Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Barcelona

[E4]
 (0:1 3/4

Dynamo Kyiv

[E3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL25/11/20Dynamo Kyiv0-4Barcelona*3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL05/11/20Barcelona*2-1Dynamo Kyiv0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL10/12/09Dynamo Kyiv1-2Barcelona*1:0HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL30/09/09Barcelona*2-0Dynamo Kyiv0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên

Cộng 4 trận đấu, Barcelona: 4thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Barcelona: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Barcelona Dynamo Kyiv
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Barcelona 4 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Barcelona toàn thua 2 lượt đầu tiên, nhưng Dynamo Kyiv cũng không biết thắng tại vòng bảng. Hơn nữa, Dynamo Kyiv toàn thua 4 trận đối đầu với Barcelona gần nhất. Liệu trận này Barcelona sẽ chơi hết sức mình và giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Barcelona - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D118/10/21Barcelona*3-1ValenciaT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D103/10/21Atletico de Madrid*2-0BarcelonaB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA CL30/09/21SL Benfica3-0Barcelona* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D126/09/21Barcelona*3-0LevanteT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D124/09/21Cadiz0-0Barcelona* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/09/21Barcelona*1-1Granada CFH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL15/09/21Barcelona0-3Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D129/08/21Barcelona*2-1GetafeT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SPA D122/08/21Athletic Bilbao1-1Barcelona* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/08/21Barcelona*4-2Real SociedadT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF09/08/21Barcelona*3-0JuventusT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/21Red Bull Salzburg2-1Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF01/08/21VfB Stuttgart0-3Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF25/07/21Barcelona(T)*3-1GironaT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF22/07/21Barcelona(T)*4-0Gimnastic Tarragona T0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA D122/05/21Eibar0-1Barcelona*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D117/05/21 Barcelona*1-2Celta VigoB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D112/05/21Levante3-3Barcelona*H2 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D108/05/21Barcelona*0-0Atletico de MadridH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/05/21Valencia2-3Barcelona*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 2 2 2 0 0 3 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 536 449 71 596 669
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 582 244 257 107 75 156 287 311 511
46.01% 19.29% 20.32% 8.46% 5.93% 12.33% 22.69% 24.58% 40.40%
Sân nhà 330 113 90 30 15 43 103 138 294
57.09% 19.55% 15.57% 5.19% 2.60% 7.44% 17.82% 23.88% 50.87%
Sân trung lập 38 11 20 12 7 12 21 17 38
43.18% 12.50% 22.73% 13.64% 7.95% 13.64% 23.86% 19.32% 43.18%
Sân khách 214 120 147 65 53 101 163 156 179
35.73% 20.03% 24.54% 10.85% 8.85% 16.86% 27.21% 26.04% 29.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 506 59 517 13 0 20 18 12 17
46.77% 5.45% 47.78% 39.39% 0.00% 60.61% 38.30% 25.53% 36.17%
Sân nhà 261 29 236 0 0 2 1 0 0
49.62% 5.51% 44.87% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 37 2 41 1 0 4 1 1 0
46.25% 2.50% 51.25% 20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 208 28 240 12 0 14 16 11 17
43.70% 5.88% 50.42% 46.15% 0.00% 53.85% 36.36% 25.00% 38.64%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D124/10/2021 14:15:00BarcelonaVSReal Madrid
SPA D127/10/2021 17:00:00Rayo VallecanoVSBarcelona
SPA D130/10/2021 19:00:00BarcelonaVSAlaves
UEFA CL02/11/2021 20:00:00Dynamo KyivVSBarcelona
SPA D107/11/2021 17:30:00Celta VigoVSBarcelona
Dynamo Kyiv - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D116/10/21FC Lviv1-4Dynamo Kyiv*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UKR D104/10/21Dynamo Kyiv*0-0FC Shakhtar DonetskH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL30/09/21Bayern Munich*5-0Dynamo KyivB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D126/09/21Rukh Vynnyky0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR SC23/09/21FC Shakhtar Donetsk3-0Dynamo Kyiv*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D119/09/21Dynamo Kyiv*1-0PFC Oleksandria T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL15/09/21Dynamo Kyiv0-0SL Benfica*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D111/09/21Metalist 1925 Kharkiv0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D129/08/21Dynamo Kyiv*7-0Kolos KovalivkaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl6-0Trên
UKR D123/08/21Dynamo Kyiv*4-0Desna ChernihivT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UKR D119/08/21FC Inhulets Petrove(T)1-1Dynamo Kyiv*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/08/21Inter Milan(T)*3-0Dynamo KyivB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D112/08/21Dynamo Kyiv*2-0FC MynaiT0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UKR D109/08/21Zorya1-2Dynamo Kyiv*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF04/08/21Fenerbahce*1-1Dynamo KyivH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D102/08/21Dynamo Kyiv*4-0Veres RivneT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF25/07/21Gazisehir Gaziantep2-3Dynamo KyivT  Trênl1-2Trên
INT CF23/07/21Dynamo Kyiv(T)1-1Union Berlin*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF20/07/21Athletic Bilbao(T)1-0Dynamo Kyiv*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF18/07/21Nice2-1Dynamo Kyiv*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 2 0 0 2 2 5 1 3
50.00% 25.00% 25.00% 71.43% 28.57% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 494 305 23 509 552
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 394 246 231 102 88 173 298 290 300
37.13% 23.19% 21.77% 9.61% 8.29% 16.31% 28.09% 27.33% 28.28%
Sân nhà 203 91 84 32 27 55 117 110 155
46.45% 20.82% 19.22% 7.32% 6.18% 12.59% 26.77% 25.17% 35.47%
Sân trung lập 64 44 62 24 21 45 61 59 50
29.77% 20.47% 28.84% 11.16% 9.77% 20.93% 28.37% 27.44% 23.26%
Sân khách 127 111 85 46 40 73 120 121 95
31.05% 27.14% 20.78% 11.25% 9.78% 17.85% 29.34% 29.58% 23.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 294 25 326 73 3 60 17 19 20
45.58% 3.88% 50.54% 53.68% 2.21% 44.12% 30.36% 33.93% 35.71%
Sân nhà 141 6 136 15 1 15 4 10 5
49.82% 2.12% 48.06% 48.39% 3.23% 48.39% 21.05% 52.63% 26.32%
Sân trung lập 70 5 88 16 0 7 6 3 7
42.94% 3.07% 53.99% 69.57% 0.00% 30.43% 37.50% 18.75% 43.75%
Sân khách 83 14 102 42 2 38 7 6 8
41.71% 7.04% 51.26% 51.22% 2.44% 46.34% 33.33% 28.57% 38.10%
Dynamo Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D124/10/2021 14:00:00Dynamo KyivVSDnipro-1
UKRC27/10/2021 14:00:00FC MariupolVSDynamo Kyiv
UKR D130/10/2021 11:00:00FC MariupolVSDynamo Kyiv
UEFA CL02/11/2021 20:00:00Dynamo KyivVSBarcelona
UKR D106/11/2021 15:00:00Dynamo KyivVSFC Vorskla Poltava
Barcelona Formation: 433 Dynamo Kyiv Formation: 451

Đội hình Barcelona:

Đội hình Dynamo Kyiv:

Thủ môn Thủ môn
1 Marc-Andre ter Stegen 13 Norberto Murara Neto 26 Inaki Pena 1 Georgi Bushchan 71 Denis Boiko 35 Ruslan Neshcheret
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Memphis Depay
2 Sergino Gianni Dest
10 Anssumane Fati
19 Sergio Leonel Kun Aguero
14 Philippe Coutinho Correia
17 Luuk de Jong
11 Yusuf Demir
12 Martin Braithwaite
7 Ousmane Dembele
5 Sergi Busquets Burgos
21 Frenkie de Jong
30 Pablo Gavira
6 Ricard Puig Marti
32 Alex Collado Gutierrez
16 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
3 Gerard Pique Bernabeu
18 Jordi Alba Ramos
20 Sergi Roberto
15 Clement Lenglet
23 Samuel Umtiti
Moussa Wague
22 Oscar Mingueza Garcia
24 Eric Garcia Martret
4 Ronald Federico Araujo da Silva
22 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
19 Denys Viktorovych Garmash
7 Benjamin Verbic
9 Eric Kleybel Ramirez Matheus
73 Ilia Shkurin
28 Vladyslav Kulach
41 Artem Biesiedin
89 Vladyslav Supriaga
33 Ibrahim Kargbo Junior
14 Carlos Maria De Pena Bonino
29 Vitaliy Buyalskyi
10 Mykola Shaparenko
15 Viktor Tsygankov
5 Serhij Sydorcuk
18 Oleksandr Andrievsky
8 Volodymyr Shepelev
17 Bogdan Lednev
94 Tomasz Kedziora
16 Vitali Mykolenko
34 Oleksandr Syrota
25 Ilya Zabarnyi
20 Oleksandr Karavaev
13 Artem Shabanov
6 Mykyta Burda
24 Oleksandr Tymchyk
4 Denys Popov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
2Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
3Riga FC2202002100.00%Chi tiết
4Juventus2212002100.00%Chi tiết
5Zenit St.Petersburg2212002100.00%Chi tiết
6Sheriff Tiraspol111141001990.91%Chi tiết
7Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
8SL Benfica664501483.33%Chi tiết
9HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
10FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
11Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
12Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
13Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
14Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
15ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
16FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
17AS Monaco444301275.00%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19Manchester City333201166.67%Chi tiết
20Liverpool333201166.67%Chi tiết
21FC Porto331201166.67%Chi tiết
22Real Madrid332201166.67%Chi tiết
23Club Brugge330201166.67%Chi tiết
24Ajax Amsterdam333201166.67%Chi tiết
25PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
26FC Shakhtar Donetsk772403157.14%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29Dynamo Kyiv220101050.00%Chi tiết
30Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
31Valur220101050.00%Chi tiết
32Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
34Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
35Brondby220110150.00%Chi tiết
36Young Boys886404050.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
39Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
40Atletico de Madrid331102-133.33%Chi tiết
41AC Milan331102-133.33%Chi tiết
42Paris Saint Germain332111033.33%Chi tiết
43Besiktas JK330111033.33%Chi tiết
44Sporting Clube de Portugal331111033.33%Chi tiết
45Malmo FF10106316-330.00%Chi tiết
46Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
47Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
48Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
49KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
50Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
51CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
52Villarreal22102000.00%Chi tiết
53HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
54Celtic221011-10.00%Chi tiết
55Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
56Sevilla221011-10.00%Chi tiết
57VfL Wolfsburg22102000.00%Chi tiết
58Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
59RB Leipzig331012-20.00%Chi tiết
60Alashkert441013-30.00%Chi tiết
61Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
62FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
63Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
64FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
65Genk221002-20.00%Chi tiết
66Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
67Atalanta221011-10.00%Chi tiết
68Barcelona221002-20.00%Chi tiết
69AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
70Lille OSC221011-10.00%Chi tiết
71Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
72Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
73Inter Milan333003-30.00%Chi tiết
74Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
75Borussia Dortmund332021-10.00%Chi tiết
76Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
77Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
78Manchester United222011-10.00%Chi tiết
79Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
80Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 120 82.19%
 Hòa 26 17.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, Juventus, Zenit St.Petersburg, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lille OSC, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Chelsea FC, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, Villarreal, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Manchester United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/10/2021 09:35:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/10/2021 16:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
20/10/2021 09:34:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.