Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[9]
 (1/2:0

AS Monaco

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSC0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D116/01/21Montpellier HSC2-3AS Monaco*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/10/20AS Monaco*1-1Montpellier HSC 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/02/20AS Monaco*1-0Montpellier HSC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/10/19Montpellier HSC3-1AS Monaco* 1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/02/19Montpellier HSC*2-2AS Monaco 0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/12/18AS Monaco*1-2Montpellier HSC0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA LC01/02/18AS Monaco*2-0Montpellier HSC0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D114/01/18Montpellier HSC*0-0AS Monaco0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D130/09/17AS Monaco*1-1Montpellier HSC0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC AS Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
AS Monaco không thua lần nào (thắng 2 hòa 1) ở 3 trận vừa qua, trong đó chân sút Ben Yedder Wissam đã góp 3 bàn, nên tin rằng anh sẽ dẫn dắt đội bóng chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/01/22 Montpellier HSC*0-1ES Troyes ACB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/01/22Strasbourg*3-1Montpellier HSC B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC02/01/22Montpellier HSC1-0Strasbourg*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D123/12/21Montpellier HSC*4-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/12/21Andrezieux0-1Montpellier HSC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/21Stade Brestois*0-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/12/21Montpellier HSC*1-0Clermont Foot T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/12/21Metz*1-3Montpellier HSCT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/11/21Montpellier HSC0-1Lyonnais*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D121/11/21Stade Rennes FC*2-0Montpellier HSC B0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSCT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21Montpellier HSC*2-0NantesT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSCB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D117/10/21 Montpellier HSC1-0RC Lens*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/10/21Montpellier HSC*1-1StrasbourgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D126/09/21Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSCB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D123/09/21Montpellier HSC*3-3BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D119/09/21ES Troyes AC*1-1Montpellier HSC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D112/09/21Montpellier HSC*2-0Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/08/21Lille OSC*2-1Montpellier HSC B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 2 2 0 0 0 4 1 5
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 270 403 214 10 417 480
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 174 255 178 135 261 316 199 121
17.28% 19.40% 28.43% 19.84% 15.05% 29.10% 35.23% 22.19% 13.49%
Sân nhà 99 101 116 80 34 100 150 101 79
23.02% 23.49% 26.98% 18.60% 7.91% 23.26% 34.88% 23.49% 18.37%
Sân trung lập 4 6 16 6 5 11 11 14 1
10.81% 16.22% 43.24% 16.22% 13.51% 29.73% 29.73% 37.84% 2.70%
Sân khách 52 67 123 92 96 150 155 84 41
12.09% 15.58% 28.60% 21.40% 22.33% 34.88% 36.05% 19.53% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 9 181 145 3 154 42 44 45
47.66% 2.48% 49.86% 48.01% 0.99% 50.99% 32.06% 33.59% 34.35%
Sân nhà 140 8 139 25 1 26 14 11 16
48.78% 2.79% 48.43% 48.08% 1.92% 50.00% 34.15% 26.83% 39.02%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 2
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân khách 29 0 30 115 2 124 26 28 27
49.15% 0.00% 50.85% 47.72% 0.83% 51.45% 32.10% 34.57% 33.33%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC29/01/2022 20:00:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D105/02/2022 15:59:00Saint-EtienneVSMontpellier HSC
FRA D113/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D120/02/2022 14:00:00FC LorientVSMontpellier HSC
FRA D127/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSStade Rennes FC
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/01/22AS Monaco*4-0Clermont FootT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D109/01/22Nantes0-0AS Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC03/01/22 Quevilly Rouen1-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D123/12/21AS Monaco*2-1Stade Rennes FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC19/12/21Red star F.C.0-2AS Monaco*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D113/12/21Paris Saint Germain*2-0AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EL10/12/21Sturm Graz1-1AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D105/12/21AS Monaco*4-0MetzT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D102/12/21Angers SCO1-3AS Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/11/21AS Monaco*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL26/11/21 AS Monaco*2-1Real SociedadT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D120/11/21 AS Monaco*2-2Lille OSCH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D107/11/21Stade Reims0-0AS Monaco*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21AS Monaco*0-0PSV EindhovenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/10/21Stade Brestois2-0AS Monaco*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/10/21PSV Eindhoven*1-2AS MonacoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/10/21Lyonnais*2-0AS MonacoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/10/21AS Monaco*3-0BordeauxT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL01/10/21Real Sociedad*1-1AS MonacoH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 6 3 0 0 0 0 4 4 3
50.00% 35.00% 15.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 474 271 24 484 572
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 255 225 295 151 130 263 338 246 209
24.15% 21.31% 27.94% 14.30% 12.31% 24.91% 32.01% 23.30% 19.79%
Sân nhà 141 112 131 55 41 100 139 127 114
29.38% 23.33% 27.29% 11.46% 8.54% 20.83% 28.96% 26.46% 23.75%
Sân trung lập 17 12 13 8 11 18 17 9 17
27.87% 19.67% 21.31% 13.11% 18.03% 29.51% 27.87% 14.75% 27.87%
Sân khách 97 101 151 88 78 145 182 110 78
18.83% 19.61% 29.32% 17.09% 15.15% 28.16% 35.34% 21.36% 15.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 282 16 306 130 4 110 43 34 37
46.69% 2.65% 50.66% 53.28% 1.64% 45.08% 37.72% 29.82% 32.46%
Sân nhà 166 13 201 19 0 17 15 3 8
43.68% 3.42% 52.89% 52.78% 0.00% 47.22% 57.69% 11.54% 30.77%
Sân trung lập 15 0 13 10 0 7 2 3 5
53.57% 0.00% 46.43% 58.82% 0.00% 41.18% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 101 3 92 101 4 86 26 28 24
51.53% 1.53% 46.94% 52.88% 2.09% 45.03% 33.33% 35.90% 30.77%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC30/01/2022 20:00:00RC LensVSAS Monaco
FRA D105/02/2022 20:00:00AS MonacoVSLyonnais
FRA D113/02/2022 14:00:00AS MonacoVSFC Lorient
FRA D120/02/2022 16:05:00BordeauxVSAS Monaco
FRA D127/02/2022 14:00:00AS MonacoVSStade Reims
Montpellier HSC Formation: 343 AS Monaco Formation: 361

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình AS Monaco:

Thủ môn Thủ môn
1 Jonas Omlin 16 Dimitry Bertaud 30 Matis Carvalho 16 Alexander Nubel 30 Vito Mannone 1 Radoslaw Majecki
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Valere Germain
28 Beni Makouana
20 Yanis Guermouche
25 Florent Mollet
19 Stephy Alvaro Mavididi
13 Joris Chotard
23 Nicholas Gioacchini
12 Jordan Ferri
18 Leo Leroy
21 Sepe Elye Wahi
11 Teji Savanier
3 Mamadou Sakho
7 Mihailo Ristic
6 Junior Sambia
2 Arnaud Souquet
22 Mathias Sebastian Suarez Suarez
31 Nicolas Cozza
26 Matheus Soares Thuler
17 Thibault Tamas
5 Pedro Filipe Teodosio Mendes
8 Ambroise Oyongo Bitolo
10 Ben Yedder Wissam
35 Valentin Decarpentrie
17 Aleksandr Golovin
9 Myron Boadu
31 Kevin Volland
7 Gelson Martins
12 Caio Henrique Oliveira Silva
8 Aurelien Djani Tchouameni
Sofiane Diop
36 Eliot Matazo
28 Judilson Mamadu Tuncara Gomes, Pele
11 Jean Lucas de Souza Oliveira
22 Youssouf Fofana
4 Cesc Fabregas
27 Krepin Diatta
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
6 Axel Disasi
14 Ismail Jakobs
26 Ruben Aguilar
15 Jean Marcelin
21 Starhinja Pavlovic
34 Chrislain Matsima
Vanderson de Oliveira Campos
19 Djibril Sidibe
5 Benoit Badiashile
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Strasbourg2121121227557.14%Chi tiết
3Angers SCO202071127455.00%Chi tiết
4Bordeaux212141119252.38%Chi tiết
5Marseille2121151119252.38%Chi tiết
6Nantes212171137452.38%Chi tiết
7Montpellier HSC212181119252.38%Chi tiết
8Stade Reims212181137452.38%Chi tiết
9RC Lens22221511110150.00%Chi tiết
10Stade Brestois222261138350.00%Chi tiết
11Lille OSC22221610210045.45%Chi tiết
12Lyonnais2121179111-242.86%Chi tiết
13Stade Rennes FC2121169111-242.86%Chi tiết
14Metz212169111-242.86%Chi tiết
15AS Monaco2121199012-342.86%Chi tiết
16ES Troyes AC21216939042.86%Chi tiết
17FC Lorient212158112-438.10%Chi tiết
18Clermont Foot212146213-728.57%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne212156213-728.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 40.79%
 Hòa 34 14.91%
 Đội khách thắng kèo 101 44.30%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, Paris Saint Germain, Clermont Foot, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, Nantes, Stade Reims, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/01/2022 10:21:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/01/2022 16:05:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
23/01/2022 10:21:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.