Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
La Liga - Tây Ban Nha

Levante

[20]
 (0:3/4

Cadiz

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D115/08/21Cadiz1-1Levante*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D122/05/21Levante*2-2Cadiz0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
SPA D120/01/21Cadiz*2-2Levante0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF25/07/17Levante(T)*2-1Cadiz0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D222/04/17Cadiz*1-1Levante0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D213/11/16Levante*0-0Cadiz0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP08/09/16Cadiz1-1Levante*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D207/02/10Cadiz*2-4Levante 0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D206/09/09Levante*1-1Cadiz0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D231/05/04Cadiz0-3Levante*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Levante: 3thắng(30.00%), 7hòa(70.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Levante: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Levante Cadiz
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Levante ★★★       Thành tích giữa hai đội - Levante 3 Thắng 7 Hòa 0 Bại
Levante mới chiến thắng ở trận trước, điều này đã đặt niềm tin cho các cầu thủ. Về phía Cadiz xếp vị trí thấp trên BXH La Liga mùa giải này. Liệu tin rằng Levante sẽ kéo dài mạch thắng với lợi thế sân nhà ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Levante - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D108/01/22Levante*2-0MallorcaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/01/22Villarreal*5-0LevanteB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SPA D121/12/21Levante3-4Valencia*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA CUP15/12/21 Alcoyano3-3Levante*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[3-1]
SPA D111/12/21Espanyol*4-3Levante B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D106/12/21Levante*0-0OsasunaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA CUP03/12/21Huracan Melilla0-8LevanteT  Trênc0-4Trên
SPA D128/11/21Real Betis*3-1LevanteB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D120/11/21Levante0-0Athletic Bilbao*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D107/11/21Alaves*2-1LevanteB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D102/11/21Levante*0-3Granada CFB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D129/10/21Levante2-2Atletico de Madrid*H1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D124/10/21Sevilla*5-3LevanteB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
SPA D117/10/21Levante*0-0GetafeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D102/10/21Mallorca*1-0LevanteB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D126/09/21Barcelona*3-0LevanteB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D122/09/21Levante*0-2Celta VigoB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/09/21Elche*1-1LevanteH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D112/09/21Levante*1-1Rayo VallecanoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D129/08/21Real Sociedad*1-0LevanteB0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 4thắng kèo(21.05%), 2hòa(10.53%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 1 5 3 0 0 0 1 2 8
10.00% 35.00% 55.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
Levante - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 431 212 20 467 475
Levante - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 202 259 175 174 288 336 207 111
14.01% 21.44% 27.49% 18.58% 18.47% 30.57% 35.67% 21.97% 11.78%
Sân nhà 81 112 123 57 57 113 135 119 63
18.84% 26.05% 28.60% 13.26% 13.26% 26.28% 31.40% 27.67% 14.65%
Sân trung lập 7 13 9 7 5 8 18 10 5
17.07% 31.71% 21.95% 17.07% 12.20% 19.51% 43.90% 24.39% 12.20%
Sân khách 44 77 127 111 112 167 183 78 43
9.34% 16.35% 26.96% 23.57% 23.78% 35.46% 38.85% 16.56% 9.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Levante - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 7 153 246 19 199 39 43 33
47.88% 2.28% 49.84% 53.02% 4.09% 42.89% 33.91% 37.39% 28.70%
Sân nhà 117 4 114 73 1 46 20 16 15
49.79% 1.70% 48.51% 60.83% 0.83% 38.33% 39.22% 31.37% 29.41%
Sân trung lập 8 1 10 4 1 7 4 4 1
42.11% 5.26% 52.63% 33.33% 8.33% 58.33% 44.44% 44.44% 11.11%
Sân khách 22 2 29 169 17 146 15 23 17
41.51% 3.77% 54.72% 50.90% 5.12% 43.98% 27.27% 41.82% 30.91%
Levante - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D106/02/2022 17:30:00GetafeVSLevante
SPA D113/02/2022 17:30:00LevanteVSReal Betis
SPA D116/02/2022 18:00:00Atletico de MadridVSLevante
SPA D120/02/2022 17:30:00Celta VigoVSLevante
SPA D127/02/2022 17:30:00LevanteVSElche
Cadiz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/01/22Cadiz2-2Espanyol*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP16/01/22Sporting de Gijon*0-0CadizH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
SPA D110/01/22Osasuna*2-0CadizB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA CUP06/01/22Fuenlabrada*0-1CadizT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D104/01/22Cadiz0-1Sevilla*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/12/21Real Madrid*0-0CadizH0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP17/12/21 Albacete0-1Cadiz*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D114/12/21 Cadiz*1-1Granada CFH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D105/12/21Elche*3-1CadizB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP03/12/21Villa de Fortuna0-7CadizT  Trênl0-2Trên
SPA D129/11/21Cadiz1-4Atletico de Madrid*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/11/21Getafe*4-0CadizB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D106/11/21Athletic Bilbao*0-1CadizT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D131/10/21Cadiz*1-1Mallorca H0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D127/10/21Villarreal*3-3CadizH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D123/10/21Cadiz*0-2AlavesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D119/10/21Espanyol*2-0CadizB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D103/10/21Cadiz0-0Valencia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D127/09/21Rayo Vallecano*3-1CadizB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D124/09/21Cadiz0-0Barcelona* H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 0 5 3 0 0 0 4 3 5
20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 62.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Cadiz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 433 176 18 433 481
Cadiz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 187 264 159 113 257 320 195 142
20.90% 20.46% 28.88% 17.40% 12.36% 28.12% 35.01% 21.33% 15.54%
Sân nhà 110 90 133 59 46 116 139 99 84
25.11% 20.55% 30.37% 13.47% 10.50% 26.48% 31.74% 22.60% 19.18%
Sân trung lập 5 12 7 4 4 7 11 7 7
15.63% 37.50% 21.88% 12.50% 12.50% 21.88% 34.38% 21.88% 21.88%
Sân khách 76 85 124 96 63 134 170 89 51
17.12% 19.14% 27.93% 21.62% 14.19% 30.18% 38.29% 20.05% 11.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cadiz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 139 10 168 155 3 118 39 33 37
43.85% 3.15% 53.00% 56.16% 1.09% 42.75% 35.78% 30.28% 33.94%
Sân nhà 108 6 128 30 0 31 14 14 12
44.63% 2.48% 52.89% 49.18% 0.00% 50.82% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân trung lập 8 1 4 8 0 3 1 1 3
61.54% 7.69% 30.77% 72.73% 0.00% 27.27% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 23 3 36 117 3 84 24 18 22
37.10% 4.84% 58.06% 57.35% 1.47% 41.18% 37.50% 28.13% 34.38%
Cadiz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D105/02/2022 13:00:00MallorcaVSCadiz
SPA D113/02/2022 17:30:00CadizVSCelta Vigo
SPA D120/02/2022 17:30:00CadizVSGetafe
SPA D127/02/2022 17:30:00Granada CFVSCadiz
SPA D106/03/2022 17:30:00CadizVSRayo Vallecano
Levante Formation: 442 Cadiz Formation: 442

Đội hình Levante:

Đội hình Cadiz:

Thủ môn Thủ môn
1 Aitor Fernandez Abarisketa 34 Daniel Cardenas Lindez 1 Jeremias Ledesma 13 David Gil Mohedano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Roberto Soldado Rillo
9 Roger Martiacute Salvador
11 Jose Luis Morales Martin
21 Daniel Gomez Alcon
24 Jose Angel Gomez Campana
10 Enis Bardhi
8 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
4 Roberto Suarez Pier, Rober
5 Nemanja Radoja
17 Nikola Vukcevic
12 Mickael Malsa
22 Gonzalo Julian Melero Manzanares
18 Jorge de Frutos Sebastian
7 Alex Blesa
6 Oscar Duarte
14 Ruben Miguel Nunes Vezo
20 Jorge Miramon Santagertrudis
3 Enric Franquesa Dolz
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
15 Sergio Postigo Redondo
2 Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
19 Carlos Clerc Martinez
13 Shkodran Mustafi
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
21 Ruben Sobrino Pozuelo
18 Alvaro Negredo Sanchez
9 Anthony Ruben Lozano Colon
17 Florin Andone
29 Milutin Osmajic
2 Jens Jonsson
12 Tomas Jesus Alarcon Vergara
19 Santiago Arzamendia Duarte
27 Ivan Chapela
10 Alberto Perea Correoso
Federico San Emeterio Diaz
14 Ivan Alejo Peralta
7 Salvador Sanchez Ponce,Salvi
11 Alvaro Jose Jimenez Guerrero
6 Jose Mari
Jon Ander Garrido Moracia
16 Juan Torres Ruiz
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
22 Luis Alfonso Espino Garcia
32 Victor Chust Garcia
5 Varazdat Haroyan
15 Carlos Akapo Martinez
20 Isaac Carcelen Valencia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sevilla2121161416866.67%Chi tiết
2Rayo Vallecano202091316765.00%Chi tiết
3Getafe212161218457.14%Chi tiết
4Real Madrid2121201218457.14%Chi tiết
5Real Betis2222131228454.55%Chi tiết
6Elche212141146552.38%Chi tiết
7Valencia212191029147.62%Chi tiết
8Granada CF212141047347.62%Chi tiết
9Osasuna212110939042.86%Chi tiết
10Cadiz212139210-142.86%Chi tiết
11Athletic Bilbao212113939042.86%Chi tiết
12Espanyol22228949040.91%Chi tiết
13Alaves212148112-438.10%Chi tiết
14Villarreal212114849-138.10%Chi tiết
15Celta Vigo212111849-138.10%Chi tiết
16Mallorca20207749-235.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid2020187112-535.00%Chi tiết
18Real Sociedad2020156311-530.00%Chi tiết
19Levante202075213-825.00%Chi tiết
20Barcelona2020175114-925.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 95 40.95%
 Hòa 48 20.69%
 Đội khách thắng kèo 89 38.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sevilla, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Levante, Barcelona, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Sevilla, Rayo Vallecano, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Real Sociedad, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Real Madrid, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Levante, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mallorca, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2022 10:02:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2022 13:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 632
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2022 10:02:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.