Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

 (0:2 1/2

Club Brugge

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/10/21Club Brugge1-5Manchester City*1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên

Cộng 1 trận đấu, Manchester City: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Manchester City: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Club Brugge
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Manchester City đã thắng đậm Club Brugge 5-1 ở lượt đi vòng bảng, cho thấy khoảng cách thực lực giữa hai đội rất rõ rệt. Liệu trận này Manchester City chắc sẽ giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/10/21 Manchester City*0-2Crystal PalaceB0:2 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC28/10/21West Ham United0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-3]
ENG PR24/10/21Brighton & Hove Albion1-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL20/10/21Club Brugge1-5Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/10/21Liverpool2-2Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL29/09/21Paris Saint Germain2-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/09/21Chelsea FC*0-1Manchester CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC22/09/21Manchester City*6-1Wycombe WanderersT0:3Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR18/09/21Manchester City*0-0SouthamptonH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Manchester City*6-3RB Leipzig T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR11/09/21Leicester City0-1Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Manchester City*5-0Arsenal T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR21/08/21Manchester City*5-0Norwich CityT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/08/21Tottenham Hotspur1-0Manchester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS08/08/21Manchester City(T)*0-1Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF04/08/21Manchester City4-1BlackpoolT  Trênl1-1Trên
INT CF01/08/21Manchester City*4-0BarnsleyT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF28/07/21Manchester City2-0Preston North EndT  Dướic1-0Trên
UEFA CL30/05/21Manchester City(T)*0-1Chelsea FCB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Manchester City)  Bóng phạt góc thứ nhất(Manchester City)  Thẻ vàng thứ nhất(Manchester City)
(3) Phạt góc (1)
(2) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (3)
(3) Thay người (3)
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 1 0 0 2 4 2 2
60.00% 15.00% 25.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 482 354 42 577 555
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 408 225 210 175 114 225 292 257 358
36.04% 19.88% 18.55% 15.46% 10.07% 19.88% 25.80% 22.70% 31.63%
Sân nhà 222 115 80 58 33 79 116 114 199
43.70% 22.64% 15.75% 11.42% 6.50% 15.55% 22.83% 22.44% 39.17%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 163 98 115 107 71 131 155 127 141
29.42% 17.69% 20.76% 19.31% 12.82% 23.65% 27.98% 22.92% 25.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 365 42 409 81 14 75 20 20 32
44.73% 5.15% 50.12% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 194 28 202 18 3 14 3 4 7
45.75% 6.60% 47.64% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 148 13 175 57 11 55 15 16 25
44.05% 3.87% 52.08% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/11/2021 12:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR21/11/2021 14:00:00Manchester CityVSEverton
UEFA CL24/11/2021 20:00:00Manchester CityVSParis Saint Germain
ENG PR28/11/2021 14:00:00Manchester CityVSWest Ham United
ENG PR01/12/2021 20:15:00Aston VillaVSManchester City
Club Brugge - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D131/10/21St.-Truidense VV1-2Club Brugge*T1:0HòaTrênl1-1Trên
BEL Cup28/10/21Club Brugge*3-0KMSK Deinze T0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D124/10/21 Royal Antwerp FC1-1Club Brugge* H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL20/10/21Club Brugge1-5Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BEL D116/10/21Club Brugge*2-0KortrijkT0:2HòaDướic2-0Trên
INT CF13/10/21Club Brugge2-1Eendracht WervikT  Trênl 
BEL D103/10/21Anderlecht*1-1Club BruggeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/09/21RB Leipzig*1-2Club BruggeT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
BEL D125/09/21Club Brugge*1-1Oud Heverlee LeuvenH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D119/09/21Sporting Charleroi0-1Club Brugge*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Club Brugge1-1Paris Saint Germain*H1 3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
BEL D111/09/21Club Brugge*3-0KV Oostende T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D129/08/21K.A.A. Gent6-1Club Brugge*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
BEL D123/08/21 Club Brugge*3-2Beerschot Wilrijk T0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF16/08/21Club Brugge7-2KMSK DeinzeT  Trênl2-1Trên
BEL D116/08/21Zulte Waregem0-4Club Brugge* T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF07/08/21Club Brugge2-1WesterloT  Trênl0-1Trên
BEL D107/08/21Club Brugge*1-1Cercle BruggeH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D101/08/21St. Gilloise0-1Club Brugge*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D125/07/21Club Brugge*2-2AS EupenH0:1 3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 4 1 0 0 0 5 2 1
60.00% 30.00% 10.00% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 479 342 40 582 517
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 325 262 237 155 120 187 344 261 307
29.57% 23.84% 21.57% 14.10% 10.92% 17.02% 31.30% 23.75% 27.93%
Sân nhà 186 141 92 49 26 55 142 128 169
37.65% 28.54% 18.62% 9.92% 5.26% 11.13% 28.74% 25.91% 34.21%
Sân trung lập 16 19 14 18 13 16 26 20 18
20.00% 23.75% 17.50% 22.50% 16.25% 20.00% 32.50% 25.00% 22.50%
Sân khách 123 102 131 88 81 116 176 113 120
23.43% 19.43% 24.95% 16.76% 15.43% 22.10% 33.52% 21.52% 22.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 324 45 387 83 3 80 28 19 33
42.86% 5.95% 51.19% 50.00% 1.81% 48.19% 35.00% 23.75% 41.25%
Sân nhà 188 27 195 15 0 16 5 3 6
45.85% 6.59% 47.56% 48.39% 0.00% 51.61% 35.71% 21.43% 42.86%
Sân trung lập 22 3 30 6 0 8 2 1 5
40.00% 5.45% 54.55% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 114 15 162 62 3 56 21 15 22
39.18% 5.15% 55.67% 51.24% 2.48% 46.28% 36.21% 25.86% 37.93%
Club Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D107/11/2021 12:30:00Club BruggeVSStandard Liege
BEL D119/11/2021 19:45:00KV MechelenVSClub Brugge
UEFA CL24/11/2021 20:00:00Club BruggeVSRB Leipzig
BEL D128/11/2021 12:30:00GenkVSClub Brugge
BEL D104/12/2021 17:00:00Club BruggeVSRFC Seraing
Manchester City Formation: 433 Club Brugge Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Club Brugge:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 22 Simon Mignolet 33 Nick Shinton 91 Senne Lammens
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Riyad Mahrez
10 Jack Grealish
47 Phil Foden
7 Raheem Shaquille Sterling
9 Gabriel Fernando de Jesus
8 Ilkay Gundogan
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
17 Kevin De Bruyne
Cole Palmer
21 Ferran Torres Garcia
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
11 Oleksandr Zinchenko
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
2 Kyle Walker
5 John Stones
6 Nathan Ake
22 Benjamin Mendy
90 Charles De Ketelaere
29 Bas Dost
7 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
16 Tibo Persyn
14 Ruben Providence
30 Daniel Perez
32 Antonio Nusa
25 Ruud Vormer
26 Mats Rits
20 Hans Vanaken
19 Kamal Sowah
8 Owen Otasowie
21 Jose Heriberto Izquierdo Mena
98 Cisse Sandra
3 Eder Fabian Alvarez Balanta
2 Eduard Sobol
77 Clinton Mata Pedro Lourenco
5 Jack Hendry
4 Stanley Nsoki
15 Matej Mitrovic
44 Brandon Mechele
18 Federico Ricca Rostagnol
11 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
28 Ignace Van der Brempt
72 Noah Mbamba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus4434004100.00%Chi tiết
2Bayern Munich4444004100.00%Chi tiết
3Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
4Riga FC2202002100.00%Chi tiết
5Sheriff Tiraspol111141001990.91%Chi tiết
6Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
9AS Monaco444301275.00%Chi tiết
10Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
11Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
12ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
13FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
14Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16Ajax Amsterdam333201166.67%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Club Brugge330201166.67%Chi tiết
19FC Porto331201166.67%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21Manchester City333201166.67%Chi tiết
22Liverpool333201166.67%Chi tiết
23Real Madrid332201166.67%Chi tiết
24SL Benfica884503262.50%Chi tiết
25FC Shakhtar Donetsk772403157.14%Chi tiết
26Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
27Zenit St.Petersburg441202050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
30Villarreal443220250.00%Chi tiết
31Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
32Lille OSC441211150.00%Chi tiết
33Dynamo Kyiv440211150.00%Chi tiết
34Brondby220110150.00%Chi tiết
35Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
36Valur220101050.00%Chi tiết
37Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
38Red Bull Salzburg664312150.00%Chi tiết
39Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
40Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
41Young Boys10106406-240.00%Chi tiết
42Atletico de Madrid331102-133.33%Chi tiết
43Besiktas JK330111033.33%Chi tiết
44AC Milan331102-133.33%Chi tiết
45Paris Saint Germain332111033.33%Chi tiết
46Malmo FF12126417-333.33%Chi tiết
47Sporting Clube de Portugal331111033.33%Chi tiết
48Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
49Manchester United444112-125.00%Chi tiết
50VfL Wolfsburg442121025.00%Chi tiết
51Atalanta441112-125.00%Chi tiết
52Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
53Chelsea FC444103-225.00%Chi tiết
54Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
55Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
56KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
57CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
58FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
59Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
60FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
61Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
62Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
63Barcelona443013-30.00%Chi tiết
64AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
65HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
66Celtic221011-10.00%Chi tiết
67Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
68Sevilla443013-30.00%Chi tiết
69Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
70Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
71Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
72Genk221002-20.00%Chi tiết
73Borussia Dortmund332021-10.00%Chi tiết
74Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
75Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
76Inter Milan333003-30.00%Chi tiết
77Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
78Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
79RB Leipzig331012-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 135 82.82%
 Hòa 28 17.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Borussia Dortmund, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/11/2021 08:41:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
03/11/2021 08:40:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.