Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Burnley

 (0:1/4

AFC Bournemouth

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/02/20Burnley*3-0AFC Bournemouth0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR21/12/19AFC Bournemouth*0-1Burnley0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/04/19AFC Bournemouth*1-3Burnley0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR22/09/18Burnley4-0AFC Bournemouth*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/05/18Burnley*1-2AFC Bournemouth0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/11/17AFC Bournemouth*1-2Burnley0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR13/05/17AFC Bournemouth*2-1Burnley0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/12/16Burnley3-2AFC Bournemouth*1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH15/02/14AFC Bournemouth*1-1Burnley0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/11/13Burnley*1-1AFC Bournemouth0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Burnley: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Burnley: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Burnley AFC Bournemouth
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Burnley ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Burnley 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Hai đội có khoảng cách khá lớn về thực lực, Burnley toàn thắng cả 4 trận đối đầu gần nhất, đang cần chiến thắng để vực dày tinh thần cầu thủ, tin rằng Burnley sẽ giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Burnley - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/21Burnley1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/02/21Burnley0-2Manchester City*B2:0HòaDướic0-2Trên
ENG PR31/01/21Chelsea FC*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/01/21Burnley3-2Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC24/01/21Fulham*0-3BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/01/21Liverpool*0-1BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR16/01/21West Ham United*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR13/01/21Burnley0-1Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/21Burnley*1-1Milton Keynes DonsH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR30/12/20Burnley*1-0Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/12/20Leeds United*1-0BurnleyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/12/20Burnley2-1Wolves*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/12/20Aston Villa*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/20 Arsenal*0-1BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/12/20Burnley1-1Everton*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR28/11/20Manchester City*5-0BurnleyB0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR24/11/20Burnley*1-0Crystal PalaceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/11/20Brighton & Hove Albion*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/10/20Burnley0-3Chelsea FC*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR27/10/20Burnley0-1Tottenham Hotspur*B1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 3 4 0 0 0 3 2 4
35.00% 25.00% 40.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 473 241 19 491 517
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 208 268 182 176 284 350 223 151
17.26% 20.63% 26.59% 18.06% 17.46% 28.17% 34.72% 22.12% 14.98%
Sân nhà 107 108 128 74 61 101 184 113 80
22.38% 22.59% 26.78% 15.48% 12.76% 21.13% 38.49% 23.64% 16.74%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 67 98 140 107 115 183 164 109 71
12.71% 18.60% 26.57% 20.30% 21.82% 34.72% 31.12% 20.68% 13.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 168 230 12 189 55 43 36
51.14% 1.14% 47.73% 53.36% 2.78% 43.85% 41.04% 32.09% 26.87%
Sân nhà 128 3 128 58 6 34 32 27 21
49.42% 1.16% 49.42% 59.18% 6.12% 34.69% 40.00% 33.75% 26.25%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 1 40 172 6 154 22 16 15
55.43% 1.09% 43.48% 51.81% 1.81% 46.39% 41.51% 30.19% 28.30%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/02/2021 15:00:00Crystal PalaceVSBurnley
ENG PR17/02/2021 18:00:00BurnleyVSFulham
ENG PR20/02/2021 15:00:00BurnleyVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR28/02/2021 14:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR06/03/2021 15:00:00BurnleyVSArsenal
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH06/02/21AFC Bournemouth*3-2BirminghamT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH03/02/21AFC Bournemouth*1-2Sheffield WedB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH30/01/21Reading3-1AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/21AFC Bournemouth*2-1Crawley TownT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH20/01/21Derby County1-0AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH16/01/21 AFC Bournemouth*0-1Luton TownB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/01/21AFC Bournemouth*1-1MillwallH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/01/21Oldham Athletic AFC1-4AFC BournemouthT  Trênl1-1Trên
ENG LCH03/01/21Stoke City0-1AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH31/12/20Brentford*2-1AFC BournemouthB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH19/12/20Luton Town0-0AFC Bournemouth*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH16/12/20AFC Bournemouth*1-0Wycombe Wanderers T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH12/12/20AFC Bournemouth*5-0Huddersfield TownT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH09/12/20Swansea City0-0AFC Bournemouth*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/12/20Barnsley0-4AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH02/12/20AFC Bournemouth*2-3Preston North EndB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH28/11/20Rotherham United2-2AFC Bournemouth*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH25/11/20AFC Bournemouth*2-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH21/11/20AFC Bournemouth*4-2ReadingT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH07/11/20Birmingham1-3AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 1 3 0 0 0 4 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 411 276 20 443 479
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 169 231 175 169 238 310 210 164
19.31% 18.33% 25.05% 18.98% 18.33% 25.81% 33.62% 22.78% 17.79%
Sân nhà 105 93 116 73 73 105 155 109 91
22.83% 20.22% 25.22% 15.87% 15.87% 22.83% 33.70% 23.70% 19.78%
Sân trung lập 0 4 3 1 1 2 3 2 2
0.00% 44.44% 33.33% 11.11% 11.11% 22.22% 33.33% 22.22% 22.22%
Sân khách 73 72 112 101 95 131 152 99 71
16.11% 15.89% 24.72% 22.30% 20.97% 28.92% 33.55% 21.85% 15.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 7 194 183 5 163 44 35 49
48.33% 1.80% 49.87% 52.14% 1.42% 46.44% 34.38% 27.34% 38.28%
Sân nhà 136 7 138 41 1 43 21 21 31
48.40% 2.49% 49.11% 48.24% 1.18% 50.59% 28.77% 28.77% 42.47%
Sân trung lập 1 0 3 2 0 1 2 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 0 53 140 4 119 21 14 18
49.04% 0.00% 50.96% 53.23% 1.52% 45.25% 39.62% 26.42% 33.96%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH13/02/2021 12:30:00Nottingham ForestVSAFC Bournemouth
ENG LCH17/02/2021 20:15:00AFC BournemouthVSRotherham United
ENG LCH20/02/2021 15:00:00Queens Park RangersVSAFC Bournemouth
ENG LCH24/02/2021 19:45:00AFC BournemouthVSCardiff City
ENG LCH27/02/2021 12:30:00AFC BournemouthVSWatford
Burnley Formation: 442 AFC Bournemouth Formation: 451

Đội hình Burnley:

Đội hình AFC Bournemouth:

Thủ môn Thủ môn
1 Nicholas David Pope 25 William James Norris 15 Bailey Peacock-Farrell 1 Asmir Begovic 40 Will Dennis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ashley Barnes
27 Matej Vydra
19 Jay Rodriguez
46 Joel Mumbongo
9 Chris Wood
4 Jack Cork
7 Johann Berg Gudmundsson
18 Ashley Westwood
11 Dwight James Matthew McNeil
16 Dale Stephens
12 Robert Brady
8 Joshua Brownhill
35 Anthony Gomez Mancini
41 Josh Benson
23 Erik Pieters
2 Matthew Lowton
6 Ben Mee
5 James Tarkowski
26 Phillip Bardsley
28 Kevin Long
3 Charlie Taylor
45 Anthony Glennon
9 Dominic Solanke
12 Shane Long
14 Sam Surridge
20 Rodrigo Riquelme Reche
32 Jaidon Anthony
11 Jack Wilshere
19 Junior Stanislas
8 Jefferson Andres Lerma Solis
16 Lewis Cook
7 David Brooks
29 Philip Billing
26 Gavin Kilkenny
3 Steve Cook
15 Adam Smith
21 Diego Rico Salguero
5 Lloyd Kelly
17 Jack Stacey
18 Cameron Carter Vickers
33 Jordan Zemura
6 Chris Mepham
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle1101001100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Leicester City2222002100.00%Chi tiết
4Blackpool4424004100.00%Chi tiết
5Barnsley2212002100.00%Chi tiết
6Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
7Luton Town2212002100.00%Chi tiết
8Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
9Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
10Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
11Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
12Bristol City2212002100.00%Chi tiết
13Swansea City2222002100.00%Chi tiết
14Chester FC3101001100.00%Chi tiết
15Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
16Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
17Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
18Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
19Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
20Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
21Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
22Newport County3323003100.00%Chi tiết
23Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
24Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
25Chasetown2101001100.00%Chi tiết
26Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
27Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
28Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
29Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
30Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
31Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
32Banbury United4101001100.00%Chi tiết
33Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
34Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
35Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
36Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
37Oxford City5303003100.00%Chi tiết
38Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
39Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
40Bury Town4111001100.00%Chi tiết
41Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
42Chorley6515005100.00%Chi tiết
43Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
44Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
45Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
46Barwell2111001100.00%Chi tiết
47Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
48Ipswich1101001100.00%Chi tiết
49Southampton2222002100.00%Chi tiết
50Southend United1101001100.00%Chi tiết
51Marske United4111001100.00%Chi tiết
52Tottenham Hotspur2222002100.00%Chi tiết
53Watford1101001100.00%Chi tiết
54Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
55Stockport County442301275.00%Chi tiết
56Crawley Town440310375.00%Chi tiết
57Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
58Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
59Exeter City332201166.67%Chi tiết
60Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
61Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
62AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
63Marine731201166.67%Chi tiết
64Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
65West Ham United222101050.00%Chi tiết
66Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
67Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
68FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
69Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
70Bromley220110150.00%Chi tiết
71Peterborough United222101050.00%Chi tiết
72Bath City320101050.00%Chi tiết
73Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
74Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
75Woking221101050.00%Chi tiết
76Manchester United221101050.00%Chi tiết
77Millwall222101050.00%Chi tiết
78Norwich City222101050.00%Chi tiết
79Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
80Wolves222101050.00%Chi tiết
81Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
82Hull City222101050.00%Chi tiết
83Burnley221101050.00%Chi tiết
84Gillingham222101050.00%Chi tiết
85Brentford221101050.00%Chi tiết
86Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
87Lincoln City222101050.00%Chi tiết
88Darlington520101050.00%Chi tiết
89Barnet320101050.00%Chi tiết
90Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
91Everton222101050.00%Chi tiết
92Wycombe Wanderers220101050.00%Chi tiết
93Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
94Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
95Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
96Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
97Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
98Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
99Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
100Stoke City110001-10.00%Chi tiết
101Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
102Torquay United21101000.00%Chi tiết
103Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
104Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
105Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
106Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
107Preston North End111001-10.00%Chi tiết
108South Shields511001-10.00%Chi tiết
109Melksham Town31001000.00%Chi tiết
110Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
111Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
112Sheffield United222011-10.00%Chi tiết
113West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
114Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
115Sunderland111001-10.00%Chi tiết
116Trafford110001-10.00%Chi tiết
117Chichester City411001-10.00%Chi tiết
118Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
119Needham Market110001-10.00%Chi tiết
120Royston Town210001-10.00%Chi tiết
121Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
122Highworth Town11101000.00%Chi tiết
123AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
124Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
125Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
126Workington110001-10.00%Chi tiết
127St Albans City311001-10.00%Chi tiết
128Sutton United111001-10.00%Chi tiết
129Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
130AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
131Brackley Town51001000.00%Chi tiết
132Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
133Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
134Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
135Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
136Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
137Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
138Margate110001-10.00%Chi tiết
139Salford City221002-20.00%Chi tiết
140Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
141Belper Town110001-10.00%Chi tiết
142Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
143Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
144Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
145Weymouth111001-10.00%Chi tiết
146Lewes111001-10.00%Chi tiết
147Leek Town111001-10.00%Chi tiết
148Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
149Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
150Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
151York City211001-10.00%Chi tiết
152Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
153Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
154Tamworth311001-10.00%Chi tiết
155Slough Town211001-10.00%Chi tiết
156Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
157Altrincham110001-10.00%Chi tiết
158Barrow11101000.00%Chi tiết
159Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
160Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
161Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
162Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
163Carlisle221002-20.00%Chi tiết
164Morecambe332003-30.00%Chi tiết
165Swindon111001-10.00%Chi tiết
166Leeds United111001-10.00%Chi tiết
167Arsenal221002-20.00%Chi tiết
168Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
169Wrexham110001-10.00%Chi tiết
170Port Vale111001-10.00%Chi tiết
171AFC Bournemouth211001-10.00%Chi tiết
172Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
173Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
174Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
175Birmingham11001000.00%Chi tiết
176Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
177Coventry110001-10.00%Chi tiết
178Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
179Fulham222002-20.00%Chi tiết
180Derby County110001-10.00%Chi tiết
181Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
182Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
183Walsall111001-10.00%Chi tiết
184Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
185Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
186Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
187Reading110001-10.00%Chi tiết
188Rochdale111001-10.00%Chi tiết
189Liverpool222002-20.00%Chi tiết
190Oxford United110001-10.00%Chi tiết
191Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
192Manchester City222011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 142 91.02%
 Hòa 14 8.97%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Barnsley, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Warrington Town AFC, Grantham Town, Banbury United, Hitchin Town, Dover Athletic, Ha 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Middlesbrough, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Wrexham, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Swindon, Leeds United, Accrington Stanley, Aldershot Town, Carlisle, Morecambe, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, York City, Ebbsfleet United, Canvey Island, Tamwort 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/02/2021 09:39:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/02/2021 17:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
-2℃~-1℃ / 28°F~30°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
09/02/2021 09:39:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.