Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Stoke City

[8]
 (3/4:0

Leicester City

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/02/18Leicester City*1-1Stoke City0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/11/17Stoke City*2-2Leicester City0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG PR01/04/17Leicester City*2-0Stoke City0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/12/16Stoke City*2-2Leicester City 0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR23/01/16Leicester City*3-0Stoke City0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/09/15Stoke City*2-2Leicester City0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR17/01/15Leicester City*0-1Stoke City0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/09/14Stoke City*0-1Leicester City0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC04/01/14Stoke City*2-1Leicester City0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/05/08Stoke City*0-0Leicester City0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Stoke City: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Stoke City: 3thắng kèo(30.00%), 3hòa(30.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stoke City Leicester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stoke City 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Leicester City là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch nên thực lực hùng mạnh. Trái ngươc, Stoke City không có phong độ tốt, mà xếp ở vị trí giữa BXH. Do vậy, trận này Leicester City muốn giành thắng lợi chắc không khó lắm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stoke City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/01/21Stoke City0-1AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH30/12/20Stoke City*1-1Nottingham ForestH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH26/12/20Coventry*0-0Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC24/12/20Stoke City1-3Tottenham Hotspur*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH19/12/20Stoke City*1-0Blackburn RoversT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH16/12/20Queens Park Rangers*0-0Stoke CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH12/12/20Derby County*0-0Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/12/20Stoke City*1-2Cardiff CityB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH05/12/20Stoke City*1-0MiddlesbroughT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH03/12/20Wycombe Wanderers0-1Stoke City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/11/20Sheffield Wed*0-0Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH25/11/20Stoke City2-3Norwich City* B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH21/11/20Stoke City*4-3Huddersfield TownT0:1/2Thắng kèoTrênl3-2Trên
ENG LCH07/11/20Reading0-3Stoke City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH05/11/20Watford*3-2Stoke CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH31/10/20Stoke City*1-0Rotherham UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH28/10/20Swansea City*2-0Stoke CityB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH24/10/20Stoke City3-2Brentford*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH22/10/20 Stoke City*2-2BarnsleyH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH17/10/20Luton Town0-2Stoke City*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 2 4 0 0 0 3 4 2
40.00% 30.00% 30.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Stoke City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 441 208 10 477 491
Stoke City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 200 274 202 162 314 347 206 101
13.43% 20.66% 28.31% 20.87% 16.74% 32.44% 35.85% 21.28% 10.43%
Sân nhà 85 108 120 89 47 122 142 122 63
18.93% 24.05% 26.73% 19.82% 10.47% 27.17% 31.63% 27.17% 14.03%
Sân trung lập 1 3 3 5 6 9 5 3 1
5.56% 16.67% 16.67% 27.78% 33.33% 50.00% 27.78% 16.67% 5.56%
Sân khách 44 89 151 108 109 183 200 81 37
8.78% 17.76% 30.14% 21.56% 21.76% 36.53% 39.92% 16.17% 7.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stoke City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 155 2 177 240 11 182 47 42 44
46.41% 0.60% 52.99% 55.43% 2.54% 42.03% 35.34% 31.58% 33.08%
Sân nhà 124 0 127 67 0 45 23 18 15
49.40% 0.00% 50.60% 59.82% 0.00% 40.18% 41.07% 32.14% 26.79%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 6 2 0 2
40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 29 2 47 171 11 131 22 24 27
37.18% 2.56% 60.26% 54.63% 3.51% 41.85% 30.14% 32.88% 36.99%
Stoke City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH16/01/2021 15:00:00Blackburn RoversVSStoke City
ENG LCH19/01/2021 19:45:00Rotherham UnitedVSStoke City
ENG LCH23/01/2021 15:00:00Stoke CityVSWatford
ENG LCH30/01/2021 15:00:00Huddersfield TownVSStoke City
ENG LCH06/02/2021 15:00:00Stoke CityVSReading
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/01/21Newcastle1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/12/20Crystal Palace1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/20Leicester City2-2Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR20/12/20Tottenham Hotspur*0-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/12/20Leicester City*0-2EvertonB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL11/12/20Leicester City*2-0AEK AthensT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR06/12/20Sheffield United1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL04/12/20Zorya1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/12/20Leicester City*1-2FulhamB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL27/11/20Sporting Braga3-3Leicester City*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR23/11/20Liverpool*3-0Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/11/20Leicester City*1-0WolvesT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL06/11/20Leicester City*4-0Sporting BragaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/11/20Leeds United*1-4Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL30/10/20AEK Athens1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR26/10/20Arsenal*0-1Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL23/10/20Leicester City*3-0ZoryaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/10/20Leicester City*0-1Aston VillaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/20Leicester City*0-3West Ham UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 1 4 0 0 0 6 2 2
55.00% 15.00% 30.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 489 257 23 498 525
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 211 282 189 128 240 343 267 173
20.82% 20.63% 27.57% 18.48% 12.51% 23.46% 33.53% 26.10% 16.91%
Sân nhà 126 98 135 72 48 108 154 128 89
26.30% 20.46% 28.18% 15.03% 10.02% 22.55% 32.15% 26.72% 18.58%
Sân trung lập 2 1 5 4 2 5 6 1 2
14.29% 7.14% 35.71% 28.57% 14.29% 35.71% 42.86% 7.14% 14.29%
Sân khách 85 112 142 113 78 127 183 138 82
16.04% 21.13% 26.79% 21.32% 14.72% 23.96% 34.53% 26.04% 15.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 11 250 157 8 123 52 44 45
48.52% 2.17% 49.31% 54.51% 2.78% 42.71% 36.88% 31.21% 31.91%
Sân nhà 153 9 169 37 1 31 20 11 9
46.22% 2.72% 51.06% 53.62% 1.45% 44.93% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 2 0 4 1 1 4 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 91 2 77 119 6 88 32 32 35
53.53% 1.18% 45.29% 55.87% 2.82% 41.31% 32.32% 32.32% 35.35%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/01/2021 20:00:00Leicester CityVSSouthampton
ENG PR19/01/2021 20:15:00Leicester CityVSChelsea FC
ENG PR27/01/2021 20:15:00EvertonVSLeicester City
ENG PR31/01/2021 14:00:00Leicester CityVSLeeds United
ENG PR02/02/2021 19:45:00FulhamVSLeicester City
Stoke City Formation: 442 Leicester City Formation: 451

Đội hình Stoke City:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
16 Adam Davies 1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Sam Vokes
18 Jacob Brown
21 Steven Fletcher
19 Lee Gregory
26 Tyrese Campbell
13 John Obi Mikel
4 Joe Allen
11 James McClean
7 Thomas Ince
22 Samuel Clucas
25 Nick Powell
34 Jordan Thompson
23 Thibaud Verlinden
20 Tashan Oakley-Boothe
17 Ryan Shawcross
6 Danny Batth
3 Morgan Fox
5 Liam Lindsay
12 James Chester
24 Jordan Cousins
Kevin Wimmer
Moritz Bauer
14 Tommy Smith
35 Josh Tymon
36 Harry Souttar
37 Nathan Michael Collins
9 Jamie Vardy
13 Islam Slimani
14 Kelechi Iheanacho
11 Marc Albrighton
25 Onyinye Wilfred Ndidi
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
15 Harvey Barnes
24 Nampalys Mendy
26 Dennis Praet
17 Ayoze Perez Gutierrez
7 Demarai Gray
19 Cengiz Under
20 Hamza Choudhury
6 Jonny Evans
27 Timothy Castagne
2 James Justin
3 Wesley Fofana
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
18 Daniel Amartey
4 Caglar Soyuncu
33 Luke Thomas
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Blackpool2222002100.00%Chi tiết
2Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
3Plymouth Argyle2202002100.00%Chi tiết
4Cheltenham Town2101001100.00%Chi tiết
5Oldham Athletic AFC2212002100.00%Chi tiết
6Doncaster Rovers2222002100.00%Chi tiết
7Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
8Chester FC3101001100.00%Chi tiết
9Exeter City2212002100.00%Chi tiết
10Bristol Rovers2212002100.00%Chi tiết
11Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
12Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
13Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
14Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
15Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
16Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
17Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
18Newport County2222002100.00%Chi tiết
19Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
20Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
21Chasetown2101001100.00%Chi tiết
22Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
23Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
24Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
25Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
26Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
27Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
28Banbury United4101001100.00%Chi tiết
29Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
30Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
31Marine6212002100.00%Chi tiết
32Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
33Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
34Oxford City5303003100.00%Chi tiết
35Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
36Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
37Bury Town4111001100.00%Chi tiết
38Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
39Chorley4303003100.00%Chi tiết
40Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
41Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
42Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
43Barwell2111001100.00%Chi tiết
44Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
45Marske United4111001100.00%Chi tiết
46Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
47Ipswich1101001100.00%Chi tiết
48Southend United1101001100.00%Chi tiết
49Wolves1111001100.00%Chi tiết
50Stockport County332201166.67%Chi tiết
51AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
52FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
53Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
54Boreham Wood322101050.00%Chi tiết
55Mansfield Town221101050.00%Chi tiết
56Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
57Shrewsbury Town221101050.00%Chi tiết
58Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
59Gillingham222101050.00%Chi tiết
60Hull City222101050.00%Chi tiết
61Milton Keynes Dons222101050.00%Chi tiết
62Bromley220110150.00%Chi tiết
63Peterborough United222101050.00%Chi tiết
64Bath City320101050.00%Chi tiết
65Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
66Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
67Woking221101050.00%Chi tiết
68Stevenage FC221101050.00%Chi tiết
69Lincoln City222101050.00%Chi tiết
70Crawley Town220110150.00%Chi tiết
71Barnet320101050.00%Chi tiết
72Darlington520101050.00%Chi tiết
73Portsmouth222101050.00%Chi tiết
74Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
75Tranmere Rovers221110150.00%Chi tiết
76Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
77Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
78Lewes111001-10.00%Chi tiết
79Leek Town111001-10.00%Chi tiết
80Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
81Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
82Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
83Weymouth111001-10.00%Chi tiết
84Workington110001-10.00%Chi tiết
85St Albans City311001-10.00%Chi tiết
86Sutton United111001-10.00%Chi tiết
87Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
88Tamworth311001-10.00%Chi tiết
89Slough Town211001-10.00%Chi tiết
90Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
91Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
92Altrincham110001-10.00%Chi tiết
93Barrow11101000.00%Chi tiết
94Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
95Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
96Swindon111001-10.00%Chi tiết
97Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
98Carlisle221002-20.00%Chi tiết
99Morecambe222002-20.00%Chi tiết
100Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
101Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
102York City211001-10.00%Chi tiết
103Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
104Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
105Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
106Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
107Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
108Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
109Wrexham110001-10.00%Chi tiết
110Port Vale111001-10.00%Chi tiết
111Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
112Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
113Torquay United21101000.00%Chi tiết
114Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
115Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
116Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
117Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
118Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
119South Shields511001-10.00%Chi tiết
120Melksham Town31001000.00%Chi tiết
121Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
122Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
123Trafford110001-10.00%Chi tiết
124Chichester City411001-10.00%Chi tiết
125Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
126Walsall111001-10.00%Chi tiết
127Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
128Sunderland111001-10.00%Chi tiết
129Rochdale111001-10.00%Chi tiết
130Liverpool111001-10.00%Chi tiết
131Oxford United110001-10.00%Chi tiết
132AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
133Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
134Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
135Brackley Town51001000.00%Chi tiết
136Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
137Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
138Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
139Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
140Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
141Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
142AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
143Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
144Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
145Belper Town110001-10.00%Chi tiết
146Margate110001-10.00%Chi tiết
147Salford City221002-20.00%Chi tiết
148Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
149Needham Market110001-10.00%Chi tiết
150Royston Town210001-10.00%Chi tiết
151Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
152Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 99 90.82%
 Hòa 10 9.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Blackpool, Aston Villa, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Hartlepool United FC, Exeter City, Bristol Rovers, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Warrington Town AFC, Grantham Town, Banbury United, Hitchin Town, Dover Athletic, Harrow Borough, Mossley AFC, Marine, Radcliffe Boroug 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Grimsby Town, Chesterfield, Charlton Athletic, Bolton Wanderers, Leyton Orient, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Swindon, Accrington Stanley, Aldershot Town, Carlisle, Morecambe, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, York City, Ebbsfleet United, Canvey Island, Tamworth, Slough Town, Halesowen Town, Tonbridge Angels, Altrincham, Barrow, Nuneaton Borough, Lewes, Leek Town, Harrogate Town, Farsley Celtic, Braintree Town, Weymouth, St Albans City, Sutton United, Workington, AFC Wimbledon, Bedworth United, Wingate & Finchley, Brac 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/01/2021 09:22:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/01/2021 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
09/01/2021 09:21:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.