Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Red Bull Salzburg

[G1]
 (0:1/4

VfL Wolfsburg

[G3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF21/01/07Red Bull Salzburg*0-1VfL Wolfsburg0:0Thua kèoDướil0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Red Bull Salzburg: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Red Bull Salzburg: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Red Bull Salzburg VfL Wolfsburg
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Red Bull Salzburg ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Red Bull Salzburg 0 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Red Bull Salzburg thắng 1 hòa 1 sau 2 lượt tại vòng bảng, trái lại, VfL Wolfsburg thì không thắng trận nào, hơn nữa, gần đây VfL Wolfsburg thể hiện phong độ không như ý. Liệu trận này Red Bull Salzburg sẽ giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Red Bull Salzburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D116/10/21Rheindorf Altach1-1Red Bull Salzburg*H2:0Thua kèoDướic1-1Trên
AUT D103/10/21Red Bull Salzburg*3-1LASK LinzT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL30/09/21Red Bull Salzburg*2-1Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D125/09/21 Wolfsberger AC0-2Red Bull Salzburg*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT CUP23/09/21Red Bull Salzburg*8-0SC KalsdorfT0:5Thắng kèoTrênc4-0Trên
AUT D119/09/21Red Bull Salzburg*2-0Rapid WienT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/09/21 Sevilla*1-1Red Bull SalzburgH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
AUT D111/09/21WSG Swarovski Tirol1-3Red Bull Salzburg*T2:0HòaTrênc0-1Trên
AUT D128/08/21TSV Hartberg0-1Red Bull Salzburg*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA CL26/08/21Brondby1-2Red Bull Salzburg*T1:0HòaTrênl0-2Trên
AUT D121/08/21Red Bull Salzburg*3-1SK Austria KlagenfurtT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL18/08/21Red Bull Salzburg*2-1BrondbyT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D114/08/21 FC Trenkwalder Admira0-1Red Bull Salzburg*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D108/08/21Red Bull Salzburg*1-0Austria WienT0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/21Red Bull Salzburg2-1Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D101/08/21Red Bull Salzburg*7-1SV RiedT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF29/07/21Red Bull Salzburg*1-0Atletico de MadridT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUT D124/07/21Sturm Graz1-3Red Bull Salzburg*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUT CUP16/07/21WSC Hertha Wels1-4Red Bull Salzburg*T4 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/07/21Red Bull Salzburg(T)*2-2Rakow CzestochowaH0:1 1/2Thua kèoTrênc 
2x45+30phút
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 3hòa(15.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 3 0 10 0 0 0 1 0 7 2 0
85.00% 15.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 77.78% 22.22% 0.00%
Red Bull Salzburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 435 356 64 498 553
Red Bull Salzburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 447 189 206 116 93 166 249 257 379
42.53% 17.98% 19.60% 11.04% 8.85% 15.79% 23.69% 24.45% 36.06%
Sân nhà 240 86 73 48 20 55 95 123 194
51.39% 18.42% 15.63% 10.28% 4.28% 11.78% 20.34% 26.34% 41.54%
Sân trung lập 52 22 22 12 13 22 29 21 49
42.98% 18.18% 18.18% 9.92% 10.74% 18.18% 23.97% 17.36% 40.50%
Sân khách 155 81 111 56 60 89 125 113 136
33.48% 17.49% 23.97% 12.10% 12.96% 19.22% 27.00% 24.41% 29.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Red Bull Salzburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 404 45 344 64 3 58 26 19 26
50.95% 5.67% 43.38% 51.20% 2.40% 46.40% 36.62% 26.76% 36.62%
Sân nhà 209 27 160 17 1 15 9 1 8
52.78% 6.82% 40.40% 51.52% 3.03% 45.45% 50.00% 5.56% 44.44%
Sân trung lập 50 2 44 1 0 3 7 1 3
52.08% 2.08% 45.83% 25.00% 0.00% 75.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Sân khách 145 16 140 46 2 40 10 17 15
48.17% 5.32% 46.51% 52.27% 2.27% 45.45% 23.81% 40.48% 35.71%
Red Bull Salzburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D124/10/2021 15:00:00Red Bull SalzburgVSSturm Graz
AUT CUP27/10/2021 17:00:00St.PoltenVSRed Bull Salzburg
AUT D130/10/2021 15:00:00SV RiedVSRed Bull Salzburg
UEFA CL02/11/2021 17:45:00VfL WolfsburgVSRed Bull Salzburg
AUT D106/11/2021 15:59:00Austria WienVSRed Bull Salzburg
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/10/21Union Berlin*2-0VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/10/21VfL Wolfsburg(T)*4-1HamburgerT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D102/10/21 VfL Wolfsburg*1-3MonchengladbachB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL30/09/21 VfL Wolfsburg*1-1SevillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D125/09/21Hoffenheim*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/09/21VfL Wolfsburg*1-1Eintracht FrankfurtH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL15/09/21Lille OSC*0-0VfL Wolfsburg H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D111/09/21Greuther Furth0-2VfL Wolfsburg*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF01/09/21VfL Wolfsburg*3-3Hannover 96H0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D129/08/21VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D121/08/21Hertha BSC Berlin1-2VfL Wolfsburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D114/08/21VfL Wolfsburg*1-0VfL Bochum T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GERC08/08/21Preuben Munster1-1VfL Wolfsburg*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
INT CF31/07/21VfL Wolfsburg*1-2Atletico de MadridB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/07/21VfL Wolfsburg(T)1-2AS Monaco*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF18/07/21Lyonnais*4-1VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF14/07/21VfL Wolfsburg(T)*0-1Holstein KielB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/07/21VfL Wolfsburg(T)*0-3Hansa RostockB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/07/21VfL Wolfsburg(T)*2-1FC Erzgebirge AueT0:1HòaTrênl0-0Dưới
GER D122/05/21VfL Wolfsburg*2-31.FSV Mainz 05B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 3hòa(15.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 3 3 2 0 3 2 2 3
30.00% 25.00% 45.00% 25.00% 37.50% 37.50% 40.00% 0.00% 60.00% 28.57% 28.57% 42.86%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 182 463 317 32 468 526
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 246 181 237 162 168 200 330 241 223
24.75% 18.21% 23.84% 16.30% 16.90% 20.12% 33.20% 24.25% 22.43%
Sân nhà 124 90 106 56 58 65 145 118 106
28.57% 20.74% 24.42% 12.90% 13.36% 14.98% 33.41% 27.19% 24.42%
Sân trung lập 18 18 15 14 11 10 30 15 21
23.68% 23.68% 19.74% 18.42% 14.47% 13.16% 39.47% 19.74% 27.63%
Sân khách 104 73 116 92 99 125 155 108 96
21.49% 15.08% 23.97% 19.01% 20.45% 25.83% 32.02% 22.31% 19.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 219 19 251 147 6 133 46 32 36
44.79% 3.89% 51.33% 51.40% 2.10% 46.50% 40.35% 28.07% 31.58%
Sân nhà 130 11 142 35 0 30 18 8 11
45.94% 3.89% 50.18% 53.85% 0.00% 46.15% 48.65% 21.62% 29.73%
Sân trung lập 21 5 35 3 1 4 1 1 1
34.43% 8.20% 57.38% 37.50% 12.50% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 68 3 74 109 5 99 27 23 24
46.90% 2.07% 51.03% 51.17% 2.35% 46.48% 36.49% 31.08% 32.43%
VfL Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D123/10/2021 13:30:00VfL WolfsburgVSSC Freiburg
GER D130/10/2021 13:30:00Bayer LeverkusenVSVfL Wolfsburg
UEFA CL02/11/2021 17:45:00VfL WolfsburgVSRed Bull Salzburg
GER D106/11/2021 14:30:00VfL WolfsburgVSAugsburg
GER D120/11/2021 14:30:00Arminia BielefeldVSVfL Wolfsburg
Red Bull Salzburg Formation: 442 VfL Wolfsburg Formation: 451

Đội hình Red Bull Salzburg:

Đội hình VfL Wolfsburg:

Thủ môn Thủ môn
18 Philipp Kohn 33 Alexander Walke 1 Nico Mantl 1 Koen Casteels 12 Pavao Pervan 30 Niklas Klinger 35 Philipp Schulze
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
77 Noah Okafor
27 Karim Adeyemi
9 Chikwubuike Adamu
20 Sekou Koita
30 Benjamin Sesko
11 Brenden Aaronson
19 Mohamed Camara
13 Nicolas Seiwald
21 Luka Sucic
95 Bernardo Fernandes da Silva Junior
10 Antoine Bernede
7 Nicolas Capaldo
14 Maurits Kjaergaard
16 Zlatko Junuzovic
17 Andreas Ulmer
6 Jerome Junior Onguene
39 Maximilian Wober
43 Rasmus Nissen Kristensen
5 Albert Vallci
29 Kilian Ludewig
3 Bryan Okoh
37 Daouda Guindo
22 Oumar Solet Bomawoko
4 Kamil Piatkowski
33 Daniel Ginczek
14 Admir Mehmedi
21 Bartosz Bialek
9 Wout Weghorst
23 Josuha Guilavogui
27 Maximilian Arnold
7 Luca Waldschmidt
28 Dodi Lukebakio Ngandoli
20 Bote Nzuzi Baku
11 Renato Steffen
44 Marvin Stefaniak
17 Maximilian Philipp
10 Lukas Nmecha
22 Felix Nmecha
8 Aster Vranckx
24 Xaver Schlager
15 Jerome Roussillon
19 Kevin Mbabu
3 Sebastiaan Bornauw
5 Micky van de Ven
25 John Brooks
6 Paulo Otavio Rosa Silva
38 Jannis Lang
18 Anselmo GarcIa McNulty
4 Maxence Lacroix
31 Yannick Gerhardt
2 William de Asevedo Furtado
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus2212002100.00%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg2212002100.00%Chi tiết
3Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
4Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
5Riga FC2202002100.00%Chi tiết
6Sheriff Tiraspol111141001990.91%Chi tiết
7Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
8SL Benfica664501483.33%Chi tiết
9Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
10Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
11ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
12FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
13HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
14FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
15AS Monaco444301275.00%Chi tiết
16Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
17Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
18Manchester City333201166.67%Chi tiết
19Real Madrid332201166.67%Chi tiết
20Liverpool333201166.67%Chi tiết
21Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
22Club Brugge330201166.67%Chi tiết
23FC Porto331201166.67%Chi tiết
24Ajax Amsterdam333201166.67%Chi tiết
25PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
26FC Shakhtar Donetsk772403157.14%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
30Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
31Dynamo Kyiv220101050.00%Chi tiết
32Brondby220110150.00%Chi tiết
33Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
34Valur220101050.00%Chi tiết
35Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
36Young Boys886404050.00%Chi tiết
37Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
38Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
39Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
40Atletico de Madrid331102-133.33%Chi tiết
41Besiktas JK330111033.33%Chi tiết
42AC Milan331102-133.33%Chi tiết
43Paris Saint Germain332111033.33%Chi tiết
44Sporting Clube de Portugal331111033.33%Chi tiết
45Malmo FF10106316-330.00%Chi tiết
46Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
47Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
48Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
49Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
50KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
51CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
52FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
53Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
54FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
55Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
56Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
57Atalanta221011-10.00%Chi tiết
58Barcelona221002-20.00%Chi tiết
59AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
60Manchester United222011-10.00%Chi tiết
61Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
62Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
63Villarreal22102000.00%Chi tiết
64HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
65Celtic221011-10.00%Chi tiết
66Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
67Sevilla221011-10.00%Chi tiết
68VfL Wolfsburg22102000.00%Chi tiết
69Lille OSC221011-10.00%Chi tiết
70Genk221002-20.00%Chi tiết
71Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
72Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
73Inter Milan333003-30.00%Chi tiết
74Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
75Borussia Dortmund332021-10.00%Chi tiết
76Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
77Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
78Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
79RB Leipzig331012-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 120 82.19%
 Hòa 26 17.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Zenit St.Petersburg, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, Villarreal, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Manchester United, Lille OSC, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Chelsea FC, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/10/2021 09:35:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/10/2021 16:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
20/10/2021 09:35:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.