Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
La Liga - Tây Ban Nha

Sevilla

[2]
 (0:3/4

Celta Vigo

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D117/10/21Celta Vigo*0-1Sevilla0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D113/04/21Celta Vigo3-4Sevilla*1/2:0Thắng kèoTrênl3-2Trên
SPA D122/11/20Sevilla*4-2Celta Vigo0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
SPA D110/02/20Celta Vigo2-1Sevilla*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D131/08/19Sevilla*1-1Celta Vigo0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/02/19Celta Vigo1-0Sevilla*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D108/10/18Sevilla*2-1Celta Vigo 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D107/04/18Celta Vigo*4-0Sevilla0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D119/11/17Sevilla*2-1Celta Vigo0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D128/04/17Sevilla*2-1Celta Vigo 0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sevilla: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sevilla: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sevilla Celta Vigo
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Sevilla ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Sevilla không thua (thắng 8 hòa 2) trên sân nhà kể từ mùa giải đến nay, nhất là đội bóng chơi sân nhà hay hơn đội đầu bảng Real Madrid. Ở trận này gặp đội yếu Celta Vigo, Sevilla sẽ kéo dài mạch thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/01/22 Valencia1-1Sevilla*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D109/01/22Sevilla*1-0GetafeT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA CUP07/01/22Real Zaragoza0-2Sevilla*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D104/01/22Cadiz0-1Sevilla*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D122/12/21 Sevilla*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D119/12/21Sevilla2-1Atletico de Madrid*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP16/12/21Andratx1-1Sevilla*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-6]
SPA D112/12/21Athletic Bilbao*0-1SevillaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL09/12/21Red Bull Salzburg*1-0Sevilla B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D104/12/21Sevilla*1-0VillarrealT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA CUP02/12/21Cordoba C.F.0-0Sevilla*H2 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
SPA D129/11/21Real Madrid*2-1SevillaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL24/11/21Sevilla*2-0VfL WolfsburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D120/11/21Sevilla*2-2AlavesH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
SPA D108/11/21 Real Betis0-2Sevilla*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL03/11/21Sevilla*1-2Lille OSCB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D130/10/21Sevilla*2-0OsasunaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D128/10/21 Mallorca1-1Sevilla*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D124/10/21Sevilla*5-3LevanteT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA CL21/10/21Lille OSC0-0Sevilla*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 6 2 1 0 0 0 4 5 2
50.00% 35.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 552 309 39 618 590
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 342 285 257 192 132 257 361 306 284
28.31% 23.59% 21.27% 15.89% 10.93% 21.27% 29.88% 25.33% 23.51%
Sân nhà 195 151 99 63 35 80 151 157 155
35.91% 27.81% 18.23% 11.60% 6.45% 14.73% 27.81% 28.91% 28.55%
Sân trung lập 18 20 14 5 6 11 18 22 12
28.57% 31.75% 22.22% 7.94% 9.52% 17.46% 28.57% 34.92% 19.05%
Sân khách 129 114 144 124 91 166 192 127 117
21.43% 18.94% 23.92% 20.60% 15.12% 27.57% 31.89% 21.10% 19.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 380 41 324 128 7 108 53 33 46
51.01% 5.50% 43.49% 52.67% 2.88% 44.44% 40.15% 25.00% 34.85%
Sân nhà 236 30 171 19 4 15 10 8 13
54.00% 6.86% 39.13% 50.00% 10.53% 39.47% 32.26% 25.81% 41.94%
Sân trung lập 18 3 14 15 0 4 7 1 0
51.43% 8.57% 40.00% 78.95% 0.00% 21.05% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 126 8 139 94 3 89 36 24 33
46.15% 2.93% 50.92% 50.54% 1.61% 47.85% 38.71% 25.81% 35.48%
Sevilla - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D105/02/2022 15:15:00OsasunaVSSevilla
SPA D113/02/2022 17:30:00SevillaVSElche
UEFA EL17/02/2022 20:00:00SevillaVSDinamo Zagreb
SPA D120/02/2022 17:30:00EspanyolVSSevilla
UEFA EL24/02/2022 17:45:00Dinamo ZagrebVSSevilla
Celta Vigo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/01/22Celta Vigo*2-0OsasunaT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D108/01/22Real Sociedad*1-0Celta VigoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP06/01/22Atletico Baleares2-1Celta Vigo*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D103/01/22Real Betis*0-2Celta VigoT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA D118/12/21Celta Vigo*3-1EspanyolT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP15/12/21Andorra CF1-1Celta Vigo*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D111/12/21Mallorca*0-0Celta VigoH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D106/12/21Celta Vigo*1-2ValenciaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP01/12/21CD Ebro(T)0-5Celta Vigo*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D127/11/21Alaves1-2Celta Vigo*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D120/11/21Celta Vigo*1-1VillarrealH0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D106/11/21Celta Vigo3-3Barcelona*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SPA D102/11/21Rayo Vallecano*0-0Celta VigoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D129/10/21Celta Vigo*0-2Real SociedadB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D126/10/21 Getafe*0-3Celta VigoT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D117/10/21Celta Vigo*0-1SevillaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D103/10/21Elche1-0Celta Vigo*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D128/09/21Celta Vigo*1-0Granada CFT0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D122/09/21Levante*0-2Celta VigoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D118/09/21Celta Vigo*1-2CadizB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 4 1 0 0 4 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 33.33% 22.22% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 469 240 19 500 506
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 200 274 207 143 272 349 239 146
18.09% 19.88% 27.24% 20.58% 14.21% 27.04% 34.69% 23.76% 14.51%
Sân nhà 95 112 134 87 47 118 153 125 79
20.00% 23.58% 28.21% 18.32% 9.89% 24.84% 32.21% 26.32% 16.63%
Sân trung lập 14 6 8 5 2 5 11 11 8
40.00% 17.14% 22.86% 14.29% 5.71% 14.29% 31.43% 31.43% 22.86%
Sân khách 73 82 132 115 94 149 185 103 59
14.72% 16.53% 26.61% 23.19% 18.95% 30.04% 37.30% 20.77% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celta Vigo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 185 16 225 166 2 156 49 52 59
43.43% 3.76% 52.82% 51.23% 0.62% 48.15% 30.63% 32.50% 36.88%
Sân nhà 136 15 173 33 0 35 10 12 19
41.98% 4.63% 53.40% 48.53% 0.00% 51.47% 24.39% 29.27% 46.34%
Sân trung lập 14 1 8 2 0 3 1 4 1
60.87% 4.35% 34.78% 40.00% 0.00% 60.00% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 35 0 44 131 2 118 38 36 39
44.30% 0.00% 55.70% 52.19% 0.80% 47.01% 33.63% 31.86% 34.51%
Celta Vigo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D106/02/2022 13:00:00Celta VigoVSRayo Vallecano
SPA D113/02/2022 17:30:00CadizVSCelta Vigo
SPA D120/02/2022 17:30:00Celta VigoVSLevante
SPA D127/02/2022 17:30:00Atletico de MadridVSCelta Vigo
SPA D106/03/2022 17:30:00Celta VigoVSMallorca
Sevilla Formation: 442 Celta Vigo Formation: 442

Đội hình Sevilla:

Đội hình Celta Vigo:

Thủ môn Thủ môn
31 Javier Diaz 1 Marko Dmitrovic 13 Yassine Bounou 33 Alfonso Pastor Vacas Alberto Flores 1 Matias Ezequiel Dituro 13 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
24 Alejandro Dario Gomez
12 Rafael Mir Vicente
36 Ivan Romero
11 Munir El Haddadi Mohamed
15 Youssef En Nesyri
25 Fernando Francisco Reges
5 Lucas Ocampos
21 Oliver Torres
8 Joan Jordan Moreno
10 Ivan Rakitic
9 Jesus Manuel Corona Ruiz
34 Pedro Ortiz
Nacho Quintana
18 Thomas Delaney
17 Erik Lamela
7 Jesus Joaquin Fernandez Suso
20 Diego Carlos Santos Silva
19 Marcos Javier Acuna
2 Gonzalo Ariel Montiel
42 Valentino Fattore Scotta
6 Nemanja Gudelj
3 Ludwig Augustinsson
16 Jesus Navas Gonzalez
4 Karim Rekik
23 Jules Kounde
10 Iago Aspas Juncal
22 Santiago Santi Mina Lorenzo
6 Denis Suarez Fernandez
11 Franco Cervi
8 Francisco Beltran
23 Brais Mendez
9 Manuel Agudo Duran, Nolito
7 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Orbelin Pineda Alvarado
21 Augusto Jorge Mateo Solari
14 Renato Tapia Cortijo
2 Hugo Mallo Novegil
4 Nestor Alejandro Araujo Razo
15 Joseph Aidoo
17 Javier Galan Gil
5 Okay Yokuslu
24 Jeison Fabian Murillo Ceron
20 Kevin Vazquez Comesana
19 Jose Manuel Fontan Mondragon
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sevilla2121161416866.67%Chi tiết
2Rayo Vallecano202091316765.00%Chi tiết
3Getafe212161218457.14%Chi tiết
4Real Madrid2121201218457.14%Chi tiết
5Real Betis2222131228454.55%Chi tiết
6Elche212141146552.38%Chi tiết
7Valencia212191029147.62%Chi tiết
8Granada CF212141047347.62%Chi tiết
9Osasuna212110939042.86%Chi tiết
10Cadiz212139210-142.86%Chi tiết
11Athletic Bilbao212113939042.86%Chi tiết
12Espanyol22228949040.91%Chi tiết
13Alaves212148112-438.10%Chi tiết
14Villarreal212114849-138.10%Chi tiết
15Celta Vigo212111849-138.10%Chi tiết
16Mallorca20207749-235.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid2020187112-535.00%Chi tiết
18Real Sociedad2020156311-530.00%Chi tiết
19Levante202075213-825.00%Chi tiết
20Barcelona2020175114-925.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 95 40.95%
 Hòa 48 20.69%
 Đội khách thắng kèo 89 38.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sevilla, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Levante, Barcelona, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Sevilla, Rayo Vallecano, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Real Sociedad, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Real Madrid, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Levante, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mallorca, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2022 10:03:07

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Real Madrid211542451849 
2Sevilla211362321445 
3Real Betis221246412540 
4Atletico de Madrid20965332433 
5Real Sociedad20965222133 
6Barcelona20884312332 
7Rayo Vallecano20947272131 
8Villarreal21786332329 
9Valencia21786333329 
10Athletic Bilbao216105201728 
11Espanyol22769263027 
12Celta Vigo21759242326 
13Osasuna21678202725 
14Granada CF21597263124 
15Elche21579212822 
16Getafe215610172321 
17Mallorca20488173020 
18Alaves214512163417 
19Cadiz212910173615 
20Levante201811214111 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 208 54.74%
 Các trận chưa diễn ra 172 45.26%
 Chiến thắng trên sân nhà 88 42.31%
 Trận hòa 67 32.21%
 Chiến thắng trên sân khách 53 25.48%
 Tổng số bàn thắng 522 Trung bình 2.51 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 298 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 224 Trung bình 1.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Real Madrid 45 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Villarreal 26 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Real Madrid 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Alaves 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Real Sociedad 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Getafe 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Sevilla 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Rayo Vallecano 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Athletic Bilbao 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Levante 41 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Cadiz 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Levante 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/01/2022 10:03:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2022 17:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 632
TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2022 10:03:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.