Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Australia

[B3]
 (0:2

Việt Nam

[B6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL07/09/21Việt Nam0-1Australia*1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Australia: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Australia: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Australia Việt Nam
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Australia ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Australia 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Việt Nam đã bị loại sớm khi toàn thua 6 trận tại vòng bảng, trận này đụng độ Australia đang tranh top 2 của bảng đấu, Việt Nam nhiều khả năng sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Australia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL16/11/21Trung Quốc(T)1-1Australia*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL11/11/21Australia*0-0Saudi ArabiaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL12/10/21Nhật Bản*2-1AustraliaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FIFA WCQL08/10/21Australia(T)*3-1OmanT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FIFA WCQL07/09/21Việt Nam0-1Australia*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL03/09/21Australia(T)*3-0Trung QuốcT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIFA WCQL15/06/21Australia(T)*1-0Jordan T0:1HòaDướil0-0Dưới
FIFA WCQL11/06/21 Nepal(T)0-3Australia*T5:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL08/06/21Australia(T)*5-1ĐàiBắc TrungQuốcT0:7 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
FIFA WCQL04/06/21Australia*3-0KuwaitT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIFA WCQL14/11/19Jordan0-1Australia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL15/10/19ĐàiBắc TrungQuốc1-7Australia*T4 1/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FIFA WCQL10/10/19Australia*5-0NepalT0:5HòaTrênl3-0Trên
FIFA WCQL10/09/19Kuwait0-3Australia*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INTERF07/06/19Hàn Quốc*1-0AustraliaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP25/01/19United Arab Emirates1-0Australia*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP21/01/19Australia(T)*0-0UzbekistanH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
ASIAN CUP15/01/19Australia(T)*3-2SyriaT0:1HòaTrênl1-1Trên
ASIAN CUP11/01/19Palestine(T)0-3Australia*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ASIAN CUP06/01/19Australia(T)*0-1JordanB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 2 1 0 7 2 1 4 0 3
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 57 85 55 10 104 103
Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 44 51 29 24 48 63 40 56
28.50% 21.26% 24.64% 14.01% 11.59% 23.19% 30.43% 19.32% 27.05%
Sân nhà 30 18 12 7 2 9 21 16 23
43.48% 26.09% 17.39% 10.14% 2.90% 13.04% 30.43% 23.19% 33.33%
Sân trung lập 15 10 19 11 10 13 23 10 19
23.08% 15.38% 29.23% 16.92% 15.38% 20.00% 35.38% 15.38% 29.23%
Sân khách 14 16 20 11 12 26 19 14 14
19.18% 21.92% 27.40% 15.07% 16.44% 35.62% 26.03% 19.18% 19.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 8 55 30 4 26 1 6 2
50.00% 6.35% 43.65% 50.00% 6.67% 43.33% 11.11% 66.67% 22.22%
Sân nhà 30 4 20 1 1 2 1 1 0
55.56% 7.41% 37.04% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 14 4 16 13 1 12 0 4 0
41.18% 11.76% 47.06% 50.00% 3.85% 46.15% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 19 0 19 16 2 12 0 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 53.33% 6.67% 40.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Australia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL01/02/2022 15:59:00OmanVSAustralia
FIFA WCQL24/03/2022 11:00:00AustraliaVSNhật Bản
FIFA WCQL29/03/2022 10:00:00Saudi ArabiaVSAustralia
Việt Nam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFF SC26/12/21Thái Lan(T)0-0Việt Nam*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AFF SC23/12/21Việt Nam(T)*0-2Thái LanB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
AFF SC19/12/21Việt Nam*4-0CambodiaT0:3Thắng kèoTrênc2-0Trên
AFF SC15/12/21Indonesia(T)0-0Việt Nam*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFF SC12/12/21Việt Nam*3-0MalaysiaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
AFF SC06/12/21Lào(T)0-2Việt Nam*T3:0Thua kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL16/11/21Việt Nam0-1Saudi Arabia*B1:0HòaDướil0-1Trên
FIFA WCQL11/11/21Việt Nam0-1Nhật Bản*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL12/10/21Oman*3-1Việt NamB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FIFA WCQL08/10/21Trung Quốc(T)*3-2Việt NamB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FIFA WCQL07/09/21Việt Nam0-1Australia*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL03/09/21Saudi Arabia*3-1Việt Nam B0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FIFA WCQL16/06/21United Arab Emirates*3-2Việt NamB0:1HòaTrênl2-0Trên
FIFA WCQL12/06/21Malaysia(T)1-2Việt Nam*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FIFA WCQL08/06/21Việt Nam(T)*4-0IndonesiaT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF01/06/21Jordan(T)*1-1Việt NamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF27/12/20Việt Nam(U22)2-2Việt NamH  Trênc1-2Trên
INTERF23/12/20Việt Nam3-2Việt Nam(U22)T  Trênl1-1Trên
FIFA WCQL19/11/19Việt Nam*0-0Thái LanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL14/11/19Việt Nam*1-0United Arab Emirates T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 3hòa(16.67%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 1 3 3 3 2 0 1 3
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 12.50% 37.50% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 25.00% 75.00%
Việt Nam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 78 48 9 82 99
Việt Nam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 32 46 26 37 58 48 38 37
22.10% 17.68% 25.41% 14.36% 20.44% 32.04% 26.52% 20.99% 20.44%
Sân nhà 28 15 22 12 17 28 25 15 26
29.79% 15.96% 23.40% 12.77% 18.09% 29.79% 26.60% 15.96% 27.66%
Sân trung lập 7 7 11 6 4 11 9 8 7
20.00% 20.00% 31.43% 17.14% 11.43% 31.43% 25.71% 22.86% 20.00%
Sân khách 5 10 13 8 16 19 14 15 4
9.62% 19.23% 25.00% 15.38% 30.77% 36.54% 26.92% 28.85% 7.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Việt Nam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 3 39 39 5 23 2 5 2
45.45% 3.90% 50.65% 58.21% 7.46% 34.33% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân nhà 24 2 22 15 2 10 1 2 0
50.00% 4.17% 45.83% 55.56% 7.41% 37.04% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân trung lập 6 1 9 8 1 3 1 1 1
37.50% 6.25% 56.25% 66.67% 8.33% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 5 0 8 16 2 10 0 2 1
38.46% 0.00% 61.54% 57.14% 7.14% 35.71% 0.00% 66.67% 33.33%
Việt Nam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL01/02/2022 12:00:00Việt NamVSTrung Quốc
FIFA WCQL24/03/2022 11:00:00Việt NamVSOman
FIFA WCQL29/03/2022 10:00:00Nhật BảnVSViệt Nam
Australia Formation: 451 Việt Nam Formation: 442

Đội hình Australia:

Đội hình Việt Nam:

Thủ môn Thủ môn
1 Mathew Ryan 18 Danny Vukovic Andrew Redmayne Bùi Tấn Trường Trần Nguyên Mạnh Nguyễn Văn Hoàng
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
15 Mitchell Duke
9 Jamie MacLaren
7 Mathew Leckie
6 Martin Boyle
8 James Jeggo
22 Jackson Irvine
10 Ajdin Hrustic
Aaron Mooy
Tomas Rogic
Craig Goodwin
Brandon Borrello
21 Riley Mcgree
Conor Metcalfe
Marco Tilio
4 Rhyan Grant
16 Aziz Behich
20 Trent Sainsbury
2 Milos Degenek
19 Ryan McGowan
5 Fran Karacic
Kye Rowles
Joel King
Nguyễn Công Phượng
Phạm Tuấn Hải
Đỗ Hùng Dũng
Lương Xuân Trường
Nguyễn Quang Hải
Trần Minh Vương
Phạm Xuân Mạnh
Phan Văn Đức
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Phong Hồng Duy
Vũ Văn Thanh
Nguyễn Thành Chung
Trần Đình Trọng
Hồ Tấn Tài
Tô Văn Vũ
Nguyễn Hữu Tuấn
Bùi Tiến Dũng
Lê Văn Xuân
Thanh Binh Nguyen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ma Cao, Trung Quốc2101001100.00%Chi tiết
2Hong Kong TrungQuốc882602475.00%Chi tiết
3Tajikistan885503262.50%Chi tiết
4Bahrain884503262.50%Chi tiết
5Nepal881512362.50%Chi tiết
6Mongolia10102613360.00%Chi tiết
7Malaysia10103622460.00%Chi tiết
8Triều Tiên552302160.00%Chi tiết
9Saudi Arabia141411833557.14%Chi tiết
10Lebanon14146815357.14%Chi tiết
11Sri Lanka981404050.00%Chi tiết
12Lào221101050.00%Chi tiết
13Philippines884422250.00%Chi tiết
14Cambodia10100505050.00%Chi tiết
15Ấn Độ883422250.00%Chi tiết
16Palestine884404050.00%Chi tiết
17Việt Nam14146734350.00%Chi tiết
18Trung Quốc141410725250.00%Chi tiết
19Uzbekistan887404050.00%Chi tiết
20Maldives881413150.00%Chi tiết
21Brunei Darussalam220101050.00%Chi tiết
22Bhutan220101050.00%Chi tiết
23United Arab Emirates141410626042.86%Chi tiết
24Australia141413626042.86%Chi tiết
25Iran141414608-242.86%Chi tiết
26Turkmenistan773313042.86%Chi tiết
27Syria14147617-142.86%Chi tiết
28Guam Island10103415-140.00%Chi tiết
29Bangladesh10101415-140.00%Chi tiết
30Hàn Quốc131312508-338.46%Chi tiết
31Kuwait885314-137.50%Chi tiết
32Thái Lan885305-237.50%Chi tiết
33Afghanistan883323037.50%Chi tiết
34ĐàiBắc TrungQuốc881305-237.50%Chi tiết
35Singapore881314-137.50%Chi tiết
36Yemen881323037.50%Chi tiết
37Nhật Bản141414536-135.71%Chi tiết
38Oman14147554135.71%Chi tiết
39Iraq14148518-335.71%Chi tiết
40Kyrgyzstan885215-325.00%Chi tiết
41Qatar888224-225.00%Chi tiết
42Myanmar882206-425.00%Chi tiết
43Jordan885224-225.00%Chi tiết
44Indonesia881107-612.50%Chi tiết
45Timor Leste220002-20.00%Chi tiết
46Pakistan222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 104 45.81%
 Hòa 46 20.26%
 Đội khách thắng kèo 77 33.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ma Cao, Trung Quốc, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Timor Leste, Pakistan, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Triều Tiên, Bahrain, Hong Kong TrungQuốc, Palestine, Bhutan, Ma Cao, Trung Quốc, Brunei Darussalam, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Indonesia, Lào, Timor Leste, Pakistan, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Lào, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Yemen, Palestine, Qatar, Bhutan, Myanmar, Timor Leste, Afghanistan, Ma Cao, Trung Quốc, Pakistan, Brunei Darussalam, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Oman, 35.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/01/2022 08:55:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/01/2022 09:10:00
Thời tiết:
 Sấm chớp mưa bão
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
27/01/2022 08:55:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.