Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Inter Milan

[D2]
 (0:1 1/2

FC Shakhtar Donetsk

[D4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/09/21FC Shakhtar Donetsk0-0Inter Milan*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/20Inter Milan*0-0FC Shakhtar Donetsk0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/10/20FC Shakhtar Donetsk0-0Inter Milan*1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL18/08/20Inter Milan(T)*5-0FC Shakhtar Donetsk0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL25/08/05Inter Milan*1-1FC Shakhtar Donetsk0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL11/08/05FC Shakhtar Donetsk0-2Inter Milan*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Inter Milan: 2thắng(33.33%), 4hòa(66.67%), 0bại(0.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Inter Milan: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Inter Milan FC Shakhtar Donetsk
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Inter Milan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Inter Milan 2 Thắng 4 Hòa 0 Bại
Inter Milan không thắng trận nào ở 2 trận đầu tiên tại vòng bảng, nhưng sau đó đội bóng đã tìm lại niềm tin khi hai lần đánh bại Sheriff Tiraspol. Trận này đụng độ FC Shakhtar Donetsk hiện vẫn chưa biết thắng tại vòng bảng, Inter Milan sẽ giành trọn 3 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Inter Milan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D122/11/21Inter Milan*3-2NapoliT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ITA D108/11/21AC Milan1-1Inter Milan*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA CL04/11/21Sheriff Tiraspol1-3Inter Milan*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ITA D131/10/21Inter Milan*2-0UdineseT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/10/21 Empoli0-2Inter Milan*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D125/10/21Inter Milan*1-1JuventusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL20/10/21Inter Milan*3-1Sheriff TiraspolT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ITA D116/10/21 Lazio3-1Inter Milan*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D103/10/21US Sassuolo Calcio1-2Inter Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL29/09/21FC Shakhtar Donetsk0-0Inter Milan*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D125/09/21Inter Milan*2-2AtalantaH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ITA D122/09/21 Fiorentina1-3Inter Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D118/09/21Inter Milan*6-1BolognaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL16/09/21Inter Milan*0-1Real MadridB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D112/09/21Sampdoria2-2Inter Milan*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ITA D128/08/21Hellas Verona1-3Inter Milan*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D122/08/21Inter Milan*4-0GenoaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF15/08/21Inter Milan(T)*3-0Dynamo KyivT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF09/08/21Parma Calcio 19130-2Inter Milan*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF28/07/21Inter Milan*6-0CrotoneT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 6 2 1 1 0 0 6 3 1
65.00% 25.00% 10.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Inter Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 534 304 38 582 594
Inter Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 328 298 300 155 95 214 363 326 273
27.89% 25.34% 25.51% 13.18% 8.08% 18.20% 30.87% 27.72% 23.21%
Sân nhà 175 156 127 57 21 71 155 156 154
32.65% 29.10% 23.69% 10.63% 3.92% 13.25% 28.92% 29.10% 28.73%
Sân trung lập 28 16 23 13 12 24 29 21 18
30.43% 17.39% 25.00% 14.13% 13.04% 26.09% 31.52% 22.83% 19.57%
Sân khách 125 126 150 85 62 119 179 149 101
22.81% 22.99% 27.37% 15.51% 11.31% 21.72% 32.66% 27.19% 18.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Inter Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 38 405 71 4 66 33 34 34
45.11% 4.71% 50.19% 50.35% 2.84% 46.81% 32.67% 33.66% 33.66%
Sân nhà 192 25 219 11 0 2 11 4 14
44.04% 5.73% 50.23% 84.62% 0.00% 15.38% 37.93% 13.79% 48.28%
Sân trung lập 28 1 25 10 1 12 1 2 1
51.85% 1.85% 46.30% 43.48% 4.35% 52.17% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 144 12 161 50 3 52 21 28 19
45.43% 3.79% 50.79% 47.62% 2.86% 49.52% 30.88% 41.18% 27.94%
Inter Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D127/11/2021 19:45:00Venezia F.C.VSInter Milan
ITA D101/12/2021 17:30:00Inter MilanVSSpezia
ITA D104/12/2021 17:00:00AS RomaVSInter Milan
UEFA CL07/12/2021 20:00:00Real MadridVSInter Milan
ITA D112/12/2021 19:45:00Inter MilanVSCagliari
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D120/11/21FC Shakhtar Donetsk*2-0Rukh VynnykyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D107/11/21Kolos Kovalivka1-3FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL04/11/21Real Madrid*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UKR D130/10/21FC Shakhtar Donetsk*4-1Desna ChernihivT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UKRC28/10/21Chernomorets Odessa0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D123/10/21 FC Vorskla Poltava0-2FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/10/21FC Shakhtar Donetsk0-5Real Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D115/10/21FC Shakhtar Donetsk*6-1ZoryaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UKR D104/10/21Dynamo Kyiv*0-0FC Shakhtar DonetskH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL29/09/21FC Shakhtar Donetsk0-0Inter Milan*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/09/21FC Shakhtar Donetsk*4-1Veres RivneT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UKR SC23/09/21FC Shakhtar Donetsk3-0Dynamo Kyiv*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D118/09/21FC Mariupol(T)0-5FC Shakhtar Donetsk*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL16/09/21Sheriff Tiraspol2-0FC Shakhtar Donetsk*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D112/09/21FC Shakhtar Donetsk*2-0Dnipro-1T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D129/08/21 FC Mynai1-1FC Shakhtar Donetsk* H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL26/08/21FC Shakhtar Donetsk(T)1-2AS Monaco*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-2]
UKR D122/08/21 Chernomorets Odessa0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL18/08/21AS Monaco*0-1FC Shakhtar DonetskT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UKR D114/08/21FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 1 1 1 0 1 5 2 2
65.00% 15.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 22.22% 22.22%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 507 320 36 565 522
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 465 251 194 108 69 159 251 313 364
42.78% 23.09% 17.85% 9.94% 6.35% 14.63% 23.09% 28.79% 33.49%
Sân nhà 201 87 58 35 13 43 86 121 144
51.02% 22.08% 14.72% 8.88% 3.30% 10.91% 21.83% 30.71% 36.55%
Sân trung lập 87 53 47 26 19 37 53 72 70
37.50% 22.84% 20.26% 11.21% 8.19% 15.95% 22.84% 31.03% 30.17%
Sân khách 177 111 89 47 37 79 112 120 150
38.39% 24.08% 19.31% 10.20% 8.03% 17.14% 24.30% 26.03% 32.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 345 32 330 50 0 52 25 13 12
48.80% 4.53% 46.68% 49.02% 0.00% 50.98% 50.00% 26.00% 24.00%
Sân nhà 134 17 121 9 0 9 3 1 3
49.26% 6.25% 44.49% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 93 4 92 6 0 7 6 6 5
49.21% 2.12% 48.68% 46.15% 0.00% 53.85% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 118 11 117 35 0 36 16 6 4
47.97% 4.47% 47.56% 49.30% 0.00% 50.70% 61.54% 23.08% 15.38%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D128/11/2021 12:00:00FC Inhulets PetroveVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D103/12/2021 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Lviv
UEFA CL07/12/2021 20:00:00FC Shakhtar DonetskVSSheriff Tiraspol
UKR D111/12/2021 12:00:00PFC OleksandriaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D126/02/2022 15:00:00Metalist 1925 KharkivVSFC Shakhtar Donetsk
Inter Milan Formation: 352 FC Shakhtar Donetsk Formation: 442

Đội hình Inter Milan:

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Thủ môn Thủ môn
1 Samir Handanovic 21 Alex Cordaz 97 Ionut Andrei Radu Gabriel Nascimento Resende Brazao 81 Anatolii Trubin 30 Andrii Piatov 1 Oleksiy Shevchenko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Edin Dzeko
10 Lautaro Javier Martinez
19 Carlos Joaquin Correa
49 Facundo Colidio
48 Martin Satriano
7 Alexis Alejandro Sanchez
22 Arturo Vidal
14 Ivan Perisic
36 Matteo Darmian
77 Marcelo Brozovic
20 Hakan Calhanoglu
8 Matias Vecino
5 Roberto Gagliardini
32 Federico Dimarco
23 Nicolo Barella
12 Stefano Sensi
2 Denzel Dumfries
13 Andrea Ranocchia
37 Milan Skriniar
95 Alessandro Bastoni
33 Danilo D‘Ambrosio
11 Aleksandar Kolarov
6 Stefan de Vrij
9 Bruno Ferreira Bonfim,Dentinho
99 Fernando Dos Santos Pedro
11 Marlos Romero Bonfim
19 Manor Solomon
45 Danylo Sikan
23 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
10 Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
6 Taras Stepanenko
7 Maycon de Andrade Barberan
20 Mykhailo Mudryk
14 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
70 Yvgen Konoplyanka
38 Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
8 Marcos Antonio
77 Valerii Bondar
15 Artem Bondarenko
21 Alan Patrick Lourenco
25 Heorhii Sudakov
5 Marlon Santos da Silva Barbosa
2 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
22 Mykola Matviyenko
3 Vitor Eduardo da Silva Matos
4 Serhiy Kryvtsov
44 Viktor Korniienko
31 Ismaily Goncalves dos Santos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol121241002883.33%Chi tiết
5Juventus553401380.00%Chi tiết
6Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
7FC Porto441301275.00%Chi tiết
8Ajax Amsterdam444301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12AS Monaco444301275.00%Chi tiết
13HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
14Manchester City444301275.00%Chi tiết
15Liverpool444301275.00%Chi tiết
16FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
18FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
19Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22SL Benfica994603366.67%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk882503262.50%Chi tiết
24Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
25Lille OSC552311260.00%Chi tiết
26Real Madrid443202050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
30Sporting Clube de Portugal442211150.00%Chi tiết
31FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
32Club Brugge440202050.00%Chi tiết
33Brondby220110150.00%Chi tiết
34Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
35Valur220101050.00%Chi tiết
36Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Villarreal554221140.00%Chi tiết
42Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
43Manchester United554212040.00%Chi tiết
44Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan444103-225.00%Chi tiết
47Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
48Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
49KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
50Atletico de Madrid441103-225.00%Chi tiết
51Paris Saint Germain442121025.00%Chi tiết
52AC Milan442103-225.00%Chi tiết
53Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
54Besiktas JK440112-125.00%Chi tiết
55Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
56Atalanta552113-220.00%Chi tiết
57Sevilla554113-220.00%Chi tiết
58VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
59CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
60FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
61Alashkert441013-30.00%Chi tiết
62Celtic221011-10.00%Chi tiết
63Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
64HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
65Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
66Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
67Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
68Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
69Borussia Dortmund442022-20.00%Chi tiết
70Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
71Genk221002-20.00%Chi tiết
72Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
73AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
74Barcelona554014-40.00%Chi tiết
75Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
76Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
77RB Leipzig442022-20.00%Chi tiết
78Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
79FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
80Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 83.33%
 Hòa 30 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Borussia Dortmund, Brondby, Paris Saint Germain, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/11/2021 10:59:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/11/2021 17:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
24/11/2021 10:59:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.