Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Borussia Dortmund

 (3/4:0

Manchester City

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL07/04/21Manchester City*2-1Borussia Dortmund0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GICC21/07/18Manchester City(T)0-1Borussia Dortmund*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GICC28/07/16Borussia Dortmund(T)*1-1Manchester City0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL05/12/12Borussia Dortmund*1-0Manchester City0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL04/10/12Manchester City*1-1Borussia Dortmund0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/10Borussia Dortmund*3-1Manchester City0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 6 trận đấu, Borussia Dortmund: 3thắng(50.00%), 2hòa(33.33%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Borussia Dortmund: 5thắng kèo(83.33%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(16.67%).
Cộng 2trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Borussia Dortmund Manchester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Borussia Dortmund 3 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Borussia Dortmund đã nhận thất bại ở lượt đi, hơn nữa, phong độ gần đây của đội bóng thua kém Manchester City, thêm vào đó, họ còn chịu lép vế về lực lượng đội hình. Rất nhiều khả năng, Borussia Dortmund sẽ phải hứng chịu thất bại ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D111/04/21VfB Stuttgart2-3Borussia Dortmund*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL07/04/21Manchester City*2-1Borussia DortmundB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D103/04/21Borussia Dortmund*1-2Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D120/03/21Koln2-2Borussia Dortmund*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D114/03/21Borussia Dortmund*2-0Hertha BSC Berlin T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/21Borussia Dortmund*2-2SevillaH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D107/03/21Bayern Munich*4-2Borussia DortmundB0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
GERC03/03/21Monchengladbach0-1Borussia Dortmund* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D127/02/21Borussia Dortmund*3-0Arminia BielefeldT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D121/02/21Schalke 040-4Borussia Dortmund*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL18/02/21Sevilla*2-3Borussia DortmundT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
GER D113/02/21Borussia Dortmund*2-2HoffenheimH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D106/02/21SC Freiburg2-1Borussia Dortmund*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GERC03/02/21Borussia Dortmund*2-2SC Paderborn 07H0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
GER D130/01/21Borussia Dortmund*3-1AugsburgT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
GER D120/01/21Bayer Leverkusen2-1Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D116/01/21Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/01/21RB Leipzig*1-3Borussia DortmundT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D103/01/21Borussia Dortmund*2-0VfL WolfsburgT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 4 1 0 0 0 5 1 5
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 457 369 42 506 556
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 356 211 250 140 105 168 303 250 341
33.52% 19.87% 23.54% 13.18% 9.89% 15.82% 28.53% 23.54% 32.11%
Sân nhà 168 95 104 49 26 54 123 117 148
38.01% 21.49% 23.53% 11.09% 5.88% 12.22% 27.83% 26.47% 33.48%
Sân trung lập 28 17 17 8 7 13 24 13 27
36.36% 22.08% 22.08% 10.39% 9.09% 16.88% 31.17% 16.88% 35.06%
Sân khách 160 99 129 83 72 101 156 120 166
29.47% 18.23% 23.76% 15.29% 13.26% 18.60% 28.73% 22.10% 30.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 32 361 79 2 66 30 23 27
46.31% 4.37% 49.32% 53.74% 1.36% 44.90% 37.50% 28.75% 33.75%
Sân nhà 155 12 169 18 0 12 14 6 8
46.13% 3.57% 50.30% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 21.43% 28.57%
Sân trung lập 23 7 31 7 0 3 2 0 1
37.70% 11.48% 50.82% 70.00% 0.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 161 13 161 54 2 51 14 17 18
48.06% 3.88% 48.06% 50.47% 1.87% 47.66% 28.57% 34.69% 36.73%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D118/04/2021 13:30:00Borussia DortmundVSWerder Bremen
GER D121/04/2021 18:30:00Borussia DortmundVSUnion Berlin
GER D124/04/2021 13:30:00VfL WolfsburgVSBorussia Dortmund
GERC01/05/2021 14:00:00Borussia DortmundVSHolstein Kiel
GER D108/05/2021 13:30:00Borussia DortmundVSRB Leipzig
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/04/21Manchester City*1-2Leeds United B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL07/04/21Manchester City*2-1Borussia DortmundT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/04/21Leicester City0-2Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC21/03/21Everton0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL17/03/21Manchester City(T)*2-0MonchengladbachT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR14/03/21Fulham0-3Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/03/21Manchester City*5-2SouthamptonT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR08/03/21Manchester City*0-2Manchester UnitedB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/03/21Manchester City*4-1WolvesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR27/02/21Manchester City*2-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/02/21Arsenal0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR18/02/21Everton1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/02/21Manchester City*3-0Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC11/02/21Swansea City1-3Manchester City*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR08/02/21Liverpool1-4Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR04/02/21Burnley0-2Manchester City*T2:0HòaDướic0-2Trên
ENG PR30/01/21Manchester City*1-0Sheffield UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/01/21West Bromwich(WBA)0-5Manchester City*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG FAC24/01/21Cheltenham Town1-3Manchester City*T2 1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 18thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
18 0 2 6 0 2 2 0 0 10 0 0
90.00% 0.00% 10.00% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 472 345 39 557 544
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 395 218 207 169 112 217 288 248 348
35.88% 19.80% 18.80% 15.35% 10.17% 19.71% 26.16% 22.52% 31.61%
Sân nhà 212 115 79 57 32 77 115 111 192
42.83% 23.23% 15.96% 11.52% 6.46% 15.56% 23.23% 22.42% 38.79%
Sân trung lập 23 11 15 7 10 12 20 16 18
34.85% 16.67% 22.73% 10.61% 15.15% 18.18% 30.30% 24.24% 27.27%
Sân khách 160 92 113 105 70 128 153 121 138
29.63% 17.04% 20.93% 19.44% 12.96% 23.70% 28.33% 22.41% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 352 42 394 81 14 75 19 20 32
44.67% 5.33% 50.00% 47.65% 8.24% 44.12% 26.76% 28.17% 45.07%
Sân nhà 187 28 198 18 3 14 3 4 7
45.28% 6.78% 47.94% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 28 6 0 6 2 0 0
44.23% 1.92% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 142 13 168 57 11 55 14 16 25
43.96% 4.02% 52.01% 46.34% 8.94% 44.72% 25.45% 29.09% 45.45%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC17/04/2021 16:30:00Chelsea FC(T)VSManchester City
ENG PR21/04/2021 19:15:00Aston VillaVSManchester City
ENG LC25/04/2021 15:00:00Manchester City(T)VSTottenham Hotspur
ENG PR01/05/2021 14:00:00Crystal PalaceVSManchester City
ENG PR08/05/2021 14:00:00Manchester CityVSChelsea FC
Borussia Dortmund Formation: 442 Manchester City Formation: 451

Đội hình Borussia Dortmund:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
35 Marwin Hitz 1 Roman Burki 25 Luca Unbehaun 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Marco Reus
9 Erling Haaland
27 Steffen Tigges
7 Jadon Sancho
18 Youssoufa Moukoko
23 Emre Can
10 Thorgan Hazard
8 Mahmoud Dahoud
22 Jude Bellingham
6 Thomas Delaney
19 Julian Brandt
30 Felix Passlack
20 Reinier Jesus Carvalho
32 Giovanni Reyna
37 Tobias Raschl
28 Axel Witsel
15 Mats Hummels
13 Raphael Adelino Jose Guerreiro
16 Manuel Akanji
2 Mateu Morey
26 Lukasz Piszczek
14 Nico Schultz
24 Thomas Meunier
29 Marcel Schmelzer
5 Dan-Axel Zagadou
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
7 Raheem Shaquille Sterling
9 Gabriel Fernando de Jesus
21 Ferran Torres Garcia
10 Sergio Leonel Kun Aguero
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
26 Riyad Mahrez
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
47 Phil Foden
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
61 Felix Nmecha
69 Thomas Doyle
80 Cole Palmer
2 Kyle Walker
5 John Stones
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
22 Benjamin Mendy
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
34 Philippe Sandler
50 Eric Garcia Martret
14 Aymeric Laporte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
11Lazio882602475.00%Chi tiết
12Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
13Bayern Munich1414131004671.43%Chi tiết
14FC Porto10103712570.00%Chi tiết
15FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
16Liverpool998603366.67%Chi tiết
17Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
18Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
19Real Madrid10107613360.00%Chi tiết
20AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
21Borussia Dortmund997513255.56%Chi tiết
22Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
23Chelsea FC11118605154.55%Chi tiết
24Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
25Manchester City111111614254.55%Chi tiết
26Paris Saint Germain13137724353.85%Chi tiết
27Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
28PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
29FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
30Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
31NK Celje221110150.00%Chi tiết
32Barcelona10108514150.00%Chi tiết
33Club Brugge662303050.00%Chi tiết
34Manchester United664303050.00%Chi tiết
35Monchengladbach882404050.00%Chi tiết
36FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
37Celtic222101050.00%Chi tiết
38Sevilla886413150.00%Chi tiết
39Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
40Juventus997423144.44%Chi tiết
41Molde553221140.00%Chi tiết
42RB Leipzig10104415-140.00%Chi tiết
43Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
44Qarabag333120133.33%Chi tiết
45Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
46K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
47Atalanta994306-333.33%Chi tiết
48Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
49Lyonnais330111033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid997207-522.22%Chi tiết
51Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
52Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
56Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
57Sileks110001-10.00%Chi tiết
58Young Boys222002-20.00%Chi tiết
59AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
60KuPS110001-10.00%Chi tiết
61Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
62SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
63Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
64Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
65Napoli110001-10.00%Chi tiết
66KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
67Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
68Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
69Europa FC110001-10.00%Chi tiết
70Riga FC110001-10.00%Chi tiết
71Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
72NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
73Suduva221002-20.00%Chi tiết
74FC Astana111001-10.00%Chi tiết
75Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
76SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
77Dundalk110001-10.00%Chi tiết
78Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
79Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
80Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 169 88.48%
 Hòa 22 11.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/04/2021 09:09:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/04/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
Cable TV 601
Cable TV 661
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
14/04/2021 09:09:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.