Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Wolves

[9]
 (0:1/4

Southampton

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/09/21Southampton*0-1Wolves0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/02/21Southampton*1-2Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC12/02/21Wolves0-2Southampton*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/11/20Wolves*1-1Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/01/20Southampton*2-3Wolves0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/10/19Wolves*1-1Southampton0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/04/19Southampton*3-1Wolves0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR29/09/18Wolves*2-0Southampton0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/08/17Southampton*0-2Wolves0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/08/12Southampton*2-0Wolves0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Southampton
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Wolves ★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Gần đây Southampton có tỷ lệ chiến thắng khá thấp, Wolves thì giành được 2 chiến thắng và 1 trận hòa ở 3 vòng gần đây tại Ngoại Hạng Anh, trong đó đã giữ sạch lưới trước Man City. Liệu Wolves sẽ giành chiến thắng trên sân nhà ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC09/01/22Wolves*3-0Sheffield UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/01/22Manchester United*0-1WolvesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/12/21Wolves0-0Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/21Brighton & Hove Albion*0-1WolvesT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR11/12/21Manchester City*1-0Wolves B0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/12/21Wolves0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/12/21Wolves*0-0BurnleyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/11/21Norwich City0-0Wolves*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Wolves1-0West Ham United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/21Crystal Palace*2-0WolvesB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/11/21Wolves*2-1EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR23/10/21Leeds United*1-1WolvesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/10/21Aston Villa*2-3WolvesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/10/21Wolves*2-1NewcastleT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/09/21Southampton*0-1WolvesT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Wolves2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-3]
ENG PR18/09/21Wolves*0-2Brentford B0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR11/09/21Watford0-2Wolves*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/08/21Wolves0-1Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC25/08/21Nottingham Forest0-4Wolves*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 3 3 0 0 0 6 2 2
50.00% 25.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 506 272 14 514 561
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 241 293 180 157 276 358 272 169
18.98% 22.42% 27.26% 16.74% 14.60% 25.67% 33.30% 25.30% 15.72%
Sân nhà 110 119 138 75 64 118 158 150 80
21.74% 23.52% 27.27% 14.82% 12.65% 23.32% 31.23% 29.64% 15.81%
Sân trung lập 2 6 5 3 0 5 4 4 3
12.50% 37.50% 31.25% 18.75% 0.00% 31.25% 25.00% 25.00% 18.75%
Sân khách 92 116 150 102 93 153 196 118 86
16.64% 20.98% 27.12% 18.44% 16.82% 27.67% 35.44% 21.34% 15.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 11 261 182 9 136 59 45 51
45.71% 2.20% 52.10% 55.66% 2.75% 41.59% 38.06% 29.03% 32.90%
Sân nhà 147 10 181 38 3 31 17 14 24
43.49% 2.96% 53.55% 52.78% 4.17% 43.06% 30.91% 25.45% 43.64%
Sân trung lập 2 1 6 4 0 1 1 0 0
22.22% 11.11% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 74 140 6 104 41 31 27
51.95% 0.00% 48.05% 56.00% 2.40% 41.60% 41.41% 31.31% 27.27%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/01/2022 15:00:00BrentfordVSWolves
ENG PR10/02/2022 19:45:00WolvesVSArsenal
ENG PR13/02/2022 14:00:00Tottenham HotspurVSWolves
ENG PR20/02/2022 16:30:00WolvesVSLeicester City
ENG PR26/02/2022 15:00:00West Ham UnitedVSWolves
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/01/22Southampton*4-1BrentfordT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC09/01/22Swansea City1-1Southampton* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-3]
ENG PR28/12/21 Southampton1-1Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR26/12/21West Ham United*2-3SouthamptonT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/21Crystal Palace*2-2SouthamptonH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR11/12/21Arsenal*3-0SouthamptonB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/12/21Southampton*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/12/21Southampton*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR27/11/21Liverpool*4-0SouthamptonB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR20/11/21Norwich City2-1Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/11/21Southampton*1-0Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/10/21Watford0-1Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/10/21Chelsea FC*1-1SouthamptonH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR23/10/21Southampton*2-2BurnleyH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/10/21Southampton*1-0Leeds UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/10/21Chelsea FC*3-1Southampton B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/09/21Southampton*0-1WolvesB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC22/09/21Sheffield United2-2Southampton*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-4]
ENG PR18/09/21Manchester City*0-0SouthamptonH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/09/21Southampton0-0West Ham United* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 3 5 1 0 0 0 2 5 4
25.00% 50.00% 25.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 472 291 31 495 555
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 234 179 280 197 160 262 358 236 194
22.29% 17.05% 26.67% 18.76% 15.24% 24.95% 34.10% 22.48% 18.48%
Sân nhà 131 97 139 79 61 116 159 137 95
25.84% 19.13% 27.42% 15.58% 12.03% 22.88% 31.36% 27.02% 18.74%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 99 78 139 114 96 140 198 96 92
18.82% 14.83% 26.43% 21.67% 18.25% 26.62% 37.64% 18.25% 17.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 13 256 157 8 144 49 34 49
47.77% 2.52% 49.71% 50.81% 2.59% 46.60% 37.12% 25.76% 37.12%
Sân nhà 154 11 171 40 4 41 18 12 14
45.83% 3.27% 50.89% 47.06% 4.71% 48.24% 40.91% 27.27% 31.82%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 88 1 82 117 4 98 30 22 34
51.46% 0.58% 47.95% 53.42% 1.83% 44.75% 34.88% 25.58% 39.53%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/01/2022 17:30:00SouthamptonVSManchester City
ENG PR09/02/2022 19:45:00Tottenham HotspurVSSouthampton
ENG PR12/02/2022 12:30:00Manchester UnitedVSSouthampton
ENG PR19/02/2022 15:00:00SouthamptonVSEverton
ENG PR25/02/2022 20:00:00SouthamptonVSNorwich City
Wolves Formation: 343 Southampton Formation: 343

Đội hình Wolves:

Đội hình Southampton:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 21 John Ruddy 44 Fraser Forster 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 41 Harry Lewis 1 Alex McCarthy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
37 Adama Traore Diarra
11 Francisco Trincao
10 Daniel Castelo Podence
17 Fabio Daniel Soares Silva
26 Hwang Hee Chan
7 Pedro Lomba Neto
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
5 Fernando Marcal Oliveira
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
8 Ruben Neves
32 Leander Dendoncker
6 Bruno Jordao
2 Ki-Jana Hoever
77 Chem Campbell
39 Luke Cundle
14 Yerson Mosquera
16 Conor Coady
23 Max Kilman
3 Rayan Ait Nouri
Oskar Buur
42 Lewis Richards
15 Willy Boly
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
27 Romain Saiss
7 Shane Long
9 Adam James Armstrong
10 Che Adams
18 Armando Broja
17 Stuart Armstrong
8 James Ward Prowse
15 Romain Perraud
27 Ibrahima Diallo
32 Theo Walcott
11 Nathan Redmond
6 Oriol Romeu Vidal
24 Mohamed Elyounoussi
23 Nathan Tella
20 William Smallbone
19 Moussa Djenepo
35 Jan Bednarek
43 Yan Valery
22 Mohammed Salisu
5 Jack Stephens
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
2 Kyle Walker-Peters
21 Valentino Francisco Livramento
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves191971117457.89%Chi tiết
2Manchester City2121201209357.14%Chi tiết
3West Ham United2121141209357.14%Chi tiết
4Brighton & Hove Albion2020111118355.00%Chi tiết
5Everton18185909050.00%Chi tiết
6Brentford202051028250.00%Chi tiết
7Liverpool2020181037350.00%Chi tiết
8Tottenham Hotspur181811927250.00%Chi tiết
9Southampton202091028250.00%Chi tiết
10Chelsea FC2121201029147.62%Chi tiết
11Aston Villa1919109010-147.37%Chi tiết
12Burnley17173818047.06%Chi tiết
13Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
14Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
15Manchester United1919168110-242.11%Chi tiết
16Leicester City18186738-138.89%Chi tiết
17Newcastle191947210-336.84%Chi tiết
18Norwich City202017112-535.00%Chi tiết
19Watford181816210-433.33%Chi tiết
20Leeds United1919106112-631.58%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 42.79%
 Hòa 28 13.46%
 Đội khách thắng kèo 91 43.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 57.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leeds United, 31.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, Norwich City, Newcastle, Leeds United, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/01/2022 09:10:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City211722531353 
2Chelsea FC211272451643 
3Liverpool201262521842 
4West Ham United211146392737 
5Arsenal201127332535 
6Tottenham Hotspur181035232033 
7Manchester United19946302731 
8Brighton & Hove Albion206104212128 
9Wolves19847141428 
10Leicester City18747313325 
11Crystal Palace21597303124 
12Southampton20596243024 
13Brentford20659243023 
14Aston Villa197111253022 
15Everton18549233219 
16Leeds United19478213719 
17Watford184113223613 
18Burnley17188162711 
19Newcastle191810194211 
20Norwich City20241484410 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 194 51.05%
 Các trận chưa diễn ra 186 48.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 81 41.75%
 Trận hòa 51 26.29%
 Chiến thắng trên sân khách 62 31.96%
 Tổng số bàn thắng 553 Trung bình 2.85 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 304 Trung bình 1.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 249 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 53 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Liverpool 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Norwich City 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Wolves,Norwich City 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Norwich City 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Chelsea FC 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City 44 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Watford,Newcastle 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norwich City 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/01/2022 09:10:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/01/2022 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
15/01/2022 09:10:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.