Cộng 10 trận đấu, Dynamo Moscow: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo, Dynamo Moscow: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%). Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Dynamo Moscow
CSKA Moscow
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Dynamo Moscow 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Hai đội có thực lực tương đương nhau, cần biết thêm, Dynamo Moscow đều nhận kết quả hòa ở 2 lần tiếp đón CSKA Moscow trên sân nhà gần nhất, không ai đủ sức giành 3 điểm tuyệt đối, nhiều khả năng hai đội sẽ cầm hòa nhua ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
247
428
223
13
437
474
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
285
200
214
132
80
200
267
224
220
31.28%
21.95%
23.49%
14.49%
8.78%
21.95%
29.31%
24.59%
24.15%
Sân nhà
136
94
79
55
23
76
107
103
101
35.14%
24.29%
20.41%
14.21%
5.94%
19.64%
27.65%
26.61%
26.10%
Sân trung lập
54
26
37
18
12
26
42
36
43
36.73%
17.69%
25.17%
12.24%
8.16%
17.69%
28.57%
24.49%
29.25%
Sân khách
95
80
98
59
45
98
118
85
76
25.20%
21.22%
25.99%
15.65%
11.94%
25.99%
31.30%
22.55%
20.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
298
26
309
55
2
53
21
23
30
47.08%
4.11%
48.82%
50.00%
1.82%
48.18%
28.38%
31.08%
40.54%
Sân nhà
132
14
147
7
0
12
3
9
7
45.05%
4.78%
50.17%
36.84%
0.00%
63.16%
15.79%
47.37%
36.84%
Sân trung lập
63
4
48
7
0
9
1
2
5
54.78%
3.48%
41.74%
43.75%
0.00%
56.25%
12.50%
25.00%
62.50%
Sân khách
103
8
114
41
2
32
17
12
18
45.78%
3.56%
50.67%
54.67%
2.67%
42.67%
36.17%
25.53%
38.30%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác