Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Paris Saint Germain

[2]
 (1/4:0

Manchester City

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL13/04/16Manchester City1-0Paris Saint Germain*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL07/04/16Paris Saint Germain*2-2Manchester City0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL04/12/08Manchester City*0-0Paris Saint Germain0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Paris Saint Germain: 0thắng(0.00%), 2hòa(66.67%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 0 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Paris Saint Germain sở hữu hàng công khủng khiếp, nhưng phòng ngự là điểm yếu của đội bóng. Manchester City cũng thế, họ có rất nhiều trận không thể giữ sạch lưới trong tháng 4. Rất nhiều khả năng, hai đội sẽ cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/04/21Metz1-3Paris Saint Germain*T2:0HòaTrênc0-1Trên
FRAC22/04/21Paris Saint Germain*5-0Angers SCOT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D118/04/21Paris Saint Germain*3-2Saint-EtienneT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/04/21Paris Saint Germain0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/04/21Strasbourg1-4Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint GermainT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/04/21 Paris Saint Germain*0-1Lille OSC B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRAC18/03/21Paris Saint Germain*3-0Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/03/21Paris Saint Germain*1-2NantesB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic1-1Trên
FRAC07/03/21Stade Brestois0-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/03/21Bordeaux0-1Paris Saint Germain*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D127/02/21Dijon0-4Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL17/02/21Barcelona*1-4Paris Saint GermainT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/02/21Paris Saint Germain*2-1NiceT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC11/02/21Caen0-1Paris Saint Germain*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/02/21 Marseille0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D104/02/21Paris Saint Germain*3-0NimesT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 1 4 5 1 4 0 0 0 10 0 0
75.00% 5.00% 20.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 458 330 34 546 562
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 386 250 254 137 81 197 321 267 323
34.84% 22.56% 22.92% 12.36% 7.31% 17.78% 28.97% 24.10% 29.15%
Sân nhà 218 102 105 40 27 68 116 131 177
44.31% 20.73% 21.34% 8.13% 5.49% 13.82% 23.58% 26.63% 35.98%
Sân trung lập 35 30 24 9 4 14 26 29 33
34.31% 29.41% 23.53% 8.82% 3.92% 13.73% 25.49% 28.43% 32.35%
Sân khách 133 118 125 88 50 115 179 107 113
25.88% 22.96% 24.32% 17.12% 9.73% 22.37% 34.82% 20.82% 21.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 43 367 84 2 65 31 26 19
48.04% 5.45% 46.51% 55.63% 1.32% 43.05% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 211 20 197 7 0 4 7 7 1
49.30% 4.67% 46.03% 63.64% 0.00% 36.36% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 35 5 30 7 0 8 7 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 46.67% 0.00% 53.33% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 133 18 140 70 2 53 17 17 17
45.70% 6.19% 48.11% 56.00% 1.60% 42.40% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D101/05/2021 15:00:00Paris Saint GermainVSRC Lens
UEFA CL04/05/2021 19:00:00Manchester CityVSParis Saint Germain
FRA D109/05/2021 19:00:00Stade Rennes FCVSParis Saint Germain
FRA D116/05/2021 19:00:00Paris Saint GermainVSStade Reims
FRA D122/05/2021 18:00:00Stade BrestoisVSParis Saint Germain
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC25/04/21Manchester City(T)*1-0Tottenham HotspurT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/04/21 Aston Villa1-2Manchester City* T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG FAC18/04/21Chelsea FC(T)1-0Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL15/04/21Borussia Dortmund1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/04/21Manchester City*1-2Leeds United B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL07/04/21Manchester City*2-1Borussia DortmundT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/04/21Leicester City0-2Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC21/03/21Everton0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL17/03/21Manchester City(T)*2-0MonchengladbachT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR14/03/21Fulham0-3Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/03/21Manchester City*5-2SouthamptonT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR08/03/21Manchester City*0-2Manchester UnitedB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/03/21Manchester City*4-1WolvesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR27/02/21Manchester City*2-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/02/21Arsenal0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR18/02/21Everton1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/02/21Manchester City*3-0Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC11/02/21Swansea City1-3Manchester City*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR08/02/21Liverpool1-4Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 0 3 5 0 2 3 0 1 9 0 0
85.00% 0.00% 15.00% 71.43% 0.00% 28.57% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 474 345 39 561 544
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 395 221 207 170 112 218 289 250 348
35.75% 20.00% 18.73% 15.38% 10.14% 19.73% 26.15% 22.62% 31.49%
Sân nhà 212 115 79 57 32 77 115 111 192
42.83% 23.23% 15.96% 11.52% 6.46% 15.56% 23.23% 22.42% 38.79%
Sân trung lập 23 12 15 8 10 13 21 16 18
33.82% 17.65% 22.06% 11.76% 14.71% 19.12% 30.88% 23.53% 26.47%
Sân khách 160 94 113 105 70 128 153 123 138
29.52% 17.34% 20.85% 19.37% 12.92% 23.62% 28.23% 22.69% 25.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 353 42 397 81 14 75 19 20 32
44.57% 5.30% 50.13% 47.65% 8.24% 44.12% 26.76% 28.17% 45.07%
Sân nhà 187 28 198 18 3 14 3 4 7
45.28% 6.78% 47.94% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 30 6 0 6 2 0 0
42.59% 1.85% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 143 13 169 57 11 55 14 16 25
44.00% 4.00% 52.00% 46.34% 8.94% 44.72% 25.45% 29.09% 45.45%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/05/2021 11:30:00Crystal PalaceVSManchester City
UEFA CL04/05/2021 19:00:00Manchester CityVSParis Saint Germain
ENG PR08/05/2021 16:30:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR12/05/2021 18:45:00NewcastleVSManchester City
ENG PR15/05/2021 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
Paris Saint Germain Formation: 433 Manchester City Formation: 433

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
1 Keylor Navas Gamboa 30 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
19 Pablo Sarabia Garcia
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
18 Moise Bioty Kean
6 Marco Verratti
27 Idrissa Gana Gueye
8 Leandro Daniel Paredes
21 Ander Herrera Aguera
15 Danilo Luis Hello Pereira
23 Julian Draxler
38 Maxen Kapo
36 Kays Ruiz-Atil
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
20 Layvin Kurzawa
24 Alessandro Florenzi
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
25 Mitchel Bakker
31 Colin Dagba
32 Timothee Pembele
22 Abdou-Lakhad Diallo
14 Juan Bernat
5 Marcos Aoas Correa
26 Riyad Mahrez
9 Gabriel Fernando de Jesus
47 Phil Foden
10 Sergio Leonel Kun Aguero
7 Raheem Shaquille Sterling
21 Ferran Torres Garcia
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
61 Felix Nmecha
69 Thomas Doyle
80 Cole Palmer
2 Kyle Walker
5 John Stones
11 Oleksandr Zinchenko
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
22 Benjamin Mendy
14 Aymeric Laporte
6 Nathan Ake
34 Philippe Sandler
50 Eric Garcia Martret
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
11Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
12Lazio882602475.00%Chi tiết
13Bayern Munich1414131004671.43%Chi tiết
14FC Porto10103712570.00%Chi tiết
15FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
16Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
17Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
18Liverpool10109604260.00%Chi tiết
19AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
20Manchester City121212714358.33%Chi tiết
21Chelsea FC12128705258.33%Chi tiết
22Real Madrid12128714358.33%Chi tiết
23Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
24Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
25Paris Saint Germain13137724353.85%Chi tiết
26Barcelona10108514150.00%Chi tiết
27Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
28PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
29Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
30FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
31NK Celje221110150.00%Chi tiết
32Borussia Dortmund10107514150.00%Chi tiết
33Club Brugge662303050.00%Chi tiết
34Manchester United664303050.00%Chi tiết
35Monchengladbach882404050.00%Chi tiết
36FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
37Celtic222101050.00%Chi tiết
38Sevilla886413150.00%Chi tiết
39Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
40Juventus997423144.44%Chi tiết
41Molde553221140.00%Chi tiết
42RB Leipzig10104415-140.00%Chi tiết
43Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
44Qarabag333120133.33%Chi tiết
45Atalanta994306-333.33%Chi tiết
46Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
47K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
48Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
49Lyonnais330111033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid997207-522.22%Chi tiết
51Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
52Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55Young Boys222002-20.00%Chi tiết
56Sileks110001-10.00%Chi tiết
57AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
58FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
59Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
60Dundalk110001-10.00%Chi tiết
61Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
62Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
63NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
64Europa FC110001-10.00%Chi tiết
65Suduva221002-20.00%Chi tiết
66FC Astana111001-10.00%Chi tiết
67Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
68SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
69Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
70Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
71Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
72Napoli110001-10.00%Chi tiết
73KuPS110001-10.00%Chi tiết
74Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
75Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
76SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
77Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
78Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
79Riga FC110001-10.00%Chi tiết
80KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 172 88.66%
 Hòa 22 11.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2021 09:22:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2021 09:22:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.