Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Liverpool

[3]
 (0:1 1/2

Brentford

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/09/21Brentford3-3Liverpool*1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Liverpool: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Liverpool: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Brentford
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Liverpool đã hòa Brentford 3-3 ở lượt đi mùa này, nhưng trận này Liverpool có lợi thế sân nhà, Brentford chắc khó giành điểm rời sân Liverpool.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC14/01/22Liverpool*0-0Arsenal H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC09/01/22Liverpool*4-1Shrewsbury TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2LiverpoolH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR29/12/21Leicester City1-0Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/12/21Liverpool3-3Leicester City*H0:0HòaTrênc1-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-4]
ENG PR20/12/21Tottenham Hotspur2-2Liverpool* H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/12/21Liverpool*3-1NewcastleT0:2 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR11/12/21Liverpool*1-0Aston VillaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL08/12/21AC Milan*1-2LiverpoolT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/12/21Wolves0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/12/21Everton1-4Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR27/11/21Liverpool*4-0SouthamptonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL25/11/21Liverpool*2-0FC PortoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/11/21Liverpool*4-0ArsenalT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR08/11/21West Ham United3-2Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL04/11/21Liverpool*2-0Atletico de Madrid T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR30/10/21Liverpool*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC28/10/21Preston North End0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/10/21 Manchester United0-5Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UEFA CL20/10/21 Atletico de Madrid2-3Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 3 0 0 0 0 6 2 2
65.00% 25.00% 10.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 554 335 45 608 635
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 403 275 299 160 106 252 346 298 347
32.42% 22.12% 24.05% 12.87% 8.53% 20.27% 27.84% 23.97% 27.92%
Sân nhà 217 131 138 49 21 82 151 146 177
39.03% 23.56% 24.82% 8.81% 3.78% 14.75% 27.16% 26.26% 31.83%
Sân trung lập 23 13 20 16 5 12 24 23 18
29.87% 16.88% 25.97% 20.78% 6.49% 15.58% 31.17% 29.87% 23.38%
Sân khách 163 131 141 95 80 158 171 129 152
26.72% 21.48% 23.11% 15.57% 13.11% 25.90% 28.03% 21.15% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 400 44 473 73 0 58 21 31 26
43.62% 4.80% 51.58% 55.73% 0.00% 44.27% 26.92% 39.74% 33.33%
Sân nhà 198 27 231 14 0 7 8 12 4
43.42% 5.92% 50.66% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 24 2 31 8 0 4 2 2 3
42.11% 3.51% 54.39% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 178 15 211 51 0 47 11 17 19
44.06% 3.71% 52.23% 52.04% 0.00% 47.96% 23.40% 36.17% 40.43%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC20/01/2022 19:45:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR23/01/2022 14:00:00Crystal PalaceVSLiverpool
ENG PR10/02/2022 19:45:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR13/02/2022 14:00:00BurnleyVSLiverpool
UEFA CL16/02/2022 20:00:00Inter MilanVSLiverpool
Brentford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/01/22Southampton*4-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC08/01/22Port Vale1-4Brentford*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/01/22Brentford2-1Aston Villa*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*B2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR27/12/21Brighton & Hove Albion*2-0BrentfordB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LC23/12/21Brentford0-2Chelsea FC*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/12/21Brentford*2-1WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/12/21Leeds United*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/12/21Tottenham Hotspur*2-0BrentfordB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/11/21Brentford*1-0EvertonT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR20/11/21Newcastle*3-3BrentfordH0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF14/11/21Pafos FC5-1BrentfordB  Trênc4-0Trên
ENG PR06/11/21Brentford*1-2Norwich CityB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR30/10/21Burnley*3-1BrentfordB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LC28/10/21Stoke City1-2Brentford*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/10/21Brentford0-1Chelsea FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR03/10/21West Ham United*1-2BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/21Brentford3-3Liverpool*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC22/09/21Brentford*7-0Oldham Athletic AFCT0:2Thắng kèoTrênl5-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 1 5 0 0 0 3 2 5
35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 470 280 18 493 533
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 217 277 172 152 259 344 231 192
20.27% 21.15% 27.00% 16.76% 14.81% 25.24% 33.53% 22.51% 18.71%
Sân nhà 113 124 132 68 63 110 163 125 102
22.60% 24.80% 26.40% 13.60% 12.60% 22.00% 32.60% 25.00% 20.40%
Sân trung lập 2 1 5 2 0 3 5 1 1
20.00% 10.00% 50.00% 20.00% 0.00% 30.00% 50.00% 10.00% 10.00%
Sân khách 93 92 140 102 89 146 176 105 89
18.02% 17.83% 27.13% 19.77% 17.25% 28.29% 34.11% 20.35% 17.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 13 252 168 6 118 57 44 65
47.00% 2.60% 50.40% 57.53% 2.05% 40.41% 34.34% 26.51% 39.16%
Sân nhà 164 11 170 31 1 28 23 17 28
47.54% 3.19% 49.28% 51.67% 1.67% 46.67% 33.82% 25.00% 41.18%
Sân trung lập 2 0 3 3 0 0 0 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 69 2 79 134 5 90 34 26 36
46.00% 1.33% 52.67% 58.52% 2.18% 39.30% 35.42% 27.08% 37.50%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/01/2022 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR22/01/2022 15:00:00BrentfordVSWolves
ENG PR09/02/2022 19:45:00Manchester CityVSBrentford
ENG PR12/02/2022 15:00:00BrentfordVSCrystal Palace
ENG PR19/02/2022 15:00:00ArsenalVSBrentford
Liverpool Formation: 433 Brentford Formation: 433

Đội hình Liverpool:

Đội hình Brentford:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher 40 Alvaro Fernandez Jonas Lossl 1 David Raya
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18 Takumi Minamino
20 Diogo Jota
27 Divock Origi
67 Harvey Elliott
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
7 James Milner
14 Jordan Henderson
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
15 Alex Oxlade-Chamberlain
17 Curtis Jones
6 Thiago Alcantara do Nascimento
8 Naby Deco Keita
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
12 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
76 Neco Williams
47 Nathaniel Phillips
16 Cesar Joel Valencia Castillo
17 Ivan Toney
11 Yoane Wissa
24 Tarique Fosu-Henry
14 Saman Ghoddos
19 Bryan Mbeumo
9 Marcus Forss
6 Christian Thers Norgaard
8 Mathias Jensen
26 Shandon Baptiste
31 Jan Zamburek
2 Dominic Thompson
28 Mads Bidstrup
25 Myles Peart-Harris
7 Sergi Canos Tenes
10 Joshua Da Silva
15 Frank Onyeka
18 Pontus Jansson
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
29 Mads Bech Sorensen
5 Ethan Pinnock
27 Vitaly Janelt
32 Luka Racic
36 Finley Stevens
22 Mathias Zanka Jorgensen
23 Julian Jeanvier
3 Rico Henry
4 Charlie Goode
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves202081217560.00%Chi tiết
2Manchester City2222211309459.09%Chi tiết
3West Ham United2121141209357.14%Chi tiết
4Brighton & Hove Albion2020111118355.00%Chi tiết
5Liverpool2020181037350.00%Chi tiết
6Tottenham Hotspur181811927250.00%Chi tiết
7Brentford202051028250.00%Chi tiết
8Southampton212191029147.62%Chi tiết
9Everton191969010-147.37%Chi tiết
10Burnley17173818047.06%Chi tiết
11Chelsea FC22222010210045.45%Chi tiết
12Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
13Aston Villa2020119110-145.00%Chi tiết
14Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
15Manchester United2020168210-240.00%Chi tiết
16Leicester City18186738-138.89%Chi tiết
17Norwich City212118112-438.10%Chi tiết
18Watford191917210-336.84%Chi tiết
19Newcastle202057211-435.00%Chi tiết
20Leeds United1919106112-631.58%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 92 42.99%
 Hòa 30 14.02%
 Đội khách thắng kèo 92 42.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leeds United, 31.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Newcastle, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/01/2022 08:35:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City221822541356 
2Chelsea FC221273451743 
3Liverpool201262521842 
4West Ham United211146392737 
5Arsenal201127332535 
6Tottenham Hotspur181035232033 
7Manchester United20956322932 
8Wolves20947171531 
9Brighton & Hove Albion206104212128 
10Leicester City18747313325 
11Crystal Palace21597303124 
12Southampton21597253324 
13Aston Villa207211273223 
14Brentford20659243023 
15Everton195410243419 
16Leeds United19478213719 
17Watford194213233714 
18Norwich City213414104513 
19Newcastle201910204312 
20Burnley17188162711 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 199 52.37%
 Các trận chưa diễn ra 181 47.63%
 Chiến thắng trên sân nhà 84 42.21%
 Trận hòa 53 26.63%
 Chiến thắng trên sân khách 62 31.16%
 Tổng số bàn thắng 567 Trung bình 2.85 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 313 Trung bình 1.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 254 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 54 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Liverpool 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Norwich City 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Norwich City 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Norwich City 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester City,Chelsea FC,Wolves 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Newcastle 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norwich City 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/01/2022 08:35:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/01/2022 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
16/01/2022 08:35:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.