Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Stade Brestois

[13]
 (1/4:0

Lille OSC

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/10/21Lille OSC*1-1Stade Brestois0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D114/02/21Lille OSC*0-0Stade Brestois0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/11/20Stade Brestois3-2Lille OSC*1/2:0Thua kèoTrênl3-1Trên
INT CF16/08/20Lille OSC1-2Stade Brestois Trênl1-1Trên
FRA D107/12/19Lille OSC*1-0Stade Brestois0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D131/03/13Stade Brestois1-2Lille OSC*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/11/12Lille OSC*1-0Stade Brestois0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D108/04/12Stade Brestois3-1Lille OSC* 3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/11/11Lille OSC*2-0Stade Brestois0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D120/03/11Stade Brestois1-2Lille OSC*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Brestois: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Stade Brestois: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Brestois Lille OSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Brestois 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Stade Brestois đã thua 2 trận liên tiếp gần đây, trong đó không ghi được bàn nào còn để lọt lưới 5 bàn. Ở trận này gặp Lille OSC rõ rệt mạnh hơn mình về sức mạnh, Stade Brestois sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Brestois - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/01/22Paris Saint Germain*2-0Stade BrestoisB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D109/01/22Stade Brestois*0-3Nice B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC02/01/22Stade Brestois*3-0BordeauxT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D123/12/21ES Troyes AC*1-1Stade BrestoisH0:0HòaDướic0-1Trên
FRAC20/12/21 Dinan Lehon FC0-0Stade Brestois*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[12-13]
FRA D111/12/21Stade Brestois*0-4Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/12/21Marseille*1-2Stade BrestoisT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/12/21Stade Brestois*1-0Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/11/21Bordeaux*1-2Stade BrestoisT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/11/21Stade Brestois4-0RC Lens* T1/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D107/11/21 FC Lorient*1-2Stade BrestoisT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/10/21Stade Brestois2-0AS Monaco*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/10/21Lille OSC*1-1Stade BrestoisH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D117/10/21Stade Brestois*1-1Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D103/10/21Nice*2-1Stade BrestoisB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D126/09/21Stade Brestois*1-2MetzB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/21Nantes*3-1Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D119/09/21 Clermont Foot*1-1Stade BrestoisH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/09/21Stade Brestois*1-1Angers SCOH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF03/09/21Guingamp4-2Stade BrestoisB  Trênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 3hòa(15.79%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 2 3 0 0 0 3 4 4
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 394 168 5 396 436
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 163 256 163 116 254 296 193 89
16.11% 19.59% 30.77% 19.59% 13.94% 30.53% 35.58% 23.20% 10.70%
Sân nhà 78 86 116 61 36 89 134 103 51
20.69% 22.81% 30.77% 16.18% 9.55% 23.61% 35.54% 27.32% 13.53%
Sân trung lập 7 14 18 13 9 18 28 8 7
11.48% 22.95% 29.51% 21.31% 14.75% 29.51% 45.90% 13.11% 11.48%
Sân khách 49 63 122 89 71 147 134 82 31
12.44% 15.99% 30.96% 22.59% 18.02% 37.31% 34.01% 20.81% 7.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Brestois - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 3 153 192 7 156 45 34 27
45.64% 1.05% 53.31% 54.08% 1.97% 43.94% 42.45% 32.08% 25.47%
Sân nhà 112 3 118 31 1 21 21 18 17
48.07% 1.29% 50.64% 58.49% 1.89% 39.62% 37.50% 32.14% 30.36%
Sân trung lập 6 0 13 12 0 11 6 1 2
31.58% 0.00% 68.42% 52.17% 0.00% 47.83% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 13 0 22 149 6 124 18 15 8
37.14% 0.00% 62.86% 53.41% 2.15% 44.44% 43.90% 36.59% 19.51%
Stade Brestois - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC28/01/2022 20:00:00NantesVSStade Brestois
FRA D106/02/2022 15:59:00Stade Rennes FCVSStade Brestois
FRA D113/02/2022 14:00:00Stade BrestoisVSES Troyes AC
FRA D120/02/2022 14:00:00Stade ReimsVSStade Brestois
FRA D127/02/2022 14:00:00Stade BrestoisVSFC Lorient
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/01/22Lille OSC*3-1FC LorientT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D117/01/22Marseille*1-1Lille OSC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRAC05/01/22RC Lens*2-2Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRA D123/12/21Bordeaux2-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/12/21Lille OSC*3-1AuxerreT0:2HòaTrênc3-0Trên
FRA D112/12/21Lille OSC*0-0LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/12/21VfL Wolfsburg*1-3Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/12/21Lille OSC*2-1ES Troyes ACT0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D102/12/21Stade Rennes FC*1-2Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D127/11/21Lille OSC*1-1Nantes H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL24/11/21Lille OSC*1-0Red Bull SalzburgT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D120/11/21 AS Monaco*2-2Lille OSCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D106/11/21 Lille OSC*1-1Angers SCOH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Sevilla*1-2Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/10/21Paris Saint Germain*2-1Lille OSCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/21Lille OSC*1-1Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL21/10/21Lille OSC0-0Sevilla*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/10/21Clermont Foot1-0Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/09/21Red Bull Salzburg*2-1Lille OSCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 5 5 0 0 0 0 4 3 3
45.00% 40.00% 15.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 501 209 9 506 539
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 234 303 170 109 275 367 227 176
21.91% 22.39% 29.00% 16.27% 10.43% 26.32% 35.12% 21.72% 16.84%
Sân nhà 129 125 132 58 29 92 170 109 102
27.27% 26.43% 27.91% 12.26% 6.13% 19.45% 35.94% 23.04% 21.56%
Sân trung lập 23 16 16 13 3 20 21 16 14
32.39% 22.54% 22.54% 18.31% 4.23% 28.17% 29.58% 22.54% 19.72%
Sân khách 77 93 155 99 77 163 176 102 60
15.37% 18.56% 30.94% 19.76% 15.37% 32.53% 35.13% 20.36% 11.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 273 26 269 144 5 106 43 45 38
48.06% 4.58% 47.36% 56.47% 1.96% 41.57% 34.13% 35.71% 30.16%
Sân nhà 174 21 168 11 1 11 14 13 11
47.93% 5.79% 46.28% 47.83% 4.35% 47.83% 36.84% 34.21% 28.95%
Sân trung lập 21 3 16 7 1 9 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 41.18% 5.88% 52.94% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 78 2 85 126 3 86 26 30 25
47.27% 1.21% 51.52% 58.60% 1.40% 40.00% 32.10% 37.04% 30.86%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/02/2022 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D113/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D118/02/2022 20:00:00Lille OSCVSMetz
UEFA CL22/02/2022 20:00:00Chelsea FCVSLille OSC
FRA D127/02/2022 14:00:00LyonnaisVSLille OSC
Stade Brestois Formation: 442 Lille OSC Formation: 442

Đội hình Stade Brestois:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
40 Marco Bizot 1 Gautier Larsonneur 30 Gregoire Coudert 16 Sebastien Cibois 1 Ivo Grbic 30 Leonardo Cesar Jardim 16 Adam Jakubech Orestis Karnezis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Irvin Cardona
26 Jeremy Le Douaron
15 Steve Mounie
29 Youssouph Mamadou Badji
19 Rafiki Said
25 Romain Del Castillo
9 Franck Honorat
27 Hugo Magnetti
21 Romain Faivre
10 Lucien Agoume
8 Paul-Bastien Lasne
28 Hianga Mananga Mbock
7 Haris Belkbela
5 Brendan Chardonnet
23 Christopher Herelle
2 Jean Kevin Duverne
18 Ronael Pierre-Gabriel
22 Julien Faussurier
20 Jere Uronen
3 Lilian Brassier
17 Denys Bain
17 Burak Yilmaz
9 Jonathan Christian David
23 Edon Zhegrova
19 Isaac Lihadji
22 Timothy Tarpeh Weah
21 Benjamin Andre
7 Jonathan Bamba
18 Renato Junior Luz Sanches
24 Amadou Onana
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
5 Gabriel Gudmundsson
20 Angel Gomes
27 Cheikh Niasse
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
2 Mehmet Zeki Celik
28 Reinildo Isnard Mandava
4 Sven Botman
29 Domagoj Bradaric
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
26 Jeremy Pied
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Strasbourg2121121227557.14%Chi tiết
3Angers SCO202071127455.00%Chi tiết
4RC Lens2121141119252.38%Chi tiết
5Bordeaux212141119252.38%Chi tiết
6Nantes212171137452.38%Chi tiết
7Montpellier HSC212181119252.38%Chi tiết
8Stade Reims212181137452.38%Chi tiết
9Marseille2020151019150.00%Chi tiết
10Lille OSC2121151029147.62%Chi tiết
11Stade Brestois212161038247.62%Chi tiết
12Lyonnais2121179111-242.86%Chi tiết
13Stade Rennes FC2121169111-242.86%Chi tiết
14Metz212169111-242.86%Chi tiết
15AS Monaco2121199012-342.86%Chi tiết
16ES Troyes AC21216939042.86%Chi tiết
17FC Lorient212158112-438.10%Chi tiết
18Clermont Foot212146213-728.57%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne212156213-728.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 92 40.71%
 Hòa 34 15.04%
 Đội khách thắng kèo 100 44.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, Paris Saint Germain, Clermont Foot, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, RC Lens, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, Nantes, Stade Brestois, Stade Reims, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2022 10:01:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2022 15:59:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2022 10:01:17
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.