Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

RB Leipzig

 (1/4:0

Paris Saint Germain

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/10/21Paris Saint Germain*3-2RB Leipzig0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL25/11/20Paris Saint Germain*1-0RB Leipzig0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL05/11/20RB Leipzig*2-1Paris Saint Germain 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL19/08/20RB Leipzig(T)0-3Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF19/07/14RB Leipzig4-2Paris Saint Germain*3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 5 trận đấu, RB Leipzig: 2thắng(40.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, RB Leipzig: 2thắng kèo(40.00%), 2hòa(40.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 4trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 2 Thắng 0 Hòa 3 Bại
RB Leipzig toàn thua 3 trận vòng bảng đầu tiên, đội bóng gần như đã hết hy vọng đi tiếp. Trận này đụng độ PSG, rất có thể RB Leipzig sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D131/10/21Eintracht Frankfurt1-1RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GERC27/10/21SV Babelsberg 030-1RB Leipzig*T3:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D123/10/21RB Leipzig*4-1Greuther FurthT0:2 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/10/21Paris Saint Germain*3-2RB LeipzigB0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D116/10/21SC Freiburg1-1RB Leipzig*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF06/10/21RB Leipzig(T)*1-2Slask WroclawB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D103/10/21RB Leipzig*3-0VfL BochumT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL29/09/21RB Leipzig*1-2Club BruggeB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D125/09/21RB Leipzig*6-0Hertha BSC BerlinT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D119/09/21Koln1-1RB Leipzig*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Manchester City*6-3RB Leipzig B0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D112/09/21RB Leipzig1-4Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D129/08/21VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D121/08/21RB Leipzig*4-0VfB StuttgartT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D115/08/211.FSV Mainz 051-0RB Leipzig*B1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
GERC07/08/21SV Sandhausen0-4RB Leipzig*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF31/07/21RB Leipzig(T)*1-1Ajax AmsterdamH0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF23/07/21RB Leipzig1-2Montpellier HSCB  Trênl1-0Trên
4x30phút
INT CF17/07/21RB Leipzig(T)*1-0AZ AlkmaarT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D122/05/21Union Berlin2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 0 3 1 1 1 2 3 5
35.00% 20.00% 45.00% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33% 20.00% 30.00% 50.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 113 246 166 20 274 271
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 127 124 68 47 93 150 137 165
32.84% 23.30% 22.75% 12.48% 8.62% 17.06% 27.52% 25.14% 30.28%
Sân nhà 91 60 58 24 15 31 67 73 77
36.69% 24.19% 23.39% 9.68% 6.05% 12.50% 27.02% 29.44% 31.05%
Sân trung lập 17 16 6 6 10 10 14 15 16
30.91% 29.09% 10.91% 10.91% 18.18% 18.18% 25.45% 27.27% 29.09%
Sân khách 71 51 60 38 22 52 69 49 72
29.34% 21.07% 24.79% 15.70% 9.09% 21.49% 28.51% 20.25% 29.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 19 191 35 3 24 23 12 21
48.28% 4.68% 47.04% 56.45% 4.84% 38.71% 41.07% 21.43% 37.50%
Sân nhà 107 10 101 9 0 6 4 3 2
49.08% 4.59% 46.33% 60.00% 0.00% 40.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân trung lập 18 4 12 4 0 5 3 2 5
52.94% 11.76% 35.29% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 71 5 78 22 3 13 16 7 14
46.10% 3.25% 50.65% 57.89% 7.89% 34.21% 43.24% 18.92% 37.84%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/11/2021 17:30:00RB LeipzigVSBorussia Dortmund
GER D120/11/2021 14:30:00HoffenheimVSRB Leipzig
UEFA CL24/11/2021 20:00:00Club BruggeVSRB Leipzig
GER D128/11/2021 16:30:00RB LeipzigVSBayer Leverkusen
GER D104/12/2021 14:30:00Union BerlinVSRB Leipzig
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/10/21Paris Saint Germain*2-1Lille OSCT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/10/21Paris Saint Germain*3-2RB LeipzigT0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D116/10/21Paris Saint Germain*2-1Angers SCOT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D103/10/21Stade Rennes FC2-0Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL29/09/21Paris Saint Germain2-0Manchester City*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D126/09/21Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSCT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/09/21 Metz1-2Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D120/09/21Paris Saint Germain*2-1LyonnaisT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Club Brugge1-1Paris Saint Germain*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/09/21Paris Saint Germain*4-0Clermont FootT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D130/08/21Stade Reims0-2Paris Saint Germain*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D121/08/21Stade Brestois2-4Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D115/08/21Paris Saint Germain*4-2Strasbourg T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
FRA D108/08/21ES Troyes AC1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA SC02/08/21Lille OSC(T)1-0Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF28/07/21Sevilla(T)*2-2Paris Saint GermainH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF25/07/21Paris Saint Germain*1-0Orleans UST0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/07/21Paris Saint Germain(T)*2-1AugsburgT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/07/21Paris Saint Germain(T)*2-2Chambly FCH0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 9 0 0 1 2 1 4 2 1
70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 475 339 34 557 580
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 396 259 260 139 83 201 325 282 329
34.83% 22.78% 22.87% 12.23% 7.30% 17.68% 28.58% 24.80% 28.94%
Sân nhà 223 108 105 41 27 68 118 137 181
44.25% 21.43% 20.83% 8.13% 5.36% 13.49% 23.41% 27.18% 35.91%
Sân trung lập 37 31 26 10 4 15 26 33 34
34.26% 28.70% 24.07% 9.26% 3.70% 13.89% 24.07% 30.56% 31.48%
Sân khách 136 120 129 88 52 118 181 112 114
25.90% 22.86% 24.57% 16.76% 9.90% 22.48% 34.48% 21.33% 21.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 385 46 382 86 2 67 31 26 19
47.36% 5.66% 46.99% 55.48% 1.29% 43.23% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 214 21 203 8 0 5 7 7 1
48.86% 4.79% 46.35% 61.54% 0.00% 38.46% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 37 5 32 8 0 8 7 2 1
50.00% 6.76% 43.24% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 134 20 147 70 2 54 17 17 17
44.52% 6.64% 48.84% 55.56% 1.59% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/11/2021 20:00:00BordeauxVSParis Saint Germain
FRA D120/11/2021 15:59:00Paris Saint GermainVSNantes
UEFA CL24/11/2021 20:00:00Manchester CityVSParis Saint Germain
FRA D128/11/2021 12:00:00Saint-EtienneVSParis Saint Germain
FRA D101/12/2021 19:00:00Paris Saint GermainVSNice
RB Leipzig Formation: 361 Paris Saint Germain Formation: 451

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Gulacsi 13 Philipp Tschauner 31 Josep Martinez 1 Keylor Navas Gamboa 60 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 50 Gianluigi Donnarumma
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
33 Andre Miguel Valente Silva
9 Yussuf Poulsen
38 Hugo Novoa Ramos
21 Brian Brobbey
44 Kevin Kampl
10 Emil Forsberg
3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
18 Christopher Nkunku
39 Benjamin Henrichs
8 Amadou Haidara
27 Konrad Laimer
14 Tyler Adams
25 Daniel Olmo Carvajal
17 Dominik Szoboszlai
26 Moriba Kourouma Kourouma
47 Joscha Wosz
46 Ben Klefisch
4 Willi Orban
22 Nordi Mukiele Mulere
32 Josko Gvardiol
2 Mohamed Simakan
23 Marcel Halstenberg
16 Lukas Klostermann
43 Marcelo Josemir Saracchi Pintos
7 Kylian Mbappe Lottin
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
11 Angel Fabian Di Maria
18 Georginio Wijnaldum
10 Neymar da Silva Santos Junior
15 Danilo Luis Hello Pereira
28 Eric Junior Dina Ebimbe
21 Ander Herrera Aguera
27 Idrissa Gana Gueye
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
23 Julian Draxler
35 Ismael Gharbi
30 Lionel Andres Messi
6 Marco Verratti
8 Leandro Daniel Paredes
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
17 Colin Dagba
25 Nuno Mendes
22 Abdou-Lakhad Diallo
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
24 Thilo Kehrer
2 Achraf Hakimi
31 El Chadaille Bitshiabu
4 Sergio Ramos Garcia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayern Munich4444004100.00%Chi tiết
2Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
3Riga FC2202002100.00%Chi tiết
4Juventus4434004100.00%Chi tiết
5Sheriff Tiraspol111141001990.91%Chi tiết
6Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
9Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
10Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
13ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
14FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
15AS Monaco444301275.00%Chi tiết
16Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
17Manchester City333201166.67%Chi tiết
18Liverpool333201166.67%Chi tiết
19Real Madrid332201166.67%Chi tiết
20Ajax Amsterdam333201166.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22Club Brugge330201166.67%Chi tiết
23FC Porto331201166.67%Chi tiết
24SL Benfica884503262.50%Chi tiết
25FC Shakhtar Donetsk772403157.14%Chi tiết
26Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
27Zenit St.Petersburg441202050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29Brondby220110150.00%Chi tiết
30Lille OSC441211150.00%Chi tiết
31Dynamo Kyiv440211150.00%Chi tiết
32Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
33Valur220101050.00%Chi tiết
34Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
35Red Bull Salzburg664312150.00%Chi tiết
36Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
39Villarreal443220250.00%Chi tiết
40Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
41Young Boys10106406-240.00%Chi tiết
42Atletico de Madrid331102-133.33%Chi tiết
43Malmo FF12126417-333.33%Chi tiết
44Besiktas JK330111033.33%Chi tiết
45AC Milan331102-133.33%Chi tiết
46Paris Saint Germain332111033.33%Chi tiết
47Sporting Clube de Portugal331111033.33%Chi tiết
48Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
49Manchester United444112-125.00%Chi tiết
50Atalanta441112-125.00%Chi tiết
51Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
52Chelsea FC444103-225.00%Chi tiết
53Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
54Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
55VfL Wolfsburg442121025.00%Chi tiết
56KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
57CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
58FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
59Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
60FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
61Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
62Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
63RB Leipzig331012-20.00%Chi tiết
64Alashkert441013-30.00%Chi tiết
65HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
66Celtic221011-10.00%Chi tiết
67Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
68Sevilla443013-30.00%Chi tiết
69Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
70Barcelona443013-30.00%Chi tiết
71AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
72Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
73Genk221002-20.00%Chi tiết
74Borussia Dortmund332021-10.00%Chi tiết
75Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
76Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
77Inter Milan333003-30.00%Chi tiết
78Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
79Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
80Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 135 82.82%
 Hòa 28 17.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, Juventus, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, Sevilla, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Borussia Dortmund, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/11/2021 08:41:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
03/11/2021 08:41:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.