Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atalanta

[D2]
 (0:1/4

Real Madrid

[B1]

Tips tham khảo
Atalanta Real Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Atalanta 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Real Madrid thể hiện phong độ không tốt tại vòng bảng, hơn nữa, gần đây họ không có được đội hình hoàn chính. Trận lượt đi làm khách trên sân của một Atalanta công mạnh thủ yếu, sẽ không quá bất ngờ nếu Real Madrid áp dụng chiến thuật phòng ngự phản công. Liệu trận này sẽ khép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atalanta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D122/02/21 Atalanta*4-2NapoliT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ITA D114/02/21Cagliari0-1Atalanta*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA Cup11/02/21Atalanta*3-1NapoliT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D106/02/21Atalanta*3-3TorinoH0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
ITA Cup04/02/21Napoli0-0Atalanta*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D131/01/21Atalanta*1-3LazioB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA Cup28/01/21 Atalanta*3-2LazioT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ITA D124/01/21AC Milan0-3Atalanta*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D120/01/21Udinese1-1Atalanta*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D118/01/21Atalanta*0-0GenoaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA Cup15/01/21Atalanta*3-1CagliariT0:2HòaTrênc1-0Trên
ITA D109/01/21Benevento1-4Atalanta*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D106/01/21Atalanta*3-0Parma Calcio 1913T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D103/01/21Atalanta*5-1US Sassuolo CalcioT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D124/12/20Bologna2-2Atalanta*H1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ITA D121/12/20Atalanta*4-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D117/12/20Juventus*1-1AtalantaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D113/12/20Atalanta*3-0FiorentinaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL10/12/20 Ajax Amsterdam*0-1AtalantaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/12/20Atalanta*1-1MidtjyllandH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 7 1 8 3 1 0 0 0 4 4 0
60.00% 35.00% 5.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 231 436 225 23 450 465
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 184 254 156 125 228 304 206 177
21.42% 20.11% 27.76% 17.05% 13.66% 24.92% 33.22% 22.51% 19.34%
Sân nhà 122 103 125 61 38 90 139 119 101
27.17% 22.94% 27.84% 13.59% 8.46% 20.04% 30.96% 26.50% 22.49%
Sân trung lập 19 9 9 6 2 5 16 7 17
42.22% 20.00% 20.00% 13.33% 4.44% 11.11% 35.56% 15.56% 37.78%
Sân khách 55 72 120 89 85 133 149 80 59
13.06% 17.10% 28.50% 21.14% 20.19% 31.59% 35.39% 19.00% 14.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 22 178 160 8 141 33 33 29
49.87% 5.51% 44.61% 51.78% 2.59% 45.63% 34.74% 34.74% 30.53%
Sân nhà 130 17 126 35 3 31 19 10 13
47.62% 6.23% 46.15% 50.72% 4.35% 44.93% 45.24% 23.81% 30.95%
Sân trung lập 19 2 14 2 0 3 0 2 1
54.29% 5.71% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 50 3 38 123 5 107 14 21 15
54.95% 3.30% 41.76% 52.34% 2.13% 45.53% 28.00% 42.00% 30.00%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D128/02/2021 11:30:00SampdoriaVSAtalanta
ITA D103/03/2021 19:45:00AtalantaVSCrotone
ITA D108/03/2021 19:45:00Inter MilanVSAtalanta
ITA D112/03/2021 19:45:00AtalantaVSSpezia
UEFA CL16/03/2021 20:00:00Real MadridVSAtalanta
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D121/02/21Valladolid0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D114/02/21Real Madrid*2-0ValenciaT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D110/02/21Real Madrid*2-0GetafeT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D106/02/21SD Huesca1-2Real Madrid*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
SPA D130/01/21 Real Madrid*1-2LevanteB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D124/01/21Alaves1-4Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
SPA CUP21/01/21 Alcoyano1-1Real Madrid*H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
SPA SC15/01/21Real Madrid(T)*1-2Athletic BilbaoB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D110/01/21Osasuna0-0Real Madrid*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/01/21Real Madrid*2-0Celta VigoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D131/12/20Elche1-1Real Madrid*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D124/12/20Real Madrid*2-0Granada CFT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/12/20Eibar1-3Real Madrid*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D116/12/20Real Madrid*3-1Athletic Bilbao T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D113/12/20Real Madrid*2-0Atletico de MadridT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL10/12/20Real Madrid*2-0MonchengladbachT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D105/12/20Sevilla*0-1Real MadridT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/12/20FC Shakhtar Donetsk2-0Real Madrid*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D129/11/20Real Madrid*1-2AlavesB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL26/11/20 Inter Milan*0-2Real MadridT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 0 2 0 0 1 6 3 1
65.00% 15.00% 20.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 496 427 72 594 601
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 508 257 216 137 77 151 275 303 466
42.51% 21.51% 18.08% 11.46% 6.44% 12.64% 23.01% 25.36% 39.00%
Sân nhà 299 108 70 43 22 41 100 133 268
55.17% 19.93% 12.92% 7.93% 4.06% 7.56% 18.45% 24.54% 49.45%
Sân trung lập 23 22 14 10 6 9 22 21 23
30.67% 29.33% 18.67% 13.33% 8.00% 12.00% 29.33% 28.00% 30.67%
Sân khách 186 127 132 84 49 101 153 149 175
32.18% 21.97% 22.84% 14.53% 8.48% 17.47% 26.47% 25.78% 30.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 446 54 451 39 1 26 16 14 27
46.90% 5.68% 47.42% 59.09% 1.52% 39.39% 28.07% 24.56% 47.37%
Sân nhà 239 29 202 2 0 2 3 1 9
50.85% 6.17% 42.98% 50.00% 0.00% 50.00% 23.08% 7.69% 69.23%
Sân trung lập 19 4 39 3 0 2 3 0 2
30.65% 6.45% 62.90% 60.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 188 21 210 34 1 22 10 13 16
44.87% 5.01% 50.12% 59.65% 1.75% 38.60% 25.64% 33.33% 41.03%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D101/03/2021 20:00:00Real MadridVSReal Sociedad
SPA D107/03/2021 15:15:00Atletico de MadridVSReal Madrid
SPA D113/03/2021 15:15:00Real MadridVSElche
UEFA CL16/03/2021 20:00:00Real MadridVSAtalanta
SPA D121/03/2021 15:59:00Celta VigoVSReal Madrid
Atalanta Formation: 442 Real Madrid Formation: 352

Đội hình Atalanta:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
95 Pierluigi Gollini 31 Francesco Rossi 1 Boris Radunovic 57 Marco Sportiello 1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin 26 Diego Altube
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
72 Josip Ilicic
91 Duvan Estevan Zapata Banguero
9 Luis Fernando Muriel Fruto
18 Ruslan Malinovskyi
7 Sam Lammers
15 Marten de Roon
11 Remo Freuler
8 Robin Gosens
32 Matteo Pessina
59 Aleksey Miranchuk
88 Mario Pasalic
3 Joakim Maehle
40 Matteo Ruggeri
6 Jose Luis Palomino
19 Berat Djimsiti
17 Cristian Romero
4 Bosko Sutalo
33 Hans Hateboer
13 Mattia Caldara
2 Rafael Toloi
11 Marco Asensio Willemsen
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
17 Lucas Vazquez Iglesias
24 Mariano Diaz Mejia
9 Karim Benzema
25 Rodrygo Silva de Goes
10 Luka Modric
8 Toni Kroos
14 Carlos Henrique Casimiro
22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
30 Sergio Arribas
7 Eden Hazard
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
5 Raphael Varane
23 Ferland Mendy
Victor Chust Garcia
4 Sergio Ramos Garcia
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
2 Daniel Carvajal Ramos
19 Alvaro Odriozola Arzallus
3 Eder Gabriel Militao
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10FC Porto773601585.71%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
12Bayern Munich111110902781.82%Chi tiết
13Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
14Lazio772502371.43%Chi tiết
15Liverpool777502371.43%Chi tiết
16Monchengladbach662402266.67%Chi tiết
17FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
18Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
19Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
20Paris Saint Germain10106613360.00%Chi tiết
21AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
22Borussia Dortmund776412257.14%Chi tiết
23Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
24Barcelona998504155.56%Chi tiết
25Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
26Chelsea FC885404050.00%Chi tiết
27Club Brugge662303050.00%Chi tiết
28Manchester United664303050.00%Chi tiết
29Manchester City888413150.00%Chi tiết
30FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
31Juventus886413150.00%Chi tiết
32Celtic222101050.00%Chi tiết
33Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
34PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
35FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
36Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
37NK Celje221110150.00%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
39RB Leipzig994414044.44%Chi tiết
40Atalanta773304-142.86%Chi tiết
41Sevilla776313042.86%Chi tiết
42Real Madrid775313042.86%Chi tiết
43Molde553221140.00%Chi tiết
44Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
45Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
46Qarabag333120133.33%Chi tiết
47K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
48Lyonnais330111033.33%Chi tiết
49Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid887206-425.00%Chi tiết
51Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
52Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55Young Boys222002-20.00%Chi tiết
56AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
57FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
58Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
59Sileks110001-10.00%Chi tiết
60Dundalk110001-10.00%Chi tiết
61Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
62Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
63NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
64Europa FC110001-10.00%Chi tiết
65Suduva221002-20.00%Chi tiết
66FC Astana111001-10.00%Chi tiết
67Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
68SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
69Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
70Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
71Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
72Napoli110001-10.00%Chi tiết
73KuPS110001-10.00%Chi tiết
74Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
75Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
76SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
77Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
78Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
79Riga FC110001-10.00%Chi tiết
80KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 155 89.59%
 Hòa 18 10.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/02/2021 10:32:28

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651018516 
2Atletico de Madrid6231789 
3Red Bull Salzburg611410174 
4Lokomotiv Moscow60335103 
Bảng B
1Real Madrid631211910 
2Monchengladbach62221698 
3FC Shakhtar Donetsk62225128 
4Inter Milan6132796 
Bảng C
1Manchester City651013116 
2FC Porto641110313 
3Olympiakos Piraeus61052103 
4Marseille61052133 
Bảng D
1Liverpool641110313 
2Atalanta632110811 
3Ajax Amsterdam6213777 
4Midtjylland60244132 
Bảng E
1Chelsea FC642014214 
2Sevilla64119813 
3Krasnodar FK61236115 
4Stade Rennes FC60153111 
Bảng F
1Borussia Dortmund641112513 
2Lazio624011710 
3Club Brugge62228108 
4Zenit St.Petersburg60154131 
Bảng G
1Juventus650114415 
2Barcelona650116515 
3Dynamo Kyiv61144134 
4Ferencvarosi TC60155171 
Bảng H
1Paris Saint Germain640213612 
2RB Leipzig6402111212 
3Manchester United630315109 
4Istanbul Basaksehir F.K.61057183 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 166 94.32%
 Các trận chưa diễn ra 10 5.68%
 Tổng số bàn thắng 289 Trung bình 3.01 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Olympiakos Piraeus,Marseille 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Istanbul Basaksehir F.K. 18 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/02/2021 10:32:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/02/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
Cable TV 601
Cable TV 661
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
24/02/2021 10:32:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.