Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Augsburg

[14]
 (0:0

Werder Bremen

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/01/21Werder Bremen*2-0Augsburg0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D101/02/20Augsburg*2-1Werder Bremen0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D101/09/19Werder Bremen*3-2Augsburg 0:1HòaTrênl2-1Trên
GER D110/02/19Werder Bremen*4-0Augsburg0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D122/09/18Augsburg*2-3Werder Bremen0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D117/03/18Augsburg*1-3Werder Bremen0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D129/10/17Werder Bremen*0-3Augsburg0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D105/02/17Augsburg*3-2Werder Bremen0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D111/09/16Werder Bremen*1-2Augsburg0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D109/04/16Werder Bremen*1-2Augsburg0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Augsburg: 5thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Augsburg: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Augsburg Werder Bremen
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Augsburg 5 Thắng 0 Hòa 5 Bại
Hai đội đều nằm giữa trên BXH, và cần phải dốc toàn lực giành điểm, nhưng một điều đáng lưu ý là bất cứ Augsburg hoặc Werder Bremen đều thể hiện phong độ tệ gần đây. Nên cả hai này sẽ hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Augsburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D108/05/21VfB Stuttgart*2-1AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D124/04/21Augsburg*2-3KolnB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER D121/04/21Eintracht Frankfurt*2-0AugsburgB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D117/04/21Augsburg*0-0Arminia BielefeldH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/04/21Schalke 041-0Augsburg*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D103/04/21Augsburg2-1Hoffenheim*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF26/03/21Augsburg*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D122/03/21SC Freiburg*2-0AugsburgB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D113/03/21Augsburg3-1Monchengladbach*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D106/03/21Hertha BSC Berlin*2-1AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D128/02/211.FSV Mainz 05*0-1AugsburgT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D121/02/21Augsburg1-1Bayer Leverkusen*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF15/02/21Augsburg*3-1Wurzburger KickersT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D113/02/21RB Leipzig*2-1AugsburgB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D106/02/21Augsburg0-2VfL Wolfsburg*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D130/01/21Borussia Dortmund*3-1AugsburgB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D123/01/21Augsburg2-1Union Berlin*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D121/01/21Augsburg0-1Bayern Munich*B2 1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D116/01/21Werder Bremen*2-0AugsburgB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/01/21 Augsburg1-4VfB Stuttgart*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 5 2 4 0 0 0 1 0 8
30.00% 10.00% 60.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 0.00% 88.89%
Augsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 360 207 22 351 403
Augsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 136 190 129 134 178 265 170 141
21.88% 18.04% 25.20% 17.11% 17.77% 23.61% 35.15% 22.55% 18.70%
Sân nhà 85 60 93 49 56 73 115 84 71
24.78% 17.49% 27.11% 14.29% 16.33% 21.28% 33.53% 24.49% 20.70%
Sân trung lập 19 10 13 8 5 7 17 14 17
34.55% 18.18% 23.64% 14.55% 9.09% 12.73% 30.91% 25.45% 30.91%
Sân khách 61 66 84 72 73 98 133 72 53
17.13% 18.54% 23.60% 20.22% 20.51% 27.53% 37.36% 20.22% 14.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Augsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 4 135 162 11 136 33 25 33
53.20% 1.35% 45.45% 52.43% 3.56% 44.01% 36.26% 27.47% 36.26%
Sân nhà 94 4 87 43 2 37 13 18 17
50.81% 2.16% 47.03% 52.44% 2.44% 45.12% 27.08% 37.50% 35.42%
Sân trung lập 20 0 20 6 0 3 2 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 44 0 28 113 9 96 18 7 14
61.11% 0.00% 38.89% 51.83% 4.13% 44.04% 46.15% 17.95% 35.90%
Augsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/05/2021 13:30:00Bayern MunichVSAugsburg
Werder Bremen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D108/05/21 Werder Bremen0-0Bayer Leverkusen*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/05/21Werder Bremen0-0RB Leipzig*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
GER D124/04/21Union Berlin*3-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D122/04/21Werder Bremen0-11.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D118/04/21Borussia Dortmund*4-1Werder BremenB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D110/04/21Werder Bremen1-4RB Leipzig*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GERC08/04/21SSV Jahn Regensburg0-1Werder Bremen*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D104/04/21VfB Stuttgart*1-0Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D120/03/21Werder Bremen1-2VfL Wolfsburg*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D113/03/21Werder Bremen1-3Bayern Munich*B2:0HòaTrênc0-2Trên
GER D111/03/21 Arminia Bielefeld0-2Werder Bremen*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D107/03/21Koln*1-1Werder BremenH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D127/02/21Werder Bremen2-1Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D122/02/21Hoffenheim*4-0Werder BremenB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D113/02/21Werder Bremen*0-0SC FreiburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
GERC03/02/21Werder Bremen*2-0Greuther FurthT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D130/01/21Werder Bremen*1-1Schalke 04H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D124/01/21Hertha BSC Berlin*1-4Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder BremenB0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D116/01/21Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 4 4 0 0 0 3 1 5
30.00% 25.00% 45.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 444 352 71 517 523
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 185 245 169 165 191 333 239 277
26.54% 17.79% 23.56% 16.25% 15.87% 18.37% 32.02% 22.98% 26.63%
Sân nhà 129 79 94 53 61 75 120 96 125
31.01% 18.99% 22.60% 12.74% 14.66% 18.03% 28.85% 23.08% 30.05%
Sân trung lập 33 26 24 18 17 17 40 28 33
27.97% 22.03% 20.34% 15.25% 14.41% 14.41% 33.90% 23.73% 27.97%
Sân khách 114 80 127 98 87 99 173 115 119
22.53% 15.81% 25.10% 19.37% 17.19% 19.57% 34.19% 22.73% 23.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 20 255 158 6 119 38 35 47
47.82% 3.80% 48.39% 55.83% 2.12% 42.05% 31.67% 29.17% 39.17%
Sân nhà 131 13 122 33 3 32 13 14 16
49.25% 4.89% 45.86% 48.53% 4.41% 47.06% 30.23% 32.56% 37.21%
Sân trung lập 40 3 47 7 0 5 1 3 4
44.44% 3.33% 52.22% 58.33% 0.00% 41.67% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 81 4 86 118 3 82 24 18 27
47.37% 2.34% 50.29% 58.13% 1.48% 40.39% 34.78% 26.09% 39.13%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/05/2021 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
Augsburg Formation: 442 Werder Bremen Formation: 442

Đội hình Augsburg:

Đội hình Werder Bremen:

Thủ môn Thủ môn
1 Rafal Gikiewicz 40 Tomas Koubek 39 Benjamin Leneis 1 Jiri Pavlenka 30 Michael Zetterer 40 Luca Plogmann 38 Eduardo Dos Santos Haesler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Andre Hahn
7 Florian Niederlechner
Julian Schieber
11 Michael Gregoritsch
17 Noah Sarenren Bazee
14 Jan Moravek
8 Rani Khedira
16 Ruben Vargas
23 Marco Richter
27 Alfred Finnbogason
20 Daniel Caligiuri
33 Tobias Strobl
18 Laszlo Benes
25 Carlos Armando Gruezo Arboleda
24 Fredrik Jensen
6 Jeffrey Gouweleeuw
36 Reece Oxford
2 Robert Gumny
22 Iago Amaral Borduchi
5 Marek Suchy
32 Raphael Framberger
19 Ohis Felix Uduokhai
9 Davie Selke
19 Joshua Sargent
7 Milot Rashica
16 Oscar Schonfelder
43 Eren Dinkci
41 Nick Woltemade
11 Niclas Fullkrug
23 Theodor Gebre Selassie
36 Christian Gross
10 Leonardo Bittencourt
35 Maximilian Eggestein
8 Yuya Osako
6 Kevin Mohwald
29 Patrick Erras
20 Romano Schmid
34 Manuel Mbom
18 Niklas Moisander
13 Milos Veljkovic
17 Felix Agu
28 Ilia Gruev
21 Omer Toprak
5 Ludwig Augustinsson
32 Marco Friedl
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfL Wolfsburg32321920481262.50%Chi tiết
2Eintracht Frankfurt32321919211859.38%Chi tiết
3SC Freiburg32321118212656.25%Chi tiết
4Borussia Dortmund32322917114353.13%Chi tiết
5Arminia Bielefeld3232417213453.13%Chi tiết
6Bayern Munich32323216115150.00%Chi tiết
7Union Berlin32321816412450.00%Chi tiết
8VfB Stuttgart32321415116-146.88%Chi tiết
91.FSV Mainz 0532321214117-343.75%Chi tiết
10Koln3232514315-143.75%Chi tiết
11Hertha BSC Berlin32321514414043.75%Chi tiết
12Augsburg3232614018-443.75%Chi tiết
13RB Leipzig32322814315-143.75%Chi tiết
14Hoffenheim32321413217-440.63%Chi tiết
15Bayer Leverkusen32322612218-637.50%Chi tiết
16Werder Bremen3232912713-137.50%Chi tiết
17Monchengladbach32322411417-634.38%Chi tiết
18Schalke 043232310121-1131.25%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 139 44.84%
 Hòa 44 14.19%
 Đội khách thắng kèo 127 40.97%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfL Wolfsburg, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Schalke 04, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, Eintracht Frankfurt, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Arminia Bielefeld, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Monchengladbach, Bayer Leverkusen, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Werder Bremen, 21.88%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2021 11:37:13

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich322354924074 
Chú ý: Bayern Munich đã giành được chức vô địch.
2RB Leipzig321976572864 
3VfL Wolfsburg321796573260 
4Borussia Dortmund3218410694458 
5Eintracht Frankfurt3215125634857 
6Bayer Leverkusen321499513551 
7Monchengladbach32121010595246 
8Union Berlin3211138474146 
9SC Freiburg3212812494744 
10VfB Stuttgart3211912545242 
11Hoffenheim3210913495239 
121.FSV Mainz 05329914355136 
13Hertha BSC Berlin3281014405034 
14Augsburg329617324933 
15Werder Bremen3271015345131 
16Arminia Bielefeld328717235131 
17Koln327817336029 
18Schalke 04322723218213 
Chú ý: Schalke 04 đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 288 94.12%
 Các trận chưa diễn ra 18 5.88%
 Chiến thắng trên sân nhà 121 42.01%
 Trận hòa 76 26.39%
 Chiến thắng trên sân khách 91 31.60%
 Tổng số bàn thắng 865 Trung bình 3.00 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 479 Trung bình 1.66 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 386 Trung bình 1.34 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 92 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 59 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Schalke 04 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Schalke 04 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Arminia Bielefeld,Schalke 04 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất RB Leipzig 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà RB Leipzig 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Schalke 04 82 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Koln,Schalke 04 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Schalke 04 51 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2021 11:37:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2021 13:30:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2021 11:37:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.