Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Valladolid

 (0:0

Levante

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/21Levante*2-2Valladolid0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D128/11/20Valladolid*1-1Levante0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D102/07/20Valladolid*0-0Levante0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D101/09/19Levante*2-0Valladolid0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/01/19Levante*2-0Valladolid0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D128/09/18Valladolid*2-1Levante 0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D212/03/17Valladolid*0-4Levante0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D202/10/16 Levante*3-2Valladolid0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D122/02/14Valladolid*1-1Levante0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D125/09/13Levante*1-1Valladolid 0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Valladolid: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Valladolid: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valladolid Levante
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Valladolid 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Gần đây hai đội đều liên tiếp nhận kết quả hòa, hơn nữa, họ cũng đã cầm hòa nhau ở trận đối đầu gần nhất. Liệu hai đội sẽ một lần nữa cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valladolid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/21Levante*2-2ValladolidH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA D120/01/21Valladolid*2-2ElcheH0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA CUP16/01/21 SCR Pena Deportiva1-1Valladolid*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-4]
SPA D111/01/21Valladolid*0-1ValenciaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP06/01/21UD Marbella2-2Valladolid*H3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D103/01/21Getafe*0-1ValladolidT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D130/12/20Cadiz*0-0ValladolidH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D123/12/20Valladolid0-3Barcelona*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D120/12/20Sevilla*1-1ValladolidH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP16/12/20CD Cantolagua(T)0-5Valladolid*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D112/12/20Valladolid*3-2OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
SPA D106/12/20Atletico de Madrid*2-0ValladolidB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/11/20Valladolid*1-1LevanteH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D123/11/20Granada CF*1-3ValladolidT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D109/11/20Valladolid2-1Athletic Bilbao*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D103/11/20Villarreal*2-0ValladolidB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
SPA D125/10/20 Valladolid*0-2AlavesB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/10/20SD Huesca*2-2ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
INT CF08/10/20Valladolid*2-2Athletic BilbaoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
SPA D103/10/20Valladolid*1-2Eibar B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 3 4 1 0 0 2 6 2
25.00% 45.00% 30.00% 22.22% 33.33% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Valladolid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 424 232 18 456 499
Valladolid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 196 277 180 147 266 338 218 133
16.23% 20.52% 29.01% 18.85% 15.39% 27.85% 35.39% 22.83% 13.93%
Sân nhà 75 115 131 59 48 96 161 112 59
17.52% 26.87% 30.61% 13.79% 11.21% 22.43% 37.62% 26.17% 13.79%
Sân trung lập 11 10 18 10 0 10 19 14 6
22.45% 20.41% 36.73% 20.41% 0.00% 20.41% 38.78% 28.57% 12.24%
Sân khách 69 71 128 111 99 160 158 92 68
14.44% 14.85% 26.78% 23.22% 20.71% 33.47% 33.05% 19.25% 14.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valladolid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 8 198 183 7 134 46 49 57
47.18% 2.05% 50.77% 56.48% 2.16% 41.36% 30.26% 32.24% 37.50%
Sân nhà 136 8 152 33 2 20 14 18 11
45.95% 2.70% 51.35% 60.00% 3.64% 36.36% 32.56% 41.86% 25.58%
Sân trung lập 13 0 10 8 1 3 4 3 4
56.52% 0.00% 43.48% 66.67% 8.33% 25.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 35 0 36 142 4 111 28 28 42
49.30% 0.00% 50.70% 55.25% 1.56% 43.19% 28.57% 28.57% 42.86%
Valladolid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/01/2021 20:00:00ValladolidVSSD Huesca
SPA D105/02/2021 20:00:00AlavesVSValladolid
SPA D114/02/2021 15:59:00EibarVSValladolid
SPA D121/02/2021 15:59:00ValladolidVSReal Madrid
SPA D101/03/2021 15:59:00Celta VigoVSValladolid
Levante - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/21Levante*2-2ValladolidH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D120/01/21Cadiz*2-2LevanteH0:0HòaTrênc2-2Trên
SPA CUP17/01/21Fuenlabrada1-1Levante*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
SPA D110/01/21Levante*2-1EibarT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP06/01/21Portugalete1-2Levante*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D102/01/21Villarreal*2-1LevanteB0:1HòaTrênl1-0Trên
SPA D130/12/20 Levante*4-3Real BetisT0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA D123/12/20SD Huesca*1-1LevanteH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D120/12/20Levante2-1Real Sociedad*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP17/12/20Racing Murcia FC0-5LevanteT  Trênl0-2Trên
SPA D114/12/20Barcelona*1-0LevanteB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D105/12/20Levante*3-0Getafe T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D128/11/20Valladolid*1-1LevanteH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/11/20Levante*1-1ElcheH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D109/11/20Levante*1-1Alaves H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D102/11/20 Granada CF*1-1LevanteH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D127/10/20Levante(T)*1-1Celta VigoH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D118/10/20Athletic Bilbao*2-0LevanteB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/10/20Levante0-2Real Madrid*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D102/10/20Sevilla*1-0LevanteB0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 6hòa(31.58%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 4 3 1 0 1 0 2 5 4
30.00% 45.00% 25.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Levante - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 410 200 16 446 443
Levante - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 127 197 240 162 163 266 323 198 102
14.29% 22.16% 27.00% 18.22% 18.34% 29.92% 36.33% 22.27% 11.47%
Sân nhà 79 111 110 53 52 102 129 115 59
19.51% 27.41% 27.16% 13.09% 12.84% 25.19% 31.85% 28.40% 14.57%
Sân trung lập 7 12 9 6 5 7 18 9 5
17.95% 30.77% 23.08% 15.38% 12.82% 17.95% 46.15% 23.08% 12.82%
Sân khách 41 74 121 103 106 157 176 74 38
9.21% 16.63% 27.19% 23.15% 23.82% 35.28% 39.55% 16.63% 8.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Levante - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 7 143 230 18 185 38 41 29
48.98% 2.38% 48.64% 53.12% 4.16% 42.73% 35.19% 37.96% 26.85%
Sân nhà 115 4 107 64 1 44 20 15 12
50.88% 1.77% 47.35% 58.72% 0.92% 40.37% 42.55% 31.91% 25.53%
Sân trung lập 8 1 9 4 1 6 4 4 1
44.44% 5.56% 50.00% 36.36% 9.09% 54.55% 44.44% 44.44% 11.11%
Sân khách 21 2 27 162 16 135 14 22 16
42.00% 4.00% 54.00% 51.76% 5.11% 43.13% 26.92% 42.31% 30.77%
Levante - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D130/01/2021 15:15:00Real MadridVSLevante
SPA D106/02/2021 13:00:00LevanteVSGranada CF
SPA D114/02/2021 15:59:00LevanteVSOsasuna
SPA D116/02/2021 18:00:00LevanteVSAtletico de Madrid
SPA D121/02/2021 15:59:00Atletico de MadridVSLevante
Valladolid Formation: 451 Levante Formation: 442

Đội hình Valladolid:

Đội hình Levante:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordi Masip Lopez 13 Roberto Jimenez Gago 26 Samuel Perez Faruna 13 Aitor Fernandez Abarisketa 1 Jorge Ruiz Ojeda,Koke 34 Daniel Cardenas Lindez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Shon Weissman
7 Sergio Guardiola Navarro
40 Joao Pedro Neves Filipe
16 Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
12 Fabian Ariel Orellana Valenzuela
21 Miguel Alfonso Herrero, Michel
10 Oscar Plano Pedreno
14 Ruben Alcaraz
19 Laureano Antonio Villa Suarez
8 Kike Perez
17 Roque Mesa Quevedo
20 Federico San Emeterio Diaz
23 Waldo Rubio Martin
22 Jose Ignacio Martinez Garcia
6 Bruno Gonzalez Cabrera
24 Joaquin Fernandez Moreno
2 Luis Jesus Perez Maqueda
11 Pablo Hervias
4 Francisco Jose Olivas Alba, Kiko
3 Raul Garcia Carnero
18 Saidy Janko
15 Jawad El Yamiq
5 Javier Sanchez de Felipe
9 Roger Martiacute Salvador
21 Daniel Gomez Alcon
7 Sergio Leon Limones
11 Jose Luis Morales Martin
5 Nemanja Radoja
12 Mickael Malsa
18 Jorge de Frutos Sebastian
16 Ruben Rochina Naixes
22 Gonzalo Julian Melero Manzanares
10 Enis Bardhi
25 Cheick Doukoure
24 Jose Angel Gomez Campana
17 Nikola Vukcevic
6 Oscar Duarte
19 Carlos Clerc Martinez
14 Ruben Miguel Nunes Vezo
20 Jorge Miramon Santagertrudis
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
3 Antonio Garcia Aranda,Tono
15 Sergio Postigo Redondo
4 Roberto Suarez Pier, Rober
2 Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Gimnastica Torrelavega1101001100.00%Chi tiết
2Villarreal3333003100.00%Chi tiết
3Leganes3212002100.00%Chi tiết
4Real Sociedad1111001100.00%Chi tiết
5Valencia3222002100.00%Chi tiết
6Compostela 1101001100.00%Chi tiết
7Athletic Bilbao1111001100.00%Chi tiết
8Almeria3333003100.00%Chi tiết
9Osasuna3212002100.00%Chi tiết
10Pontevedra2212002100.00%Chi tiết
11Cultural Leonesa2212002100.00%Chi tiết
12Lleida1101001100.00%Chi tiết
13Sestao River1101001100.00%Chi tiết
14Las Rozas2202002100.00%Chi tiết
15Portugalete2202002100.00%Chi tiết
16Alcoyano3313003100.00%Chi tiết
17Fuenlabrada3313003100.00%Chi tiết
18CD Lugo2212002100.00%Chi tiết
19CD Guijuelo1101001100.00%Chi tiết
20CD Artistico Navalcarnero3313003100.00%Chi tiết
21CD Marchamalo2202002100.00%Chi tiết
22UE Llagostera1101001100.00%Chi tiết
23UCAM Murcia1101001100.00%Chi tiết
24Teruel1101001100.00%Chi tiết
25UE Cornella3313003100.00%Chi tiết
26AD San Juan1101001100.00%Chi tiết
27Ribadumia CF2101001100.00%Chi tiết
28Epila CF1101001100.00%Chi tiết
29Anaitasuna2212002100.00%Chi tiết
30Racing Rioja CF2212002100.00%Chi tiết
31Alcorcon332201166.67%Chi tiết
32SCR Pena Deportiva331210266.67%Chi tiết
33Girona333201166.67%Chi tiết
34Real Betis333201166.67%Chi tiết
35Rayo Vallecano333201166.67%Chi tiết
36Cordoba C.F.331201166.67%Chi tiết
37Las Palmas222101050.00%Chi tiết
38Celta Vigo222101050.00%Chi tiết
39Numancia221101050.00%Chi tiết
40Sporting de Gijon320101050.00%Chi tiết
41Atletico de Madrid222101050.00%Chi tiết
42Alaves321101050.00%Chi tiết
43Elche321101050.00%Chi tiết
44CD Castellon221101050.00%Chi tiết
45Burgos CF221101050.00%Chi tiết
46Zamora CF221101050.00%Chi tiết
47UD Marbella221101050.00%Chi tiết
48CD Linares Deportivo220110150.00%Chi tiết
49CF La Nucia220101050.00%Chi tiết
50Yeclano Deportivo220101050.00%Chi tiết
51SD Amorebieta221101050.00%Chi tiết
52CD Cantolagua220101050.00%Chi tiết
53UD Socuellamos220101050.00%Chi tiết
54UD Mutilvera220101050.00%Chi tiết
55Haro Deportivo221101050.00%Chi tiết
56UE Olot220101050.00%Chi tiết
57UD Ibiza331102-133.33%Chi tiết
58Granada CF333102-133.33%Chi tiết
59Espanyol333102-133.33%Chi tiết
60Valladolid333102-133.33%Chi tiết
61Tenerife331102-133.33%Chi tiết
62Malaga331111033.33%Chi tiết
63Levante322002-20.00%Chi tiết
64Mallorca222002-20.00%Chi tiết
65Deportivo La Coruna221011-10.00%Chi tiết
66Getafe222002-20.00%Chi tiết
67Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
68Real Zaragoza221002-20.00%Chi tiết
69Sevilla322011-10.00%Chi tiết
70Eibar333003-30.00%Chi tiết
71Real Madrid111001-10.00%Chi tiết
72Barcelona111001-10.00%Chi tiết
73CD Badajoz110001-10.00%Chi tiết
74Real Oviedo21101000.00%Chi tiết
75Cadiz332003-30.00%Chi tiết
76Albacete110001-10.00%Chi tiết
77SD Ponferradina111001-10.00%Chi tiết
78FC Cartagena110001-10.00%Chi tiết
79Calahorra111001-10.00%Chi tiết
80L'Hospitalet110001-10.00%Chi tiết
81Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
82Sabadell 21001000.00%Chi tiết
83CD Mirandes111001-10.00%Chi tiết
84UD Logrones111001-10.00%Chi tiết
85Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
86Coruxo FC110001-10.00%Chi tiết
87Atletico Baleares110001-10.00%Chi tiết
88Linense110001-10.00%Chi tiết
89C.D. San Fernando Isleno111001-10.00%Chi tiết
90Villanovense110001-10.00%Chi tiết
91Marino110001-10.00%Chi tiết
92SD Huesca222002-20.00%Chi tiết
93Extremadura111001-10.00%Chi tiết
94CD Varea110001-10.00%Chi tiết
95UD Poblense111001-10.00%Chi tiết
96CF Montanesa111001-10.00%Chi tiết
97Andorra CF110001-10.00%Chi tiết
98Club Atletico Pulpileno110001-10.00%Chi tiết
99SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
100CF Rayo Majadahonda111001-10.00%Chi tiết
101Leioa110001-10.00%Chi tiết
102SD Tarazona111001-10.00%Chi tiết
103CF Internacional De Madrid111001-10.00%Chi tiết
104CD Lealtad110001-10.00%Chi tiết
105SD Laredo110001-10.00%Chi tiết
106CD El Ejido 201211001000.00%Chi tiết
107UD Llanera110001-10.00%Chi tiết
108Real Titanico DE Laviana110001-10.00%Chi tiết
109Colegios Diocesanos110001-10.00%Chi tiết
110Mostoles CF111001-10.00%Chi tiết
111CD Cardassar221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 91 91.91%
 Hòa 8 8.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gimnastica Torrelavega, Villarreal, Leganes, Real Sociedad, Valencia, Compostela , Athletic Bilbao, Almeria, Osasuna, Pontevedra, Cultural Leonesa, Lleida, Sestao River, Las Rozas, Portugalete, Alcoyano, Fuenlabrada, CD Lugo, CD Guijuelo, CD Artistico Navalcarnero, UCAM Murcia, Teruel, CD Marchamalo, UE Llagostera, UE Cornella, AD San Juan, Ribadumia CF, Epila CF, Anaitasuna, Racing Rioja CF, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Eibar, Sevilla, Racing Santander, Real Zaragoza, Mallorca, Levante, Deportivo La Coruna, Getafe, Real Madrid, Barcelona, CD Badajoz, Albacete, Real Oviedo, Cadiz, CD Mirandes, Lorca Deportiva FC, Sabadell , UD Logrones, Gimnastica Segoviana, SD Ponferradina, FC Cartagena, Calahorra, L'Hospitalet, Marino, SD Huesca, Extremadura, Villanovense, Atletico Baleares, Linense, C.D. San Fernando Isleno, Coruxo FC, CF Montanesa, Andorra CF, Club Atletico Pulpileno, SD Logrones, CF Rayo Majadahonda, Leioa, SD Tarazona, CF Internacio 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất CD El Ejido 2012, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/01/2021 10:04:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/01/2021 18:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
26/01/2021 10:04:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.