Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Dunkerque 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Dunkerque vẫn phải giành điểm để trụ hạng, đáng chú ý, đội bóng giành được 2 chiến thắng và 3 trận hòa ở 5 trận sân nhà gần đây tại Ligue 2, cho dù trận này đối đầu cường địch Toulouse, Dunkerque vẫn đủ lực bất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
285
397
162
13
410
447
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
125
154
254
192
132
286
308
169
94
14.59%
17.97%
29.64%
22.40%
15.40%
33.37%
35.94%
19.72%
10.97%
Sân nhà
68
82
124
73
41
111
138
85
54
17.53%
21.13%
31.96%
18.81%
10.57%
28.61%
35.57%
21.91%
13.92%
Sân trung lập
20
14
25
9
2
17
23
19
11
28.57%
20.00%
35.71%
12.86%
2.86%
24.29%
32.86%
27.14%
15.71%
Sân khách
37
58
105
110
89
158
147
65
29
9.27%
14.54%
26.32%
27.57%
22.31%
39.60%
36.84%
16.29%
7.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
136
7
186
172
11
170
40
54
41
41.34%
2.13%
56.53%
48.73%
3.12%
48.16%
29.63%
40.00%
30.37%
Sân nhà
103
5
146
26
1
25
22
26
19
40.55%
1.97%
57.48%
50.00%
1.92%
48.08%
32.84%
38.81%
28.36%
Sân trung lập
15
1
17
11
0
3
4
6
0
45.45%
3.03%
51.52%
78.57%
0.00%
21.43%
40.00%
60.00%
0.00%
Sân khách
18
1
23
135
10
142
14
22
22
42.86%
2.38%
54.76%
47.04%
3.48%
49.48%
24.14%
37.93%
37.93%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Ch��� bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác