Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Santos

[12]
 (0:1/4

Fortaleza CE

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D116/08/21Fortaleza CE*1-1Santos0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D122/01/21Fortaleza CE*2-0Santos0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D128/09/20Santos*1-1Fortaleza CE0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D129/11/19Fortaleza CE2-1Santos* 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D126/08/19Santos*3-3Fortaleza CE0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
BRA D111/09/06 Fortaleza CE1-1Santos* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D107/05/06Santos(T)*2-0Fortaleza CE0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D102/10/05Santos*0-0Fortaleza CE0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/06/05Fortaleza CE*0-0Santos0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 9 trận đấu, Santos: 1thắng(11.11%), 6hòa(66.67%), 2bại(22.22%).
Cộng 9 trận mở kèo, Santos: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 1trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Santos Fortaleza CE
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fortaleza Esporte Clube ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Santos 1 Thắng 6 Hòa 2 Bại
Fortaleza CE hiện xếp vị trí cao trên BXH, hơn nữa vừa chiến thắng ở trận trước. Mà Santos có phong độ không ổn định gần đây. Vậy Fortaleza CE đáng tin cậy hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Santos - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D122/11/21Corinthians Paulista (SP)*2-0SantosB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D118/11/21Santos*2-0Chapecoense SCT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D114/11/21Atletico Clube Goianiense*0-0SantosH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D111/11/21Santos*2-0RB BragantinoT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D108/11/21Santos0-2Palmeiras*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D131/10/21Atletico Paranaense*0-1SantosT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D128/10/21Santos*2-0Fluminense (RJ)T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D124/10/21 Santos*0-2America MGB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D118/10/21Sport Club Recife (PE)*0-0SantosH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D114/10/21Atletico Mineiro (MG)*3-1SantosB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D111/10/21Santos*1-0Gremio (RS)T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D108/10/21Sao Paulo*1-1SantosH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D127/09/21Juventude (RS)*3-0SantosB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D119/09/21Ceara*0-0SantosH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP15/09/21Santos*0-1Atletico Paranaense B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D112/09/21Santos*0-0Esporte Clube BahiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D105/09/21Cuiaba (MT)*2-1SantosB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D129/08/21Santos0-4CR Flamengo (RJ)*B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA CUP26/08/21Atletico Paranaense*1-0SantosB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D123/08/21Santos2-2Internacional (RS)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 2 4 0 0 0 1 4 5
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Santos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 545 340 32 625 631
Santos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 288 303 216 131 286 378 312 280
25.32% 22.93% 24.12% 17.20% 10.43% 22.77% 30.10% 24.84% 22.29%
Sân nhà 214 139 111 56 25 79 142 163 161
39.27% 25.50% 20.37% 10.28% 4.59% 14.50% 26.06% 29.91% 29.54%
Sân trung lập 39 39 34 21 10 31 42 35 35
27.27% 27.27% 23.78% 14.69% 6.99% 21.68% 29.37% 24.48% 24.48%
Sân khách 65 110 158 139 96 176 194 114 84
11.44% 19.37% 27.82% 24.47% 16.90% 30.99% 34.15% 20.07% 14.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 361 44 322 160 8 152 47 38 49
49.66% 6.05% 44.29% 50.00% 2.50% 47.50% 35.07% 28.36% 36.57%
Sân nhà 245 26 180 12 0 5 17 11 10
54.32% 5.76% 39.91% 70.59% 0.00% 29.41% 44.74% 28.95% 26.32%
Sân trung lập 41 12 50 12 0 12 8 4 4
39.81% 11.65% 48.54% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 75 6 92 136 8 135 22 23 35
43.35% 3.47% 53.18% 48.75% 2.87% 48.39% 27.50% 28.75% 43.75%
Santos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D128/11/2021 22:00:00Internacional (RS)VSSantos
BRA D106/12/2021 23:00:00CR Flamengo (RJ)VSSantos
BRA D110/12/2021 00:30:00SantosVSCuiaba (MT)
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D121/11/21Fortaleza CE*1-0PalmeirasT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D118/11/21Fortaleza CE*0-4CearaB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
BRA D114/11/21RB Bragantino*3-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D111/11/21Fortaleza CE*1-1Sao PauloH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D107/11/21Corinthians Paulista (SP)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D131/10/21America MG*2-1Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP28/10/21Fortaleza CE*1-2Atletico Mineiro (MG)B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D124/10/21Fortaleza CE*3-0Atletico ParanaenseT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA CUP21/10/21Atletico Mineiro (MG)*4-0Fortaleza CEB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
BRA D117/10/21Chapecoense SC1-2Fortaleza CE*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D114/10/21Fortaleza CE*1-0Gremio (RS)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D110/10/21 Fortaleza CE0-3CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D107/10/21Fluminense (RJ)*0-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D103/10/21Fortaleza CE*0-3Atletico Clube GoianienseB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D127/09/21Sport Club Recife (PE)0-1Fortaleza CE*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D119/09/21 Internacional (RS)*1-0Fortaleza CE B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP16/09/21Fortaleza CE*3-1Sao PauloT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D113/09/21Fortaleza CE0-2Atletico Mineiro (MG)*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D105/09/21Esporte Clube Bahia4-2Fortaleza CE*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D131/08/21Fortaleza CE*0-0Cuiaba (MT)H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 4 2 5 0 0 0 3 0 6
35.00% 10.00% 55.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 369 209 11 408 402
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 182 199 142 103 217 241 183 169
22.72% 22.47% 24.57% 17.53% 12.72% 26.79% 29.75% 22.59% 20.86%
Sân nhà 124 111 89 54 27 74 113 108 110
30.62% 27.41% 21.98% 13.33% 6.67% 18.27% 27.90% 26.67% 27.16%
Sân trung lập 4 9 11 6 6 12 8 7 9
11.11% 25.00% 30.56% 16.67% 16.67% 33.33% 22.22% 19.44% 25.00%
Sân khách 56 62 99 82 70 131 120 68 50
15.18% 16.80% 26.83% 22.22% 18.97% 35.50% 32.52% 18.43% 13.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 23 168 110 11 100 32 20 16
46.80% 6.41% 46.80% 49.77% 4.98% 45.25% 47.06% 29.41% 23.53%
Sân nhà 133 20 117 18 0 12 16 10 8
49.26% 7.41% 43.33% 60.00% 0.00% 40.00% 47.06% 29.41% 23.53%
Sân trung lập 7 2 9 6 2 6 0 1 1
38.89% 11.11% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 28 1 42 86 9 82 16 9 7
39.44% 1.41% 59.15% 48.59% 5.08% 46.33% 50.00% 28.13% 21.88%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D103/12/2021 22:00:00Fortaleza CEVSJuventude (RS)
BRA D107/12/2021 01:00:00Cuiaba (MT)VSFortaleza CE
BRA D110/12/2021 00:30:00Fortaleza CEVSEsporte Clube Bahia
Santos Formation: 433 Fortaleza CE Formation: 352

Đội hình Santos:

Đội hình Fortaleza CE:

Thủ môn Thủ môn
34 Joao Paulo Silva Martins Jandrei Chitolina Carniel 31 John Victor Maciel Furtado 1 Marcelo Boeck 12 Felipe Alves Raymundo 23 Max Walef Araujo da Silva Antonio Kennedy Sousa de Almeida
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
23 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
12 Raniel Santana de Vasconcelos
49 Lucas Henrique Ferreira Venuto
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
27 Angelo Gabriel Borges Damaceno
19 Bruno Henrique Marques Torres
20 Gabriel Pirani
30 Lucas Braga Ribeiro
3 Felipe Jonatan Rocha Andrade
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
4 Marcos Rogerio Ricci Lopes, Para
7 Carlos Andres Sanchez Arcosa
29 Guilherme Aguiar Camacho
41 Jean Mota Oliveira de Souza
5 Alison Lopes Ferreira
8 Jobson Souza Santos
37 Lucas Lourenco Andrade
40 Anderson Ceara
45 Ivonei Junior da Silva Rabelo
Alexandre Gomes Felipe
38 Sandry Roberto Santos Goes
24 Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
13 Madson Ferreira dos Santos
Emiliano Daniel Velazquez Maldonado
42 Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
15 Antonio Mikael Rodrigues Brito
Cleber Janderson Pereira Reis
2 Luiz Felipe do Nascimento dos Santos
Carlos Eduardo Bertolassi da Silva,Cadu
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho
28 Kaiky Fernandes Melo
9 Wellington Pereira do Nascimento, Wellington Paulista
7 Robson dos Santos Fernandes
17 David Correa da Fonseca
77 Igor Torres da Silva
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
15 Luiz Antonio Ferreira Rodrigues,Felipe
30 Bruno Ferreira Melo
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
8 Luiz Henrique Araujo Silva
11 Osvaldo Lourenco Filho
10 Lucas de Figueiredo Crispim
26 Gustavo Blanco
96 Matheus de Vargas
19 Isaque Elias Brito
16 Matheus Isaias dos Santos,Jussa
14 Ronald dos Santos Lopes
97 Pablo Gabriel Sousa Alves
44 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
6 Carlos Emiliano Pereira, Carlinhos
4 Jackson de Souza
29 Daniel Guedes da Silva
38 Joao Paulo Silveira dos Santos
33 Geilson Cerqueira Almeida
40 Vitor Ricardo Guerra Candido Wach
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cuiaba (MT)343412222101264.71%Chi tiết
2RB Bragantino34341919114555.88%Chi tiết
3Atletico Mineiro (MG)34342919213655.88%Chi tiết
4Juventude (RS)34341119312755.88%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)34343119114555.88%Chi tiết
6Corinthians Paulista (SP)34341618313552.94%Chi tiết
7Fluminense (RJ)34341617017050.00%Chi tiết
8Santos34341517314350.00%Chi tiết
9Ceara34341517314350.00%Chi tiết
10Palmeiras35352417315248.57%Chi tiết
11Fortaleza CE34342016315147.06%Chi tiết
12America MG34341716117-147.06%Chi tiết
13Chapecoense SC3434116117-147.06%Chi tiết
14Sport Club Recife (PE)3434715118-344.12%Chi tiết
15Internacional (RS)34342015217-244.12%Chi tiết
16Atletico Paranaense33331513119-639.39%Chi tiết
17Atletico Clube Goianiense34341213219-638.24%Chi tiết
18Esporte Clube Bahia33331412318-636.36%Chi tiết
19Sao Paulo33332210320-1030.30%Chi tiết
20Gremio (RS)34342310024-1429.41%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 162 45.25%
 Hòa 38 10.61%
 Đội khách thắng kèo 158 44.13%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cuiaba (MT), 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gremio (RS), 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG), 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Gremio (RS), Atletico Clube Goianiense, 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 82.35%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sao Paulo, Esporte Clube Bahia, 9.09%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/11/2021 08:41:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/11/2021 22:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
25/11/2021 08:41:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.