Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

PSV Eindhoven

 (0:1 1/2

Midtjylland

Tips tham khảo
PSV Eindhoven Midtjylland
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - PSV Eindhoven ★★★★       Thành tích giữa hai đội - PSV Eindhoven 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
PSV Eindhoven cộng ghi 7 bàn mà chỉ để lọt lưới 2 bàn sau 2 trận ở vòng trước, liệu tất nhiên đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/07/21Galatasaray(T)1-2PSV Eindhoven* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL22/07/21PSV Eindhoven*5-1GalatasarayT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF15/07/21PSV Eindhoven*1-0PAOK SalonikiT0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF10/07/21VfL Osnabruck0-0PSV Eindhoven*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/07/21Delbrucker SC1-10PSV EindhovenT  Trênl1-6Trên
INT CF03/07/21PSV Eindhoven6-2RWD MolenbeekT  Trênc3-2Trên
HOL D116/05/21FC Utrecht1-1PSV Eindhoven*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D113/05/21PSV Eindhoven*4-2FC ZwolleT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
HOL D109/05/21Willem II0-2PSV Eindhoven*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D102/05/21PSV Eindhoven*2-2SC HeerenveenH0:1 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D125/04/21PSV Eindhoven*1-0FC GroningenT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D111/04/21VVV Venlo0-2PSV Eindhoven*T2:0HòaDướic0-1Trên
HOL D104/04/21PSV Eindhoven*3-0Heracles AlmeloT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D121/03/21AZ Alkmaar*2-0PSV EindhovenB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D114/03/21PSV Eindhoven*1-1Feyenoord RotterdamH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
HOL D107/03/21Fortuna Sittard1-3PSV Eindhoven*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D128/02/21PSV Eindhoven1-1Ajax Amsterdam*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL26/02/21PSV Eindhoven*2-1Olympiakos PiraeusT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D121/02/21PSV Eindhoven*3-1Vitesse ArnhemT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL19/02/21Olympiakos Piraeus*4-2PSV EindhovenB0:1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 3 0 1 0 0 4 2 2
65.00% 25.00% 10.00% 72.73% 27.27% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 429 346 39 477 537
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 412 209 208 93 92 150 275 222 367
40.63% 20.61% 20.51% 9.17% 9.07% 14.79% 27.12% 21.89% 36.19%
Sân nhà 219 105 68 30 24 45 110 95 196
49.10% 23.54% 15.25% 6.73% 5.38% 10.09% 24.66% 21.30% 43.95%
Sân trung lập 21 15 16 8 6 12 24 12 18
31.82% 22.73% 24.24% 12.12% 9.09% 18.18% 36.36% 18.18% 27.27%
Sân khách 172 89 124 55 62 93 141 115 153
34.26% 17.73% 24.70% 10.96% 12.35% 18.53% 28.09% 22.91% 30.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 375 32 352 62 2 44 29 17 24
49.41% 4.22% 46.38% 57.41% 1.85% 40.74% 41.43% 24.29% 34.29%
Sân nhà 190 19 176 12 0 2 5 5 6
49.35% 4.94% 45.71% 85.71% 0.00% 14.29% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân trung lập 27 1 20 6 0 2 5 1 3
56.25% 2.08% 41.67% 75.00% 0.00% 25.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân khách 158 12 156 44 2 40 19 11 15
48.47% 3.68% 47.85% 51.16% 2.33% 46.51% 42.22% 24.44% 33.33%
PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DSC07/08/2021 18:00:00Ajax AmsterdamVSPSV Eindhoven
UEFA CL10/08/2021 18:00:00MidtjyllandVSPSV Eindhoven
HOL D114/08/2021 16:45:00Heracles AlmeloVSPSV Eindhoven
HOL D121/08/2021 18:00:00PSV EindhovenVSSC Cambuur
HOL D128/08/2021 18:00:00PSV EindhovenVSFC Groningen
Midtjylland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL31/07/21Viborg0-2Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/07/21Midtjylland*1-1CelticH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1]
DEN SASL24/07/21Aalborg BK0-1Midtjylland*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/07/21 Celtic*1-1Midtjylland H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL17/07/21Midtjylland*1-2Odense BKB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/07/21SK Sigma Olomouc(T)1-2Midtjylland*T1:0HòaTrênl1-2Trên
INT CF07/07/21Lech Poznan3-2Midtjylland* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/06/21Malmo FF*1-2MidtjyllandT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL24/05/21Midtjylland*4-0Aarhus AGFT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL20/05/21FC Kobenhavn*4-2Midtjylland B0:1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
DEN SASL16/05/21Midtjylland*1-1Randers FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL09/05/21Brondby3-1Midtjylland* B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL02/05/21Midtjylland*3-0FC NordsjaellandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL27/04/21FC Nordsjaelland3-2Midtjylland*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL23/04/21Midtjylland*4-1FC KobenhavnT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL20/04/21Randers FC0-0Midtjylland*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP15/04/21Sonderjyske3-1Midtjylland*B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL11/04/21Aarhus AGF1-4Midtjylland*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN CUP08/04/21Midtjylland*1-0SonderjyskeT0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL05/04/21Midtjylland*1-0BrondbyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 2 1 1 0 0 4 2 5
50.00% 20.00% 30.00% 62.50% 25.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 415 278 26 448 437
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 244 202 192 131 116 146 272 259 208
27.57% 22.82% 21.69% 14.80% 13.11% 16.50% 30.73% 29.27% 23.50%
Sân nhà 124 103 74 42 36 54 104 109 112
32.72% 27.18% 19.53% 11.08% 9.50% 14.25% 27.44% 28.76% 29.55%
Sân trung lập 29 17 28 20 7 17 32 26 26
28.71% 16.83% 27.72% 19.80% 6.93% 16.83% 31.68% 25.74% 25.74%
Sân khách 91 82 90 69 73 75 136 124 70
22.47% 20.25% 22.22% 17.04% 18.02% 18.52% 33.58% 30.62% 17.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Midtjylland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 276 20 259 98 1 95 35 28 34
49.73% 3.60% 46.67% 50.52% 0.52% 48.97% 36.08% 28.87% 35.05%
Sân nhà 152 13 138 22 0 14 8 6 11
50.17% 4.29% 45.54% 61.11% 0.00% 38.89% 32.00% 24.00% 44.00%
Sân trung lập 30 3 37 14 0 5 2 5 4
42.86% 4.29% 52.86% 73.68% 0.00% 26.32% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân khách 94 4 84 62 1 76 25 17 19
51.65% 2.20% 46.15% 44.60% 0.72% 54.68% 40.98% 27.87% 31.15%
Midtjylland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL06/08/2021 18:30:00MidtjyllandVSVejle
UEFA CL10/08/2021 18:00:00MidtjyllandVSPSV Eindhoven
DEN SASL13/08/2021 15:30:00SonderjyskeVSMidtjylland
DEN SASL22/08/2021 13:00:00MidtjyllandVSSilkeborg IF
DEN SASL29/08/2021 18:00:00BrondbyVSMidtjylland
PSV Eindhoven Formation: 451 Midtjylland Formation: 451

Đội hình PSV Eindhoven:

Đội hình Midtjylland:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 13 Lars Unnerstall 21 Maxime Delanghe 16 Vincent Muller 1 Jonas Lossl
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Eran Zahavi
Ritsu Doan
53 Yorbe Vertessen
20 Maximiliano Samuel Romero
27 Mario Gotze
28 Olivier Boscagli
19 Cody Mathes Gakpo
10 Mohamed Amine Ihattaren
23 Noni Madueke
14 Marco van Ginkel
6 Ibrahim Sangare
37 Richard Ledezma
30 Ryan Thomas
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
4 Nick Viergever
31 Philipp Max
22 Denzel Dumfries
33 Jordan Teze
5 Timo Baumgartl
24 Armando Obispo
9 Sory Kaba
61 Chuma Anene
74 Junior Brumado
45 Gustav Isaksen
58 Aral Simsir
7 Pione Sisto
40 Jens-Lys Michel Cajuste
34 Mikael Anderson
36 Anders Dreyer
43 Nicolas Madsen
11 Awer Mabil
15 Bojidar Kraev
10 Evander da Silva Ferreira
35 Charles Rigon Matos
39 Victor Torp
Antonis Martis
28 Erik Sviatchenko
5 Daniel Hoegh
2 Dion Cools
6 Joel Andersson
14 Henrik Dalsgaard
13 Soren Reese
73 Jose Carlos Ferreira Junior
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho
20 Rasmus Nicolaisen
27 Oliver Olsen
46 Japhet Sery Larsen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ferencvarosi TC4444004100.00%Chi tiết
2PSV Eindhoven2222002100.00%Chi tiết
3Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
4Riga FC2202002100.00%Chi tiết
5Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
6Ludogorets Razgrad444301275.00%Chi tiết
7Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
8Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
9ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
10FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
11Legia Warszawa443301275.00%Chi tiết
12FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
13HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
14Sheriff Tiraspol444301275.00%Chi tiết
15Dinamo Zagreb444301275.00%Chi tiết
16Midtjylland221110150.00%Chi tiết
17Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
18FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
19Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
20Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
21Valur220101050.00%Chi tiết
22Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
23Olympiakos Piraeus222101050.00%Chi tiết
24Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
25Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
26Crvena Zvezda Beograd222101050.00%Chi tiết
27Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
28KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
29Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
30Alashkert441013-30.00%Chi tiết
31AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
32Young Boys222002-20.00%Chi tiết
33Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
34FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
35CFR Cluj444022-20.00%Chi tiết
36FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
37Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
38Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
39Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
40Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
41HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
42Celtic221011-10.00%Chi tiết
43Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
44Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
45Malmo FF444013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 56 84.85%
 Hòa 10 15.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ferencvarosi TC, PSV Eindhoven, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Malmo FF, Galatasaray, Maccabi Haifa, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, AC Omonia Nicosia, Young Boys, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, CFR Cluj, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Midtjylland, CFR Cluj, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/08/2021 09:10:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/08/2021 18:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
03/08/2021 09:10:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.