Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Crvena Zvezda Beograd

[F1]
 (0:1/2

Midtjylland

[F3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/10/21Midtjylland*1-1Crvena Zvezda Beograd0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Crvena Zvezda Beograd: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Crvena Zvezda Beograd: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Crvena Zvezda Beograd Midtjylland
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại]
Độ tin cậy - Red Star Belgrade ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Crvena Zvezda Beograd 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Midtjylland vẫn không biến đến mùi chiến thắng ở vòng bảng, trước đó đội bóng tuy đã cầm hòa Crvena Zvezda Beograd trên sân nhà, nhưng Crvena Zvezda Beograd được chơi sân nhà lần này. Liệu Crvena Zvezda Beograd sẽ chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Crvena Zvezda Beograd - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D131/10/21Radnicki 1923 Kragujevac0-3Crvena Zvezda Beograd*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SER D127/10/21Radnik Surdulica2-1Crvena Zvezda Beograd*B2 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SER D125/10/21Crvena Zvezda Beograd*1-0Radnicki NisT0:3Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Midtjylland*1-1Crvena Zvezda BeogradH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER D116/10/21Kolubara1-7Crvena Zvezda Beograd*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-6Trên
SER D104/10/21Crvena Zvezda Beograd*3-1FK Metalac Gornji Milanovac T0:2 3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/10/21 Ludogorets Razgrad0-1Crvena Zvezda Beograd*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D126/09/21Novi Pazar0-4Crvena Zvezda BeogradT  Trênc0-3Trên
SER D119/09/21Partizan Belgrade1-1Crvena Zvezda Beograd*H0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA EL17/09/21Crvena Zvezda Beograd*2-1Sporting BragaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SER D112/09/21Crvena Zvezda Beograd*3-0Proleter Novi SadT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER D130/08/21Cukaricki1-2Crvena Zvezda Beograd*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL27/08/21 CFR Cluj1-2Crvena Zvezda Beograd*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SER D122/08/21Crvena Zvezda Beograd*3-1Backa TopolaT0:2HòaTrênc1-1Trên
UEFA EL18/08/21Crvena Zvezda Beograd*4-0CFR ClujT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL11/08/21Sheriff Tiraspol1-0Crvena Zvezda Beograd*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SER D107/08/21Crvena Zvezda Beograd*1-0FK Napredak KrusevacT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL04/08/21 Crvena Zvezda Beograd*1-1Sheriff TiraspolH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
SER D101/08/21Spartak Subotica1-3Crvena Zvezda Beograd*T2:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA CL29/07/21Crvena Zvezda Beograd*5-0FC Kairat AlmatyT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 3hòa(15.79%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 8 1 0 0 0 0 7 2 2
75.00% 15.00% 10.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 18.18% 18.18%
Crvena Zvezda Beograd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 414 262 25 468 442
Crvena Zvezda Beograd - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 364 240 166 81 59 133 240 248 289
40.00% 26.37% 18.24% 8.90% 6.48% 14.62% 26.37% 27.25% 31.76%
Sân nhà 209 103 60 28 19 42 96 117 164
49.88% 24.58% 14.32% 6.68% 4.53% 10.02% 22.91% 27.92% 39.14%
Sân trung lập 14 20 14 8 4 7 21 17 15
23.33% 33.33% 23.33% 13.33% 6.67% 11.67% 35.00% 28.33% 25.00%
Sân khách 141 117 92 45 36 84 123 114 110
32.71% 27.15% 21.35% 10.44% 8.35% 19.49% 28.54% 26.45% 25.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crvena Zvezda Beograd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 29 228 38 3 35 16 9 9
48.29% 5.84% 45.88% 50.00% 3.95% 46.05% 47.06% 26.47% 26.47%
Sân nhà 123 13 121 7 0 6 8 3 3
47.86% 5.06% 47.08% 53.85% 0.00% 46.15% 57.14% 21.43% 21.43%
Sân trung lập 19 1 12 6 0 4 2 1 2
59.38% 3.13% 37.50% 60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 98 15 95 25 3 25 6 5 4
47.12% 7.21% 45.67% 47.17% 5.66% 47.17% 40.00% 33.33% 26.67%
Crvena Zvezda Beograd - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D107/11/2021 15:45:00VojvodinaVSCrvena Zvezda Beograd
SER CUP18/11/2021 23:00:00FK IndjijaVSCrvena Zvezda Beograd
SER D120/11/2021 15:59:00Mladost LucaniVSCrvena Zvezda Beograd
UEFA EL25/11/2021 17:45:00Crvena Zvezda BeogradVSLudogorets Razgrad
SER D127/11/2021 15:59:00Crvena Zvezda BeogradVSSpartak Subotica
Midtjylland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL31/10/21Randers FC1-3Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN CUP29/10/21Midtjylland*1-1Aalborg BKH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
DEN SASL24/10/21Midtjylland*3-2SonderjyskeT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/10/21Midtjylland*1-1Crvena Zvezda BeogradH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL17/10/21FC Nordsjaelland2-2Midtjylland*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL03/10/21Midtjylland*4-0Aarhus AGFT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA EL01/10/21Sporting Braga*3-1Midtjylland B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL26/09/21Midtjylland*1-0Randers FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN CUP22/09/21Kjellerup IF0-5Midtjylland*T4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL19/09/21FC Kobenhavn*0-1Midtjylland T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Midtjylland*1-1Ludogorets RazgradH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
DEN SASL10/09/21Midtjylland*2-0FC NordsjaellandT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL30/08/21Brondby2-0Midtjylland*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL21/08/21Midtjylland*3-0Silkeborg IFT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL13/08/21Sonderjyske0-2Midtjylland* T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL11/08/21Midtjylland0-1PSV Eindhoven*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL07/08/21Midtjylland*4-1VejleT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL04/08/21PSV Eindhoven*3-0MidtjyllandB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
DEN SASL31/07/21Viborg0-2Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/07/21Midtjylland*1-1CelticH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1]
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 4 1 0 0 0 5 1 3
55.00% 25.00% 20.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 169 423 285 26 456 447
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 205 196 132 119 149 278 262 214
27.80% 22.70% 21.71% 14.62% 13.18% 16.50% 30.79% 29.01% 23.70%
Sân nhà 128 105 77 43 36 55 108 110 116
32.90% 26.99% 19.79% 11.05% 9.25% 14.14% 27.76% 28.28% 29.82%
Sân trung lập 29 17 28 20 7 17 32 26 26
28.71% 16.83% 27.72% 19.80% 6.93% 16.83% 31.68% 25.74% 25.74%
Sân khách 94 83 91 69 76 77 138 126 72
22.76% 20.10% 22.03% 16.71% 18.40% 18.64% 33.41% 30.51% 17.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Midtjylland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 284 20 265 99 1 98 35 28 34
49.91% 3.51% 46.57% 50.00% 0.51% 49.49% 36.08% 28.87% 35.05%
Sân nhà 157 13 142 22 0 15 8 6 11
50.32% 4.17% 45.51% 59.46% 0.00% 40.54% 32.00% 24.00% 44.00%
Sân trung lập 30 3 37 14 0 5 2 5 4
42.86% 4.29% 52.86% 73.68% 0.00% 26.32% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân khách 97 4 86 63 1 78 25 17 19
51.87% 2.14% 45.99% 44.37% 0.70% 54.93% 40.98% 27.87% 31.15%
Midtjylland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL07/11/2021 15:00:00Aarhus AGFVSMidtjylland
DEN SASL21/11/2021 17:00:00MidtjyllandVSBrondby
UEFA EL25/11/2021 17:45:00MidtjyllandVSSporting Braga
DEN SASL29/11/2021 18:00:00VejleVSMidtjylland
UEFA EL09/12/2021 20:00:00Ludogorets RazgradVSMidtjylland
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lyonnais3333003100.00%Chi tiết
2Crvena Zvezda Beograd5545005100.00%Chi tiết
3Alashkert4404004100.00%Chi tiết
4Sturm Graz552401380.00%Chi tiết
5Legia Warszawa550401380.00%Chi tiết
6Galatasaray775502371.43%Chi tiết
7Bayer Leverkusen332201166.67%Chi tiết
8West Ham United333210266.67%Chi tiết
9Napoli332201166.67%Chi tiết
10AS Monaco331201166.67%Chi tiết
11Eintracht Frankfurt333201166.67%Chi tiết
12Sporting Braga332201166.67%Chi tiết
13Royal Antwerp FC551302160.00%Chi tiết
14Celtic774412257.14%Chi tiết
15Rapid Wien773412257.14%Chi tiết
16Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
17Randers FC220101050.00%Chi tiết
18Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
19St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
20FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
21FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
22Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
23AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
24HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
25Fenerbahce554203-140.00%Chi tiết
26Olympiakos Piraeus553203-140.00%Chi tiết
27Lokomotiv Moscow330102-133.33%Chi tiết
28Real Betis333111033.33%Chi tiết
29PSV Eindhoven333111033.33%Chi tiết
30Genk332102-133.33%Chi tiết
31Sparta Prague331111033.33%Chi tiết
32Ferencvarosi TC330102-133.33%Chi tiết
33Marseille332102-133.33%Chi tiết
34Leicester City333102-133.33%Chi tiết
35Lazio333102-133.33%Chi tiết
36Dinamo Zagreb331102-133.33%Chi tiết
37Spartak Moscow331102-133.33%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad330102-133.33%Chi tiết
39ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
40AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
41Glasgow Rangers553104-320.00%Chi tiết
42Brondby331012-20.00%Chi tiết
43Midtjylland332003-30.00%Chi tiết
44Real Sociedad332012-20.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
47FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
48CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
49FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
50Zorya221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 78 86.67%
 Hòa 12 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lyonnais, Crvena Zvezda Beograd, Alashkert, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Midtjylland, Real Sociedad, Brondby, Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Flora Tallinn, Neftchi Baku, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/11/2021 09:23:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Lyonnais3300939 
2Sparta Prague3111444 
3Glasgow Rangers3102233 
4Brondby3012051 
Bảng B
1AS Monaco3210427 
2Real Sociedad3120435 
3PSV Eindhoven3111754 
4Sturm Graz3003160 
Bảng C
1Legia Warszawa3201236 
2Napoli3111754 
3Leicester City3111664 
4Spartak Moscow3102673 
Bảng D
1Eintracht Frankfurt3210527 
2Olympiakos Piraeus3201646 
3Fenerbahce3021362 
4Royal Antwerp FC3012351 
Bảng E
1Galatasaray3210207 
2Lazio3111214 
3Marseille3030113 
4Lokomotiv Moscow3012141 
Bảng F
1Crvena Zvezda Beograd3210427 
2Sporting Braga3201536 
3Midtjylland3021352 
4Ludogorets Razgrad3012131 
Bảng G
1Bayer Leverkusen3210727 
2Real Betis3210857 
3Celtic3102583 
4Ferencvarosi TC3003270 
Bảng H
1West Ham United3300709 
2Dinamo Zagreb3102443 
3Rapid Wien3102243 
4Genk3102163 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 84 63.64%
 Các trận chưa diễn ra 48 36.36%
 Tổng số bàn thắng 124 Trung bình 2.58 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Lyonnais 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Brondby 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Galatasaray,West Ham United 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Celtic 8 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 04/11/2021 09:23:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
04/11/2021 09:23:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.