Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Leicester City

 (0:1/2

Southampton

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/01/21Leicester City*2-0Southampton0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/01/20Leicester City*1-2Southampton0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/10/19 Southampton0-9Leicester City*1/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
ENG PR12/01/19Leicester City*1-2Southampton 0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LC28/11/18Leicester City*0-0Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/08/18 Southampton*1-2Leicester City0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/04/18Leicester City*0-0Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/17Southampton*1-4Leicester City0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR22/01/17Southampton*3-0Leicester City0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR02/10/16Leicester City*0-0Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Southampton
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Leicester City từng đại thắng Southampton 9-0 trong những năm gần đây, hơn nữa cũng chiến thắng với cách biệt 2 bàn vào đầu năm nay, vậy sẽ giành thắng lợi ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/04/21West Ham United3-2Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/04/21Leicester City0-2Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC22/03/21Leicester City3-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/03/21Leicester City*5-0Sheffield UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/03/21Brighton & Hove Albion*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/03/21Burnley1-1Leicester City*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR28/02/21Leicester City*1-3ArsenalB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL26/02/21Leicester City*0-2Slavia PrahaB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/02/21Aston Villa1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL19/02/21Slavia Praha0-0Leicester City*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/21Leicester City3-1Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC11/02/21Leicester City*1-0Brighton & Hove AlbionT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/02/21Wolves0-0Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/02/21Fulham0-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR31/01/21Leicester City*1-3Leeds UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/01/21Everton1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC24/01/21Brentford1-3Leicester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR20/01/21Leicester City2-0Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/01/21Leicester City*2-0SouthamptonT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/01/21Stoke City0-4Leicester City*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 0 4 0 0 0 5 4 1
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 498 265 23 503 540
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 214 286 190 132 244 348 273 178
21.19% 20.52% 27.42% 18.22% 12.66% 23.39% 33.37% 26.17% 17.07%
Sân nhà 131 99 135 72 52 110 157 130 92
26.79% 20.25% 27.61% 14.72% 10.63% 22.49% 32.11% 26.58% 18.81%
Sân trung lập 2 1 5 4 2 5 6 1 2
14.29% 7.14% 35.71% 28.57% 14.29% 35.71% 42.86% 7.14% 14.29%
Sân khách 88 114 146 114 78 129 185 142 84
16.30% 21.11% 27.04% 21.11% 14.44% 23.89% 34.26% 26.30% 15.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 11 258 160 8 124 53 44 45
48.47% 2.11% 49.43% 54.79% 2.74% 42.47% 37.32% 30.99% 31.69%
Sân nhà 156 9 172 40 1 32 20 11 9
46.29% 2.67% 51.04% 54.79% 1.37% 43.84% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 2 0 4 1 1 4 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 95 2 82 119 6 88 33 32 35
53.07% 1.12% 45.81% 55.87% 2.82% 41.31% 33.00% 32.00% 35.00%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/04/2021 19:00:00Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR26/04/2021 19:00:00Leicester CityVSCrystal Palace
ENG PR01/05/2021 14:00:00SouthamptonVSLeicester City
ENG PR08/05/2021 14:00:00Leicester CityVSNewcastle
ENG PR11/05/2021 19:00:00Manchester UnitedVSLeicester City
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/04/21West Bromwich(WBA)3-0Southampton*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/04/21Southampton*3-2BurnleyT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC20/03/21AFC Bournemouth0-3Southampton*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR14/03/21Southampton1-2Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/03/21Manchester City*5-2SouthamptonB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG PR06/03/21Sheffield United0-2Southampton*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/03/21Everton*1-0SouthamptonB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/02/21Leeds United*3-0SouthamptonB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/02/21Southampton1-1Chelsea FC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/02/21Southampton*1-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC12/02/21Wolves0-2Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/21 Newcastle3-2Southampton*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG PR03/02/21Manchester United*9-0Southampton B0:1 1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG PR31/01/21Southampton0-1Aston Villa*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR27/01/21Southampton1-3Arsenal*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC23/01/21Southampton*1-0ArsenalT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC20/01/21Southampton*2-0Shrewsbury TownT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/01/21Leicester City*2-0SouthamptonB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR05/01/21Southampton1-0Liverpool*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/12/20Southampton*0-0West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 4 2 4 0 0 0 3 0 7
35.00% 10.00% 55.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 460 276 30 483 531
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 174 267 193 152 253 343 231 187
22.49% 17.16% 26.33% 19.03% 14.99% 24.95% 33.83% 22.78% 18.44%
Sân nhà 128 94 132 78 59 113 151 135 92
26.07% 19.14% 26.88% 15.89% 12.02% 23.01% 30.75% 27.49% 18.74%
Sân trung lập 4 4 2 3 3 5 1 3 7
25.00% 25.00% 12.50% 18.75% 18.75% 31.25% 6.25% 18.75% 43.75%
Sân khách 96 76 133 112 90 135 191 93 88
18.93% 14.99% 26.23% 22.09% 17.75% 26.63% 37.67% 18.34% 17.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 13 249 149 8 136 49 32 48
47.39% 2.61% 50.00% 50.85% 2.73% 46.42% 37.98% 24.81% 37.21%
Sân nhà 148 11 167 36 4 41 18 11 13
45.40% 3.37% 51.23% 44.44% 4.94% 50.62% 42.86% 26.19% 30.95%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 4 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 84 1 79 113 4 91 30 21 34
51.22% 0.61% 48.17% 54.33% 1.92% 43.75% 35.29% 24.71% 40.00%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/04/2021 17:00:00Tottenham HotspurVSSouthampton
ENG PR01/05/2021 14:00:00SouthamptonVSLeicester City
ENG PR08/05/2021 14:00:00LiverpoolVSSouthampton
ENG PR12/05/2021 18:45:00SouthamptonVSFulham
ENG PR15/05/2021 14:00:00SouthamptonVSLeeds United
Leicester City Formation: 343 Southampton Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Southampton:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward 44 Fraser Forster 1 Alex McCarthy 41 Harry Lewis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jamie Vardy
10 James Maddison
14 Kelechi Iheanacho
17 Ayoze Perez Gutierrez
19 Cengiz Under
11 Marc Albrighton
18 Daniel Amartey
25 Onyinye Wilfred Ndidi
8 Youri Tielemans
24 Nampalys Mendy
26 Dennis Praet
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20 Hamza Choudhury
15 Harvey Barnes
6 Jonny Evans
27 Timothy Castagne
3 Wesley Fofana
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
4 Caglar Soyuncu
33 Luke Thomas
2 James Justin
10 Che Adams
23 Nathan Tella
32 Theo Walcott
9 Danny Ings
11 Nathan Redmond
40 Dan N‘Lundulu
14 Michael Obafemi
19 Takumi Minamino
17 Stuart Armstrong
8 James Ward Prowse
12 Moussa Djenepo
27 Ibrahima Diallo
5 Jack Stephens
47 Will Ferry
64 Alexandre Jankewitz
65 Caleb Watts
6 Oriol Romeu Vidal
20 William Smallbone
3 Ryan Bertrand
4 Jannik Vestergaard
35 Jan Bednarek
2 Kyle Walker-Peters
45 Sam McQueen
22 Mohammed Salisu
31 Kayne Ramsey
72 Kgaogelo Chauke
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle1101001100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Leicester City4434004100.00%Chi tiết
4Blackpool4424004100.00%Chi tiết
5Barnsley3313003100.00%Chi tiết
6Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
7Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
8Luton Town2212002100.00%Chi tiết
9Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
10Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
11Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
12Swansea City3323003100.00%Chi tiết
13Chester FC3101001100.00%Chi tiết
14Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
15Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
16Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
17Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
18Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
19Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
20Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
21Newport County3323003100.00%Chi tiết
22Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
23Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
24Chasetown2101001100.00%Chi tiết
25Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
26Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
27Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
28Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
29Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
30Banbury United4101001100.00%Chi tiết
31Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
32Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
33Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
34Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
35Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
36Oxford City5303003100.00%Chi tiết
37Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
38Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
39Bury Town4111001100.00%Chi tiết
40Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
41Chorley6515005100.00%Chi tiết
42Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
43Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
44Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
45Barwell2111001100.00%Chi tiết
46Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
47Ipswich1101001100.00%Chi tiết
48Southampton4444004100.00%Chi tiết
49Southend United1101001100.00%Chi tiết
50Marske United4111001100.00%Chi tiết
51Watford1101001100.00%Chi tiết
52Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
53Stockport County442301275.00%Chi tiết
54Crawley Town440310375.00%Chi tiết
55Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
56Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
57Exeter City332201166.67%Chi tiết
58Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
59Bristol City331210266.67%Chi tiết
60Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
61AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
62Marine731201166.67%Chi tiết
63Tottenham Hotspur332210266.67%Chi tiết
64Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
65West Ham United332201166.67%Chi tiết
66Chelsea FC554302160.00%Chi tiết
67Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
68Hull City222101050.00%Chi tiết
69Brentford221101050.00%Chi tiết
70Millwall222101050.00%Chi tiết
71Norwich City222101050.00%Chi tiết
72Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
73Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
74Gillingham222101050.00%Chi tiết
75Darlington520101050.00%Chi tiết
76Lincoln City222101050.00%Chi tiết
77Barnet320101050.00%Chi tiết
78Wycombe Wanderers220101050.00%Chi tiết
79Peterborough United222101050.00%Chi tiết
80FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
81Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
82Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
83Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
84Bath City320101050.00%Chi tiết
85Bromley220110150.00%Chi tiết
86Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
87Woking221101050.00%Chi tiết
88Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
89Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
90Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
91Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
92Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
93Burnley332102-133.33%Chi tiết
94AFC Bournemouth431102-133.33%Chi tiết
95Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
96Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
97Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
98Wolves332102-133.33%Chi tiết
99Manchester United443103-225.00%Chi tiết
100Everton443112-125.00%Chi tiết
101Manchester City555113-220.00%Chi tiết
102Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
103Oxford United110001-10.00%Chi tiết
104Walsall111001-10.00%Chi tiết
105Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
106Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
107Reading110001-10.00%Chi tiết
108Rochdale111001-10.00%Chi tiết
109Liverpool222002-20.00%Chi tiết
110Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
111Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
112Brighton & Hove Albion332003-30.00%Chi tiết
113Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
114Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
115Birmingham11001000.00%Chi tiết
116Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
117Coventry110001-10.00%Chi tiết
118Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
119Fulham222002-20.00%Chi tiết
120Derby County110001-10.00%Chi tiết
121Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
122Arsenal221002-20.00%Chi tiết
123Wrexham110001-10.00%Chi tiết
124Port Vale111001-10.00%Chi tiết
125Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
126Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
127Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
128Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
129Carlisle221002-20.00%Chi tiết
130Morecambe332003-30.00%Chi tiết
131Swindon111001-10.00%Chi tiết
132Leeds United111001-10.00%Chi tiết
133AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
134Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
135Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
136Workington110001-10.00%Chi tiết
137Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
138AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
139Brackley Town51001000.00%Chi tiết
140Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
141Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
142Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
143Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
144Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
145Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
146Margate110001-10.00%Chi tiết
147Salford City221002-20.00%Chi tiết
148Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
149Belper Town110001-10.00%Chi tiết
150Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
151St Albans City311001-10.00%Chi tiết
152Sutton United111001-10.00%Chi tiết
153Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
154Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
155Weymouth111001-10.00%Chi tiết
156Lewes111001-10.00%Chi tiết
157Leek Town111001-10.00%Chi tiết
158Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
159Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
160Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
161York City211001-10.00%Chi tiết
162Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
163Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
164Tamworth311001-10.00%Chi tiết
165Slough Town211001-10.00%Chi tiết
166Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
167Altrincham110001-10.00%Chi tiết
168Barrow11101000.00%Chi tiết
169Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
170Stoke City110001-10.00%Chi tiết
171Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
172Torquay United21101000.00%Chi tiết
173Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
174Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
175Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
176Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
177Preston North End111001-10.00%Chi tiết
178South Shields511001-10.00%Chi tiết
179Melksham Town31001000.00%Chi tiết
180Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
181Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
182Sheffield United443022-20.00%Chi tiết
183West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
184Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
185Sunderland111001-10.00%Chi tiết
186Trafford110001-10.00%Chi tiết
187Chichester City411001-10.00%Chi tiết
188Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
189Needham Market110001-10.00%Chi tiết
190Royston Town210001-10.00%Chi tiết
191Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
192Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 153 89.47%
 Hòa 18 10.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Barnsley, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Warrington Town AFC, Grantham Town, Banbury United, Hitchin Town, Dover Athletic, Harrow Borough, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Middlesbrough, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Swindon, Leeds United, Accrington Stanley, Aldershot Town, Carlisle, Morecambe, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, York City, Ebbsfleet United, Canvey Island, Tamworth, Slough Town, Halesowen Town, Ton 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2021 12:06:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2021 17:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2021 12:06:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.