Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Leicester City

 (0:1/2

Brighton & Hove Albion

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove Albion0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR24/06/20Leicester City*0-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/11/19Brighton & Hove Albion0-2Leicester City*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/19Leicester City*2-1Brighton & Hove Albion0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR24/11/18Brighton & Hove Albion*1-1Leicester City 0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR31/03/18Brighton & Hove Albion*0-2Leicester City 0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/08/17Leicester City*2-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/04/14Leicester City*1-4Brighton & Hove Albion0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH07/12/13Brighton & Hove Albion3-1Leicester City*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH06/04/13Brighton & Hove Albion*1-1Leicester City0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Brighton & Hove Albion
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Brighton & Hove Albion bất bại liền 6 trận đã qua trên các đấu trường, trong đó thắng đến 4 trận, trận này đối đầu Leicester City, dù trong tình hình có thực lực kém hơn và không chiếm ưu thế trong lịch sử đối đầu, vẫn tin rằng Brighton & Hove Albion sẽ lấy được 1 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/02/21Wolves0-0Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/02/21Fulham0-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR31/01/21Leicester City*1-3Leeds UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/01/21Everton1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC24/01/21Brentford1-3Leicester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR20/01/21Leicester City2-0Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/01/21Leicester City*2-0SouthamptonT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/01/21Stoke City0-4Leicester City*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/01/21Newcastle1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/12/20Crystal Palace1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/20Leicester City2-2Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR20/12/20Tottenham Hotspur*0-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/12/20Leicester City*0-2EvertonB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL11/12/20Leicester City*2-0AEK AthensT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR06/12/20Sheffield United1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL04/12/20Zorya1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/12/20Leicester City*1-2FulhamB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL27/11/20Sporting Braga3-3Leicester City*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR23/11/20Liverpool*3-0Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 1 3 0 0 0 6 4 2
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 493 260 23 498 533
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 211 284 189 129 241 345 270 175
21.14% 20.47% 27.55% 18.33% 12.51% 23.38% 33.46% 26.19% 16.97%
Sân nhà 128 98 135 72 49 108 155 130 89
26.56% 20.33% 28.01% 14.94% 10.17% 22.41% 32.16% 26.97% 18.46%
Sân trung lập 2 1 5 4 2 5 6 1 2
14.29% 7.14% 35.71% 28.57% 14.29% 35.71% 42.86% 7.14% 14.29%
Sân khách 88 112 144 113 78 128 184 139 84
16.45% 20.93% 26.92% 21.12% 14.58% 23.93% 34.39% 25.98% 15.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 11 253 158 8 123 52 44 45
48.64% 2.14% 49.22% 54.67% 2.77% 42.56% 36.88% 31.21% 31.91%
Sân nhà 154 9 170 38 1 31 20 11 9
46.25% 2.70% 51.05% 54.29% 1.43% 44.29% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 2 0 4 1 1 4 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 94 2 79 119 6 88 32 32 35
53.71% 1.14% 45.14% 55.87% 2.82% 41.31% 32.32% 32.32% 35.35%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/02/2021 12:30:00Leicester CityVSLiverpool
UEFA EL18/02/2021 17:55:00Slavia PrahaVSLeicester City
ENG PR21/02/2021 14:00:00Aston VillaVSLeicester City
UEFA EL25/02/2021 20:00:00Leicester CityVSSlavia Praha
ENG PR28/02/2021 12:00:00Leicester CityVSArsenal
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/21Burnley1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/02/21Liverpool*0-1Brighton & Hove AlbionT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/02/21Brighton & Hove Albion1-0Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/01/21Brighton & Hove Albion*0-0FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC23/01/21Brighton & Hove Albion*2-1BlackpoolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR16/01/21Leeds United*0-1Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/01/21Manchester City*1-0Brighton & Hove AlbionB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC11/01/21Newport County1-1Brighton & Hove Albion*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG PR03/01/21Brighton & Hove Albion*3-3WolvesH0:0HòaTrênc1-3Trên
ENG PR30/12/20Brighton & Hove Albion0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/12/20West Ham United*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR20/12/20Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/20Fulham*0-0Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR08/12/20Brighton & Hove Albion*1-2SouthamptonB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/11/20Brighton & Hove Albion1-1Liverpool*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/11/20Aston Villa*1-2Brighton & Hove Albion T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/20Brighton & Hove Albion*0-0BurnleyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/11/20Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR27/10/20Brighton & Hove Albion*1-1West Bromwich(WBA)H0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 2 6 2 0 0 0 3 4 3
25.00% 50.00% 25.00% 20.00% 60.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 465 221 11 471 514
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 195 287 182 159 289 348 217 131
16.45% 19.80% 29.14% 18.48% 16.14% 29.34% 35.33% 22.03% 13.30%
Sân nhà 90 103 131 87 61 115 164 117 76
19.07% 21.82% 27.75% 18.43% 12.92% 24.36% 34.75% 24.79% 16.10%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 68 91 153 93 95 169 181 98 52
13.60% 18.20% 30.60% 18.60% 19.00% 33.80% 36.20% 19.60% 10.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 8 204 196 7 148 55 49 60
45.64% 2.05% 52.31% 55.84% 1.99% 42.17% 33.54% 29.88% 36.59%
Sân nhà 126 8 156 42 3 41 21 15 28
43.45% 2.76% 53.79% 48.84% 3.49% 47.67% 32.81% 23.44% 43.75%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 48 0 45 150 4 105 34 34 32
51.61% 0.00% 48.39% 57.92% 1.54% 40.54% 34.00% 34.00% 32.00%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/02/2021 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
ENG PR22/02/2021 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSCrystal Palace
ENG PR27/02/2021 15:00:00West Bromwich(WBA)VSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/03/2021 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSLeicester City
ENG PR13/03/2021 15:00:00SouthamptonVSBrighton & Hove Albion
Leicester City Formation: 451 Brighton & Hove Albion Formation: 343

Đội hình Leicester City:

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward 26 Robert Lynch Sanchez 23 Jason Steele 31 Christian Walton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jamie Vardy
17 Ayoze Perez Gutierrez
14 Kelechi Iheanacho
11 Marc Albrighton
24 Nampalys Mendy
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
15 Harvey Barnes
25 Onyinye Wilfred Ndidi
19 Cengiz Under
20 Hamza Choudhury
26 Dennis Praet
6 Jonny Evans
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
4 Caglar Soyuncu
2 James Justin
28 Christian Fuchs
18 Daniel Amartey
33 Luke Thomas
5 Wes Morgan
27 Timothy Castagne
3 Wesley Fofana
11 Leandro Trossard
9 Neal Maupay
10 Alexis Mac Allister
18 Danny Welbeck
22 Percy Tau
29 Andi Zeqiri
7 Aaron Anthony Connolly
16 Alireza Jahanbakhsh
21 Florin Andone
14 Adam Lallana
34 Joel Veltman
8 Yves Bissouma
17 Steven Alzate
13 Pascal Gross
19 Jose Heriberto Izquierdo Mena
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
24 Davy Propper
20 Solomon March
5 Lewis Dunk
33 Daniel Johnson Burn
3 Ben White
4 Adam Webster
2 Tariq Lamptey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1101001100.00%Chi tiết
2Southampton2222002100.00%Chi tiết
3Southend United1101001100.00%Chi tiết
4Tottenham Hotspur2222002100.00%Chi tiết
5Watford1101001100.00%Chi tiết
6Newcastle1101001100.00%Chi tiết
7Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
8Leicester City2222002100.00%Chi tiết
9Blackpool4424004100.00%Chi tiết
10Barnsley2212002100.00%Chi tiết
11Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
12Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
13Luton Town2212002100.00%Chi tiết
14Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
15Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
16Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
17Bristol City2212002100.00%Chi tiết
18Swansea City2222002100.00%Chi tiết
19Chester FC3101001100.00%Chi tiết
20Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
21Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
22Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
23Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
24Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
25Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
26Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
27Newport County3323003100.00%Chi tiết
28Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
29Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
30Chasetown2101001100.00%Chi tiết
31Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
32Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
33Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
34Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
35Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
36Banbury United4101001100.00%Chi tiết
37Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
38Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
39Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
40Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
41Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
42Oxford City5303003100.00%Chi tiết
43Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
44Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
45Bury Town4111001100.00%Chi tiết
46Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
47Chorley6515005100.00%Chi tiết
48Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
49Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
50Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
51Barwell2111001100.00%Chi tiết
52Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
53Marske United4111001100.00%Chi tiết
54Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
55Crawley Town440310375.00%Chi tiết
56Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
57Stockport County442301275.00%Chi tiết
58Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
59West Ham United332201166.67%Chi tiết
60Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
61Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
62Exeter City332201166.67%Chi tiết
63Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
64AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
65Marine731201166.67%Chi tiết
66FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
67Lincoln City222101050.00%Chi tiết
68Darlington520101050.00%Chi tiết
69Barnet320101050.00%Chi tiết
70Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
71Woking221101050.00%Chi tiết
72Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
73Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
74Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
75Bath City320101050.00%Chi tiết
76Bromley220110150.00%Chi tiết
77Wycombe Wanderers220101050.00%Chi tiết
78Everton222101050.00%Chi tiết
79AFC Bournemouth321101050.00%Chi tiết
80Peterborough United222101050.00%Chi tiết
81Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
82Hull City222101050.00%Chi tiết
83Brentford221101050.00%Chi tiết
84Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
85Millwall222101050.00%Chi tiết
86Gillingham222101050.00%Chi tiết
87Wolves222101050.00%Chi tiết
88Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
89Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
90Norwich City222101050.00%Chi tiết
91Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
92Manchester United332102-133.33%Chi tiết
93Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
94Burnley332102-133.33%Chi tiết
95Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
96Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
97Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
98Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
99Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
100Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
101Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
102Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
103Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
104Carlisle221002-20.00%Chi tiết
105Morecambe332003-30.00%Chi tiết
106Swindon111001-10.00%Chi tiết
107Leeds United111001-10.00%Chi tiết
108Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
109York City211001-10.00%Chi tiết
110Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
111Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
112Tamworth311001-10.00%Chi tiết
113Slough Town211001-10.00%Chi tiết
114Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
115Altrincham110001-10.00%Chi tiết
116Barrow11101000.00%Chi tiết
117Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
118AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
119Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
120Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
121Workington110001-10.00%Chi tiết
122Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
123AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
124Brackley Town51001000.00%Chi tiết
125Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
126Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
127Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
128Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
129Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
130St Albans City311001-10.00%Chi tiết
131Sutton United111001-10.00%Chi tiết
132Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
133Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
134Weymouth111001-10.00%Chi tiết
135Lewes111001-10.00%Chi tiết
136Leek Town111001-10.00%Chi tiết
137Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
138Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
139Arsenal221002-20.00%Chi tiết
140Wrexham110001-10.00%Chi tiết
141Port Vale111001-10.00%Chi tiết
142Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
143Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
144Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
145Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
146Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
147Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
148Birmingham11001000.00%Chi tiết
149Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
150Coventry110001-10.00%Chi tiết
151Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
152Fulham222002-20.00%Chi tiết
153Derby County110001-10.00%Chi tiết
154Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
155Manchester City222011-10.00%Chi tiết
156Rochdale111001-10.00%Chi tiết
157Liverpool222002-20.00%Chi tiết
158Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
159Oxford United110001-10.00%Chi tiết
160Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
161Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
162Walsall111001-10.00%Chi tiết
163Reading110001-10.00%Chi tiết
164Preston North End111001-10.00%Chi tiết
165Sheffield United222011-10.00%Chi tiết
166West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
167Stoke City110001-10.00%Chi tiết
168Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
169Torquay United21101000.00%Chi tiết
170Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
171Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
172Sunderland111001-10.00%Chi tiết
173Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
174Margate110001-10.00%Chi tiết
175Salford City221002-20.00%Chi tiết
176Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
177Belper Town110001-10.00%Chi tiết
178Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
179Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
180Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
181Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
182South Shields511001-10.00%Chi tiết
183Melksham Town31001000.00%Chi tiết
184Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
185Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
186Trafford110001-10.00%Chi tiết
187Chichester City411001-10.00%Chi tiết
188Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
189Needham Market110001-10.00%Chi tiết
190Royston Town210001-10.00%Chi tiết
191Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
192Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 144 91.14%
 Hòa 14 8.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Southend United, Tottenham Hotspur, Watford, Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Barnsley, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Warrington Town A 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Wigan Athletic, Torquay United, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stoke City, Preston North End, Oxford United, Middlesbrough, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Swindon, Leeds United, Accrington Stan 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2021 09:03:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2021 19:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2021 09:03:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.