Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Sao Paulo

[14]
 (0:1 1/4

Sport Club Recife (PE)

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D123/08/21Sport Club Recife (PE)0-1Sao Paulo*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D107/12/20Sao Paulo*1-0Sport Club Recife (PE)0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D124/08/20Sport Club Recife (PE)0-1Sao Paulo*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D127/11/18Sao Paulo*0-0Sport Club Recife (PE) 0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/08/18Sport Club Recife (PE)*1-3Sao Paulo0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D102/10/17Sao Paulo*1-0Sport Club Recife (PE)0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D115/06/17Sport Club Recife (PE)*0-0Sao Paulo0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D106/10/16Sport Club Recife (PE)*1-1Sao Paulo0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D124/06/16Sao Paulo*0-0Sport Club Recife (PE)0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/11/15Sao Paulo*3-0Sport Club Recife (PE)0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Sao Paulo: 6thắng(60.00%), 4hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sao Paulo: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sao Paulo Sport Club Recife (PE)
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sao Paulo FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sao Paulo 6 Thắng 4 Hòa 0 Bại
Sport Club Recife (PE) vẫn phải chiến đấu để trụ hạng hiện nay, nhưng đội bóng không thắng lần nào ở 10 cuộc đã qua đối đầu Sao Paulo, vậy sẽ phải nhận thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sao Paulo - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D125/11/21Sao Paulo*0-0Atletico ParanaenseH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D118/11/21Palmeiras*0-2Sao PauloT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/11/21 Sao Paulo*0-4CR Flamengo (RJ)B0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BRA D111/11/21Fortaleza CE*1-1Sao PauloH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D108/11/21Esporte Clube Bahia1-0Sao Paulo*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D101/11/21Sao Paulo*1-0Internacional (RS)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D125/10/21RB Bragantino*1-0Sao PauloB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D119/10/21Sao Paulo*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D115/10/21Sao Paulo*1-1CearaH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D112/10/21Cuiaba (MT)0-0Sao Paulo*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D108/10/21Sao Paulo*1-1SantosH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D104/10/21Chapecoense SC1-1Sao Paulo*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D126/09/21Sao Paulo0-0Atletico Mineiro (MG)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D123/09/21Sao Paulo*0-0America MGH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/09/21Sao Paulo*2-1Atletico Clube GoianienseT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP16/09/21Fortaleza CE*3-1Sao PauloB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D113/09/21Fluminense (RJ)*2-1Sao PauloB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D130/08/21Juventude (RS)1-1Sao Paulo*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP26/08/21Sao Paulo*2-2Fortaleza CEH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D123/08/21Sport Club Recife (PE)0-1Sao Paulo*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 3 6 1 0 0 0 2 4 4
25.00% 50.00% 25.00% 30.00% 60.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 602 297 22 624 644
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 294 317 217 126 295 407 311 255
24.76% 23.19% 25.00% 17.11% 9.94% 23.26% 32.10% 24.53% 20.11%
Sân nhà 194 163 147 57 29 96 185 149 160
32.88% 27.63% 24.92% 9.66% 4.92% 16.27% 31.36% 25.25% 27.12%
Sân trung lập 35 21 31 16 12 24 36 33 22
30.43% 18.26% 26.96% 13.91% 10.43% 20.87% 31.30% 28.70% 19.13%
Sân khách 85 110 139 144 85 175 186 129 73
15.10% 19.54% 24.69% 25.58% 15.10% 31.08% 33.04% 22.91% 12.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sao Paulo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 37 399 116 1 124 48 39 58
46.50% 4.54% 48.96% 48.13% 0.41% 51.45% 33.10% 26.90% 40.00%
Sân nhà 249 24 253 8 0 3 5 8 4
47.34% 4.56% 48.10% 72.73% 0.00% 27.27% 29.41% 47.06% 23.53%
Sân trung lập 31 8 36 11 0 12 6 6 5
41.33% 10.67% 48.00% 47.83% 0.00% 52.17% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 99 5 110 97 1 109 37 25 49
46.26% 2.34% 51.40% 46.86% 0.48% 52.66% 33.33% 22.52% 44.14%
Sao Paulo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D102/12/2021 23:00:00Gremio (RS)VSSao Paulo
BRA D106/12/2021 22:00:00Sao PauloVSJuventude (RS)
BRA D110/12/2021 00:30:00America MGVSSao Paulo
Sport Club Recife (PE) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D119/11/21Sport Club Recife (PE)*1-0Esporte Clube BahiaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D115/11/21Ceara*2-1Sport Club Recife (PE)B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D111/11/21 Sport Club Recife (PE)(T)2-3America MG*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D107/11/21Fluminense (RJ)*1-0Sport Club Recife (PE)B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D101/11/21Sport Club Recife (PE)*2-0Atletico Clube GoianienseT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D129/10/21RB Bragantino*3-0Sport Club Recife (PE)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D126/10/21Palmeiras*2-1Sport Club Recife (PE)B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D118/10/21Sport Club Recife (PE)*0-0SantosH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D115/10/21Cuiaba (MT)*1-0Sport Club Recife (PE)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D110/10/21Sport Club Recife (PE)(T)1-0Corinthians Paulista (SP)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/10/21Sport Club Recife (PE)*3-1Juventude (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D104/10/21Gremio (RS)*1-2Sport Club Recife (PE)T0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D127/09/21Sport Club Recife (PE)0-1Fortaleza CE*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D119/09/21Atletico Mineiro (MG)*3-0Sport Club Recife (PE)B0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D114/09/21Sport Club Recife (PE)0-1Internacional (RS)*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D106/09/21Atletico Paranaense*0-0Sport Club Recife (PE) H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D129/08/21 Sport Club Recife (PE)*0-0Chapecoense SCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D123/08/21Sport Club Recife (PE)0-1Sao Paulo*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D116/08/21CR Flamengo (RJ)*2-0Sport Club Recife (PE)B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D107/08/21Sport Club Recife (PE)0-0RB Bragantino*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 3 3 1 0 1 1 1 7
25.00% 20.00% 55.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Sport Club Recife (PE) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 453 221 13 485 474
Sport Club Recife (PE) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 192 244 189 132 267 318 208 166
21.06% 20.02% 25.44% 19.71% 13.76% 27.84% 33.16% 21.69% 17.31%
Sân nhà 144 111 104 59 31 83 145 108 113
32.07% 24.72% 23.16% 13.14% 6.90% 18.49% 32.29% 24.05% 25.17%
Sân trung lập 14 12 20 9 4 16 22 11 10
23.73% 20.34% 33.90% 15.25% 6.78% 27.12% 37.29% 18.64% 16.95%
Sân khách 44 69 120 121 97 168 151 89 43
9.76% 15.30% 26.61% 26.83% 21.51% 37.25% 33.48% 19.73% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sport Club Recife (PE) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 13 178 141 15 164 35 21 36
50.13% 3.39% 46.48% 44.06% 4.69% 51.25% 38.04% 22.83% 39.13%
Sân nhà 154 10 135 14 0 21 21 8 11
51.51% 3.34% 45.15% 40.00% 0.00% 60.00% 52.50% 20.00% 27.50%
Sân trung lập 16 2 12 10 3 5 5 3 3
53.33% 6.67% 40.00% 55.56% 16.67% 27.78% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 22 1 31 117 12 138 9 10 22
40.74% 1.85% 57.41% 43.82% 4.49% 51.69% 21.95% 24.39% 53.66%
Sport Club Recife (PE) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D103/12/2021 23:00:00Sport Club Recife (PE)VSCR Flamengo (RJ)
BRA D107/12/2021 00:00:00Chapecoense SCVSSport Club Recife (PE)
BRA D110/12/2021 00:30:00Sport Club Recife (PE)VSAtletico Paranaense
Sao Paulo Formation: 442 Sport Club Recife (PE) Formation: 433

Đội hình Sao Paulo:

Đội hình Sport Club Recife (PE):

Thủ môn Thủ môn
1 Tiago Luis Volpi 18 Lucas Estella Perri 40 Thiago Couto Wenceslau 1 Mailson Tenorio dos Santos 92 Carlos Eduardo Soares Mota
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
77 Emiliano Rigoni
30 Jonathan Calleri
23 Citadin Martins Eder
7 Joao Robin Rojas Mendoza
9 Pablo Felipe Teixeira
11 Luciano da Rocha Neves
19 Shaylon Kallyson Cardozo
8 Martin Benitez
12 Vitor Frerazin Bueno
26 Igor Silveira Gomes
25 Rodrigo Nestor Bertalia
17 William Fernando da Silva
20 Luis Manuel Orejuela Garcia
27 Antonio Galeano
14 Igor Matheus Liziero Pereira
13 Luan Vinicius da Silva Santos
21 Gabriel Davi Gomes Sara
37 Talles Macedo Toledo Costa
22 Joao Miranda de Souza Filho
6 Reinaldo Manoel da Silva
5 Robert Abel Arboleda Escobar
2 Igor Vinicius de Souza
3 Bruno Fabiano Alves Nascimento
16 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo Pele
44 Caique da Silva Maria
32 Rodrigo dos Santos de Freitas
4 Diego Henrique Costa Barbosa
34 Wellington Santos
43 Walce da Silva Costa Filho
97 Everton Felipe de Oliveira Silva
10 Carlos Eugenio Junior Tavares Dos Santos
99 Mikael Filipe Viana de Sousa
90 Andre Felipe Ribeiro de Souza
9 Santiago Trellez Viveros
71 Emaxwell Souza de Lima
Pablo Silva de Lara, Pablo Pardal
7 Neilton Meira Mestzk
11 Leandro Barcia Montero
14 Jose Welison da Silva
77 Marcos Antonio Almeida Silva
39 Gustavo Silva de Oliveira
30 Thiago Neves Augusto
94 Paulo Roberto Moccelin, Paulinho
5 Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
18 Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
46 Luciano Batista da Silva Junior
19 Thiago Ferreira Lopes
37 Everaldo Silva do Nascimento
28 Joao Igor Oliveira de Santana
56 Sander Henrique Bortolotto
15 Rafael Thyere de Albuquerque Marques
35 Jose Sabino Chagas Monteiro
66 Ewerthon Diogenes da Silva
34 Adryelson Rodrigues
2 Hayner William Monjardim Cordeiro
44 Francisco Alves da Silva Neto,Chico
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cuiaba (MT)343412222101264.71%Chi tiết
2RB Bragantino34341919114555.88%Chi tiết
3Atletico Mineiro (MG)34342919213655.88%Chi tiết
4Juventude (RS)34341119312755.88%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)34343119114555.88%Chi tiết
6Fluminense (RJ)35351718017151.43%Chi tiết
7Corinthians Paulista (SP)35351618314451.43%Chi tiết
8Santos35351618314451.43%Chi tiết
9Ceara35351618314451.43%Chi tiết
10Palmeiras35352417315248.57%Chi tiết
11America MG34341716117-147.06%Chi tiết
12Chapecoense SC3434116117-147.06%Chi tiết
13Fortaleza CE35352016316045.71%Chi tiết
14Sport Club Recife (PE)3434715118-344.12%Chi tiết
15Internacional (RS)35352015218-342.86%Chi tiết
16Atletico Paranaense34341514119-541.18%Chi tiết
17Atletico Clube Goianiense34341213219-638.24%Chi tiết
18Esporte Clube Bahia33331412318-636.36%Chi tiết
19Gremio (RS)34342310024-1429.41%Chi tiết
20Sao Paulo34342310321-1129.41%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 165 45.58%
 Hòa 38 10.50%
 Đội khách thắng kèo 159 43.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cuiaba (MT), 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sao Paulo, Gremio (RS), 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG), 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Gremio (RS), Atletico Clube Goianiense, 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 82.35%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Esporte Clube Bahia, 9.09%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/11/2021 10:18:54

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Atletico Mineiro (MG)342365552475 
2CR Flamengo (RJ)342077663167 
3Palmeiras3518512544259 
4Corinthians Paulista (SP)35141110383453 
5RB Bragantino3413138504052 
6Fortaleza CE3515713414352 
7Fluminense (RJ)3514912343451 
8Ceara3511168383549 
9Internacional (RS)35121112423847 
10America MG34111211353645 
11Santos35111212323845 
12Cuiaba (MT)349169313243 
13Atletico Paranaense3412616394342 
14Sao Paulo3491510263342 
15Atletico Clube Goianiense3491411263441 
16Juventude (RS)3491312334040 
17Esporte Clube Bahia3391014334337 
18Gremio (RS)3410618354436 
19Sport Club Recife (PE)348917213333 
20Chapecoense SC3411221275915 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 343 90.26%
 Các trận chưa diễn ra 37 9.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 151 44.02%
 Trận hòa 105 30.61%
 Chiến thắng trên sân khách 87 25.36%
 Tổng số bàn thắng 756 Trung bình 2.20 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 426 Trung bình 1.24 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 330 Trung bình 0.96 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất CR Flamengo (RJ) 66 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG) 36 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 37 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sport Club Recife (PE) 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Sport Club Recife (PE) 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sport Club Recife (PE) 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Atletico Mineiro (MG) 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG) 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Mineiro (MG),Cuiaba (MT) 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Chapecoense SC 59 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Chapecoense SC 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Chapecoense SC 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/11/2021 10:18:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/11/2021 00:30:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Cập nhật: GMT+0800
27/11/2021 10:18:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.