Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Celtic

 (0:1/2

Midtjylland

Tips tham khảo
Celtic Midtjylland
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Celtic 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Midtjylland được lọt vào vòng bảng UEFA Champions League mùa giải trước. Trái ngược, Celtic thì nhận thua liên tiếp trong mấy năm gần đây ở vòng loại, nhưng trung bình ghi 3 bàn/trận sau 8 trận sân nhà đã qua ở UEFA Champions League. Liệu sẽ không có gì ngạc nhiên nếu hai đội hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Celtic - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF18/07/21Celtic*0-1Preston North EndB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/21Bristol City0-0Celtic*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/07/21Charlton Athletic1-2Celtic*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/07/21Celtic(T)3-1Sheffield Wed*T0:0Thắng kèoTrênc 
3x30phút
SCO PR15/05/21Hibernian FC0-0Celtic*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR13/05/21Celtic*4-0St. JohnstoneT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO PR02/05/21Glasgow Rangers*4-1Celtic B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO PR22/04/21Aberdeen1-1Celtic*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCOFAC18/04/21Glasgow Rangers*2-0CelticB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
SCO PR10/04/21Celtic*6-0Livingston F.C.T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCOFAC04/04/21Celtic*3-0FalkirkT0:3HòaTrênl0-0Dưới
SCO PR21/03/21Celtic*1-1Glasgow RangersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SCO PR07/03/21Dundee United0-0Celtic*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR27/02/21Celtic*1-0AberdeenT0:1HòaDướil1-0Trên
SCO PR22/02/21Ross County1-0Celtic*B1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR18/02/21Celtic*1-0AberdeenT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO PR14/02/21St. Johnstone1-2Celtic*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR11/02/21St. Mirren0-4Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO PR06/02/21Celtic*2-1Motherwell FCT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR03/02/21Kilmarnock0-4Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 1 1 1 0 0 4 4 3
55.00% 25.00% 20.00% 75.00% 12.50% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 515 336 36 585 543
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 450 263 197 114 104 180 292 288 368
39.89% 23.32% 17.46% 10.11% 9.22% 15.96% 25.89% 25.53% 32.62%
Sân nhà 230 124 80 37 25 63 121 122 190
46.37% 25.00% 16.13% 7.46% 5.04% 12.70% 24.40% 24.60% 38.31%
Sân trung lập 30 20 15 10 16 19 28 22 22
32.97% 21.98% 16.48% 10.99% 17.58% 20.88% 30.77% 24.18% 24.18%
Sân khách 190 119 102 67 63 98 143 144 156
35.12% 22.00% 18.85% 12.38% 11.65% 18.11% 26.43% 26.62% 28.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 435 47 427 63 4 72 9 15 19
47.85% 5.17% 46.97% 45.32% 2.88% 51.80% 20.93% 34.88% 44.19%
Sân nhà 211 24 205 15 0 14 3 4 5
47.95% 5.45% 46.59% 51.72% 0.00% 48.28% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân trung lập 30 2 31 9 1 10 2 3 2
47.62% 3.17% 49.21% 45.00% 5.00% 50.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 194 21 191 39 3 48 4 8 12
47.78% 5.17% 47.04% 43.33% 3.33% 53.33% 16.67% 33.33% 50.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL28/07/2021 17:45:00MidtjyllandVSCeltic
SCO PR31/07/2021 19:00:00HeartsVSCeltic
SCO PR07/08/2021 14:00:00CelticVSDundee
SCO PR21/08/2021 14:00:00CelticVSSt. Mirren
SCO PR29/08/2021 11:00:00Glasgow RangersVSCeltic
Midtjylland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL17/07/21Midtjylland*1-2Odense BKB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/07/21SK Sigma Olomouc(T)1-2Midtjylland*T1:0HòaTrênl1-2Trên
INT CF07/07/21Lech Poznan3-2Midtjylland* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/06/21Malmo FF*1-2MidtjyllandT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL24/05/21Midtjylland*4-0Aarhus AGFT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL20/05/21FC Kobenhavn*4-2Midtjylland B0:1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
DEN SASL16/05/21Midtjylland*1-1Randers FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL09/05/21Brondby3-1Midtjylland* B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL02/05/21Midtjylland*3-0FC NordsjaellandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL27/04/21FC Nordsjaelland3-2Midtjylland*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL23/04/21Midtjylland*4-1FC KobenhavnT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL20/04/21Randers FC0-0Midtjylland*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP15/04/21Sonderjyske3-1Midtjylland*B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL11/04/21Aarhus AGF1-4Midtjylland*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN CUP08/04/21Midtjylland*1-0SonderjyskeT0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL05/04/21Midtjylland*1-0BrondbyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN SASL21/03/21Midtjylland*5-0Vejle T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL15/03/21FC Kobenhavn*0-0MidtjyllandH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP10/03/21Midtjylland*3-0Odense BKT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL07/03/21Midtjylland*0-1Aarhus AGFB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 1 2 1 0 0 2 2 5
50.00% 15.00% 35.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 412 278 26 447 434
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 243 201 190 131 116 146 269 258 208
27.58% 22.81% 21.57% 14.87% 13.17% 16.57% 30.53% 29.28% 23.61%
Sân nhà 124 103 73 42 36 54 103 109 112
32.80% 27.25% 19.31% 11.11% 9.52% 14.29% 27.25% 28.84% 29.63%
Sân trung lập 29 17 28 20 7 17 32 26 26
28.71% 16.83% 27.72% 19.80% 6.93% 16.83% 31.68% 25.74% 25.74%
Sân khách 90 81 89 69 73 75 134 123 70
22.39% 20.15% 22.14% 17.16% 18.16% 18.66% 33.33% 30.60% 17.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Midtjylland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 20 259 97 1 95 34 27 34
49.64% 3.61% 46.75% 50.26% 0.52% 49.22% 35.79% 28.42% 35.79%
Sân nhà 152 13 138 22 0 14 8 5 11
50.17% 4.29% 45.54% 61.11% 0.00% 38.89% 33.33% 20.83% 45.83%
Sân trung lập 30 3 37 14 0 5 2 5 4
42.86% 4.29% 52.86% 73.68% 0.00% 26.32% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân khách 93 4 84 61 1 76 24 17 19
51.38% 2.21% 46.41% 44.20% 0.72% 55.07% 40.00% 28.33% 31.67%
Midtjylland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL24/07/2021 15:59:00Aalborg BKVSMidtjylland
UEFA CL28/07/2021 17:45:00MidtjyllandVSCeltic
DEN SASL31/07/2021 14:00:00ViborgVSMidtjylland
DEN SASL08/08/2021 13:00:00MidtjyllandVSVejle
DEN SASL15/08/2021 13:00:00SonderjyskeVSMidtjylland
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Zalgiris Vilnius2222002100.00%Chi tiết
2Legia Warszawa2212002100.00%Chi tiết
3FC Flora Tallinn2222002100.00%Chi tiết
4HJK Helsinki2222002100.00%Chi tiết
5Neftchi Baku2222002100.00%Chi tiết
6Ferencvarosi TC2222002100.00%Chi tiết
7ND Mura 052212002100.00%Chi tiết
8FC Kairat Almaty2212002100.00%Chi tiết
9Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
10Ludogorets Razgrad2222002100.00%Chi tiết
11Riga FC2202002100.00%Chi tiết
12Lincoln Red Imps2202002100.00%Chi tiết
13Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
14Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
15Valur220101050.00%Chi tiết
16Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
17Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb222101050.00%Chi tiết
19Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
20FC Sheriff222101050.00%Chi tiết
21Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
22KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
23Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
24Alashkert221011-10.00%Chi tiết
25Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
26Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
27FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
28Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
29Malmo FF222002-20.00%Chi tiết
30HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
31Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
32FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
33CFR Cluj222011-10.00%Chi tiết
34Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
35Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 33 89.19%
 Hòa 4 10.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, HJK Helsinki, Ferencvarosi TC, Neftchi Baku, ND Mura 05, FC Kairat Almaty, Folgore/Falciano, Ludogorets Razgrad, Riga FC, Lincoln Red Imps, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Malmo FF, Maccabi Haifa, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, CFR Cluj, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất CFR Cluj, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, Alashkert, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/07/2021 08:31:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/07/2021 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
20/07/2021 08:31:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.