Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Paris Saint Germain

 (1/4:0

Bayern Munich

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint Germain0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL24/08/20Paris Saint Germain(T)0-1Bayern Munich*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GICC21/07/18Bayern Munich(T)*3-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL06/12/17Bayern Munich*3-1Paris Saint Germain0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL28/09/17Paris Saint Germain*3-0Bayern Munich0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Paris Saint Germain: 2thắng(40.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Bayern Munich
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 3 Thắng 0 Hòa 4 Bại
PSG đã hạ gục Bayern Munich 3-2 nhờ cú đúp của Mbappe, các cầu thủ có được tâm lý thoải mái hơn, hơn nữa, PSG luôn chơi rất tốt trên sân nhà. Bởi vậy, PSG vẫn được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/04/21Strasbourg1-4Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint GermainT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/04/21 Paris Saint Germain*0-1Lille OSC B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRAC18/03/21Paris Saint Germain*3-0Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/03/21Paris Saint Germain*1-2NantesB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic1-1Trên
FRAC07/03/21Stade Brestois0-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/03/21Bordeaux0-1Paris Saint Germain*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D127/02/21Dijon0-4Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL17/02/21Barcelona*1-4Paris Saint GermainT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/02/21Paris Saint Germain*2-1NiceT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC11/02/21Caen0-1Paris Saint Germain*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/02/21 Marseille0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D104/02/21Paris Saint Germain*3-0NimesT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D131/01/21FC Lorient3-2Paris Saint Germain*B2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D123/01/21Paris Saint Germain*4-0Montpellier HSC T0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/01/21Angers SCO0-1Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA SC14/01/21Paris Saint Germain(T)*2-1MarseilleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 1 4 4 1 3 1 0 0 10 0 1
75.00% 5.00% 20.00% 50.00% 12.50% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 90.91% 0.00% 9.09%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 458 327 34 543 561
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 384 249 254 136 81 196 321 267 320
34.78% 22.55% 23.01% 12.32% 7.34% 17.75% 29.08% 24.18% 28.99%
Sân nhà 217 101 105 39 27 67 116 131 175
44.38% 20.65% 21.47% 7.98% 5.52% 13.70% 23.72% 26.79% 35.79%
Sân trung lập 35 30 24 9 4 14 26 29 33
34.31% 29.41% 23.53% 8.82% 3.92% 13.73% 25.49% 28.43% 32.35%
Sân khách 132 118 125 88 50 115 179 107 112
25.73% 23.00% 24.37% 17.15% 9.75% 22.42% 34.89% 20.86% 21.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 42 366 84 2 64 31 26 19
48.09% 5.34% 46.56% 56.00% 1.33% 42.67% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 210 20 196 7 0 3 7 7 1
49.30% 4.69% 46.01% 70.00% 0.00% 30.00% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 35 5 30 7 0 8 7 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 46.67% 0.00% 53.33% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 133 17 140 70 2 53 17 17 17
45.86% 5.86% 48.28% 56.00% 1.60% 42.40% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/04/2021 11:00:00Paris Saint GermainVSSaint-Etienne
FRA D124/04/2021 15:00:00MetzVSParis Saint Germain
FRA D102/05/2021 13:00:00Paris Saint GermainVSRC Lens
FRA D108/05/2021 18:00:00Stade Rennes FCVSParis Saint Germain
FRA D115/05/2021 18:00:00Paris Saint GermainVSStade Reims
Bayern Munich - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/04/21Bayern Munich*1-1Union BerlinH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint GermainB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D104/04/21RB Leipzig0-1Bayern Munich*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D120/03/21 Bayern Munich*4-0VfB StuttgartT0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL18/03/21Bayern Munich*2-1LazioT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/03/21Werder Bremen1-3Bayern Munich*T2:0HòaTrênc0-2Trên
GER D107/03/21Bayern Munich*4-2Borussia DortmundT0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D127/02/21Bayern Munich*5-1KolnT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL24/02/21Lazio1-4Bayern Munich*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D120/02/21Eintracht Frankfurt2-1Bayern Munich*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D116/02/21Bayern Munich*3-3Arminia BielefeldH0:2 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FIFA CWC12/02/21Bayern Munich(T)*1-0Tigres UANLT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA CWC09/02/21Al Ahly SC(T)0-2Bayern Munich*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D106/02/21Hertha BSC Berlin0-1Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D130/01/21Bayern Munich*4-1HoffenheimT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D124/01/21Schalke 040-4Bayern Munich*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D121/01/21Augsburg0-1Bayern Munich*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D117/01/21Bayern Munich*2-1SC FreiburgT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GERC14/01/21Holstein Kiel2-2Bayern Munich*H2 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[6-5]
GER D109/01/21Monchengladbach3-2Bayern Munich*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 6 2 1 2 0 0 6 1 2
70.00% 15.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 480 415 70 563 607
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 531 247 212 101 79 153 252 292 473
45.38% 21.11% 18.12% 8.63% 6.75% 13.08% 21.54% 24.96% 40.43%
Sân nhà 266 110 85 36 17 47 100 128 239
51.75% 21.40% 16.54% 7.00% 3.31% 9.14% 19.46% 24.90% 46.50%
Sân trung lập 33 21 11 6 9 13 17 17 33
41.25% 26.25% 13.75% 7.50% 11.25% 16.25% 21.25% 21.25% 41.25%
Sân khách 232 116 116 59 53 93 135 147 201
40.28% 20.14% 20.14% 10.24% 9.20% 16.15% 23.44% 25.52% 34.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 476 34 484 14 1 22 12 11 9
47.89% 3.42% 48.69% 37.84% 2.70% 59.46% 37.50% 34.38% 28.13%
Sân nhà 223 15 219 2 0 0 2 5 2
48.80% 3.28% 47.92% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân trung lập 34 2 38 0 0 1 2 1 1
45.95% 2.70% 51.35% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 219 17 227 12 1 21 8 5 6
47.30% 3.67% 49.03% 35.29% 2.94% 61.76% 42.11% 26.32% 31.58%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/04/2021 13:30:00VfL WolfsburgVSBayern Munich
GER D120/04/2021 18:30:00Bayern MunichVSBayer Leverkusen
GER D124/04/2021 13:30:001.FSV Mainz 05VSBayern Munich
GER D108/05/2021 13:30:00Bayern MunichVSMonchengladbach
GER D115/05/2021 13:30:00SC FreiburgVSBayern Munich
Paris Saint Germain Formation: 433 Bayern Munich Formation: 451

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Bayern Munich:

Thủ môn Thủ môn
16 Sergio Rico Gonzalez 30 Alexandre Letellier 1 Keylor Navas Gamboa 1 Manuel Neuer 35 Alexander Nubel 39 Ron-Torben Hofmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
19 Pablo Sarabia Garcia
23 Julian Draxler
18 Moise Bioty Kean
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
6 Marco Verratti
27 Idrissa Gana Gueye
8 Leandro Daniel Paredes
21 Ander Herrera Aguera
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
38 Maxen Kapo
36 Kays Ruiz-Atil
22 Abdou-Lakhad Diallo
15 Danilo Luis Hello Pereira
24 Alessandro Florenzi
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
25 Mitchel Bakker
31 Colin Dagba
32 Timothee Pembele
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
5 Marcos Aoas Correa
13 Eric Maxim Choupo-Moting
9 Robert Lewandowski
7 Serge Gnabry
25 Thomas Muller
27 David Alaba
6 Joshua Kimmich
10 Leroy Sane
28 Tiago Filipe Oliveira Dantas
36 Angelo Stiller
42 Jamal Musiala
11 Douglas Costa de Souza
18 Leon Goretzka
29 Kingsley Coman
24 Corentin Tolisso
22 Marc Roca Junque
8 Javier Martinez Aginaga
20 Bouna Sarr
5 Benjamin Pavard
19 Alphonso Davies
23 Tanguy Nianzou Kouassi
43 Bright Akwo Arrey-Mbi
17 Jerome Boateng
4 Niklas Sule
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
11Lazio882602475.00%Chi tiết
12Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
13Bayern Munich131312904569.23%Chi tiết
14FC Porto993612466.67%Chi tiết
15FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
16Liverpool998603366.67%Chi tiết
17Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
18Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
19Chelsea FC10107604260.00%Chi tiết
20Real Madrid10107613360.00%Chi tiết
21AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
22Paris Saint Germain12127723458.33%Chi tiết
23Borussia Dortmund997513255.56%Chi tiết
24Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
25Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
26Manchester City111111614254.55%Chi tiết
27Manchester United664303050.00%Chi tiết
28Monchengladbach882404050.00%Chi tiết
29FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
30Celtic222101050.00%Chi tiết
31Sevilla886413150.00%Chi tiết
32Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
33Barcelona10108514150.00%Chi tiết
34Club Brugge662303050.00%Chi tiết
35Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
36PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
37FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
38Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
39NK Celje221110150.00%Chi tiết
40Juventus997423144.44%Chi tiết
41Molde553221140.00%Chi tiết
42RB Leipzig10104415-140.00%Chi tiết
43Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
44Qarabag333120133.33%Chi tiết
45Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
46K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
47Atalanta994306-333.33%Chi tiết
48Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
49Lyonnais330111033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid997207-522.22%Chi tiết
51Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
52Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
56Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
57Sileks110001-10.00%Chi tiết
58Young Boys222002-20.00%Chi tiết
59AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
60KuPS110001-10.00%Chi tiết
61Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
62SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
63Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
64Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
65Napoli110001-10.00%Chi tiết
66KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
67Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
68Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
69Europa FC110001-10.00%Chi tiết
70Riga FC110001-10.00%Chi tiết
71Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
72NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
73Suduva221002-20.00%Chi tiết
74FC Astana111001-10.00%Chi tiết
75Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
76SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
77Dundalk110001-10.00%Chi tiết
78Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
79Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
80Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 167 88.36%
 Hòa 22 11.64%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2021 08:33:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2021 08:33:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.