Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Paris Saint Germain

 (1/2:0

Bayern Munich

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GICC21/07/18Bayern Munich(T)*3-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL06/12/17Bayern Munich*3-1Paris Saint Germain0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL28/09/17Paris Saint Germain*3-0Bayern Munich0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Paris Saint Germain: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 3trận trên, 0trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Bayern Munich
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Bayern Munich ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 2 Thắng 0 Hòa 3 Bại
Bayern Munich giành được thành tích toàn thắng tại Champions League mùa này, và thủ thành Manuel Neuer đã giữ sạch lưới 5 lần. Trái lại, đây là lần đầu tiên PSG tiến vào chung kết Champions League trong lịch sử, và họ luôn gây thất vọng khi đụng độ đội mạnh trong quá khứ. Hãy tin rằng Bayern Munich sẽ giành chiến thắng và hoàn tất cú ăn ba mùa này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL19/08/20RB Leipzig(T)0-3Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Paris Saint Germain)
(5) Phạt góc (4)
(3) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (3)
(5) Thay người (4)
UEFA CL13/08/20Atalanta(T)1-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/20Paris Saint Germain*1-0SochauxT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
2x40phút
FRA LC01/08/20Paris Saint Germain(T)*0-0Lyonnais H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[6-5]
FRAC25/07/20Paris Saint Germain(T)*1-0Saint-Etienne T0:2 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF22/07/20Paris Saint Germain*4-0CelticT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF18/07/20Paris Saint Germain7-0Red Star Waasland-Beveren T  Trênl4-0Trên
4x30phút
INT CF13/07/20Le Havre0-9Paris Saint Germain*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
UEFA CL12/03/20Paris Saint Germain*2-0Borussia Dortmund T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRAC05/03/20 Lyonnais1-5Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/03/20Paris Saint Germain*4-0DijonT0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D124/02/20 Paris Saint Germain*4-3BordeauxT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL19/02/20Borussia Dortmund2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/02/20Amiens SC4-4Paris Saint Germain*H1:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRAC13/02/20Dijon1-6Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2LyonnaisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/02/20Paris Saint Germain*5-0Montpellier HSC T0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC30/01/20Pau FC0-2Paris Saint Germain*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D127/01/20Lille OSC0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 2 1 8 0 0 3 1 0 6 1 1
85.00% 10.00% 5.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 439 312 33 515 543
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 361 241 250 126 80 189 311 258 300
34.12% 22.78% 23.63% 11.91% 7.56% 17.86% 29.40% 24.39% 28.36%
Sân nhà 207 98 103 34 26 63 111 128 166
44.23% 20.94% 22.01% 7.26% 5.56% 13.46% 23.72% 27.35% 35.47%
Sân trung lập 35 29 24 8 4 13 26 28 33
35.00% 29.00% 24.00% 8.00% 4.00% 13.00% 26.00% 28.00% 33.00%
Sân khách 119 114 123 84 50 113 174 102 101
24.29% 23.27% 25.10% 17.14% 10.20% 23.06% 35.51% 20.82% 20.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 39 348 82 2 63 30 25 18
48.12% 5.23% 46.65% 55.78% 1.36% 42.86% 41.10% 34.25% 24.66%
Sân nhà 201 19 186 7 0 3 7 6 1
49.51% 4.68% 45.81% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 42.86% 7.14%
Sân trung lập 35 5 29 7 0 7 7 2 1
50.72% 7.25% 42.03% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 123 15 133 68 2 53 16 17 16
45.39% 5.54% 49.08% 55.28% 1.63% 43.09% 32.65% 34.69% 32.65%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D129/08/2020 19:00:00LensVSParis Saint Germain
FRA D113/09/2020 19:00:00Paris Saint GermainVSMarseille
FRA D116/09/2020 19:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D120/09/2020 11:00:00NiceVSParis Saint Germain
FRA D126/09/2020 18:00:00Stade ReimsVSParis Saint Germain
Bayern Munich - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/08/20Lyonnais(T)0-3Bayern Munich*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Bayern Munich)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bayern Munich)  Thẻ vàng thứ nhất(Lyonnais)
(4) Phạt góc (6)
(3) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
UEFA CL15/08/20Barcelona(T)2-8Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
UEFA CL09/08/20Bayern Munich*4-1Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF31/07/20Bayern Munich(T)*1-0MarseilleT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
GERC05/07/20Bayer Leverkusen(T)2-4Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D127/06/20 VfL Wolfsburg0-4Bayern Munich*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D120/06/20Bayern Munich*3-1SC FreiburgT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
GER D117/06/20Werder Bremen0-1Bayern Munich* T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D114/06/20Bayern Munich*2-1MonchengladbachT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GERC11/06/20Bayern Munich*2-1Eintracht FrankfurtT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D106/06/20Bayer Leverkusen2-4Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GER D131/05/20Bayern Munich*5-0Fortuna DusseldorfT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D127/05/20Borussia Dortmund0-1Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D124/05/20Bayern Munich*5-2Eintracht FrankfurtT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D117/05/20Union Berlin0-2Bayern Munich*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D108/03/20Bayern Munich*2-0AugsburgT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC04/03/20Schalke 040-1Bayern Munich*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D129/02/20Hoffenheim0-6Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA CL26/02/20 Chelsea FC0-3Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D122/02/20Bayern Munich*3-2SC Paderborn 07T0:3 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 20thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
20 0 0 8 0 0 4 0 0 8 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 465 395 66 539 587
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 513 233 204 98 78 153 240 281 452
45.56% 20.69% 18.12% 8.70% 6.93% 13.59% 21.31% 24.96% 40.14%
Sân nhà 256 105 81 35 17 47 98 123 226
51.82% 21.26% 16.40% 7.09% 3.44% 9.51% 19.84% 24.90% 45.75%
Sân trung lập 31 19 10 6 9 13 14 16 32
41.33% 25.33% 13.33% 8.00% 12.00% 17.33% 18.67% 21.33% 42.67%
Sân khách 226 109 113 57 52 93 128 142 194
40.57% 19.57% 20.29% 10.23% 9.34% 16.70% 22.98% 25.49% 34.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 458 33 460 13 1 22 12 11 9
48.16% 3.47% 48.37% 36.11% 2.78% 61.11% 37.50% 34.38% 28.13%
Sân nhà 214 15 208 2 0 0 2 5 2
48.97% 3.43% 47.60% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân trung lập 33 2 34 0 0 1 2 1 1
47.83% 2.90% 49.28% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 211 16 218 11 1 21 8 5 6
47.42% 3.60% 48.99% 33.33% 3.03% 63.64% 42.11% 26.32% 31.58%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D118/09/2020 18:30:00Bayern MunichVSSchalke 04
GER D127/09/2020 13:30:00HoffenheimVSBayern Munich
GER D103/10/2020 13:30:00Bayern MunichVSHertha BSC Berlin
GER D117/10/2020 13:30:00Arminia BielefeldVSBayern Munich
GER D124/10/2020 13:30:00Bayern MunichVSEintracht Frankfurt
Paris Saint Germain Formation: 433 Bayern Munich Formation: 451

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Bayern Munich:

Thủ môn Thủ môn
16 Sergio Rico Gonzalez Alphonse Areola 30 Marcin Bulka 40 Garissone Innocent 1 Keylor Navas Gamboa 1 Manuel Neuer 26 Sven Ulreich 39 Ron-Torben Hofmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
17 Eric Maxim Choupo-Moting
19 Pablo Sarabia Garcia
18 Mauro Emanuel Icardi Rivero
6 Marco Verratti
21 Ander Herrera Aguera
5 Marcos Aoas Correa
27 Idrissa Gana Gueye
23 Julian Draxler
8 Leandro Daniel Paredes
36 Loic Mbe Soh
2 Thiago Emiliano da Silva
14 Juan Bernat
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
22 Abdou-Lakhad Diallo
20 Layvin Kurzawa
25 Mitchel Bakker
31 Colin Dagba
9 Robert Lewandowski
15 Fiete Arp
14 Ivan Perisic
25 Thomas Muller
6 Thiago Alcantara do Nascimento
22 Serge Gnabry
18 Leon Goretzka
8 Javier Martinez Aginaga
Philippe Coutinho Correia
29 Kingsley Coman
24 Corentin Tolisso
11 Michael Cuisance
27 David Alaba
4 Niklas Sule
32 Joshua Kimmich
19 Alphonso Davies
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
5 Benjamin Pavard
2 Alvaro Odriozola Arzallus
Tanguy Nianzou Kouassi
17 Jerome Boateng
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Molde1111001100.00%Chi tiết
2FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
3KF Tirana1101001100.00%Chi tiết
4PAOK Saloniki2202002100.00%Chi tiết
5NK Celje1111001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest1101001100.00%Chi tiết
7Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
8Lincoln Red Imps1101001100.00%Chi tiết
9Valletta FC441310375.00%Chi tiết
10Olympiakos Piraeus12124903675.00%Chi tiết
11Paris Saint Germain10109703470.00%Chi tiết
12Bayern Munich101010712570.00%Chi tiết
13APOEL Nicosia663411366.67%Chi tiết
14Red Bull Salzburg663402266.67%Chi tiết
15FK Sarajevo331201166.67%Chi tiết
16CFR Cluj993603366.67%Chi tiết
17FC Sheriff333201166.67%Chi tiết
18FC Ararat-Armenia330201166.67%Chi tiết
19Suduva331201166.67%Chi tiết
20Slavia Praha882512362.50%Chi tiết
21Napoli883503262.50%Chi tiết
22Rosenborg885512362.50%Chi tiết
23Club Brugge10104604260.00%Chi tiết
24RB Leipzig10104613360.00%Chi tiết
25Dinamo Zagreb12126714358.33%Chi tiết
26Celtic777403157.14%Chi tiết
27Ferencvarosi TC774403157.14%Chi tiết
28Qarabag776403157.14%Chi tiết
29Atalanta995504155.56%Chi tiết
30PSV Eindhoven221101050.00%Chi tiết
31AIK Solna443202050.00%Chi tiết
32BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
33FC Porto221101050.00%Chi tiết
34SL Benfica663303050.00%Chi tiết
35Partizani Tirana220101050.00%Chi tiết
36The New Saints441202050.00%Chi tiết
37LASK Linz442202050.00%Chi tiết
38Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
39FC Santa Coloma221110150.00%Chi tiết
40Lokomotiv Moscow660312150.00%Chi tiết
41Linfield FC541202050.00%Chi tiết
42FC Kobenhavn443202050.00%Chi tiết
43Galatasaray660303050.00%Chi tiết
44Valencia882413150.00%Chi tiết
45HJK Helsinki442202050.00%Chi tiết
46HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
47Juventus886422250.00%Chi tiết
48Zenit St.Petersburg663303050.00%Chi tiết
49FC Shakhtar Donetsk662303050.00%Chi tiết
50NK Maribor664303050.00%Chi tiết
51FK Sutjeska Niksic440202050.00%Chi tiết
52Manchester City999414044.44%Chi tiết
53Lyonnais10103424040.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda15158627-140.00%Chi tiết
55Ajax Amsterdam10108415-140.00%Chi tiết
56Dundalk551203-140.00%Chi tiết
57Real Madrid885314-137.50%Chi tiết
58Borussia Dortmund884314-137.50%Chi tiết
59Tottenham Hotspur885305-237.50%Chi tiết
60Maccabi Tel Aviv332102-133.33%Chi tiết
61Bayer Leverkusen664204-233.33%Chi tiết
62Inter Milan664213-133.33%Chi tiết
63Genk660204-233.33%Chi tiết
64Barcelona996333033.33%Chi tiết
65Atletico de Madrid995315-233.33%Chi tiết
66FC Astana332102-133.33%Chi tiết
67Ludogorets Razgrad332102-133.33%Chi tiết
68Riga FC331102-133.33%Chi tiết
69KF Feronikeli443103-225.00%Chi tiết
70FC Saburtalo Tbilisi440103-225.00%Chi tiết
71Krasnodar FK442103-225.00%Chi tiết
72Nomme Kalju440112-125.00%Chi tiết
73Basel442103-225.00%Chi tiết
74Chelsea FC885206-425.00%Chi tiết
75Liverpool888215-325.00%Chi tiết
76Lille OSC661114-316.67%Chi tiết
77Legia Warszawa111001-10.00%Chi tiết
78Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
79F91 Dudelange221011-10.00%Chi tiết
80Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
81KuPS110001-10.00%Chi tiết
82Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
83Dynamo Kyiv221002-20.00%Chi tiết
84AC Omonia Nicosia111001-10.00%Chi tiết
85FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
86Slovan Bratislava222002-20.00%Chi tiết
87FC Viktoria Plzen221002-20.00%Chi tiết
88Sileks110001-10.00%Chi tiết
89Young Boys221011-10.00%Chi tiết
90Europa FC110001-10.00%Chi tiết
91FK Shkendija222011-10.00%Chi tiết
92Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
93Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
94SP Tre Penne11001000.00%Chi tiết
95SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
96Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
97Istanbul Basaksehir F.K.221002-20.00%Chi tiết
98Valur220002-20.00%Chi tiết
99KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 211 86.84%
 Hòa 32 13.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Molde, FC Flora Tallinn, KF Tirana, PAOK Saloniki, NK Celje, Dinamo Brest, Inter Club D'Escaldes, Lincoln Red Imps, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Djurgardens, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, Dynamo Kyiv, KuPS, F91 Dudelange, Dinamo Tbilisi, AC Omonia Nicosia, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, FC Viktoria Plzen, Slovan Bratislava, Connah's Quay Nomads FC, Istanbul Basaksehir F.K., Valur, FK Shkendija, Floriana F.C., SP Tre Penne, SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, KF Drita Gjilan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SP Tre Penne, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/08/2020 10:02:23

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Paris Saint Germain651017216 
2Real Madrid632114811 
3Club Brugge60334123 
4Galatasaray60241142 
Bảng B
1Bayern Munich660024518 
2Tottenham Hotspur6312181410 
3Olympiakos Piraeus61148144 
4Crvena Zvezda61053203 
Bảng C
1Manchester City642016414 
2Atalanta62138127 
3FC Shakhtar Donetsk61328136 
4Dinamo Zagreb612310135 
Bảng D
1Juventus651012416 
2Atletico de Madrid63128510 
3Bayer Leverkusen6204596 
4Lokomotiv Moscow61054113 
Bảng E
1Liverpool641113813 
2Napoli633011412 
3Red Bull Salzburg621316137 
4Genk60155201 
Bảng F
1Barcelona64209414 
2Borussia Dortmund63128810 
3Inter Milan62131097 
4Slavia Praha60244102 
Bảng G
1RB Leipzig632110811 
2Lyonnais6222988 
3SL Benfica621310117 
4Zenit St.Petersburg6213797 
Bảng H
1Valencia63219711 
2Chelsea FC632111911 
3Ajax Amsterdam631212610 
4Lille OSC60154141 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 228 94.21%
 Các trận chưa diễn ra 14 5.79%
 Tổng số bàn thắng 308 Trung bình 3.21 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Galatasaray 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Crvena Zvezda,Genk 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/08/2020 10:02:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/08/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
23/08/2020 10:02:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.