Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

Wuhan FC

 (1/4:0

Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL23/04/21Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc(T)*1-1Wuhan FC0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA SL25/09/20Wuhan FC(T)0-2Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CHAFAC19/09/20Wuhan FC(T)1-1Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA SL21/08/20Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc(T)*3-1Wuhan FC0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CHA SL01/12/19Wuhan FC*1-2Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA SL29/06/19Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*0-2Wuhan FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D129/08/15Wuhan FC1-2Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc Trênl0-2Trên
CHA D117/05/15Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc2-3Wuhan FC Trênl1-2Trên
CHA D109/08/14Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc0-3Wuhan FC Trênl0-2Trên
CHA D129/03/14Wuhan FC1-0Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc Dướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wuhan FC: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Wuhan FC: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wuhan FC Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wuhan FC 1 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Wuhan FC vẫn chưa nếm mùi chiến thắng kể từ đầu mùa, nhưng Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc cũng không có được phong độ gần đây như ý. Liệu hai đội sẽ cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wuhan FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 166 73 5 195 169
Wuhan FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 87 100 80 43 98 142 83 41
14.84% 23.90% 27.47% 21.98% 11.81% 26.92% 39.01% 22.80% 11.26%
Sân nhà 29 51 48 24 6 26 71 37 24
18.35% 32.28% 30.38% 15.19% 3.80% 16.46% 44.94% 23.42% 15.19%
Sân trung lập 7 7 15 12 7 15 17 14 2
14.58% 14.58% 31.25% 25.00% 14.58% 31.25% 35.42% 29.17% 4.17%
Sân khách 18 29 37 44 30 57 54 32 15
11.39% 18.35% 23.42% 27.85% 18.99% 36.08% 34.18% 20.25% 9.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wuhan FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 3 40 34 3 26 12 6 4
46.25% 3.75% 50.00% 53.97% 4.76% 41.27% 54.55% 27.27% 18.18%
Sân nhà 22 3 18 7 0 5 3 4 0
51.16% 6.98% 41.86% 58.33% 0.00% 41.67% 42.86% 57.14% 0.00%
Sân trung lập 12 0 10 8 2 8 1 1 1
54.55% 0.00% 45.45% 44.44% 11.11% 44.44% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 3 0 12 19 1 13 8 1 3
20.00% 0.00% 80.00% 57.58% 3.03% 39.39% 66.67% 8.33% 25.00%
Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 75 135 90 11 153 158
Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 66 76 45 64 84 94 85 48
19.29% 21.22% 24.44% 14.47% 20.58% 27.01% 30.23% 27.33% 15.43%
Sân nhà 31 34 36 17 14 29 37 44 22
23.48% 25.76% 27.27% 12.88% 10.61% 21.97% 28.03% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 7 9 12 5 13 13 16 12 5
15.22% 19.57% 26.09% 10.87% 28.26% 28.26% 34.78% 26.09% 10.87%
Sân khách 22 23 28 23 37 42 41 29 21
16.54% 17.29% 21.05% 17.29% 27.82% 31.58% 30.83% 21.80% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 10 34 33 2 41 4 6 9
45.68% 12.35% 41.98% 43.42% 2.63% 53.95% 21.05% 31.58% 47.37%
Sân nhà 23 6 19 3 0 9 1 3 2
47.92% 12.50% 39.58% 25.00% 0.00% 75.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân trung lập 9 3 5 13 1 11 0 1 1
52.94% 17.65% 29.41% 52.00% 4.00% 44.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 5 1 10 17 1 21 3 2 6
31.25% 6.25% 62.50% 43.59% 2.56% 53.85% 27.27% 18.18% 54.55%
Wuhan FC Formation: 442 Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc Formation: 451

Đội hình Wuhan FC:

Đội hình Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc:

Thủ môn Thủ môn
16 Dong Chunyu 1 Wang Zhifeng 35 Guo Jiawei 23 Gao Xiang 22 Chi Wen Yi 30 Bao Yaxiong 34 Pang Jiajun 31 Guo Hanru
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
39 Yoann Arquin
17 Jean Evrard Kouassi
13 Dong Xuesheng
10 Leonardo Baptistao
Anderson Jose Lopes de Souza
11 Huang Zichang
19 Keweser Xamixidin
20 Li Hang
5 Tian Yinong
26 Liu Yun
18 Fang Hao
8 Yao Hanlin
6 Li Chao
24 Wang Kai
33 Ye Chongqiu
12 Liu Shangkun
31 Liu Zhenhong
36 Song Defu
25 Stephane Mbia Etoundi
7 Luo Yi
22 Liao Junjian
15 Ming Tian
27 Yang Bo Yu
30 Daniel Filipe Martins Carrico
3 Zhao Hong lue
21 Li Yang
29 Li Xingqi
45 Lin Guoyu
18 Gao Huaze
38 Zhang Wei
13 Yin Hongbo
6 Ole Kristian Selnaes
8 Paulo Henrique Soares dos Santos,Paulinho
15 Wang Qiuming
25 Liao Wei
26 Jiang Wenjun
11 Hu Rentian
19 Li Hao
14 Feng Gang
35 Jin Qiang
16 Chen Yunhua
40 Zhang Hui
39 Yao Xuchen
28 Zhang Chengdong
5 Samir Memisevic
37 Pan Ximing
21 Cui Lin
29 Chen Xiao
2 Zhang Junzhe
20 Chen Jiayu
36 Yao Daogang
7 Xu Tianyuan
9 Gong Qiule
24 Zhang Yu
32 Ding Haifeng
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Quảng Châu141413905464.29%Chi tiết
2Luneng Sơn Đông141412914564.29%Chi tiết
3YaTai Trường Xuân13136805361.54%Chi tiết
4Thành phố Quảng Châu14147824457.14%Chi tiết
5Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc13135742553.85%Chi tiết
6Guoan Bắc Kinh131311607-146.15%Chi tiết
7Dalian Pro13132616046.15%Chi tiết
8Thiên Tân Jinmen Tiger13130616046.15%Chi tiết
9Shanghai Port131313616046.15%Chi tiết
10Thâm Quyến FC141411626042.86%Chi tiết
11JianYe Hà Nam14146635142.86%Chi tiết
12ShenHua Thượng Hải131310508-338.46%Chi tiết
13Wuhan FC13135418-430.77%Chi tiết
14Trùng Khánh Liên Giang Athletic14141428-428.57%Chi tiết
15Cangzhou Mighty Lions FC14145428-428.57%Chi tiết
16Qingdao FC141414010-628.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 61 51.69%
 Hòa 20 16.95%
 Đội khách thắng kèo 37 31.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luneng Sơn Đông, Quảng Châu, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Trùng Khánh Liên Giang Athletic, Cangzhou Mighty Lions FC, Qingdao FC, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Quảng Châu, Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Thiên Tân Jinmen Tiger, Thâm Quyến FC, ShenHua Thượng Hải, Cangzhou Mighty Lions FC, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thành phố Quảng Châu, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Trùng Khánh Liên Giang Athletic, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 30.77%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/08/2021 09:01:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/08/2021 11:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
15/08/2021 09:01:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.