Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

[A1]
 (0:1

Paris Saint Germain

[A2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/09/21Paris Saint Germain2-0Manchester City*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL05/05/21Manchester City*2-0Paris Saint Germain 0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL29/04/21 Paris Saint Germain1-2Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL13/04/16Manchester City1-0Paris Saint Germain*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL07/04/16Paris Saint Germain*2-2Manchester City0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL04/12/08Manchester City*0-0Paris Saint Germain0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Manchester City: 3thắng(50.00%), 2hòa(33.33%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Manchester City: 4thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 3 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Manchester City và Paris Saint Germain đều là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch Champions League, họ đều thắng 1 thua 1 ở 2 trận đối đầu gần đây, hơn nữa, các ngôi sao mới đây đều vừa trải qua loạt trận thi đấu quốc tế. Liệu hai đội sẽ khó phân định thắng bại ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/11/21Manchester City*3-0EvertonT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/21Manchester United0-2Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA CL04/11/21Manchester City*4-1Club BruggeT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/10/21 Manchester City*0-2Crystal PalaceB0:2 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC28/10/21West Ham United0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-3]
ENG PR24/10/21Brighton & Hove Albion1-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL20/10/21Club Brugge1-5Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/10/21Liverpool2-2Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL29/09/21Paris Saint Germain2-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/09/21Chelsea FC*0-1Manchester CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC22/09/21Manchester City*6-1Wycombe WanderersT0:3Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR18/09/21Manchester City*0-0SouthamptonH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Manchester City*6-3RB Leipzig T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR11/09/21Leicester City0-1Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Manchester City*5-0Arsenal T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR21/08/21Manchester City*5-0Norwich CityT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/08/21Tottenham Hotspur1-0Manchester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS08/08/21Manchester City(T)*0-1Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF04/08/21Manchester City4-1BlackpoolT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 1 1 0 0 1 5 2 2
65.00% 15.00% 20.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 484 355 42 579 556
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 411 225 210 175 114 225 292 258 360
36.21% 19.82% 18.50% 15.42% 10.04% 19.82% 25.73% 22.73% 31.72%
Sân nhà 224 115 80 58 33 79 116 114 201
43.92% 22.55% 15.69% 11.37% 6.47% 15.49% 22.75% 22.35% 39.41%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 164 98 115 107 71 131 155 128 141
29.55% 17.66% 20.72% 19.28% 12.79% 23.60% 27.93% 23.06% 25.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 368 42 409 81 14 75 20 20 32
44.93% 5.13% 49.94% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 196 28 202 18 3 14 3 4 7
46.01% 6.57% 47.42% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 149 13 175 57 11 55 15 16 25
44.21% 3.86% 51.93% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/11/2021 14:00:00Manchester CityVSWest Ham United
ENG PR01/12/2021 20:15:00Aston VillaVSManchester City
ENG PR04/12/2021 17:30:00WatfordVSManchester City
UEFA CL07/12/2021 17:45:00RB LeipzigVSManchester City
ENG PR11/12/2021 12:30:00Manchester CityVSWolves
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/11/21 Paris Saint Germain*3-1NantesT0:2HòaTrênc1-0Trên
FRA D107/11/21Bordeaux2-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL04/11/21RB Leipzig*2-2Paris Saint GermainH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D130/10/21Paris Saint Germain*2-1Lille OSCT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/10/21Paris Saint Germain*3-2RB LeipzigT0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D116/10/21Paris Saint Germain*2-1Angers SCOT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D103/10/21Stade Rennes FC2-0Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL29/09/21Paris Saint Germain2-0Manchester City*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D126/09/21Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSCT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/09/21 Metz1-2Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D120/09/21Paris Saint Germain*2-1LyonnaisT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Club Brugge1-1Paris Saint Germain*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/09/21Paris Saint Germain*4-0Clermont FootT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D130/08/21Stade Reims0-2Paris Saint Germain*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D121/08/21Stade Brestois2-4Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D115/08/21Paris Saint Germain*4-2Strasbourg T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
FRA D108/08/21ES Troyes AC1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA SC02/08/21Lille OSC(T)1-0Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF28/07/21Sevilla(T)*2-2Paris Saint GermainH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 4hòa(20.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 9 0 0 0 1 1 5 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 475 342 34 558 582
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 397 260 261 139 83 201 325 283 331
34.82% 22.81% 22.89% 12.19% 7.28% 17.63% 28.51% 24.82% 29.04%
Sân nhà 224 108 105 41 27 68 118 137 182
44.36% 21.39% 20.79% 8.12% 5.35% 13.47% 23.37% 27.13% 36.04%
Sân trung lập 37 31 26 10 4 15 26 33 34
34.26% 28.70% 24.07% 9.26% 3.70% 13.89% 24.07% 30.56% 31.48%
Sân khách 136 121 130 88 52 118 181 113 115
25.81% 22.96% 24.67% 16.70% 9.87% 22.39% 34.35% 21.44% 21.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 385 47 383 86 2 67 31 27 19
47.24% 5.77% 46.99% 55.48% 1.29% 43.23% 40.26% 35.06% 24.68%
Sân nhà 214 22 203 8 0 5 7 7 1
48.75% 5.01% 46.24% 61.54% 0.00% 38.46% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 37 5 32 8 0 8 7 2 1
50.00% 6.76% 43.24% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 134 20 148 70 2 54 17 18 17
44.37% 6.62% 49.01% 55.56% 1.59% 42.86% 32.69% 34.62% 32.69%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/11/2021 12:00:00Saint-EtienneVSParis Saint Germain
FRA D101/12/2021 20:00:00Paris Saint GermainVSNice
FRA D104/12/2021 20:00:00RC LensVSParis Saint Germain
UEFA CL07/12/2021 17:45:00Paris Saint GermainVSClub Brugge
FRA D112/12/2021 19:45:00Paris Saint GermainVSAS Monaco
Manchester City Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 1 Keylor Navas Gamboa 60 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 50 Gianluigi Donnarumma
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Raheem Shaquille Sterling
26 Riyad Mahrez
47 Phil Foden
9 Gabriel Fernando de Jesus
8 Ilkay Gundogan
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
10 Jack Grealish
Cole Palmer
21 Ferran Torres Garcia
17 Kevin De Bruyne
2 Kyle Walker
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
5 John Stones
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
22 Benjamin Mendy
30 Lionel Andres Messi
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
7 Kylian Mbappe Lottin
6 Marco Verratti
27 Idrissa Gana Gueye
8 Leandro Daniel Paredes
18 Georginio Wijnaldum
21 Ander Herrera Aguera
28 Eric Junior Dina Ebimbe
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
23 Julian Draxler
15 Danilo Luis Hello Pereira
24 Thilo Kehrer
2 Achraf Hakimi
25 Nuno Mendes
22 Abdou-Lakhad Diallo
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
5 Marcos Aoas Correa
17 Colin Dagba
31 El Chadaille Bitshiabu
4 Sergio Ramos Garcia
3 Presnel Kimpembe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol121241002883.33%Chi tiết
5Juventus553401380.00%Chi tiết
6Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
7FC Porto441301275.00%Chi tiết
8Ajax Amsterdam444301275.00%Chi tiết
9HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
10Manchester City444301275.00%Chi tiết
11Liverpool444301275.00%Chi tiết
12FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
13Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
14FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
17ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
18Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
19AS Monaco444301275.00%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22SL Benfica994603366.67%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk882503262.50%Chi tiết
24Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
25Lille OSC552311260.00%Chi tiết
26Real Madrid443202050.00%Chi tiết
27Club Brugge440202050.00%Chi tiết
28Brondby220110150.00%Chi tiết
29Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
30Valur220101050.00%Chi tiết
31Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
32Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
33Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
34Sporting Clube de Portugal442211150.00%Chi tiết
35Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
36FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
37Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
38Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Villarreal554221140.00%Chi tiết
42Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
43Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
44Manchester United554212040.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan444103-225.00%Chi tiết
47Atletico de Madrid441103-225.00%Chi tiết
48Paris Saint Germain442121025.00%Chi tiết
49AC Milan442103-225.00%Chi tiết
50Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
51Besiktas JK440112-125.00%Chi tiết
52Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
55Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
56Sevilla554113-220.00%Chi tiết
57VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
58Atalanta552113-220.00%Chi tiết
59CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
60HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
61FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
62Alashkert441013-30.00%Chi tiết
63Celtic221011-10.00%Chi tiết
64Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
65Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
66RB Leipzig442022-20.00%Chi tiết
67Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
68FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
69Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
70AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
71Barcelona554014-40.00%Chi tiết
72Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
73Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
74Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
75Borussia Dortmund442022-20.00%Chi tiết
76Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
77Genk221002-20.00%Chi tiết
78Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
79Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
80Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 83.33%
 Hòa 30 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Borussia Dortmund, Brondby, Paris Saint Germain, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, RB Leipzig, Celtic, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/11/2021 10:58:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
24/11/2021 10:58:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.