Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Sheffield United

 (0:1 1/4

Plymouth Argyle

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/12/14Sheffield United*3-0Plymouth Argyle0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH27/02/10Sheffield United*4-3Plymouth Argyle0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG LCH05/12/09Plymouth Argyle0-1Sheffield United*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/02/09Plymouth Argyle2-2Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH01/11/08Sheffield United*2-0Plymouth Argyle0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH08/03/08Plymouth Argyle*0-1Sheffield United0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/11/07Sheffield United*0-1Plymouth Argyle0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH11/02/06Plymouth Argyle0-0Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/09/05Sheffield United*2-0Plymouth Argyle0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH23/02/05Plymouth Argyle3-0Sheffield United*0:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sheffield United: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Plymouth Argyle
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Sheffield United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Sheffield United đã bị chấm dứt chuỗi thắng liên tiếp khi thất bại ở trận trước, trận này đụng độ một Plymouth Argyle, tin rằng Sheffield United sẽ chiến thắng để trút hân.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/01/21Sheffield United1-3Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR13/01/21Sheffield United*1-0Newcastle T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/21Bristol Rovers2-3Sheffield United*T1:0HòaTrênl1-1Trên
ENG PR02/01/21Crystal Palace*2-0Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR30/12/20Burnley*1-0Sheffield UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/12/20Sheffield United0-1Everton*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/12/20Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/20Sheffield United2-3Manchester United*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR13/12/20Southampton*3-0Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/20Sheffield United1-2Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/11/20West Bromwich(WBA)*1-0Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/11/20Sheffield United0-1West Ham United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/11/20Chelsea FC*4-1Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/10/20Sheffield United0-1Manchester City*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR25/10/20Liverpool*2-1Sheffield UnitedB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR18/10/20Sheffield United*1-1FulhamH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/10/20Arsenal*2-1Sheffield UnitedB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG PR27/09/20Sheffield United*0-1Leeds UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/09/20Aston Villa*1-0Sheffield United B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC18/09/20Burnley*1-1Sheffield UnitedH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 1 1 7 0 0 0 1 2 8
10.00% 15.00% 75.00% 11.11% 11.11% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 491 247 14 559 502
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 271 272 189 123 259 366 249 187
19.42% 25.54% 25.64% 17.81% 11.59% 24.41% 34.50% 23.47% 17.62%
Sân nhà 115 139 130 85 38 100 173 136 98
22.68% 27.42% 25.64% 16.77% 7.50% 19.72% 34.12% 26.82% 19.33%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 91 129 141 103 84 157 190 113 88
16.61% 23.54% 25.73% 18.80% 15.33% 28.65% 34.67% 20.62% 16.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 289 19 279 134 2 100 42 47 57
49.23% 3.24% 47.53% 56.78% 0.85% 42.37% 28.77% 32.19% 39.04%
Sân nhà 177 16 187 33 0 16 9 13 16
46.58% 4.21% 49.21% 67.35% 0.00% 32.65% 23.68% 34.21% 42.11%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 111 3 92 99 2 83 33 33 40
53.88% 1.46% 44.66% 53.80% 1.09% 45.11% 31.13% 31.13% 37.74%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/01/2021 20:15:00Manchester UnitedVSSheffield United
ENG PR30/01/2021 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
ENG PR02/02/2021 18:00:00Sheffield UnitedVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR06/02/2021 15:00:00Sheffield UnitedVSChelsea FC
ENG PR13/02/2021 15:00:00West Ham UnitedVSSheffield United
Plymouth Argyle - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D120/01/21Sunderland*1-2Plymouth ArgyleT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D116/01/21 Plymouth Argyle1-1Crewe Alexandra*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC10/01/21Huddersfield Town2-3Plymouth Argyle*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG D102/01/21Plymouth Argyle*1-0GillinghamT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D130/12/20Plymouth Argyle*2-3Oxford UnitedB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D126/12/20Charlton Athletic*2-2Plymouth ArgyleH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D119/12/20Plymouth Argyle1-0Milton Keynes Dons*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D116/12/20Crewe Alexandra*2-1Plymouth ArgyleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG D112/12/20Bristol Rovers*3-0Plymouth ArgyleB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D105/12/20 Plymouth Argyle*1-2IpswichB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D102/12/20Plymouth Argyle*0-4RochdaleB0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG FAC28/11/20Plymouth Argyle2-0Lincoln City*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D125/11/20Peterborough United*1-0Plymouth ArgyleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D121/11/20Fleetwood Town*5-1Plymouth Argyle B0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG D117/11/20Plymouth Argyle2-2Portsmouth*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG JPT11/11/20Plymouth Argyle*3-1Newport CountyT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC07/11/20Charlton Athletic*0-1Plymouth ArgyleT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D104/11/20Plymouth Argyle*4-2Swindon T0:1/2Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG D128/10/20Plymouth Argyle2-1Doncaster Rovers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D124/10/20Wigan Athletic*1-1Plymouth ArgyleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 2 3 0 0 0 3 2 4
45.00% 20.00% 35.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Plymouth Argyle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 253 475 197 8 485 448
Plymouth Argyle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 195 233 211 152 282 322 210 119
15.22% 20.90% 24.97% 22.62% 16.29% 30.23% 34.51% 22.51% 12.75%
Sân nhà 90 104 113 90 59 116 147 120 73
19.74% 22.81% 24.78% 19.74% 12.94% 25.44% 32.24% 26.32% 16.01%
Sân trung lập 2 1 4 3 1 3 5 1 2
18.18% 9.09% 36.36% 27.27% 9.09% 27.27% 45.45% 9.09% 18.18%
Sân khách 50 90 116 118 92 163 170 89 44
10.73% 19.31% 24.89% 25.32% 19.74% 34.98% 36.48% 19.10% 9.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Plymouth Argyle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 4 171 193 13 177 70 51 65
46.15% 1.23% 52.62% 50.39% 3.39% 46.21% 37.63% 27.42% 34.95%
Sân nhà 127 3 130 42 1 35 37 25 39
48.85% 1.15% 50.00% 53.85% 1.28% 44.87% 36.63% 24.75% 38.61%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 0 1 2 1
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 22 1 39 148 12 142 32 24 25
35.48% 1.61% 62.90% 49.01% 3.97% 47.02% 39.51% 29.63% 30.86%
Plymouth Argyle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D126/01/2021 19:00:00SwindonVSPlymouth Argyle
ENG D130/01/2021 15:00:00Plymouth ArgyleVSAccrington Stanley
ENG D106/02/2021 15:00:00PortsmouthVSPlymouth Argyle
ENG D109/02/2021 17:30:00Accrington StanleyVSPlymouth Argyle
ENG D113/02/2021 15:00:00Plymouth ArgyleVSFleetwood Town
Sheffield United Formation: 352 Plymouth Argyle Formation: 451

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Plymouth Argyle:

Thủ môn Thủ môn
1 Aaron Ramsdale 18 Wesley Foderingham 25 Simon Moore 21 Michael Verrips 1 Michael Cooper 23 Luke McCormick 26 Jack Ruddy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 David McGoldrick
14 Oliver Burke
10 Billy Sharp
9 Oliver McBurnie
11 Lys Mousset
24 Rhian Brewster
4 John Fleck
16 Oliver Norwood
3 Enda Stevens
7 John Lundstram
20 Jayden Ian Bogle
26 Jack Rodwell
23 Benjamin Jarrod Osborn
13 Max Lowe
29 Kean Bryan
8 Sander Berge
6 Chris Basham
12 John Egan
22 Ethan Ampadu
15 Phil Jagielka
2 George Baldock
5 Jack O‘Connell
19 Jack Robinson
7 Frank Nouble
11 Dominic Telford
9 Ryan Hardie
28 Panutche Camara
31 Luke Jephcott
19 Klajdi Lolos
8 Joe Edwards
14 Ben Reeves
16 Lewis MacLeod
22 Adam Lewis
42 Jarvis Cleal
17 Byron Moore
10 Danny Mayor
15 Conor Grant
32 George Cooper
2 Kelland Watts
3 Gary Sawyer
5 Scott Wootton
24 Jerome Opoku
41 Ollie Tomlinson
6 Niall Canavan
4 Will Aimson
27 Ryan Law
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1101001100.00%Chi tiết
2Southampton1111001100.00%Chi tiết
3Southend United1101001100.00%Chi tiết
4Sheffield Wed1101001100.00%Chi tiết
5Norwich City1111001100.00%Chi tiết
6Nottingham Forest1111001100.00%Chi tiết
7Newcastle1101001100.00%Chi tiết
8Tottenham Hotspur1111001100.00%Chi tiết
9Watford1101001100.00%Chi tiết
10Millwall1111001100.00%Chi tiết
11Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
12Leicester City1111001100.00%Chi tiết
13Blackpool3323003100.00%Chi tiết
14Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
15Brentford1111001100.00%Chi tiết
16Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
17Wycombe Wanderers1101001100.00%Chi tiết
18Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
19Luton Town1111001100.00%Chi tiết
20Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
21Barnsley1111001100.00%Chi tiết
22Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
23Doncaster Rovers3323003100.00%Chi tiết
24Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
25Bristol City1111001100.00%Chi tiết
26Swansea City1111001100.00%Chi tiết
27Chester FC3101001100.00%Chi tiết
28Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
29Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
30Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
31Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
32Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
33Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
34Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
35Newport County3323003100.00%Chi tiết
36Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
37Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
38Chasetown2101001100.00%Chi tiết
39Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
40Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
41Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
42Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
43Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
44Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
45Banbury United4101001100.00%Chi tiết
46Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
47Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
48Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
49Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
50Oxford City5303003100.00%Chi tiết
51Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
52Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
53Bury Town4111001100.00%Chi tiết
54Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
55Chorley6515005100.00%Chi tiết
56Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
57Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
58Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
59Barwell2111001100.00%Chi tiết
60Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
61Marske United4111001100.00%Chi tiết
62Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
63Stockport County442301275.00%Chi tiết
64Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
65Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
66Marine731201166.67%Chi tiết
67Crawley Town330210266.67%Chi tiết
68Exeter City332201166.67%Chi tiết
69Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
70AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
71FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
72Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
73Lincoln City222101050.00%Chi tiết
74Barnet320101050.00%Chi tiết
75Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
76Woking221101050.00%Chi tiết
77Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
78Bromley220110150.00%Chi tiết
79Peterborough United222101050.00%Chi tiết
80Bath City320101050.00%Chi tiết
81Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
82Gillingham222101050.00%Chi tiết
83Wolves222101050.00%Chi tiết
84Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
85Darlington520101050.00%Chi tiết
86Cheltenham Town321101050.00%Chi tiết
87Hull City222101050.00%Chi tiết
88Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
89Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
90Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
91Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
92Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
93Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
94Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
95Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
96Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
97York City211001-10.00%Chi tiết
98Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
99Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
100Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
101Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
102Carlisle221002-20.00%Chi tiết
103Morecambe332003-30.00%Chi tiết
104Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
105Tamworth311001-10.00%Chi tiết
106Slough Town211001-10.00%Chi tiết
107Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
108Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
109Altrincham110001-10.00%Chi tiết
110Barrow11101000.00%Chi tiết
111Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
112AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
113Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
114Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
115Brackley Town51001000.00%Chi tiết
116Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
117Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
118Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
119Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
120Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
121Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
122AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
123Margate110001-10.00%Chi tiết
124Lewes111001-10.00%Chi tiết
125Leek Town111001-10.00%Chi tiết
126Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
127Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
128Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
129Weymouth111001-10.00%Chi tiết
130Workington110001-10.00%Chi tiết
131St Albans City311001-10.00%Chi tiết
132Sutton United111001-10.00%Chi tiết
133Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
134Swindon111001-10.00%Chi tiết
135Leeds United111001-10.00%Chi tiết
136Wrexham110001-10.00%Chi tiết
137Port Vale111001-10.00%Chi tiết
138Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
139Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
140Burnley111001-10.00%Chi tiết
141Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
142Everton111001-10.00%Chi tiết
143Arsenal111001-10.00%Chi tiết
144Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
145Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
146Birmingham11001000.00%Chi tiết
147Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
148Coventry110001-10.00%Chi tiết
149Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
150Fulham111001-10.00%Chi tiết
151Derby County110001-10.00%Chi tiết
152Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
153Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
154Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
155Walsall111001-10.00%Chi tiết
156Reading110001-10.00%Chi tiết
157Manchester United111001-10.00%Chi tiết
158Manchester City11101000.00%Chi tiết
159Rochdale111001-10.00%Chi tiết
160Liverpool111001-10.00%Chi tiết
161Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
162Preston North End111001-10.00%Chi tiết
163West Ham United111001-10.00%Chi tiết
164Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
165Torquay United21101000.00%Chi tiết
166Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
167Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
168Sunderland111001-10.00%Chi tiết
169Stoke City110001-10.00%Chi tiết
170Sheffield United11101000.00%Chi tiết
171West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
172Oxford United110001-10.00%Chi tiết
173Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
174Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
175Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
176South Shields511001-10.00%Chi tiết
177Melksham Town31001000.00%Chi tiết
178Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
179Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
180Trafford110001-10.00%Chi tiết
181Chichester City411001-10.00%Chi tiết
182Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
183Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
184Belper Town110001-10.00%Chi tiết
185Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
186Salford City221002-20.00%Chi tiết
187Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
188Needham Market110001-10.00%Chi tiết
189Royston Town210001-10.00%Chi tiết
190Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
191Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 127 90.07%
 Hòa 14 9.93%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Southend United, Sheffield Wed, Tottenham Hotspur, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Chelsea FC, Brentford, Barnsley, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, F 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), West Ham United, Wigan Athletic, Torquay United, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stoke City, Preston North End, Oxford United, Middlesbrough, Manchester United, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Nor 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield United, Manchester City, Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/01/2021 09:31:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/01/2021 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Cập nhật: GMT+0800
23/01/2021 09:31:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.