Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Chelsea FC

[3]
 (0:3/4

Tottenham Hotspur

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC13/01/22Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LC06/01/22Chelsea FC*2-0Tottenham Hotspur0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR19/09/21Tottenham Hotspur0-3Chelsea FC*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF05/08/21Chelsea FC*2-2Tottenham Hotspur0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR05/02/21Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR30/11/20Chelsea FC*0-0Tottenham Hotspur0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC30/09/20Tottenham Hotspur1-1Chelsea FC*3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/02/20Chelsea FC*2-1Tottenham Hotspur0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/19 Tottenham Hotspur*0-2Chelsea FC0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR28/02/19Chelsea FC*2-0Tottenham Hotspur0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Chelsea FC: 7thắng(70.00%), 3hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Chelsea FC: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Tottenham Hotspur
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 7 Thắng 3 Hòa 0 Bại
Chelsea FC chiếm ưu thế quá lớn về thành tích đối đầu Tottenham Hotspur, và không thua lần nào sau thi đấu 90 phút của 10 trận đôi đầu đã qua, đáng nói là đội bóng đều sạch lưới Tottenham Hotspur ở 4 trận chính thức đã qua trên mọi đấu trường, nên khả năng lớn một lần nừa chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/01/22Brighton & Hove Albion1-1Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC13/01/22Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC09/01/22Chelsea FC*5-1ChesterfieldT0:3 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG LC06/01/22Chelsea FC*2-0Tottenham HotspurT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2LiverpoolH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR30/12/21Chelsea FC*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/21Aston Villa1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC23/12/21Brentford0-2Chelsea FC*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/12/21Wolves0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/21Chelsea FC*1-1EvertonH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/12/21Chelsea FC*3-2Leeds UnitedT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL09/12/21Zenit St.Petersburg3-3Chelsea FC*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR04/12/21West Ham United3-2Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/21Watford1-2Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/11/21Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL24/11/21Chelsea FC*4-0JuventusT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Malmo FF0-1Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 4 5 0 0 0 0 6 3 2
50.00% 40.00% 10.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 27.27% 18.18%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 575 345 36 602 655
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 435 308 285 140 89 197 376 337 347
34.61% 24.50% 22.67% 11.14% 7.08% 15.67% 29.91% 26.81% 27.61%
Sân nhà 245 136 132 33 26 70 144 159 199
42.83% 23.78% 23.08% 5.77% 4.55% 12.24% 25.17% 27.80% 34.79%
Sân trung lập 27 20 21 17 5 9 34 27 20
30.00% 22.22% 23.33% 18.89% 5.56% 10.00% 37.78% 30.00% 22.22%
Sân khách 163 152 132 90 58 118 198 151 128
27.39% 25.55% 22.18% 15.13% 9.75% 19.83% 33.28% 25.38% 21.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 458 48 476 57 1 44 24 30 29
46.64% 4.89% 48.47% 55.88% 0.98% 43.14% 28.92% 36.14% 34.94%
Sân nhà 237 17 250 5 0 4 4 6 5
47.02% 3.37% 49.60% 55.56% 0.00% 44.44% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 28 2 23 10 0 6 7 7 7
52.83% 3.77% 43.40% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 193 29 203 42 1 34 13 17 17
45.41% 6.82% 47.76% 54.55% 1.30% 44.16% 27.66% 36.17% 36.17%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/02/2022 12:30:00Chelsea FCVSPlymouth Argyle
ENG PR19/02/2022 15:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
UEFA CL22/02/2022 20:00:00Chelsea FCVSLille OSC
ENG PR27/02/2022 14:00:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR05/03/2022 15:00:00BurnleyVSChelsea FC
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/01/22Leicester City2-3Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC13/01/22Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC09/01/22Tottenham Hotspur*3-1MorecambeT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LC06/01/22Chelsea FC*2-0Tottenham HotspurB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR01/01/22Watford0-1Tottenham Hotspur*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/21 Southampton1-1Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR26/12/21Tottenham Hotspur*3-0Crystal Palace T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC23/12/21Tottenham Hotspur*2-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR20/12/21Tottenham Hotspur2-2Liverpool* H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL10/12/21Tottenham Hotspur0-3Stade Rennes FCB  Trênl 
ENG PR05/12/21Tottenham Hotspur*3-0Norwich CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR03/12/21Tottenham Hotspur*2-0BrentfordT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL26/11/21ND Mura 05(T)2-1Tottenham Hotspur* B2 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/11/21Tottenham Hotspur*2-1Leeds UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/21 Everton0-0Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL05/11/21 Tottenham Hotspur*3-2Vitesse Arnhem T0:1 3/4Thua kèoTrênl3-2Trên
ENG PR31/10/21Tottenham Hotspur0-3Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC28/10/21Burnley0-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/10/21West Ham United*1-0Tottenham HotspurB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/10/21Vitesse Arnhem(T)1-0Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 1 3 0 0 2 3 2 2
50.00% 15.00% 35.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 539 338 37 582 588
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 321 255 273 189 132 233 359 287 291
27.44% 21.79% 23.33% 16.15% 11.28% 19.91% 30.68% 24.53% 24.87%
Sân nhà 195 137 108 67 37 81 150 143 170
35.85% 25.18% 19.85% 12.32% 6.80% 14.89% 27.57% 26.29% 31.25%
Sân trung lập 17 10 14 11 8 14 17 15 14
28.33% 16.67% 23.33% 18.33% 13.33% 23.33% 28.33% 25.00% 23.33%
Sân khách 109 108 151 111 87 138 192 129 107
19.26% 19.08% 26.68% 19.61% 15.37% 24.38% 33.92% 22.79% 18.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 25 323 124 10 111 39 35 35
52.07% 3.44% 44.49% 50.61% 4.08% 45.31% 35.78% 32.11% 32.11%
Sân nhà 218 18 171 30 1 28 15 11 8
53.56% 4.42% 42.01% 50.85% 1.69% 47.46% 44.12% 32.35% 23.53%
Sân trung lập 15 2 19 10 0 6 3 1 2
41.67% 5.56% 52.78% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 145 5 133 84 9 77 21 23 25
51.24% 1.77% 47.00% 49.41% 5.29% 45.29% 30.43% 33.33% 36.23%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/02/2022 20:00:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
ENG PR09/02/2022 19:45:00Tottenham HotspurVSSouthampton
ENG PR13/02/2022 14:00:00Tottenham HotspurVSWolves
ENG PR19/02/2022 17:30:00Manchester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR26/02/2022 12:30:00Leeds UnitedVSTottenham Hotspur
Chelsea FC Formation: 442 Tottenham Hotspur Formation: 442

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Tottenham Hotspur:

Thủ môn Thủ môn
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli 16 Edouard Mendy 1 Hugo Lloris 22 Pierluigi Gollini
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Romelu Lukaku
11 Timo Werner
22 Hakim Ziyech
10 Christian Pulisic
29 Kai Havertz
20 Callum Hudson-Odoi
8 Mateo Kovacic
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
7 Ngolo Kante
19 Mason Mount
18 Ross Barkley
17 Saul Niguez Esclapez
12 Ruben Loftus Cheek
Charly Musonda Junior
14 Trevoh Chalobah
6 Thiago Emiliano da Silva
28 Caesar Azpilicueta
3 Marcos Alonso
2 Antonio Rudiger
31 Malang Sarr
21 Ben Chilwell
24 Reece James
4 Andreas Christensen
10 Harry Kane
27 Lucas Rodrigues Moura da Silva
23 Steven Bergwijn
47 Jack Clarke
11 Bryan Gil Salvatierra
44 Dane Scarlett
54 Dilan Markanday
7 Son Heung Min
5 Pierre Emile Hojbjerg
15 Eric Dier
8 Harry Winks
18 Giovani Lo Celso
20 Dele Alli
28 Tanguy NDombele Alvaro
19 Kouassi Ryan Sessegnon
29 Oliver Skipp
Alfie Devine
43 Nile John
2 Matt Doherty
6 Davinson Sanchez Mina
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
3 Sergio Reguilon Rodriguez
33 Ben Davies
14 Joseph Peter Rodon
49 Tobi Omole
25 Japhet Tanganga
4 Cristian Romero
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves212181317661.90%Chi tiết
2Brighton & Hove Albion2121111218457.14%Chi tiết
3Manchester City23232213010356.52%Chi tiết
4Tottenham Hotspur1919121027352.63%Chi tiết
5Liverpool2121191137452.38%Chi tiết
6West Ham United23231512011152.17%Chi tiết
7Southampton222291129250.00%Chi tiết
8Aston Villa21211110110047.62%Chi tiết
9Burnley17173818047.06%Chi tiết
10Manchester United22221810210045.45%Chi tiết
11Everton202079011-245.00%Chi tiết
12Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
13Chelsea FC23232110211-143.48%Chi tiết
14Brentford2323610211-143.48%Chi tiết
15Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
16Norwich City222219112-340.91%Chi tiết
17Newcastle212158211-338.10%Chi tiết
18Leicester City19196739-236.84%Chi tiết
19Watford202027211-435.00%Chi tiết
20Leeds United2121117113-633.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 96 42.67%
 Hòa 30 13.33%
 Đội khách thắng kèo 99 44.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leeds United, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, Newcastle, Leeds United, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/01/2022 10:19:16

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City231832551457 
2Liverpool211362551845 
3Chelsea FC231283461844 
4Manchester United221156363038 
5West Ham United231148413137 
6Tottenham Hotspur191135262236 
7Arsenal201127332535 
8Wolves211047191634 
9Brighton & Hove Albion216114222229 
10Aston Villa218211283226 
11Leicester City19748333625 
12Southampton225107263425 
13Crystal Palace21597303124 
14Brentford236512263823 
15Leeds United21579244022 
16Everton205411243519 
17Norwich City224414134516 
18Newcastle212910214315 
19Watford204214234014 
20Burnley17188162711 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 210 55.26%
 Các trận chưa diễn ra 170 44.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 86 40.95%
 Trận hòa 55 26.19%
 Chiến thắng trên sân khách 69 32.86%
 Tổng số bàn thắng 597 Trung bình 2.84 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 325 Trung bình 1.55 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 272 Trung bình 1.30 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City,Liverpool 55 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Liverpool 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Norwich City 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Norwich City 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Norwich City 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester City,Chelsea FC,Wolves 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Watford 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norwich City 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/01/2022 10:19:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/01/2022 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
23/01/2022 10:19:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.