Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Bayern Munich

 (0:2 1/2

Schalke 04

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC04/03/20Schalke 040-1Bayern Munich*2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D126/01/20Bayern Munich*5-0Schalke 040:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D125/08/19Schalke 040-3Bayern Munich*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D110/02/19Bayern Munich*3-1Schalke 040:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
GER D123/09/18Schalke 040-2Bayern Munich*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D111/02/18Bayern Munich*2-1Schalke 040:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D120/09/17Schalke 040-3Bayern Munich*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GERC02/03/17Bayern Munich*3-0Schalke 04 0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D104/02/17Bayern Munich*1-1Schalke 040:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D110/09/16Schalke 040-2Bayern Munich*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Bayern Munich: 9thắng(90.00%), 1hòa(10.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Bayern Munich: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bayern Munich Schalke 04
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại]
Độ tin cậy - Bayern Munich ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bayern Munich 9 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Bayern Munich ăn ba ở mùa trước, thực lực không thể nghi ngờ, cộng thêm họ giữ được thành tích toàn thắng ở 6 lần đối đầu đã qua tại VĐQG Đức, đặc biệt là Lewandowski 4 lần mở tỷ số đầu tiên, hãy tin rằng Bayern Munich sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bayern Munich - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL24/08/20Paris Saint Germain(T)0-1Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Bayern Munich)
(4) Phạt góc (4)
(4) Thẻ vàng (4)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA CL20/08/20Lyonnais(T)0-3Bayern Munich*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Bayern Munich)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bayern Munich)  Thẻ vàng thứ nhất(Lyonnais)
(4) Phạt góc (6)
(3) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
UEFA CL15/08/20Barcelona(T)2-8Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
UEFA CL09/08/20Bayern Munich*4-1Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF31/07/20Bayern Munich(T)*1-0MarseilleT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
GERC05/07/20Bayer Leverkusen(T)2-4Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D127/06/20 VfL Wolfsburg0-4Bayern Munich*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D120/06/20Bayern Munich*3-1SC FreiburgT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
GER D117/06/20Werder Bremen0-1Bayern Munich* T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D114/06/20Bayern Munich*2-1MonchengladbachT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GERC11/06/20Bayern Munich*2-1Eintracht FrankfurtT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D106/06/20Bayer Leverkusen2-4Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GER D131/05/20Bayern Munich*5-0Fortuna DusseldorfT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D127/05/20Borussia Dortmund0-1Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D124/05/20Bayern Munich*5-2Eintracht FrankfurtT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D117/05/20Union Berlin0-2Bayern Munich*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D108/03/20Bayern Munich*2-0AugsburgT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC04/03/20Schalke 040-1Bayern Munich*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D129/02/20Hoffenheim0-6Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA CL26/02/20 Chelsea FC0-3Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 20thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
20 0 0 7 0 0 5 0 0 8 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 201 465 395 66 540 587
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 513 234 204 98 78 153 241 281 452
45.52% 20.76% 18.10% 8.70% 6.92% 13.58% 21.38% 24.93% 40.11%
Sân nhà 256 105 81 35 17 47 98 123 226
51.82% 21.26% 16.40% 7.09% 3.44% 9.51% 19.84% 24.90% 45.75%
Sân trung lập 31 20 10 6 9 13 15 16 32
40.79% 26.32% 13.16% 7.89% 11.84% 17.11% 19.74% 21.05% 42.11%
Sân khách 226 109 113 57 52 93 128 142 194
40.57% 19.57% 20.29% 10.23% 9.34% 16.70% 22.98% 25.49% 34.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 459 33 460 13 1 22 12 11 9
48.21% 3.47% 48.32% 36.11% 2.78% 61.11% 37.50% 34.38% 28.13%
Sân nhà 214 15 208 2 0 0 2 5 2
48.97% 3.43% 47.60% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân trung lập 34 2 34 0 0 1 2 1 1
48.57% 2.86% 48.57% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 211 16 218 11 1 21 8 5 6
47.42% 3.60% 48.99% 33.33% 3.03% 63.64% 42.11% 26.32% 31.58%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA SC24/09/2020 19:00:00Bayern Munich(T)VSSevilla
GER D127/09/2020 13:30:00HoffenheimVSBayern Munich
GER D103/10/2020 13:30:00Bayern MunichVSHertha BSC Berlin
GERC15/10/2020 18:45:00DurenVSBayern Munich
GER D117/10/2020 13:30:00Arminia BielefeldVSBayern Munich
Schalke 04 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF05/09/20Schalke 04(T)*3-0VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF28/08/20Schalke 04(T)*1-0Aris SalonicaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF18/08/20Schalke 04(T)*1-3UerdingenB0:2Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF16/08/20Schalke 044-5SC VerlB  Trênl 
4x30phút
INT CF10/08/20Schalke 045-1VfL OsnabruckT  Trênc1-0Trên
GER D127/06/20SC Freiburg*4-0Schalke 04B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D120/06/20Schalke 041-4VfL Wolfsburg*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D118/06/20Eintracht Frankfurt*2-1Schalke 04 B0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D114/06/20Schalke 041-1Bayer Leverkusen*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D107/06/20Union Berlin*1-1Schalke 04H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D130/05/20Schalke 04*0-1Werder BremenB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D128/05/20Fortuna Dusseldorf*2-1Schalke 04B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D124/05/20Schalke 04*0-3AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D116/05/20Borussia Dortmund*4-0Schalke 04B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D107/03/20Schalke 04*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic1-0Trên
GERC04/03/20Schalke 040-1Bayern Munich*B2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D101/03/20Koln*3-0Schalke 04B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D123/02/20Schalke 040-5RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D117/02/201.FSV Mainz 050-0Schalke 04*H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D108/02/20Schalke 04*1-1SC Paderborn 07H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 4thắng kèo(22.22%), 3hòa(16.67%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 3 6 2 0 1 0 2 5
15.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 28.57% 71.43%
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 487 277 29 494 513
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 209 240 138 145 214 321 241 231
27.31% 20.75% 23.83% 13.70% 14.40% 21.25% 31.88% 23.93% 22.94%
Sân nhà 133 95 102 53 46 77 131 115 106
31.00% 22.14% 23.78% 12.35% 10.72% 17.95% 30.54% 26.81% 24.71%
Sân trung lập 24 17 19 6 7 14 21 16 22
32.88% 23.29% 26.03% 8.22% 9.59% 19.18% 28.77% 21.92% 30.14%
Sân khách 118 97 119 79 92 123 169 110 103
23.37% 19.21% 23.56% 15.64% 18.22% 24.36% 33.47% 21.78% 20.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Schalke 04 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 25 287 99 3 99 36 35 39
48.17% 4.15% 47.67% 49.25% 1.49% 49.25% 32.73% 31.82% 35.45%
Sân nhà 156 17 147 20 0 25 8 8 9
48.75% 5.31% 45.94% 44.44% 0.00% 55.56% 32.00% 32.00% 36.00%
Sân trung lập 28 3 30 1 0 4 1 3 2
45.90% 4.92% 49.18% 20.00% 0.00% 80.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 106 5 110 78 3 70 27 24 28
47.96% 2.26% 49.77% 51.66% 1.99% 46.36% 34.18% 30.38% 35.44%
Schalke 04 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D126/09/2020 16:30:00Schalke 04VSWerder Bremen
GER D103/10/2020 13:30:00RB LeipzigVSSchalke 04
GER D117/10/2020 13:30:00Schalke 04VSUnion Berlin
GER D124/10/2020 13:30:00Borussia DortmundVSSchalke 04
GER D131/10/2020 14:30:00Schalke 04VSVfB Stuttgart
Bayern Munich Formation: 451 Schalke 04 Formation: 442

Đội hình Bayern Munich:

Đội hình Schalke 04:

Thủ môn Thủ môn
1 Manuel Neuer 26 Sven Ulreich 35 Alexander Nubel 39 Ron-Torben Hofmann 1 Ralf Fahrmann 34 Michael Langer 23 Markus Schubert
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Robert Lewandowski
15 Fiete Arp
16 Leon Dajaku
25 Thomas Muller
7 Serge Gnabry
18 Leon Goretzka
32 Joshua Kimmich
10 Leroy Sane
8 Javier Martinez Aginaga
24 Corentin Tolisso
30 Adrian Fein
11 Michael Cuisance
6 Thiago Alcantara do Nascimento
29 Kingsley Coman
27 David Alaba
4 Niklas Sule
5 Benjamin Pavard
19 Alphonso Davies
17 Jerome Boateng
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
23 Tanguy Nianzou Kouassi
11 Vedad Ibisevic
7 Mark Uth
19 Guido Burgstaller
22 Steven Skrzybski
9 Benito Raman
18 Goncalo Paciencia
15 Ahmed Kutucu
17 Benjamin Stambouli
10 Nabil Bentaleb
8 Suat Serdar
25 Amine Harit
28 Alessandro Schopf
14 Rabbi Matondo
16 Nassim Boujellab
37 Levent Mercan
40 Can Bozdogan
6 Omar Mascarell Gonzalez
13 Sebastian Rudy
24 Bastian Oczipka
3 Hamza Mendyl
4 Ozan Muhammed Kabak
5 Matija Nastasic
31 Timo Becker
26 Salif Sane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/09/2020 18:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
18/09/2020 15:31:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.