Cộng 2 trận đấu, FC Kairat Almaty: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%). Cộng 2 trận mở kèo, FC Kairat Almaty: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Kairat Almaty
Maccabi Haifa
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - FC Kairat Almaty ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Kairat Almaty 0 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Hai đội đã hòa nhau ở lượt đi, nhưng trận này FC Kairat Almaty được trở lại sân nhà, phải biết rằng họ toàn thắng 2 trận sân nhà gần đây ở giải VĐQG, trong đó ghi 10 bàn và chỉ để lọt lưới 1 bàn. Bởi vậy, FC Kairat Almaty được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
231
422
215
9
429
448
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
237
188
222
129
101
211
273
196
197
27.02%
21.44%
25.31%
14.71%
11.52%
24.06%
31.13%
22.35%
22.46%
Sân nhà
137
99
91
35
39
75
111
94
121
34.16%
24.69%
22.69%
8.73%
9.73%
18.70%
27.68%
23.44%
30.17%
Sân trung lập
12
22
26
20
8
25
34
19
10
13.64%
25.00%
29.55%
22.73%
9.09%
28.41%
38.64%
21.59%
11.36%
Sân khách
88
67
105
74
54
111
128
83
66
22.68%
17.27%
27.06%
19.07%
13.92%
28.61%
32.99%
21.39%
17.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
223
23
243
53
3
58
19
19
21
45.60%
4.70%
49.69%
46.49%
2.63%
50.88%
32.20%
32.20%
35.59%
Sân nhà
119
14
117
13
0
8
5
5
5
47.60%
5.60%
46.80%
61.90%
0.00%
38.10%
33.33%
33.33%
33.33%
Sân trung lập
18
3
21
13
0
15
3
5
4
42.86%
7.14%
50.00%
46.43%
0.00%
53.57%
25.00%
41.67%
33.33%
Sân khách
86
6
105
27
3
35
11
9
12
43.65%
3.05%
53.30%
41.54%
4.62%
53.85%
34.38%
28.13%
37.50%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
ND Mura 05, FC Kairat Almaty, Folgore/Falciano, Ludogorets Razgrad, Riga FC, Lincoln Red Imps, FK Zalgiris Vilnius, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, HJK Helsinki, Ferencvarosi TC, Neftchi Baku,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Connah's Quay Nomads FC, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Malmo FF, Maccabi Haifa, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, CFR Cluj,
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Connah's Quay Nomads FC, Alashkert,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/07/2021 10:05:41
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác