Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

FK Khimki

[8]
 (3/4:0

PFC Sochi

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D114/08/20PFC Sochi*1-1FK Khimki0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D218/11/18FK Khimki0-0PFC Sochi* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D229/07/18PFC Sochi*3-2FK Khimki0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
RUS D216/03/18PFC Sochi*2-1FK Khimki0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D227/08/17FK Khimki*0-1PFC Sochi0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF02/07/17FK Khimki1-0PFC Sochi Dướil1-0Trên
RUS D2W31/05/16PFC Sochi1-0FK Khimki Dướil0-0Dưới
RUS D2W20/07/15FK Khimki1-0PFC Sochi Dướil1-0Trên
RUS D220/11/12FK Khimki*1-0PFC Sochi0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D213/08/12PFC Sochi*0-0FK Khimki0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, FK Khimki: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, FK Khimki: 3thắng kèo(42.86%), 1hòa(14.29%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FK Khimki PFC Sochi
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - PFC Sochi ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FK Khimki 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
PFC Sochi đã thắng liền 4 trận gần đây tại Ngoại Hạng Nga, trong đó đội bóng mỗi trận đều ghi từ 2 bàn. Liệu PFC Sochi sẽ kéo dài mạch thắng lên con số 5 ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FK Khimki - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D110/05/21Spartak Moscow*2-1FK Khimki B0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D102/05/21 FK Khimki*1-0FC Ural YekaterinburgT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D124/04/21Dynamo Moscow*0-1FK KhimkiT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D117/04/21Akhmat Grozny*3-1FK KhimkiB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D110/04/21FK Khimki*1-0FC TambovT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/04/21Zenit St.Petersburg*2-0FK KhimkiB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D119/03/21Rubin Kazan*1-3FK KhimkiT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
RUS D112/03/21 FK Khimki*1-0FK RostovT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D106/03/21Rotor Volgograd*0-0FK KhimkiH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D127/02/21 FK Khimki*2-1FC UfaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP22/02/21 FK Khimki0-4Krylya Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF11/02/21FK Khimki0-2Chertanovo MoscowB  Dướic0-1Trên
INT CF10/02/21FK Khimki4-1FC AstanaT  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/21FK Khimki2-0FK Chayka PeschT  Dướic1-0Trên
INT CF02/02/21Rubin Kazan*2-2FK KhimkiH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
INT CF31/01/21FK Khimki1-1FK Kvant ObninskH  Dướic0-0Dưới
INT CF24/01/21FK Khimki(T)*1-3NK CeljeB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF20/01/21Radnik Surdulica3-4FK KhimkiT  Trênl1-4Trên
INT CF20/01/21FK Khimki1-1Septemvri SofiaH  Dướic1-0Trên
RUS D117/12/20FK Khimki3-2Lokomotiv Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 9thắng kèo(64.29%), 1hòa(7.14%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 2 2 0 0 1 3 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 25.00% 37.50%
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 313 162 13 319 359
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 138 139 187 109 105 179 236 157 106
20.35% 20.50% 27.58% 16.08% 15.49% 26.40% 34.81% 23.16% 15.63%
Sân nhà 91 78 84 36 45 74 112 74 74
27.25% 23.35% 25.15% 10.78% 13.47% 22.16% 33.53% 22.16% 22.16%
Sân trung lập 3 3 11 5 3 10 6 7 2
12.00% 12.00% 44.00% 20.00% 12.00% 40.00% 24.00% 28.00% 8.00%
Sân khách 44 58 92 68 57 95 118 76 30
13.79% 18.18% 28.84% 21.32% 17.87% 29.78% 36.99% 23.82% 9.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 54 1 76 120 7 104 24 16 15
41.22% 0.76% 58.02% 51.95% 3.03% 45.02% 43.64% 29.09% 27.27%
Sân nhà 47 1 62 30 3 24 14 7 8
42.73% 0.91% 56.36% 52.63% 5.26% 42.11% 48.28% 24.14% 27.59%
Sân trung lập 1 0 5 6 0 4 1 3 0
16.67% 0.00% 83.33% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 6 0 9 84 4 76 9 6 7
40.00% 0.00% 60.00% 51.22% 2.44% 46.34% 40.91% 27.27% 31.82%
PFC Sochi - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D108/05/21PFC Sochi*2-1Rotor VolgogradT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D101/05/21 Krasnodar FK*1-3PFC SochiT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS D125/04/21 FC Ufa*2-3PFC Sochi T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
RUS D118/04/21PFC Sochi*2-1CSKA MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D111/04/21PFC Sochi1-2Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP07/04/21 PFC Sochi*1-3Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D103/04/21Rubin Kazan*1-0PFC SochiB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/03/21FK Leningradets1-0PFC SochiB  Dướil0-0Dưới
RUS D119/03/21PFC Sochi*5-0FC TambovT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D114/03/21Lokomotiv Moscow*3-1PFC SochiB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D106/03/21FK Rostov0-0PFC Sochi* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D127/02/21PFC Sochi*4-0Arsenal TulaT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
RUS CUP21/02/21Krasnodar FK*1-2PFC SochiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF14/02/21Dynamo Moscow2-4PFC SochiT  Trênc1-2Trên
INT CF11/02/21Akhmat Grozny1-2PFC SochiT  Trênl1-1Trên
INT CF08/02/21Dinamo Tbilisi0-3PFC SochiT  Trênl0-2Trên
INT CF28/01/21PFC Sochi0-1CukarickiB  Dướil0-1Trên
INT CF24/01/21Rubin Kazan(T)*3-2PFC SochiB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
RUS D116/12/20PFC Sochi*2-0Dynamo Moscow T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D112/12/20PFC Sochi1-0Spartak Moscow*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 1 7 6 0 3 0 0 1 6 1 3
60.00% 5.00% 35.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 117 204 107 10 210 228
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 79 106 82 83 132 146 85 75
20.09% 18.04% 24.20% 18.72% 18.95% 30.14% 33.33% 19.41% 17.12%
Sân nhà 51 46 44 35 30 57 59 43 47
24.76% 22.33% 21.36% 16.99% 14.56% 27.67% 28.64% 20.87% 22.82%
Sân trung lập 4 2 4 4 4 6 3 7 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 16.67% 38.89% 11.11%
Sân khách 33 31 58 43 49 69 84 35 26
15.42% 14.49% 27.10% 20.09% 22.90% 32.24% 39.25% 16.36% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 2 56 80 1 64 10 13 8
44.23% 1.92% 53.85% 55.17% 0.69% 44.14% 32.26% 41.94% 25.81%
Sân nhà 29 2 41 18 1 23 7 6 2
40.28% 2.78% 56.94% 42.86% 2.38% 54.76% 46.67% 40.00% 13.33%
Sân trung lập 1 0 1 8 0 4 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 16 0 14 54 0 37 2 7 5
53.33% 0.00% 46.67% 59.34% 0.00% 40.66% 14.29% 50.00% 35.71%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lokomotiv Moscow2929161829962.07%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg29292917012558.62%Chi tiết
3FK Khimki2929717210758.62%Chi tiết
4PFC Sochi29291617012558.62%Chi tiết
5Spartak Moscow29292316112455.17%Chi tiết
6Rubin Kazan29291516013355.17%Chi tiết
7FC Ural Yekaterinburg2929815311451.72%Chi tiết
8FK Rostov29281214014050.00%Chi tiết
9Dynamo Moscow29292013115-244.83%Chi tiết
10Akhmat Grozny29291513115-244.83%Chi tiết
11CSKA Moscow29292413115-244.83%Chi tiết
12FC Tambov2929213313044.83%Chi tiết
13Rotor Volgograd2927511313-240.74%Chi tiết
14FC Ufa2929711117-637.93%Chi tiết
15Krasnodar FK2928219118-932.14%Chi tiết
16Arsenal Tula2929107121-1424.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 118 49.17%
 Hòa 20 8.33%
 Đội khách thắng kèo 102 42.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lokomotiv Moscow, 62.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Arsenal Tula, 24.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Rotor Volgograd, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Arsenal Tula, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Rotor Volgograd, FC Ural Yekaterinburg, FC Tambov, 10.34%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 10:55:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg291883712562 
Chú ý: Zenit St.Petersburg đã giành được chức vô địch.
2Spartak Moscow291757543556 
3Lokomotiv Moscow291658443553 
4PFC Sochi291577493352 
5Rubin Kazan291649413252 
6CSKA Moscow291559493050 
7Dynamo Moscow2914510413147 
8FK Khimki2913511353944 
9FK Rostov2913412363243 
10Akhmat Grozny2911612343639 
11Krasnodar FK2911513494438 
12FC Ural Yekaterinburg297139263534 
13Arsenal Tula296518274923 
14FC Ufa295717244522 
15Rotor Volgograd295618145121 
16FC Tambov293422186013 
Chú ý: FC Tambov đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 232 96.67%
 Các trận chưa diễn ra 8 3.33%
 Chiến thắng trên sân nhà 113 48.71%
 Trận hòa 47 20.26%
 Chiến thắng trên sân khách 72 31.03%
 Tổng số bàn thắng 612 Trung bình 2.64 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 363 Trung bình 1.56 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 249 Trung bình 1.07 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg 71 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg 53 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Rubin Kazan 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rotor Volgograd 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rotor Volgograd 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Arsenal Tula 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Dynamo Moscow 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Tambov 60 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Tambov 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Tambov 36 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 10:55:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 11:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 10:55:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.