Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Brentford

[4]
 (1:0

Leicester City

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC25/01/20Brentford0-1Leicester City*1:0HòaDướil0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Brentford: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Brentford: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Leicester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hai đội đã đối đầu ở Cúp FA mùa trước, khi đó Leicester City giành chiến thắng, trận này gặp lại, hãy tin rằng Leicester City sẽ tiếp tục giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/01/21 Brentford*1-0Luton Town T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC10/01/21Brentford*2-1MiddlesbroughT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC06/01/21Tottenham Hotspur*2-0Brentford B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH31/12/20Brentford*2-1AFC BournemouthT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH26/12/20Cardiff City2-3Brentford*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC23/12/20Brentford*1-0NewcastleT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH19/12/20Brentford*3-1ReadingT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH16/12/20Watford*1-1Brentford H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH12/12/20 Nottingham Forest1-3Brentford*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH10/12/20Brentford*0-0Derby CountyH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/12/20Brentford*2-2Blackburn Rovers H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH02/12/20 Rotherham United0-2Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/11/20Brentford*2-1Queens Park Rangers T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH25/11/20Barnsley0-1Brentford*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/11/20Wycombe Wanderers0-0Brentford*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH07/11/20Brentford*0-0MiddlesbroughH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH04/11/20Brentford*1-1Swansea CityH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH31/10/20Luton Town0-3Brentford*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH28/10/20Brentford*1-1Norwich CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH24/10/20Stoke City3-2Brentford*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 6 5 0 0 0 0 5 2 2
55.00% 35.00% 10.00% 54.55% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 244 445 261 16 464 502
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 204 264 163 143 245 327 217 177
19.88% 21.12% 27.33% 16.87% 14.80% 25.36% 33.85% 22.46% 18.32%
Sân nhà 106 117 127 62 60 102 156 119 95
22.46% 24.79% 26.91% 13.14% 12.71% 21.61% 33.05% 25.21% 20.13%
Sân trung lập 1 1 5 2 0 3 5 0 1
11.11% 11.11% 55.56% 22.22% 0.00% 33.33% 55.56% 0.00% 11.11%
Sân khách 85 86 132 99 83 140 166 98 81
17.53% 17.73% 27.22% 20.41% 17.11% 28.87% 34.23% 20.21% 16.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 12 240 159 6 111 55 42 60
46.15% 2.56% 51.28% 57.61% 2.17% 40.22% 35.03% 26.75% 38.22%
Sân nhà 154 11 163 28 1 25 21 17 25
46.95% 3.35% 49.70% 51.85% 1.85% 46.30% 33.33% 26.98% 39.68%
Sân trung lập 1 0 3 3 0 0 0 1 1
25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 61 1 74 128 5 86 34 24 34
44.85% 0.74% 54.41% 58.45% 2.28% 39.27% 36.96% 26.09% 36.96%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/01/2021 19:00:00Swansea CityVSBrentford
ENG LCH30/01/2021 15:00:00BrentfordVSWycombe Wanderers
ENG LCH02/02/2021 19:00:00BrentfordVSBristol City
ENG LCH06/02/2021 15:00:00MiddlesbroughVSBrentford
ENG LCH10/02/2021 19:00:00ReadingVSBrentford
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/01/21Leicester City2-0Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/01/21Leicester City*2-0SouthamptonT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/01/21Stoke City0-4Leicester City*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/01/21Newcastle1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/12/20Crystal Palace1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/20Leicester City2-2Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR20/12/20Tottenham Hotspur*0-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/12/20Leicester City*0-2EvertonB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL11/12/20Leicester City*2-0AEK AthensT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR06/12/20Sheffield United1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL04/12/20Zorya1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/12/20Leicester City*1-2FulhamB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL27/11/20Sporting Braga3-3Leicester City*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR23/11/20Liverpool*3-0Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/11/20Leicester City*1-0WolvesT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL06/11/20Leicester City*4-0Sporting BragaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/11/20Leeds United*1-4Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL30/10/20AEK Athens1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR26/10/20Arsenal*0-1Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 1 2 0 0 0 7 2 2
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 18.18% 18.18%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 491 258 23 498 528
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 211 282 189 128 240 343 269 174
21.05% 20.57% 27.49% 18.42% 12.48% 23.39% 33.43% 26.22% 16.96%
Sân nhà 128 98 135 72 48 108 154 130 89
26.61% 20.37% 28.07% 14.97% 9.98% 22.45% 32.02% 27.03% 18.50%
Sân trung lập 2 1 5 4 2 5 6 1 2
14.29% 7.14% 35.71% 28.57% 14.29% 35.71% 42.86% 7.14% 14.29%
Sân khách 86 112 142 113 78 127 183 138 83
16.20% 21.09% 26.74% 21.28% 14.69% 23.92% 34.46% 25.99% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 11 250 158 8 123 52 44 45
48.72% 2.16% 49.12% 54.67% 2.77% 42.56% 36.88% 31.21% 31.91%
Sân nhà 154 9 169 38 1 31 20 11 9
46.39% 2.71% 50.90% 54.29% 1.43% 44.29% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 2 0 4 1 1 4 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 92 2 77 119 6 88 32 32 35
53.80% 1.17% 45.03% 55.87% 2.82% 41.31% 32.32% 32.32% 35.35%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/01/2021 20:15:00EvertonVSLeicester City
ENG PR31/01/2021 14:00:00Leicester CityVSLeeds United
ENG PR03/02/2021 18:00:00FulhamVSLeicester City
ENG PR07/02/2021 14:00:00WolvesVSLeicester City
ENG PR13/02/2021 12:30:00Leicester CityVSLiverpool
Brentford Formation: 433 Leicester City Formation: 451

Đội hình Brentford:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
1 David Raya 28 Luke Daniels 1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ivan Toney
19 Bryan Mbeumo
15 Marcus Forss
24 Tarique Fosu-Henry
21 Ibrahim Halil Dervisoglu
6 Christian Thers Norgaard
8 Mathias Jensen
7 Sergi Canos Tenes
9 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
20 Saman Ghoddos
27 Vitaly Janelt
14 Joshua Da Silva
26 Shandon Baptiste
18 Pontus Jansson
3 Rico Henry
4 Charlie Goode
5 Ethan Pinnock
22 Henrik Dalsgaard
29 Mads Bech Sorensen
14 Kelechi Iheanacho
9 Jamie Vardy
11 Marc Albrighton
25 Onyinye Wilfred Ndidi
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
15 Harvey Barnes
24 Nampalys Mendy
17 Ayoze Perez Gutierrez
7 Demarai Gray
19 Cengiz Under
20 Hamza Choudhury
26 Dennis Praet
6 Jonny Evans
27 Timothy Castagne
2 James Justin
3 Wesley Fofana
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
18 Daniel Amartey
4 Caglar Soyuncu
33 Luke Thomas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1101001100.00%Chi tiết
2Southampton2222002100.00%Chi tiết
3Southend United1101001100.00%Chi tiết
4Sheffield Wed1101001100.00%Chi tiết
5Tottenham Hotspur1111001100.00%Chi tiết
6Watford1101001100.00%Chi tiết
7Newcastle1101001100.00%Chi tiết
8Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
9Leicester City1111001100.00%Chi tiết
10Blackpool4424004100.00%Chi tiết
11Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
12Brentford1111001100.00%Chi tiết
13Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
14Wycombe Wanderers1101001100.00%Chi tiết
15Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
16Luton Town1111001100.00%Chi tiết
17Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
18Barnsley2212002100.00%Chi tiết
19Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
20Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
21Bristol City2212002100.00%Chi tiết
22Swansea City2222002100.00%Chi tiết
23Chester FC3101001100.00%Chi tiết
24Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
25Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
26Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
27Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
28Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
29Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
30Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
31Newport County3323003100.00%Chi tiết
32Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
33Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
34Chasetown2101001100.00%Chi tiết
35Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
36Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
37Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
38Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
39Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
40Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
41Banbury United4101001100.00%Chi tiết
42Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
43Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
44Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
45Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
46Oxford City5303003100.00%Chi tiết
47Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
48Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
49Bury Town4111001100.00%Chi tiết
50Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
51Chorley6515005100.00%Chi tiết
52Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
53Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
54Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
55Barwell2111001100.00%Chi tiết
56Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
57Marske United4111001100.00%Chi tiết
58Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
59Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
60Stockport County442301275.00%Chi tiết
61Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
62Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
63Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
64Marine731201166.67%Chi tiết
65Crawley Town330210266.67%Chi tiết
66Exeter City332201166.67%Chi tiết
67Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
68AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
69FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
70Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
71Lincoln City222101050.00%Chi tiết
72Barnet320101050.00%Chi tiết
73Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
74Woking221101050.00%Chi tiết
75Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
76Bromley220110150.00%Chi tiết
77Peterborough United222101050.00%Chi tiết
78Bath City320101050.00%Chi tiết
79Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
80Darlington520101050.00%Chi tiết
81Hull City222101050.00%Chi tiết
82Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
83Millwall222101050.00%Chi tiết
84Gillingham222101050.00%Chi tiết
85Wolves222101050.00%Chi tiết
86Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
87West Ham United222101050.00%Chi tiết
88Norwich City222101050.00%Chi tiết
89Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
90Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
91Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
92Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
93Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
94Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
95Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
96Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
97Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
98York City211001-10.00%Chi tiết
99Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
100Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
101Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
102Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
103Carlisle221002-20.00%Chi tiết
104Morecambe332003-30.00%Chi tiết
105Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
106Tamworth311001-10.00%Chi tiết
107Slough Town211001-10.00%Chi tiết
108Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
109Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
110Altrincham110001-10.00%Chi tiết
111Barrow11101000.00%Chi tiết
112Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
113AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
114Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
115Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
116Brackley Town51001000.00%Chi tiết
117Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
118Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
119Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
120Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
121Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
122Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
123AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
124Margate110001-10.00%Chi tiết
125Lewes111001-10.00%Chi tiết
126Leek Town111001-10.00%Chi tiết
127Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
128Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
129Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
130Weymouth111001-10.00%Chi tiết
131Workington110001-10.00%Chi tiết
132St Albans City311001-10.00%Chi tiết
133Sutton United111001-10.00%Chi tiết
134Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
135Swindon111001-10.00%Chi tiết
136Leeds United111001-10.00%Chi tiết
137Wrexham110001-10.00%Chi tiết
138Port Vale111001-10.00%Chi tiết
139Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
140Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
141Burnley111001-10.00%Chi tiết
142Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
143Everton111001-10.00%Chi tiết
144Arsenal221002-20.00%Chi tiết
145Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
146Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
147Birmingham11001000.00%Chi tiết
148Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
149Coventry110001-10.00%Chi tiết
150Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
151Fulham111001-10.00%Chi tiết
152Derby County110001-10.00%Chi tiết
153Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
154Preston North End111001-10.00%Chi tiết
155Stoke City110001-10.00%Chi tiết
156Sheffield United222011-10.00%Chi tiết
157West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
158Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
159Torquay United21101000.00%Chi tiết
160Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
162Sunderland111001-10.00%Chi tiết
163Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
164Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
165Walsall111001-10.00%Chi tiết
166Reading110001-10.00%Chi tiết
167Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
168Oxford United110001-10.00%Chi tiết
169Manchester United111001-10.00%Chi tiết
170Manchester City222011-10.00%Chi tiết
171Rochdale111001-10.00%Chi tiết
172Liverpool111001-10.00%Chi tiết
173Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
174Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
175Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
176South Shields511001-10.00%Chi tiết
177Melksham Town31001000.00%Chi tiết
178Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
179Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
180Trafford110001-10.00%Chi tiết
181Chichester City411001-10.00%Chi tiết
182Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
183Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
184Belper Town110001-10.00%Chi tiết
185Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
186Salford City221002-20.00%Chi tiết
187Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
188Needham Market110001-10.00%Chi tiết
189Royston Town210001-10.00%Chi tiết
190Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
191Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 135 90.60%
 Hòa 14 9.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Southend United, Sheffield Wed, Tottenham Hotspur, Watford, Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Chelsea FC, Brentford, Barnsley, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton A 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Wigan Athletic, Torquay United, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stoke City, Preston North End, Oxford United, Middlesbrough, Manchester United, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Sw 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/01/2021 10:36:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/01/2021 14:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
24/01/2021 10:36:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.