Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brentford

[14]
 (1/4:0

Wolves

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/09/21Wolves*0-2Brentford 0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/01/18Wolves*3-0Brentford0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/08/17Brentford*0-0Wolves0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH15/03/17Brentford*1-2Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH24/09/16Wolves*3-1Brentford0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH24/02/16Brentford*3-0Wolves0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH22/10/15Wolves*0-2Brentford0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH28/12/14 Wolves*2-1Brentford0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH29/11/14Brentford*4-0Wolves0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D122/02/14Brentford*0-3Wolves0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Brentford: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brentford: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Wolves
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Wolves ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Gần đây Wolves đã thắng 3/4 trận, gồm mạch 2 trận thắng (cộng ghi 4 bàn), nên tin rằng đội bóng sẽ thêm một thắng lợi nữa ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/01/22Brentford1-3Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR16/01/22Liverpool*3-0BrentfordB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/01/22Southampton*4-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC08/01/22Port Vale1-4Brentford*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/01/22Brentford2-1Aston Villa*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*B2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR27/12/21Brighton & Hove Albion*2-0BrentfordB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LC23/12/21Brentford0-2Chelsea FC*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/12/21Brentford*2-1WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/12/21Leeds United*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/12/21Tottenham Hotspur*2-0BrentfordB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/11/21Brentford*1-0EvertonT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR20/11/21Newcastle*3-3BrentfordH0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF14/11/21Pafos FC5-1BrentfordB  Trênc4-0Trên
ENG PR06/11/21Brentford*1-2Norwich CityB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR30/10/21Burnley*3-1BrentfordB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LC28/10/21Stoke City1-2Brentford*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/10/21Brentford0-1Chelsea FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR03/10/21West Ham United*1-2BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 3 0 6 0 0 0 3 2 6
30.00% 10.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 471 281 18 494 534
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 217 277 172 154 260 345 231 192
20.23% 21.11% 26.95% 16.73% 14.98% 25.29% 33.56% 22.47% 18.68%
Sân nhà 113 124 132 68 64 110 164 125 102
22.55% 24.75% 26.35% 13.57% 12.77% 21.96% 32.73% 24.95% 20.36%
Sân trung lập 2 1 5 2 0 3 5 1 1
20.00% 10.00% 50.00% 20.00% 0.00% 30.00% 50.00% 10.00% 10.00%
Sân khách 93 92 140 102 90 147 176 105 89
17.99% 17.79% 27.08% 19.73% 17.41% 28.43% 34.04% 20.31% 17.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 13 252 168 6 120 57 44 65
47.00% 2.60% 50.40% 57.14% 2.04% 40.82% 34.34% 26.51% 39.16%
Sân nhà 164 11 170 31 1 29 23 17 28
47.54% 3.19% 49.28% 50.82% 1.64% 47.54% 33.82% 25.00% 41.18%
Sân trung lập 2 0 3 3 0 0 0 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 69 2 79 134 5 91 34 26 36
46.00% 1.33% 52.67% 58.26% 2.17% 39.57% 35.42% 27.08% 37.50%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/02/2022 15:00:00EvertonVSBrentford
ENG PR09/02/2022 19:45:00Manchester CityVSBrentford
ENG PR12/02/2022 15:00:00BrentfordVSCrystal Palace
ENG PR19/02/2022 15:00:00ArsenalVSBrentford
ENG PR26/02/2022 15:00:00BrentfordVSNewcastle
Wolves - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/22Wolves*3-1SouthamptonT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC09/01/22Wolves*3-0Sheffield UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/01/22Manchester United*0-1WolvesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/12/21Wolves0-0Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/21Brighton & Hove Albion*0-1WolvesT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR11/12/21Manchester City*1-0Wolves B0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/12/21Wolves0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/12/21Wolves*0-0BurnleyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/11/21Norwich City0-0Wolves*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Wolves1-0West Ham United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/21Crystal Palace*2-0WolvesB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/11/21Wolves*2-1EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR23/10/21Leeds United*1-1WolvesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/10/21Aston Villa*2-3WolvesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/10/21Wolves*2-1NewcastleT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/09/21Southampton*0-1WolvesT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Wolves2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-3]
ENG PR18/09/21Wolves*0-2Brentford B0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR11/09/21Watford0-2Wolves*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/08/21Wolves0-1Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 3 3 0 0 0 5 2 2
50.00% 25.00% 25.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 506 273 14 514 562
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 241 293 180 157 276 358 272 170
19.05% 22.40% 27.23% 16.73% 14.59% 25.65% 33.27% 25.28% 15.80%
Sân nhà 111 119 138 75 64 118 158 150 81
21.89% 23.47% 27.22% 14.79% 12.62% 23.27% 31.16% 29.59% 15.98%
Sân trung lập 2 6 5 3 0 5 4 4 3
12.50% 37.50% 31.25% 18.75% 0.00% 31.25% 25.00% 25.00% 18.75%
Sân khách 92 116 150 102 93 153 196 118 86
16.64% 20.98% 27.12% 18.44% 16.82% 27.67% 35.44% 21.34% 15.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 11 261 182 9 136 59 45 51
45.82% 2.19% 51.99% 55.66% 2.75% 41.59% 38.06% 29.03% 32.90%
Sân nhà 148 10 181 38 3 31 17 14 24
43.66% 2.95% 53.39% 52.78% 4.17% 43.06% 30.91% 25.45% 43.64%
Sân trung lập 2 1 6 4 0 1 1 0 0
22.22% 11.11% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 74 140 6 104 41 31 27
51.95% 0.00% 48.05% 56.00% 2.40% 41.60% 41.41% 31.31% 27.27%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/02/2022 15:00:00WolvesVSNorwich City
ENG PR10/02/2022 19:45:00WolvesVSArsenal
ENG PR13/02/2022 14:00:00Tottenham HotspurVSWolves
ENG PR20/02/2022 16:30:00WolvesVSLeicester City
ENG PR26/02/2022 15:00:00West Ham UnitedVSWolves
Brentford Formation: 442 Wolves Formation: 343

Đội hình Brentford:

Đội hình Wolves:

Thủ môn Thủ môn
40 Alvaro Fernandez Jonas Lossl 1 David Raya 1 Jose Pedro Malheiro de Sa 21 John Ruddy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ivan Toney
19 Bryan Mbeumo
24 Tarique Fosu-Henry
14 Saman Ghoddos
11 Yoane Wissa
9 Marcus Forss
6 Christian Thers Norgaard
8 Mathias Jensen
7 Sergi Canos Tenes
26 Shandon Baptiste
2 Dominic Thompson
28 Mads Bidstrup
25 Myles Peart-Harris
10 Joshua Da Silva
15 Frank Onyeka
18 Pontus Jansson
3 Rico Henry
29 Mads Bech Sorensen
5 Ethan Pinnock
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
27 Vitaly Janelt
32 Luka Racic
36 Finley Stevens
23 Julian Jeanvier
4 Charlie Goode
22 Mathias Zanka Jorgensen
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
10 Daniel Castelo Podence
11 Francisco Trincao
37 Adama Traore Diarra
17 Fabio Daniel Soares Silva
26 Hwang Hee Chan
7 Pedro Lomba Neto
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
32 Leander Dendoncker
3 Rayan Ait Nouri
6 Bruno Jordao
2 Ki-Jana Hoever
77 Chem Campbell
39 Luke Cundle
5 Fernando Marcal Oliveira
14 Yerson Mosquera
8 Ruben Neves
16 Conor Coady
23 Max Kilman
Toti Gomes
Oskar Buur
42 Lewis Richards
15 Willy Boly
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
27 Romain Saiss
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves202081217560.00%Chi tiết
2Manchester City2222211309459.09%Chi tiết
3Brighton & Hove Albion2121111218457.14%Chi tiết
4West Ham United22221512010254.55%Chi tiết
5Tottenham Hotspur1919121027352.63%Chi tiết
6Liverpool2121191137452.38%Chi tiết
7Southampton212191029147.62%Chi tiết
8Everton191969010-147.37%Chi tiết
9Burnley17173818047.06%Chi tiết
10Brentford2222510210045.45%Chi tiết
11Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
12Aston Villa2020119110-145.00%Chi tiết
13Chelsea FC23232110211-143.48%Chi tiết
14Manchester United2121179210-142.86%Chi tiết
15Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
16Norwich City222219112-340.91%Chi tiết
17Leicester City19196739-236.84%Chi tiết
18Leeds United2020107112-535.00%Chi tiết
19Newcastle202057211-435.00%Chi tiết
20Watford202027211-435.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 42.73%
 Hòa 30 13.64%
 Đội khách thắng kèo 96 43.64%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Watford, Newcastle, Leeds United, 35.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, Newcastle, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2022 09:53:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City221822541356 
2Liverpool211362551845 
3Chelsea FC231283461844 
4West Ham United221147413037 
5Tottenham Hotspur191135262236 
6Arsenal201127332535 
7Manchester United211056353035 
8Wolves20947171531 
9Brighton & Hove Albion216114222229 
10Leicester City19748333625 
11Crystal Palace21597303124 
12Southampton21597253324 
13Aston Villa207211273223 
14Brentford226511253623 
15Leeds United20578243922 
16Everton195410243419 
17Norwich City224414134516 
18Watford204214234014 
19Newcastle201910204312 
20Burnley17188162711 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 205 53.95%
 Các trận chưa diễn ra 175 46.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 85 41.46%
 Trận hòa 54 26.34%
 Chiến thắng trên sân khách 66 32.20%
 Tổng số bàn thắng 589 Trung bình 2.87 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 322 Trung bình 1.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 267 Trung bình 1.30 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 55 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Liverpool 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Norwich City 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Norwich City 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Norwich City,Newcastle 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester City,Wolves 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Watford 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norwich City 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/01/2022 09:53:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2022 15:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2022 09:53:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.