Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Dynamo Kyiv

 (3/4:0

Barcelona

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL21/10/21Barcelona*1-0Dynamo Kyiv0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL25/11/20Dynamo Kyiv0-4Barcelona*3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL05/11/20Barcelona*2-1Dynamo Kyiv0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL10/12/09Dynamo Kyiv1-2Barcelona*1:0HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL30/09/09Barcelona*2-0Dynamo Kyiv0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Dynamo Kyiv: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 5bại(100.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Dynamo Kyiv: 3thắng kèo(60.00%), 1hòa(20.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Dynamo Kyiv Barcelona
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Dynamo Kyiv 0 Thắng 0 Hòa 5 Bại
Dynamo Kyiv là đội duy nhất vẫn chưa giành chiến thắng tại bảng E, hơn nữa, họ toàn thua 5 lần đối đầu với Barcelona trong quá khứ. Vì vậy, Dynamo Kyiv không nên được đánh giá quá cao ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Dynamo Kyiv - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D130/10/21FC Mariupol2-3Dynamo Kyiv*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UKRC27/10/21FC Mariupol1-2Dynamo Kyiv*T2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D124/10/21Dynamo Kyiv*2-0Dnipro-1T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL21/10/21Barcelona*1-0Dynamo KyivB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D116/10/21FC Lviv1-4Dynamo Kyiv*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UKR D104/10/21Dynamo Kyiv*0-0FC Shakhtar DonetskH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL30/09/21Bayern Munich*5-0Dynamo KyivB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D126/09/21Rukh Vynnyky0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR SC23/09/21FC Shakhtar Donetsk3-0Dynamo Kyiv*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D119/09/21Dynamo Kyiv*1-0PFC Oleksandria T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL15/09/21Dynamo Kyiv0-0SL Benfica*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D111/09/21Metalist 1925 Kharkiv0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D129/08/21Dynamo Kyiv*7-0Kolos KovalivkaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl6-0Trên
UKR D123/08/21Dynamo Kyiv*4-0Desna ChernihivT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UKR D119/08/21FC Inhulets Petrove(T)1-1Dynamo Kyiv*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/08/21Inter Milan(T)*3-0Dynamo KyivB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D112/08/21Dynamo Kyiv*2-0FC MynaiT0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UKR D109/08/21Zorya1-2Dynamo Kyiv*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF04/08/21Fenerbahce*1-1Dynamo KyivH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D102/08/21Dynamo Kyiv*4-0Veres RivneT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 2 0 0 1 1 6 1 3
60.00% 20.00% 20.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 496 306 23 512 553
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 395 248 231 103 88 174 298 292 301
37.09% 23.29% 21.69% 9.67% 8.26% 16.34% 27.98% 27.42% 28.26%
Sân nhà 204 91 84 32 27 55 117 111 155
46.58% 20.78% 19.18% 7.31% 6.16% 12.56% 26.71% 25.34% 35.39%
Sân trung lập 64 44 62 24 21 45 61 59 50
29.77% 20.47% 28.84% 11.16% 9.77% 20.93% 28.37% 27.44% 23.26%
Sân khách 127 113 85 47 40 74 120 122 96
30.83% 27.43% 20.63% 11.41% 9.71% 17.96% 29.13% 29.61% 23.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 295 25 328 74 3 60 17 19 20
45.52% 3.86% 50.62% 54.01% 2.19% 43.80% 30.36% 33.93% 35.71%
Sân nhà 142 6 136 15 1 15 4 10 5
50.00% 2.11% 47.89% 48.39% 3.23% 48.39% 21.05% 52.63% 26.32%
Sân trung lập 70 5 88 16 0 7 6 3 7
42.94% 3.07% 53.99% 69.57% 0.00% 30.43% 37.50% 18.75% 43.75%
Sân khách 83 14 104 43 2 38 7 6 8
41.29% 6.97% 51.74% 51.81% 2.41% 45.78% 33.33% 28.57% 38.10%
Dynamo Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D106/11/2021 15:00:00Dynamo KyivVSFC Vorskla Poltava
UKR D120/11/2021 15:00:00Chernomorets OdessaVSDynamo Kyiv
UEFA CL23/11/2021 17:45:00Dynamo KyivVSBayern Munich
UKR D127/11/2021 15:00:00FC MynaiVSDynamo Kyiv
UKR D104/12/2021 15:00:00Veres RivneVSDynamo Kyiv
Barcelona - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D131/10/21Barcelona*1-1AlavesH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/10/21Rayo Vallecano1-0Barcelona*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D124/10/21Barcelona*1-2Real MadridB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL21/10/21Barcelona*1-0Dynamo KyivT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D118/10/21Barcelona*3-1ValenciaT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D103/10/21Atletico de Madrid*2-0BarcelonaB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA CL30/09/21SL Benfica3-0Barcelona* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D126/09/21Barcelona*3-0LevanteT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D124/09/21Cadiz0-0Barcelona* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/09/21Barcelona*1-1Granada CFH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL15/09/21Barcelona0-3Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D129/08/21Barcelona*2-1GetafeT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SPA D122/08/21Athletic Bilbao1-1Barcelona* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/08/21Barcelona*4-2Real SociedadT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF09/08/21Barcelona*3-0JuventusT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/21Red Bull Salzburg2-1Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF01/08/21VfB Stuttgart0-3Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF25/07/21Barcelona(T)*3-1GironaT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF22/07/21Barcelona(T)*4-0Gimnastic Tarragona T0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA D122/05/21Eibar0-1Barcelona*T1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 2 2 0 0 2 2 4
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 538 449 71 599 670
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 582 245 258 109 75 157 290 311 511
45.86% 19.31% 20.33% 8.59% 5.91% 12.37% 22.85% 24.51% 40.27%
Sân nhà 330 114 91 31 15 43 106 138 294
56.80% 19.62% 15.66% 5.34% 2.58% 7.40% 18.24% 23.75% 50.60%
Sân trung lập 38 11 20 12 7 12 21 17 38
43.18% 12.50% 22.73% 13.64% 7.95% 13.64% 23.86% 19.32% 43.18%
Sân khách 214 120 147 66 53 102 163 156 179
35.67% 20.00% 24.50% 11.00% 8.83% 17.00% 27.17% 26.00% 29.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 506 59 520 13 0 20 18 12 18
46.64% 5.44% 47.93% 39.39% 0.00% 60.61% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân nhà 261 29 238 0 0 2 1 0 1
49.43% 5.49% 45.08% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 37 2 41 1 0 4 1 1 0
46.25% 2.50% 51.25% 20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 208 28 241 12 0 14 16 11 17
43.61% 5.87% 50.52% 46.15% 0.00% 53.85% 36.36% 25.00% 38.64%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D106/11/2021 15:15:00Celta VigoVSBarcelona
SPA D120/11/2021 20:00:00BarcelonaVSEspanyol
UEFA CL23/11/2021 20:00:00BarcelonaVSSL Benfica
SPA D128/11/2021 17:30:00VillarrealVSBarcelona
SPA D105/12/2021 17:30:00BarcelonaVSReal Betis
Dynamo Kyiv Formation: 451 Barcelona Formation: 433

Đội hình Dynamo Kyiv:

Đội hình Barcelona:

Thủ môn Thủ môn
1 Georgi Bushchan 71 Denis Boiko 35 Ruslan Neshcheret 1 Marc-Andre ter Stegen 13 Norberto Murara Neto 26 Inaki Pena
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Benjamin Verbic
19 Denys Viktorovych Garmash
9 Eric Kleybel Ramirez Matheus
99 Denys Antyukh
73 Ilia Shkurin
22 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
28 Vladyslav Kulach
41 Artem Biesiedin
89 Vladyslav Supriaga
33 Ibrahim Kargbo Junior
14 Carlos Maria De Pena Bonino
29 Vitaliy Buyalskyi
10 Mykola Shaparenko
15 Viktor Tsygankov
5 Serhij Sydorcuk
18 Oleksandr Andrievsky
8 Volodymyr Shepelev
17 Bogdan Lednev
94 Tomasz Kedziora
6 Mykyta Burda
34 Oleksandr Syrota
25 Ilya Zabarnyi
20 Oleksandr Karavaev
13 Artem Shabanov
24 Oleksandr Tymchyk
16 Vitali Mykolenko
4 Denys Popov
14 Philippe Coutinho Correia
9 Memphis Depay
2 Sergino Gianni Dest
17 Luuk de Jong
7 Ousmane Dembele
10 Anssumane Fati
11 Yusuf Demir
19 Sergio Leonel Kun Aguero
12 Martin Braithwaite
5 Sergi Busquets Burgos
32 Alex Collado Gutierrez
30 Pablo Gavira
21 Frenkie de Jong
6 Ricard Puig Marti
16 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
18 Jordi Alba Ramos
15 Clement Lenglet
22 Oscar Mingueza Garcia
24 Eric Garcia Martret
23 Samuel Umtiti
Moussa Wague
4 Ronald Federico Araujo da Silva
3 Gerard Pique Bernabeu
20 Sergi Roberto
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus3323003100.00%Chi tiết
2Bayern Munich3333003100.00%Chi tiết
3Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
4Riga FC2202002100.00%Chi tiết
5Sheriff Tiraspol111141001990.91%Chi tiết
6Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
9AS Monaco444301275.00%Chi tiết
10Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
11ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
12Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
13Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
14FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16SL Benfica774502371.43%Chi tiết
17Club Brugge330201166.67%Chi tiết
18FC Porto331201166.67%Chi tiết
19Ajax Amsterdam333201166.67%Chi tiết
20PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
21Zenit St.Petersburg331201166.67%Chi tiết
22Dynamo Kyiv330201166.67%Chi tiết
23Real Madrid332201166.67%Chi tiết
24Manchester City333201166.67%Chi tiết
25Liverpool333201166.67%Chi tiết
26Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
27Red Bull Salzburg554311260.00%Chi tiết
28FC Shakhtar Donetsk772403157.14%Chi tiết
29Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
30Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
31Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
32FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
33Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
34Valur220101050.00%Chi tiết
35Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
36Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
37Brondby220110150.00%Chi tiết
38Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
39Young Boys996405-144.44%Chi tiết
40Atletico de Madrid331102-133.33%Chi tiết
41Paris Saint Germain332111033.33%Chi tiết
42AC Milan331102-133.33%Chi tiết
43Besiktas JK330111033.33%Chi tiết
44Villarreal332120133.33%Chi tiết
45Sporting Clube de Portugal331111033.33%Chi tiết
46Manchester United333111033.33%Chi tiết
47Chelsea FC333102-133.33%Chi tiết
48Lille OSC331111033.33%Chi tiết
49Malmo FF11116317-427.27%Chi tiết
50Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
51Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
52Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
55CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
56FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
57Alashkert441013-30.00%Chi tiết
58Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
59RB Leipzig331012-20.00%Chi tiết
60Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
61FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
62Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
63Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
64Barcelona332003-30.00%Chi tiết
65AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
66Atalanta331012-20.00%Chi tiết
67Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
68Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
69HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
70Celtic221011-10.00%Chi tiết
71Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
72Sevilla332012-20.00%Chi tiết
73VfL Wolfsburg331021-10.00%Chi tiết
74Genk221002-20.00%Chi tiết
75Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
76Borussia Dortmund332021-10.00%Chi tiết
77Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
78Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
79Inter Milan333003-30.00%Chi tiết
80Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 128 83.12%
 Hòa 26 16.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, Borussia Dortmund, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/11/2021 10:10:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
02/11/2021 10:09:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.