Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Lokomotiv Moscow ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Lokomotiv Moscow 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
FC Ural Yekaterinburg vừa giành chiến thắng đầu tiên trong 5 trận gần đây, phong độ của đội bóng vẫn chưa ổn, hơn nữa, đội bóng không đủ sức mạnh sân khách khu chỉ thắng 1/14 trận sân khách đã qua ở mùa này. Trận này đụng độ cường địch Lokomotiv Moscow, e rằng FC Ural Yekaterinburg sẽ phải hứng cịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
223
329
151
10
328
385
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
144
155
211
108
95
199
245
166
103
20.20%
21.74%
29.59%
15.15%
13.32%
27.91%
34.36%
23.28%
14.45%
Sân nhà
75
79
93
35
33
77
111
75
52
23.81%
25.08%
29.52%
11.11%
10.48%
24.44%
35.24%
23.81%
16.51%
Sân trung lập
19
14
17
12
11
20
19
20
14
26.03%
19.18%
23.29%
16.44%
15.07%
27.40%
26.03%
27.40%
19.18%
Sân khách
50
62
101
61
51
102
115
71
37
15.38%
19.08%
31.08%
18.77%
15.69%
31.38%
35.38%
21.85%
11.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
107
13
120
124
5
95
29
26
28
44.58%
5.42%
50.00%
55.36%
2.23%
42.41%
34.94%
31.33%
33.73%
Sân nhà
68
11
76
28
2
28
11
10
12
43.87%
7.10%
49.03%
48.28%
3.45%
48.28%
33.33%
30.30%
36.36%
Sân trung lập
11
2
13
10
0
14
8
2
3
42.31%
7.69%
50.00%
41.67%
0.00%
58.33%
61.54%
15.38%
23.08%
Sân khách
28
0
31
86
3
53
10
14
13
47.46%
0.00%
52.54%
60.56%
2.11%
37.32%
27.03%
37.84%
35.14%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|M��u xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác