Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Esporte Clube Bahia

[17]
 (0:0

Gremio (RS)

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D122/08/21Gremio (RS)*2-0Esporte Clube Bahia0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D107/01/21Gremio (RS)*2-1Esporte Clube Bahia0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D111/09/20 Esporte Clube Bahia(T)0-2Gremio (RS)* 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D117/10/19Gremio (RS)*0-1Esporte Clube Bahia0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP18/07/19 Esporte Clube Bahia*0-1Gremio (RS)0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP11/07/19Gremio (RS)*1-1Esporte Clube Bahia0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D102/06/19Esporte Clube Bahia(T)*1-0Gremio (RS)0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/10/18Gremio (RS)*2-2Esporte Clube Bahia 0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D104/06/18Esporte Clube Bahia*0-2Gremio (RS)0:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D125/09/17Esporte Clube Bahia*1-0Gremio (RS)0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Esporte Clube Bahia: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Esporte Clube Bahia: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Esporte Clube Bahia Gremio (RS)
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Gremio (RS) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Esporte Clube Bahia 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Trận này là cuộc chiến trụ hạng giữa Esporte Clube Bahia và Gremio (RS). Gremio (RS) sở hữu phong độ gần đây tốt hơn, hơn nữa, họ chiếm ưu thế khi đã 3 lần liên tiếp đánh bại Esporte Clube Bahia. Như vậy, Gremio (RS) nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Esporte Clube Bahia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D122/11/21Esporte Clube Bahia*0-0Cuiaba (MT)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D119/11/21Sport Club Recife (PE)*1-0Esporte Clube BahiaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D112/11/21 CR Flamengo (RJ)*3-0Esporte Clube Bahia B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D108/11/21Esporte Clube Bahia1-0Sao Paulo*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D131/10/21Juventude (RS)*0-0Esporte Clube BahiaH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D128/10/21Esporte Clube Bahia*1-1Ceara H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D125/10/21Esporte Clube Bahia*3-0Chapecoense SCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA D117/10/21America MG*0-0Esporte Clube BahiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/10/21Esporte Clube Bahia*0-0Palmeiras H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D110/10/21Atletico Paranaense*0-2Esporte Clube BahiaT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D106/10/21Corinthians Paulista (SP)*3-1Esporte Clube Bahia B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D127/09/21Internacional (RS)*2-0Esporte Clube BahiaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D119/09/21Esporte Clube Bahia*1-1RB BragantinoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D112/09/21Santos*0-0Esporte Clube BahiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D105/09/21Esporte Clube Bahia4-2Fortaleza CE*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D131/08/21Fluminense (RJ)*2-0Esporte Clube BahiaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D122/08/21Gremio (RS)*2-0Esporte Clube BahiaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D116/08/21Esporte Clube Bahia*1-2Atletico Clube GoianienseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D108/08/21 Cuiaba (MT)*1-1Esporte Clube BahiaH0:0HòaDướic1-1Trên
BRA CUP05/08/21Esporte Clube Bahia(T)2-1Atletico Mineiro (MG)*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 3 4 1 1 0 0 1 4 6
25.00% 40.00% 35.00% 37.50% 50.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Esporte Clube Bahia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 429 191 19 466 461
Esporte Clube Bahia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 201 258 168 117 262 306 204 155
19.74% 21.68% 27.83% 18.12% 12.62% 28.26% 33.01% 22.01% 16.72%
Sân nhà 113 115 109 62 26 81 151 92 101
26.59% 27.06% 25.65% 14.59% 6.12% 19.06% 35.53% 21.65% 23.76%
Sân trung lập 14 13 26 12 9 23 23 19 9
18.92% 17.57% 35.14% 16.22% 12.16% 31.08% 31.08% 25.68% 12.16%
Sân khách 56 73 123 94 82 158 132 93 45
13.08% 17.06% 28.74% 21.96% 19.16% 36.92% 30.84% 21.73% 10.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Esporte Clube Bahia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 15 200 149 13 130 38 32 41
46.65% 3.72% 49.63% 51.03% 4.45% 44.52% 34.23% 28.83% 36.94%
Sân nhà 134 15 137 17 0 11 17 16 22
46.85% 5.24% 47.90% 60.71% 0.00% 39.29% 30.91% 29.09% 40.00%
Sân trung lập 18 0 20 16 0 10 5 1 4
47.37% 0.00% 52.63% 61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân khách 36 0 43 116 13 109 16 15 15
45.57% 0.00% 54.43% 48.74% 5.46% 45.80% 34.78% 32.61% 32.61%
Esporte Clube Bahia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D129/11/2021 22:00:00Atletico Clube GoianienseVSEsporte Clube Bahia
BRA D102/12/2021 22:00:00Esporte Clube BahiaVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D105/12/2021 19:00:00Esporte Clube BahiaVSFluminense (RJ)
BRA D110/12/2021 00:30:00Fortaleza CEVSEsporte Clube Bahia
Gremio (RS) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D124/11/21 Gremio (RS)*2-2CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D121/11/21Chapecoense SC1-3Gremio (RS)*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BRA D117/11/21Gremio (RS)*3-0RB BragantinoT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
BRA D114/11/21America MG*3-1Gremio (RS)B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D110/11/21Gremio (RS)*1-0Fluminense (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/11/21Internacional (RS)*1-0Gremio (RS)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D104/11/21Atletico Mineiro (MG)*2-1Gremio (RS)B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/11/21Gremio (RS)*1-3PalmeirasB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
BRA D126/10/21Atletico Clube Goianiense*2-0Gremio (RS) B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D118/10/21Gremio (RS)*3-2Juventude (RS)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
BRA D114/10/21Fortaleza CE*1-0Gremio (RS)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/10/21Santos*1-0Gremio (RS)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/10/21Gremio (RS)*2-2Cuiaba (MT)H0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D104/10/21Gremio (RS)*1-2Sport Club Recife (PE)B0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D127/09/21Atletico Paranaense4-2Gremio (RS)*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D120/09/21CR Flamengo (RJ)*0-1Gremio (RS)T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA CUP16/09/21CR Flamengo (RJ)*2-0Gremio (RS)B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D112/09/21Gremio (RS)*2-0CearaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D129/08/21 Gremio (RS)*0-1Corinthians Paulista (SP)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP26/08/21 Gremio (RS)0-4CR Flamengo (RJ)* B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 4 2 4 0 0 0 2 0 8
30.00% 10.00% 60.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 541 238 20 551 574
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 288 256 270 193 118 271 372 263 219
25.60% 22.76% 24.00% 17.16% 10.49% 24.09% 33.07% 23.38% 19.47%
Sân nhà 193 149 121 68 24 82 170 158 145
34.77% 26.85% 21.80% 12.25% 4.32% 14.77% 30.63% 28.47% 26.13%
Sân trung lập 16 12 16 12 6 17 18 15 12
25.81% 19.35% 25.81% 19.35% 9.68% 27.42% 29.03% 24.19% 19.35%
Sân khách 79 95 133 113 88 172 184 90 62
15.55% 18.70% 26.18% 22.24% 17.32% 33.86% 36.22% 17.72% 12.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gremio (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 37 293 129 0 122 45 29 36
48.11% 5.82% 46.07% 51.39% 0.00% 48.61% 40.91% 26.36% 32.73%
Sân nhà 227 33 207 3 0 5 7 6 4
48.61% 7.07% 44.33% 37.50% 0.00% 62.50% 41.18% 35.29% 23.53%
Sân trung lập 14 2 12 13 0 9 6 2 4
50.00% 7.14% 42.86% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 65 2 74 113 0 108 32 21 28
46.10% 1.42% 52.48% 51.13% 0.00% 48.87% 39.51% 25.93% 34.57%
Gremio (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D102/12/2021 23:00:00Gremio (RS)VSSao Paulo
BRA D105/12/2021 19:00:00Corinthians Paulista (SP)VSGremio (RS)
BRA D110/12/2021 00:30:00Gremio (RS)VSAtletico Mineiro (MG)
Esporte Clube Bahia Formation: 451 Gremio (RS) Formation: 442

Đội hình Esporte Clube Bahia:

Đội hình Gremio (RS):

Thủ môn Thủ môn
21 Danilo Fernandes Batista 32 Matheus Henrique Teixeira 26 Denis De Oliveira Aguiar Junior 77 Mateus Eduardo Claus 34 Gabriel Hamester Grando 24 Brenno Oliveira Fraga Costa 31 Adriel Vasconcelos Ramos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
Hugo Rodallega Martinez
9 Gilberto Oliveira Souza Junior
49 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
7 Rosicley Pereira Da Silva, Rossi
20 Matheus Galdezani
8 Daniel Sampaio Simoes, Danielzinho
29 Juninho Capixaba
22 Thonny Anderson da Silva Carvalho
10 Rodrigo Eduardo Costa Marinho, Rodriguinho
11 Oscar Ramon Ruiz Roa
27 Jonas Gomes de Sousa
15 Juan Pablo Ramirez Velasquez
35 Edson Fernando da Silva Gomes
34 Lucas Araujo de Oliveira
2 Nino Paraiba
5 German Andres Conti
3 Luiz Otavio
79 Matheus Bahia Santos
28 Lucas Silva Fonseca
Ligger Moreira Malaquias
42 Renan Guedes Borges
29 Diego de Souza Andrade
Miguel Angel Borja Hernandez
Diego Churin Puyo
17 Guilherme Azevedo
Jhonata Robert Alves da Silva
8 Maicon Thiago Pereira de Souza
16 Lucas Silva Borg
5 Thiago dos Santos
11 Aldemir dos Santos Ferreira
22 Everton Cardoso da Silva
10 Douglas Costa de Souza
23 Alisson Euler de Freitas Castro
19 Luiz Fernando Morais dos Santos
21 Mathias Adalberto Villasanti Rolon
88 Jean Pyerre Casagrande Silveira Correa
15 Darlan Pereira Mendes
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
50 Victor Bobsin Pereira
41 Pedro Lucas Tapias Obermuller
38 Leonardo Augusto dos Santos Pereira
53 Elias Manoel Alves de Paula
13 Marcio Rafinha Ferreira
3 Pedro Tonon Geromel
12 Bruno Cortes Barbosa
44 Ruan Tressoldi Netto
28 Paulo Miranda
2 Victor Ferraz Macedo
4 Walter Kannemann
6 Leonardo Gomes da Conceicao Silva
32 Diogo Barbosa Mendanha
26 Antonio Oliveira,Tonhao
36 Guilherme Guedes
40 Emanuel Leone Moura
35 Vanderson de Oliveira Campos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cuiaba (MT)343412222101264.71%Chi tiết
2RB Bragantino34341919114555.88%Chi tiết
3Atletico Mineiro (MG)34342919213655.88%Chi tiết
4Juventude (RS)34341119312755.88%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)34343119114555.88%Chi tiết
6Corinthians Paulista (SP)34341618313552.94%Chi tiết
7Fluminense (RJ)35351718017151.43%Chi tiết
8Santos34341517314350.00%Chi tiết
9Ceara34341517314350.00%Chi tiết
10Palmeiras35352417315248.57%Chi tiết
11Fortaleza CE34342016315147.06%Chi tiết
12America MG34341716117-147.06%Chi tiết
13Chapecoense SC3434116117-147.06%Chi tiết
14Sport Club Recife (PE)3434715118-344.12%Chi tiết
15Internacional (RS)35352015218-342.86%Chi tiết
16Atletico Paranaense34341514119-541.18%Chi tiết
17Atletico Clube Goianiense34341213219-638.24%Chi tiết
18Esporte Clube Bahia33331412318-636.36%Chi tiết
19Gremio (RS)34342310024-1429.41%Chi tiết
20Sao Paulo34342310321-1129.41%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 163 45.28%
 Hòa 38 10.56%
 Đội khách thắng kèo 159 44.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cuiaba (MT), 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sao Paulo, Gremio (RS), 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG), 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Gremio (RS), Atletico Clube Goianiense, 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 82.35%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Esporte Clube Bahia, 9.09%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/11/2021 11:28:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/11/2021 22:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
26/11/2021 11:28:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.