Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Stade Rennes FC

[5]
 (0:1 1/4

Bordeaux

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/09/21Bordeaux1-1Stade Rennes FC*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/05/21Bordeaux1-0Stade Rennes FC* 3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D121/11/20Stade Rennes FC*0-1Bordeaux0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/12/19Stade Rennes FC*1-0Bordeaux0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/19Bordeaux*1-1Stade Rennes FC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D102/09/18Stade Rennes FC*2-0Bordeaux0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D117/03/18Bordeaux*0-2Stade Rennes FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/17Stade Rennes FC1-0Bordeaux*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D105/02/17Bordeaux*1-1Stade Rennes FC0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/10/16Stade Rennes FC*1-1Bordeaux0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Rennes FC: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Stade Rennes FC: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 0trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Rennes FC Bordeaux
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Rennes FC 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Gần đây hai đội đều thể hiện phong độ rất tệ hại, không ai đủ sức chiến thắng. Như vậy, sẽ không quá bất ngờ nếu hai đội cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/01/22RC Lens*1-0Stade Rennes FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC02/01/22Nancy1-1Stade Rennes FC*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
FRA D123/12/21AS Monaco*2-1Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC19/12/21Stade Rennes FC*1-0FC LorientT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/12/21Stade Rennes FC*1-2NiceB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL10/12/21Tottenham Hotspur0-3Stade Rennes FCT  Trênl 
FRA D105/12/21Saint-Etienne0-5Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D102/12/21Stade Rennes FC*1-2Lille OSCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D128/11/21FC Lorient0-2Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL26/11/21Stade Rennes FC*3-3Vitesse ArnhemH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/11/21Stade Rennes FC*2-0Montpellier HSC T0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D108/11/21Stade Rennes FC*4-1LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL05/11/21Stade Rennes FC*1-0ND Mura 05T0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21ES Troyes AC2-2Stade Rennes FC*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D124/10/21Stade Rennes FC*1-0StrasbourgT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/10/21ND Mura 05(T)1-2Stade Rennes FC*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D117/10/21Metz0-3Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/10/21Stade Rennes FC2-0Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL01/10/21Vitesse Arnhem1-2Stade Rennes FC* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D126/09/21Bordeaux1-1Stade Rennes FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 1 2 1 0 0 5 3 2
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 473 224 11 463 529
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 194 274 184 151 279 360 214 139
19.05% 19.56% 27.62% 18.55% 15.22% 28.13% 36.29% 21.57% 14.01%
Sân nhà 105 114 134 62 46 93 177 114 77
22.78% 24.73% 29.07% 13.45% 9.98% 20.17% 38.39% 24.73% 16.70%
Sân trung lập 16 16 17 20 8 13 34 15 15
20.78% 20.78% 22.08% 25.97% 10.39% 16.88% 44.16% 19.48% 19.48%
Sân khách 68 64 123 102 97 173 149 85 47
14.98% 14.10% 27.09% 22.47% 21.37% 38.11% 32.82% 18.72% 10.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 14 229 174 4 139 46 41 55
46.71% 3.07% 50.22% 54.89% 1.26% 43.85% 32.39% 28.87% 38.73%
Sân nhà 161 13 159 32 0 17 12 15 17
48.35% 3.90% 47.75% 65.31% 0.00% 34.69% 27.27% 34.09% 38.64%
Sân trung lập 19 0 31 8 0 4 7 1 2
38.00% 0.00% 62.00% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 33 1 39 134 4 118 27 25 36
45.21% 1.37% 53.42% 52.34% 1.56% 46.09% 30.68% 28.41% 40.91%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/01/2022 14:00:00Clermont FootVSStade Rennes FC
FRA D106/02/2022 15:59:00Stade Rennes FCVSStade Brestois
FRA D113/02/2022 14:00:00Paris Saint GermainVSStade Rennes FC
FRA D120/02/2022 14:00:00Stade Rennes FCVSES Troyes AC
FRA D127/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSStade Rennes FC
Bordeaux - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D108/01/22Bordeaux0-1Marseille*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRAC02/01/22Stade Brestois*3-0BordeauxB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D123/12/21Bordeaux2-3Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRAC20/12/21Bordeaux*10-0Les Jumeaux M'ZouasiaT0:3 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D112/12/21ES Troyes AC*1-2BordeauxT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D106/12/21Bordeaux2-2Lyonnais*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D102/12/21Strasbourg*5-2BordeauxB0:3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
FRA D128/11/21Bordeaux*1-2Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/11/21 Metz*3-3BordeauxH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D107/11/21Bordeaux2-3Paris Saint Germain*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D131/10/21Bordeaux*3-2Stade ReimsT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/21FC Lorient*1-1Bordeaux H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/10/21Bordeaux*1-1NantesH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D103/10/21AS Monaco*3-0BordeauxB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D126/09/21Bordeaux1-1Stade Rennes FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/21Montpellier HSC*3-3BordeauxH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D119/09/21Saint-Etienne*1-2BordeauxT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/09/21Bordeaux2-3RC Lens*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D128/08/21Nice*4-0BordeauxB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D122/08/21Bordeaux1-1Angers SCO*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 2 4 5 0 0 0 2 3 4
20.00% 35.00% 45.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 479 223 13 490 533
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 244 294 175 123 263 375 236 149
18.28% 23.85% 28.74% 17.11% 12.02% 25.71% 36.66% 23.07% 14.57%
Sân nhà 111 131 128 60 39 100 160 131 78
23.67% 27.93% 27.29% 12.79% 8.32% 21.32% 34.12% 27.93% 16.63%
Sân trung lập 16 18 22 11 5 10 35 18 9
22.22% 25.00% 30.56% 15.28% 6.94% 13.89% 48.61% 25.00% 12.50%
Sân khách 60 95 144 104 79 153 180 87 62
12.45% 19.71% 29.88% 21.58% 16.39% 31.74% 37.34% 18.05% 12.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bordeaux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 225 19 241 164 9 114 67 54 46
46.39% 3.92% 49.69% 57.14% 3.14% 39.72% 40.12% 32.34% 27.54%
Sân nhà 161 17 165 27 2 16 16 14 11
46.94% 4.96% 48.10% 60.00% 4.44% 35.56% 39.02% 34.15% 26.83%
Sân trung lập 21 0 20 5 1 3 6 5 4
51.22% 0.00% 48.78% 55.56% 11.11% 33.33% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân khách 43 2 56 132 6 95 45 35 31
42.57% 1.98% 55.45% 56.65% 2.58% 40.77% 40.54% 31.53% 27.93%
Bordeaux - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/01/2022 14:00:00BordeauxVSStrasbourg
FRA D106/02/2022 14:00:00Stade ReimsVSBordeaux
FRA D113/02/2022 14:00:00RC LensVSBordeaux
FRA D120/02/2022 14:00:00BordeauxVSAS Monaco
FRA D127/02/2022 14:00:00Clermont FootVSBordeaux
Stade Rennes FC Formation: 433 Bordeaux Formation: 451

Đội hình Stade Rennes FC:

Đội hình Bordeaux:

Thủ môn Thủ môn
40 Dogan Alemdar 30 Pepe Bonet Kapambu 1 Romain Salin 16 Alfred Benjamin Gomis 1 COSTIL Benoît 16 Gaetan Poussin 30 Davy Rouyard 40 Tidiane Malbec
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Benjamin Bourigeaud
24 Gaetan Laborde
7 Martin Terrier
9 Sehrou Guirassy
Metehan Guclu
11 Jeremy Doku
19 Andy Diouf
17 Loum Tchaouna
39 Mathys Tel
28 Jonas Martin
8 Baptiste Santamaria
21 Lovro Majer
20 Flavien Tait
26 Chimuanya Ugochukwu
18 Matthis Abline
10 Kamaldeen Sulemana
3 Adrien Truffert
5 Loic Bade
22 Lorenz Assignon
23 Warmed Omari
25 Birger Solberg Meling
Jeremy Gelin
27 Hamary Traore
6 Naif Aguerd
18 Hwang Ui Jo
23 M‘baye Niang
32 Dilane Bakwa
11 Sekou Mara
31 Amadou Traore
7 Jimmy Braind
9 Joshua Erowoli Orisunmihare Oluwaseun Maja
19 Yacine Adli
29 Alberth Josue Elis Martinez
28 Remi Oudin
21 Javairo Dilrosun
27 Tom Lacoux
20 Issouf Sissokho
13 Fransergio Rodrigues Barbosa
8 Jean Emile Junior Onana Onana
5 Otavio Henrique Passos Santos
10 Samuel Kalu Ojim
17 Mehdi Zerkane
4 Edson Andre Sitoe, Mexer
25 Enock Kwateng
2 Stian Rode Gregersen
22 Timothee Pembele
14 Gideon Mensah
12 Ricardo Luis Chaby Mangas
3 Abdel Medioub
34 Malcom Bokele Mputu
24 Paul Baysse
6 Laurent Koscielny
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Montpellier HSC191971117457.89%Chi tiết
3Bordeaux202041118355.00%Chi tiết
4Stade Reims202071136555.00%Chi tiết
5Angers SCO191971027352.63%Chi tiết
6Marseille1919141018252.63%Chi tiết
7Strasbourg1919101027352.63%Chi tiết
8Nantes212171137452.38%Chi tiết
9RC Lens2121141119252.38%Chi tiết
10Stade Brestois212161038247.62%Chi tiết
11FC Lorient191948110-242.11%Chi tiết
12Lille OSC191914829-142.11%Chi tiết
13Lyonnais1919158110-242.11%Chi tiết
14ES Troyes AC19196838042.11%Chi tiết
15Metz202068111-340.00%Chi tiết
16AS Monaco2020188012-440.00%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020158111-340.00%Chi tiết
18Clermont Foot191946211-531.58%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne202055213-825.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 88 40.93%
 Hòa 34 15.81%
 Đội khách thắng kèo 93 43.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, Montpellier HSC, RC Lens, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, 15.79%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/01/2022 08:37:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/01/2022 12:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
16/01/2022 08:37:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.