Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Shakhtar Donetsk

[D4]
 (3/4:0

Real Madrid

[D2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL02/12/20FC Shakhtar Donetsk2-0Real Madrid*1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL22/10/20Real Madrid*2-3FC Shakhtar Donetsk0:2Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL26/11/15FC Shakhtar Donetsk(T)3-4Real Madrid*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL16/09/15Real Madrid*4-0FC Shakhtar Donetsk 0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 4 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Real Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 2 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Gần đây FC Shakhtar Donetsk thể hiện phong độ thiếu ổn định, cần biết thêm, đội bóng đều giành chiến thắng ở 2 lần đối đầu với Real Madrid gần nhất. Liệu trận này FC Shakhtar Donetsk sẽ bất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D115/10/21FC Shakhtar Donetsk*6-1ZoryaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UKR D104/10/21Dynamo Kyiv*0-0FC Shakhtar DonetskH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL29/09/21FC Shakhtar Donetsk0-0Inter Milan*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/09/21FC Shakhtar Donetsk*4-1Veres RivneT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UKR SC23/09/21FC Shakhtar Donetsk3-0Dynamo Kyiv*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D118/09/21FC Mariupol(T)0-5FC Shakhtar Donetsk*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL16/09/21Sheriff Tiraspol2-0FC Shakhtar Donetsk*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D112/09/21FC Shakhtar Donetsk*2-0Dnipro-1T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D129/08/21 FC Mynai1-1FC Shakhtar Donetsk* H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL26/08/21FC Shakhtar Donetsk(T)1-2AS Monaco*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-2]
UKR D122/08/21 Chernomorets Odessa0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL18/08/21AS Monaco*0-1FC Shakhtar DonetskT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UKR D114/08/21FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL11/08/21FC Shakhtar Donetsk*2-1GenkT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D108/08/21FC Shakhtar Donetsk*1-2PFC OleksandriaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL04/08/21Genk*1-2FC Shakhtar DonetskT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D130/07/21FC Lviv0-3FC Shakhtar Donetsk*T2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D125/07/21FC Shakhtar Donetsk*2-1FC Inhulets PetroveT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/07/21FC Shakhtar Donetsk5-0Obolon Brovar KievT  Trênl4-0Trên
INT CF10/07/21FC Shakhtar Donetsk(T)*0-0Schalke 04H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 1 1 1 1 1 4 2 1
65.00% 20.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 33.33% 33.33% 33.33% 57.14% 28.57% 14.29%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 503 317 36 561 519
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 460 251 194 107 68 158 250 311 361
42.59% 23.24% 17.96% 9.91% 6.30% 14.63% 23.15% 28.80% 33.43%
Sân nhà 199 87 58 35 12 42 86 120 143
50.90% 22.25% 14.83% 8.95% 3.07% 10.74% 21.99% 30.69% 36.57%
Sân trung lập 87 53 47 26 19 37 53 72 70
37.50% 22.84% 20.26% 11.21% 8.19% 15.95% 22.84% 31.03% 30.17%
Sân khách 174 111 89 46 37 79 111 119 148
38.07% 24.29% 19.47% 10.07% 8.10% 17.29% 24.29% 26.04% 32.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 341 32 329 49 0 51 25 13 12
48.58% 4.56% 46.87% 49.00% 0.00% 51.00% 50.00% 26.00% 24.00%
Sân nhà 133 17 120 9 0 8 3 1 3
49.26% 6.30% 44.44% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 93 4 92 6 0 7 6 6 5
49.21% 2.12% 48.68% 46.15% 0.00% 53.85% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 115 11 117 34 0 36 16 6 4
47.33% 4.53% 48.15% 48.57% 0.00% 51.43% 61.54% 23.08% 15.38%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D123/10/2021 14:00:00FC Vorskla PoltavaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D130/10/2021 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSDesna Chernihiv
UEFA CL03/11/2021 17:45:00Real MadridVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D107/11/2021 15:00:00Kolos KovalivkaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D120/11/2021 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSRukh Vynnyky
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D103/10/21Espanyol2-1Real Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL29/09/21Real Madrid*1-2Sheriff TiraspolB0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D126/09/21Real Madrid*0-0VillarrealH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D123/09/21Real Madrid*6-1MallorcaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA D120/09/21Valencia1-2Real Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Inter Milan*0-1Real MadridT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D113/09/21Real Madrid*5-2Celta VigoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
SPA D129/08/21Real Betis0-1Real Madrid*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/08/21 Levante3-3Real Madrid*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D115/08/21Alaves1-4Real Madrid*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF09/08/21Real Madrid(T)*0-0AC MilanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/21Glasgow Rangers2-1Real Madrid* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D122/05/21Real Madrid*2-1VillarrealT0:1HòaTrênl0-1Trên
SPA D117/05/21 Athletic Bilbao0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D114/05/21Granada CF1-4Real Madrid*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D110/05/21Real Madrid*2-2SevillaH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL06/05/21Chelsea FC*2-0Real MadridB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Real Madrid)  Bóng phạt góc thứ nhất(Real Madrid)  Thẻ vàng thứ nhất(Chelsea FC)
(1) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (4)
(2) Việt vị (2)
(4) Thay người (4)
SPA D102/05/21Real Madrid*2-0OsasunaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/04/21Real Madrid*1-1Chelsea FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Real Madrid)  Bóng phạt góc thứ nhất(Chelsea FC)  Thẻ vàng thứ nhất(Real Madrid)
(4) Phạt góc (6)
(5) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(4) Thay người (3)
SPA D125/04/21Real Madrid*0-0Real BetisH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 4 1 0 1 0 6 1 3
50.00% 30.00% 20.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 510 434 74 610 617
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 518 265 226 140 78 157 285 310 475
42.22% 21.60% 18.42% 11.41% 6.36% 12.80% 23.23% 25.26% 38.71%
Sân nhà 305 111 75 44 22 43 103 139 272
54.76% 19.93% 13.46% 7.90% 3.95% 7.72% 18.49% 24.96% 48.83%
Sân trung lập 23 22 15 10 6 10 22 21 23
30.26% 28.95% 19.74% 13.16% 7.89% 13.16% 28.95% 27.63% 30.26%
Sân khách 190 132 136 86 50 104 160 150 180
31.99% 22.22% 22.90% 14.48% 8.42% 17.51% 26.94% 25.25% 30.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 457 56 463 42 1 27 18 15 27
46.82% 5.74% 47.44% 60.00% 1.43% 38.57% 30.00% 25.00% 45.00%
Sân nhà 244 30 209 3 0 2 4 1 9
50.52% 6.21% 43.27% 60.00% 0.00% 40.00% 28.57% 7.14% 64.29%
Sân trung lập 19 4 40 3 0 2 3 0 2
30.16% 6.35% 63.49% 60.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 194 22 214 36 1 23 11 14 16
45.12% 5.12% 49.77% 60.00% 1.67% 38.33% 26.83% 34.15% 39.02%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D124/10/2021 14:15:00BarcelonaVSReal Madrid
SPA D127/10/2021 19:30:00Real MadridVSOsasuna
SPA D130/10/2021 12:00:00ElcheVSReal Madrid
UEFA CL03/11/2021 17:45:00Real MadridVSFC Shakhtar Donetsk
SPA D107/11/2021 17:30:00Real MadridVSRayo Vallecano
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 Real Madrid Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
30 Andrii Piatov 1 Oleksiy Shevchenko 81 Anatolii Trubin 1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
9 Bruno Ferreira Bonfim,Dentinho
11 Marlos Romero Bonfim
99 Fernando Dos Santos Pedro
45 Danylo Sikan
10 Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
6 Taras Stepanenko
21 Alan Patrick Lourenco
7 Maycon de Andrade Barberan
38 Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
19 Manor Solomon
70 Yvgen Konoplyanka
77 Valerii Bondar
20 Mykhailo Mudryk
14 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
15 Artem Bondarenko
25 Heorhii Sudakov
31 Ismaily Goncalves dos Santos
5 Marlon Santos da Silva Barbosa
2 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
22 Mykola Matviyenko
4 Serhiy Kryvtsov
8 Marcos Antonio
44 Viktor Korniienko
3 Vitor Eduardo da Silva Matos
9 Karim Benzema
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
21 Rodrygo Silva de Goes
24 Mariano Diaz Mejia
18 Gareth Bale
7 Eden Hazard
16 Luka Jovic
14 Carlos Henrique Casimiro
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
25 Eduardo Camavinga
10 Luka Modric
8 Toni Kroos
11 Marco Asensio Willemsen
22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
19 Daniel Ceballos Fernandez
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
4 David Alaba
3 Eder Gabriel Militao
17 Lucas Vazquez Iglesias
5 Jesus Vallejo Lazaro
23 Ferland Mendy
2 Daniel Carvajal Ramos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus2212002100.00%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg2212002100.00%Chi tiết
3Club Brugge2202002100.00%Chi tiết
4Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
5Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
6Riga FC2202002100.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol10104901890.00%Chi tiết
8Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
9SL Benfica664501483.33%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
12Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
13Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
14HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
15FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
16AS Monaco444301275.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
18Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
19FC Shakhtar Donetsk662402266.67%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22AC Milan221101050.00%Chi tiết
23Atletico de Madrid221101050.00%Chi tiết
24Young Boys886404050.00%Chi tiết
25Paris Saint Germain221101050.00%Chi tiết
26Brondby220110150.00%Chi tiết
27Ajax Amsterdam222101050.00%Chi tiết
28Besiktas JK220110150.00%Chi tiết
29FC Porto220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
32Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
33Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
34Valur220101050.00%Chi tiết
35Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
36Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
37Liverpool222101050.00%Chi tiết
38Dynamo Kyiv220101050.00%Chi tiết
39Real Madrid221101050.00%Chi tiết
40Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
41Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
42Manchester City222101050.00%Chi tiết
43FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
44Malmo FF10106316-330.00%Chi tiết
45Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
46KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
47Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
48Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
49Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
50CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
51Alashkert441013-30.00%Chi tiết
52AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
53Atalanta221011-10.00%Chi tiết
54Barcelona221002-20.00%Chi tiết
55Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
56Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
57RB Leipzig221002-20.00%Chi tiết
58FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
59Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
60FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
61Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
62Manchester United222011-10.00%Chi tiết
63Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
64Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
65Villarreal22102000.00%Chi tiết
66HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
67Sporting Clube de Portugal220011-10.00%Chi tiết
68Celtic221011-10.00%Chi tiết
69Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
70Sevilla221011-10.00%Chi tiết
71VfL Wolfsburg22102000.00%Chi tiết
72Genk221002-20.00%Chi tiết
73Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
74Lille OSC221011-10.00%Chi tiết
75Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
76Inter Milan222002-20.00%Chi tiết
77Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
78Borussia Dortmund22202000.00%Chi tiết
79Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
80Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 113 82.49%
 Hòa 24 17.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Zenit St.Petersburg, Club Brugge, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, Villarreal, HB Torshavn, Sporting Clube de Portugal, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Manchester United, Lille OSC, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Chelsea FC, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, Borussia Dortmund, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/10/2021 10:21:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/10/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
19/10/2021 10:21:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.