Anthony Caci
23 Lionel Carole
24 Alexander Djiku
29 Ismael Aaneba
2 Mohamed Simakan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC363629241111366.67%Chi tiết
2Nice36361420115555.56%Chi tiết
3Metz36361219413652.78%Chi tiết
4Angers SCO36361319215452.78%Chi tiết
5Stade Reims36361419413652.78%Chi tiết
6Nimes3636618018050.00%Chi tiết
7Stade Rennes FC36362818216250.00%Chi tiết
8Marseille36362218315350.00%Chi tiết
9AS Monaco36363118018050.00%Chi tiết
10Saint-Etienne36361518018050.00%Chi tiết
11FC Lorient36361417019-247.22%Chi tiết
12RC Lens36362016614244.44%Chi tiết
13Paris Saint Germain36363615318-341.67%Chi tiết
14Stade Brestois36361315219-441.67%Chi tiết
15Dijon3636215120-541.67%Chi tiết
16Lyonnais36363215219-441.67%Chi tiết
17Montpellier HSC36361415516-141.67%Chi tiết
18Nantes36361414220-638.89%Chi tiết
19Bordeaux36361514319-538.89%Chi tiết
20Strasbourg36361612123-1133.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 158 41.47%
 Hòa 42 11.02%
 Đội khách thắng kèo 181 47.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AS Monaco, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Stade Rennes FC, 55.56%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Brestois, Dijon, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 12:03:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Lille OSC3623103622279 
2Paris Saint Germain362448802876 
3AS Monaco362358744174 
4Lyonnais3621105743873 
5Marseille36151110504456 
6RC Lens36151110555156 
7Stade Rennes FC36151011493855 
8Montpellier HSC36131112586150 
9Nice3614715474949 
10Metz36121014424546 
11Saint-Etienne3612915425345 
12Angers SCO3612816375344 
13Stade Reims3691512414442 
14Stade Brestois3611718506440 
15Bordeaux3611619375539 
16Strasbourg3610818465738 
17FC Lorient3610818476638 
18Nantes3681315425337 
19Nimes369819386435 
20Dijon363924246918 
Chú ý: Dijon đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 360 94.74%
 Các trận chưa diễn ra 20 5.26%
 Chiến thắng trên sân nhà 136 37.78%
 Trận hòa 90 25.00%
 Chiến thắng trên sân khách 134 37.22%
 Tổng số bàn thắng 995 Trung bình 2.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 506 Trung bình 1.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 489 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 80 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà AS Monaco 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 40 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dijon 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Dijon 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Dijon 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Lille OSC 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Lille OSC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Dijon 69 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Montpellier HSC 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Dijon 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 12:03:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 12:03:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.